KHUNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ
STT | NHÓM DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ (ĐỒNG) | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Siêu âm | Siêu âm | 49,300 | |
2 | Siêu âm | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 81,300 | |
3 | Siêu âm | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 186,000 | |
4 | Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 | |
5 | Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | 268,000 | |
6 | Siêu âm | Siêu âm tim gắng sức | 598,000 | |
7 | Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | 468,000 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
8 | Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản | 816,000 | |
9 | Siêu âm | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR | 2,023,000 | Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. |
10 | Chụp X-quang thường | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
11 | Chụp X-quang thường | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
12 | Chụp X-quang thường | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
13 | Chụp X-quang thường | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
14 | Chụp X-quang thường | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | 14,200 | |
15 | Chụp X-quang thường | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) | 67,200 | |
16 | Chụp X-quang thường | Chụp Angiography mắt | 217,000 | |
17 | Chụp X-quang thường | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 104,000 | |
18 | Chụp X-quang thường | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 119,000 | |
19 | Chụp X-quang thường | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 159,000 | |
20 | Chụp X-quang thường | Chụp mật qua Kehr | 255,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
21 | Chụp X-quang thường | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 554,000 | |
22 | Chụp X-quang thường | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang | 544,000 | |
23 | Chụp X-quang thường | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | 221,000 | |
24 | Chụp X-quang thường | Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) | 386,000 | |
25 | Chụp X-quang thường | Chụp X - quang vú định vị kim dây | 401,000 | Chưa bao gồm kim định vị. |
26 | Chụp X-quang thường | Lỗ dò cản quang | 421,000 | |
27 | Chụp X-quang thường | Mammography (1 bên) | 97,200 | |
28 | Chụp X-quang thường | Chụp tủy sống có tiêm thuốc | 416,000 | |
29 | Chụp X-quang số hóa | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
30 | Chụp X-quang số hóa | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
31 | Chụp X-quang số hóa | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 125,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
32 | Chụp X-quang số hóa | Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 20,700 | |
33 | Chụp X-quang số hóa | Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa | 426,000 | |
34 | Chụp X-quang số hóa | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa | 624,000 | |
35 | Chụp X-quang số hóa | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa | 579,000 | |
36 | Chụp X-quang số hóa | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 239,000 | |
37 | Chụp X-quang số hóa | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | 239,000 | |
38 | Chụp X-quang số hóa | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 279,000 | |
39 | Chụp X-quang số hóa | Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa | 536,000 | |
40 | Chụp X-quang số hóa | Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) | 959,000 | |
41 | Chụp X-quang số hóa | Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp | 401,000 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
42 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 532,000 | |
43 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | 643,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
44 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 1,712,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
45 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 1,461,000 | |
46 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang | 3,467,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
47 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang | 3,154,000 | |
48 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang | 3,004,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
49 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang | 2,748,000 | |
50 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang | 6,694,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
51 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang | 6,665,000 | |
52 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp PET/CT | 19,913,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang |
53 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị | 20,729,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang |
54 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5,686,000 | |
55 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA | 6,026,000 | |
56 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA | 6,926,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
57 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA | 9,176,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
58 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm | 7,926,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
59 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA | 9,776,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
60 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA | 9,226,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
61 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. | 2,213,000 | Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
62 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 1,206,000 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
63 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA | 3,726,000 | Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
64 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Đốt sóng cao tần hoặcvi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1,786,000 | Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
65 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,286,000 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
66 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 3,226,000 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
67 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2,227,000 | |
68 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1,322,000 | |
69 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô | 8,691,000 | |
70 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng | 3,191,000 | |
71 | Một số kỹ thuật khác của MRI | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
72 | Một số kỹ thuật khác của MRI | Đo mật độ xương 2 vị trí | 144,000 | Bằng phương pháp DEXA |
73 | Một số kỹ thuật khác của MRI | Đo mật độ xương | 22,800 | Bằng phương pháp siêu âm |
74 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Bơm rửa khoang màng phổi | 227,000 | |
75 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) | 479,000 | |
76 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | 1,027,000 | |
77 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 498,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
78 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Cắt chỉ | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
79 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | 166,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
80 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 143,000 | |
81 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183,000 | |
82 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút khí màng phổi | 150,000 | |
83 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc rửa màng phổi | 214,000 | |
84 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc dò màng tim | 259,000 | |
85 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 184,000 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
86 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc dò tuỷ sống | 114,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
87 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 170,000 | |
88 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 228,000 | |
89 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút hạch hoặc u | 116,000 | |
90 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 159,000 | |
91 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 743,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
92 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 116,000 | |
93 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 158,000 | |
94 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 537,000 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
95 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 135,000 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
96 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | 2,367,000 | |
97 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 607,000 | |
98 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 697,000 | |
99 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,218,000 | |
100 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt catheter động mạch quay | 557,000 | |
101 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1,379,000 | |
102 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 664,000 | |
103 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,137,000 | |
104 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 1,137,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
105 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | 6,846,000 | |
106 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt nội khí quản | 579,000 | |
107 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt sonde dạ dày | 94,300 | |
108 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt sonde JJ niệu quản | 929,000 | Chưa bao gồm Sonde JJ. |
109 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Đặt stent thực quản qua nội soi | 1,178,000 | Chưa bao gồm stent. |
110 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim | 3,255,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
111 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2,073,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser. |
112 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | 1,973,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF. |
113 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 207,000 | Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
114 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng | 2,332,000 | Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. |
115 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 188,000 | |
116 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Hút dịch khớp | 120,000 | |
117 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | |
118 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Hút đờm | 12,200 | |
119 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 968,000 | Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
120 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 574,000 | |
121 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) | 988,000 | |
122 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Lọc máu liên tục (01 lần) | 2,248,000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
123 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Lọc tách huyết tương (01 lần) | 1,672,000 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
124 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Mở khí quản | 734,000 | |
125 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 384,000 | |
126 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 101,000 | |
127 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi lồng ngực | 1,009,000 | |
128 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất | 5,036,000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
129 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5,814,000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
130 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Niệu dòng đồ | 65,000 | |
131 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết | 1,778,000 | |
132 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | 1,478,000 | |
133 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản | 3,278,000 | |
134 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 768,000 | |
135 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1,159,000 | |
136 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2,618,000 | |
137 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | 2,878,000 | |
138 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết | 455,000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
139 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi dạ dày làm Clo test | 302,000 | |
140 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 255,000 | |
141 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 430,000 | |
142 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 322,000 | |
143 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 302,000 | |
144 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198,000 | |
145 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi dạ dày can thiệp | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
146 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) | 2,693,000 | Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
147 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi ổ bụng | 854,000 | |
148 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 1,023,000 | |
149 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi ống mật chủ | 178,000 | |
150 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi siêu âm chẩn đoán | 1,176,000 | |
151 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ | 2,921,000 | |
152 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi tiết niệu có gây mê | 872,000 | |
153 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản | 943,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
154 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi bàng quang có sinh thiết | 675,000 | |
155 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 543,000 | |
156 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 712,000 | |
157 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục | 915,000 | |
158 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 1,360,000 | |
159 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | 1,384,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
160 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nối thông động- tĩnh mạch | 1,160,000 | |
161 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 252,000 | |
162 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Nong thực quản qua nội soi | 2,312,000 | |
163 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Rửa bàng quang | 209,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
164 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Rửa dạ dày | 131,000 | |
165 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 601,000 | |
166 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Rửa phổi toàn bộ | 8,428,000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
167 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá | 849,000 | |
168 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Rút máu để điều trị | 256,000 | |
169 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184,000 | |
170 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 620,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
171 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng | 568,000 | |
172 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết cơ tim | 1,822,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim. |
173 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết da hoặc niêm mạc | 130,000 | |
174 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,025,000 | |
175 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 847,000 | |
176 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1,926,000 | |
177 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1,726,000 | |
178 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết hạch hoặc u | 273,000 | |
179 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,128,000 | |
180 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết màng phổi | 442,000 | |
181 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết móng | 335,000 | |
182 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 628,000 | |
183 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết tủy xương | 253,000 | Chưa bao gồm kim sinh thiết. |
184 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết | 1,383,000 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
185 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay). | 2,689,000 | |
186 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết vú | 168,000 | |
187 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic | 1,578,000 | |
188 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng | 663,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
189 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu | 605,000 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
190 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Soi khớp có sinh thiết | 513,000 | |
191 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Soi màng phổi | 474,000 | |
192 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | 915,000 | |
193 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp | 783,000 | |
194 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Soi ruột non | 669,000 | |
195 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun | 456,000 | Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun. |
196 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ | 258,000 | |
197 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 1,008,000 | |
198 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim | 522,000 | |
199 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE) | 1,528,000 | Chưa bao gồm catheter. |
200 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thận nhân tạo cấp cứu | 1,565,000 | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
201 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thận nhân tạo chu kỳ | 567,000 | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
202 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu | 67,500 | |
203 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu | 3,447,000 | Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
204 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Tháo bột khác | 56,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
205 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 258,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
206 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
207 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 85,000 | |
208 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 85,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
209 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 115,000 | |
210 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 139,000 | |
211 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 184,000 | |
212 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 253,000 | |
213 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay canuyn mở khí quản | 253,000 | |
214 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 96,000 | |
215 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | 505,000 | |
216 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thở máy (01 ngày điều trị) | 583,000 | |
217 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thông đái | 94,300 | |
218 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 | |
219 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch) | 12,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
220 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Tiêm khớp | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
221 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
222 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Truyền tĩnh mạch | 22,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
223 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 | |
224 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 | |
225 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 | |
226 | Các thủ thuật dịch vụ và nội soi | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000 | |
227 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Bàn kéo | 47,600 | |
228 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Bó Farafin | 43,700 | |
229 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Bó thuốc | 53,100 | |
230 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Bồn xoáy | 17,500 | |
231 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Châm (có kim dài) | 76,400 | |
232 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Châm (kim ngắn) | 69,400 | |
233 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Chẩn đoán điện | 38,500 | |
234 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 63,300 | |
235 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 148,000 | |
236 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 | |
237 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Đặt thuốc y học cổ truyền | 47,500 | |
238 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Điện châm (có kim dài) | 78,400 | |
239 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 | |
240 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Điện phân | 46,700 | |
241 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Điện từ trường | 39,700 | |
242 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Điện vi dòng giảm đau | 29,500 | |
243 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Điện xung | 42,700 | |
244 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Giác hơi | 34,500 | |
245 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Giao thoa | 29,500 | |
246 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Hồng ngoại | 37,300 | |
247 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 48,700 | |
248 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 341,000 | |
249 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 209,000 | |
250 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 52,500 | |
251 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 152,000 | |
252 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Laser châm | 49,100 | |
253 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Laser chiếu ngoài | 34,900 | |
254 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Laser nội mạch | 55,300 | |
255 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền | 110,000 | |
256 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 110,000 | |
257 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 110,000 | |
258 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Ngâm thuốc y học cổ truyền | 51,400 | |
259 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1,088,000 | Chưa bao gồm thuốc |
260 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 38,100 | |
261 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Sắc thuốc thang (1 thang) | 13,100 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
262 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Siêu âm điều trị | 46,700 | |
263 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Sóng ngắn | 37,200 | |
264 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Sóng xung kích điều trị | 65,200 | |
265 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập do cứng khớp | 49,500 | |
266 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập do liệt ngoại biên | 32,300 | |
267 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập do liệt thần kinh trung ương | 45,300 | |
268 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập dưỡng sinh | 27,300 | |
269 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) | 66,100 | |
270 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 12,500 | |
271 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 308,000 | |
272 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 163,000 | |
273 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 134,000 | |
274 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập sửa lỗi phát âm | 112,000 | |
275 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập vận động đoạn chi | 45,700 | |
276 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập vận động toàn thân | 51,400 | |
277 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 30,600 | |
278 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập với hệ thống ròng rọc | 12,500 | |
279 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tập với xe đạp tập | 12,500 | |
280 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Thuỷ châm | 70,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
281 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Thuỷ trị liệu | 64,200 | |
282 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2,825,000 | Chưa bao gồm thuốc |
283 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,195,000 | Chưa bao gồm thuốc |
284 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Tử ngoại | 36,300 | |
285 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 31,100 | |
286 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Vật lý trị liệu hô hấp | 31,100 | |
287 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 31,100 | |
288 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Xoa bóp áp lực hơi | 31,100 | |
289 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 | |
290 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Xoa bóp bằng máy | 32,300 | |
291 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 45,200 | |
292 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Xoa bóp toàn thân | 55,800 | |
293 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Xông hơi thuốc | 45,600 | |
294 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Xông khói thuốc | 40,600 | |
295 | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng | Xông thuốc bằng máy | 45,600 | |
296 | Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác | Thủ thuật loại I | 142,000 | |
297 | Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác | Thủ thuật loại II | 74,700 | |
298 | Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác | Thủ thuật loại III | 42,800 | |
299 | Hồi sức cấp cứu và chống độc | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) | 5,367,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
300 | Hồi sức cấp cứu và chống độc | Thay dây, thay tim phổi (ECMO) | 1,558,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
301 | Hồi sức cấp cứu và chống độc | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ | 1,404,000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
302 | Hồi sức cấp cứu và chống độc | Kết thúc và rút hệ thống ECMO | 2,536,000 | |
303 | Các phẫu thuật, thủ thuật HSCCVCĐ còn lại khác | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,334,000 | |
304 | Các phẫu thuật, thủ thuật HSCCVCĐ còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 2,265,000 | |
305 | Các phẫu thuật, thủ thuật HSCCVCĐ còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 1,351,000 | |
306 | Các phẫu thuật, thủ thuật HSCCVCĐ còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 1,310,000 | |
307 | Các phẫu thuật, thủ thuật HSCCVCĐ còn lại khác | Thủ thuật loại I | 807,000 | |
308 | Các phẫu thuật, thủ thuật HSCCVCĐ còn lại khác | Thủ thuật loại II | 485,000 | |
309 | Các phẫu thuật, thủ thuật HSCCVCĐ còn lại khác | Thủ thuật loại III | 337,000 | |
310 | Nội khoa | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ | 1,444,000 | |
311 | Nội khoa | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn | 919,000 | |
312 | Nội khoa | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày) | 2,401,000 | |
313 | Nội khoa | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng) | 5,175,000 | |
314 | Nội khoa | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) | 296,000 | |
315 | Nội khoa | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. | 167,000 | |
316 | Nội khoa | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm | 530,000 | |
317 | Nội khoa | Test hồi phục phế quản | 179,000 | |
318 | Nội khoa | Test huyết thanh tự thân | 688,000 | |
319 | Nội khoa | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | 893,000 | |
320 | Nội khoa | Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn | 858,000 | |
321 | Nội khoa | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa | 337,000 | |
322 | Nội khoa | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 383,000 | |
323 | Nội khoa | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 482,000 | |
324 | Nội khoa | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 395,000 | |
325 | Các phẫu thuật, thủ thuật nội khoa còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 1,625,000 | |
326 | Các phẫu thuật, thủ thuật nội khoa còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 1,132,000 | |
327 | Các phẫu thuật, thủ thuật nội khoa còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 853,000 | |
328 | Các phẫu thuật, thủ thuật nội khoa còn lại khác | Thủ thuật loại I | 615,000 | |
329 | Các phẫu thuật, thủ thuật nội khoa còn lại khác | Thủ thuật loại II | 336,000 | |
330 | Các phẫu thuật, thủ thuật nội khoa còn lại khác | Thủ thuật loại III | 170,000 | |
331 | Da liễu | Chụp và phân tích da bằng máy | 211,000 | |
332 | Da liễu | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 208,000 | |
333 | Da liễu | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | 350,000 | |
334 | Da liễu | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân | 264,000 | |
335 | Da liễu | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 382,000 | |
336 | Da liễu | Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell | 1,381,000 | |
337 | Da liễu | Điều trị một số bệnh da bằng IPL | 477,000 | |
338 | Da liễu | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 | |
339 | Da liễu | Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu | 1,124,000 | |
340 | Da liễu | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby | 1,384,000 | |
341 | Da liễu | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 237,000 | |
342 | Da liễu | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 309,000 | |
343 | Da liễu | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 758,000 | |
344 | Da liễu | Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | 820,000 | |
345 | Da liễu | Điều trị viêm da cơ địa bằng máy | 1,132,000 | |
346 | Da liễu | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2,331,000 | |
347 | Da liễu | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái | 2,606,000 | |
348 | Da liễu | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | 652,000 | |
349 | Da liễu | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 584,000 | |
350 | Da liễu | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới | 2,051,000 | |
351 | Da liễu | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi | 1,691,000 | |
352 | Da liễu | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 803,000 | |
353 | Da liễu | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,457,000 | |
354 | Da liễu | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3,604,000 | |
355 | Các phẫu thuật, thủ thuật da liễu còn lại khác | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,434,000 | |
356 | Các phẫu thuật, thủ thuật da liễu còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 1,930,000 | |
357 | Các phẫu thuật, thủ thuật da liễu còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 1,107,000 | |
358 | Các phẫu thuật, thủ thuật da liễu còn lại khác | Phẫu thuật loại III | 832,000 | |
359 | Các phẫu thuật, thủ thuật da liễu còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 801,000 | |
360 | Các phẫu thuật, thủ thuật da liễu còn lại khác | Thủ thuật loại I | 404,000 | |
361 | Các phẫu thuật, thủ thuật da liễu còn lại khác | Thủ thuật loại II | 263,000 | |
362 | Các phẫu thuật, thủ thuật da liễu còn lại khác | Thủ thuật loại III | 155,000 | |
363 | Nội tiết | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 243,000 | Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu |
364 | Nội tiết | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 271,000 | |
365 | Nội tiết | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 6,704,000 | |
366 | Nội tiết | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 4,310,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
367 | Nội tiết | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 5,916,000 | |
368 | Nội tiết | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4,569,000 | |
369 | Nội tiết | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 3,446,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
370 | Nội tiết | Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4,348,000 | |
371 | Nội tiết | Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 2,839,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
372 | Nội tiết | Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 5,682,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
373 | Nội tiết | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm | 7,958,000 | |
374 | Nội tiết | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm | 7,849,000 | |
375 | Các thủ thuật nội tiết còn lại khác | Thủ thuật loại I | 654,000 | |
376 | Các thủ thuật nội tiết còn lại khác | Thủ thuật loại II | 414,000 | |
377 | Các thủ thuật nội tiết còn lại khác | Thủ thuật loại III | 220,000 | |
378 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ | 4,670,000 | |
379 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não | 5,295,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
380 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật u hố mắt | 5,741,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ |
381 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật áp xe não | 7,144,000 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
382 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 4,250,000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
383 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống | 5,040,000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
384 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên | 5,669,000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
385 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật tạo hình màng não | 5,970,000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
386 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 5,671,000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
387 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy | 7,604,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu. |
388 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7,747,000 | Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
389 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6,996,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học. |
390 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6,996,000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
391 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên | 7,504,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm. |
392 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt | 5,646,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. |
393 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật ghép khuyết sọ | 4,746,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
394 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật u xương sọ | 5,232,000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
395 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5,596,000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
396 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6,998,000 | Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp. |
397 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 7,480,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít. |
398 | Ngoại Thần kinh | Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 6,747,000 | |
399 | Ngoại Thần kinh | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | 6,921,000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường. |
400 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung | 1,718,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
401 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành | 18,693,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch. |
402 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) | 15,196,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
403 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật cắt màng tim rộng | 14,737,000 | |
404 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật cắt ống động mạch | 13,068,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
405 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 8,237,000 | |
406 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 14,737,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
407 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 7,476,000 | |
408 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF | 3,828,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
409 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực | 3,398,000 | |
410 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12,996,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
411 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật thay động mạch chủ | 19,055,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
412 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) | 17,693,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
413 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật tim kín khác | 14,180,000 | Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
414 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật tim loại Blalock | 14,737,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo. |
415 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể | 16,851,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
416 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật u máu các vị trí | 3,123,000 | |
417 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật cắt phổi | 8,985,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
418 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật cắt u trung thất | 10,670,000 | |
419 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1,818,000 | |
420 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6,943,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
421 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | 10,341,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
422 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương | 8,647,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
423 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) | 7,011,000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
424 | Ngoại Tiết niệu | Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu | 6,760,000 | |
425 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật cắt thận | 4,404,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
426 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận | 6,374,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
427 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,198,000 | |
428 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc | 4,486,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
429 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận | 4,325,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
430 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,270,000 | |
431 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) | 5,749,000 | |
432 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 3,129,000 | |
433 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật cắt bàng quang | 5,517,000 | |
434 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật cắt u bàng quang | 5,691,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
435 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | 4,735,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
436 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 6,046,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
437 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang | 4,735,000 | |
438 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật đóng dò bàng quang | 4,587,000 | |
439 | Ngoại Tiết niệu | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2,811,000 | Chưa bao gồm dây cáp quang. |
440 | Ngoại Tiết niệu | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) | 2,811,000 | |
441 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 5,160,000 | |
442 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 4,078,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
443 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác | 4,322,000 | |
444 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2,383,000 | |
445 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1,813,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
446 | Ngoại Tiết niệu | Phẫu thuật tạo hình dương vật | 4,405,000 | |
447 | Ngoại Tiết niệu | Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt | 3,679,000 | |
448 | Ngoại Tiết niệu | Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) | 2,412,000 | |
449 | Ngoại Tiết niệu | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) | 1,303,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
450 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt các u lành thực quản | 5,654,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
451 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt thực quản | 7,627,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
452 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng | 5,999,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
453 | Tiêu hóa | Phẫu thuật đặt Stent thực quản | 5,380,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
454 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày | 6,180,000 | |
455 | Tiêu hóa | Phẫu thuật tạo hình thực quản | 7,892,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
456 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | 6,180,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
457 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày | 5,125,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
458 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt dạ dày | 7,610,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
459 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày | 5,275,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
460 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,984,000 | |
461 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày | 3,395,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
462 | Tiêu hóa | Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 3,085,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
463 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | 4,642,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
464 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2,574,000 | |
465 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt nối ruột | 4,465,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
466 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
467 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt ruột non | 4,801,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
468 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,654,000 | |
469 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,657,000 | |
470 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 7,190,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
471 | Tiêu hóa | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | 4,918,000 | |
472 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4,448,000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
473 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng | 3,486,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
474 | Tiêu hóa | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,756,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
475 | Tiêu hóa | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,730,000 | |
476 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt gan | 8,477,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
477 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt gan | 6,007,000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
478 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao | 7,087,000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
479 | Tiêu hóa | Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác | 4,871,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. |
480 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác | 3,486,000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
481 | Tiêu hóa | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu | 5,487,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
482 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt túi mật | 4,694,000 | |
483 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,216,000 | |
484 | Tiêu hóa | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 4,671,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
485 | Tiêu hóa | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp | 7,128,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
486 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột | 3,986,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
487 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ | 4,680,000 | |
488 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 3,486,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
489 | Tiêu hóa | Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 4,363,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
490 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 3,627,000 | Chưa bao gồm stent. |
491 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nối mật ruột | 4,571,000 | |
492 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt khối tá tụy | 11,176,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
493 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối | 10,357,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
494 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt lách | 4,644,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
495 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4,575,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
496 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy | 4,656,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
497 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc | 5,970,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
498 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3,988,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
499 | Tiêu hóa | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4,842,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
500 | Tiêu hóa | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 3,821,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
501 | Tiêu hóa | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
502 | Tiêu hóa | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
503 | Tiêu hóa | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,945,000 | |
504 | Tiêu hóa | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
505 | Tiêu hóa | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | 2,346,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
506 | Tiêu hóa | Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng | 2,462,000 | Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter. |
507 | Tiêu hóa | Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm | 3,962,000 | Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
508 | Tiêu hóa | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) | 1,063,000 | |
509 | Tiêu hóa | Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,972,000 | Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
510 | Tiêu hóa | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1,713,000 | |
511 | Tiêu hóa | Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng | 3,454,000 | |
512 | Tiêu hóa | Mở thông dạ dày qua nội soi | 2,715,000 | |
513 | Tiêu hóa | Nong đường mật qua nội soi tá tràng | 2,263,000 | Chưa bao gồm bóng nong. |
514 | Tiêu hóa | Cắt phymosis | 248,000 | |
515 | Tiêu hóa | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 | |
516 | Tiêu hóa | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 148,000 | |
517 | Tiêu hóa | Thắt các búi trĩ hậu môn | 288,000 | |
518 | Xương, cột sống, hàm mặt | Cố định gãy xương sườn | 53,000 | |
519 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | 738,000 | |
520 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | 553,000 | |
521 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 652,000 | |
522 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 282,000 | |
523 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 267,000 | |
524 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 167,000 | |
525 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 412,000 | |
526 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 234,000 | |
527 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 327,000 | |
528 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 172,000 | |
529 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 242,000 | |
530 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 173,000 | |
531 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | |
532 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 223,000 | |
533 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 727,000 | |
534 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 341,000 | |
535 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 348,000 | |
536 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 271,000 | |
537 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 348,000 | |
538 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 271,000 | |
539 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 637,000 | |
540 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 357,000 | |
541 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó gẫy xương đòn | 121,000 | |
542 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó gẫy xương gót | 152,000 | |
543 | Xương, cột sống, hàm mặt | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 152,000 | |
544 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,833,000 | |
545 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 3,069,000 | |
546 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật thay khớp vai | 7,243,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
547 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 3,041,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
548 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 3,069,000 | |
549 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2,168,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
550 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3,259,000 | |
551 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân | 3,378,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
552 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4,370,000 | Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
553 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3,378,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
554 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4,750,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
555 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,878,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
556 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 5,250,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
557 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5,250,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
558 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
559 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3,778,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
560 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp | 3,699,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
561 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 2,850,000 | |
562 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật ghép chi | 6,496,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
563 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật ghép xương | 4,806,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
564 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 4,750,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương. |
565 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật kéo dài chi | 4,888,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
566 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
567 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,250,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
568 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,870,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
569 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
570 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | 4,370,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. |
571 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) | 5,819,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
572 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 4,019,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
573 | Xương, cột sống, hàm mặt | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,777,000 | |
574 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 7,391,000 | Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. |
575 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 9,230,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
576 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5,341,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
577 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5,499,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
578 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5,626,000 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
579 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật thay đốt sống | 5,843,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. |
580 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 5,197,000 | Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
581 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 3,011,000 | |
582 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 3,131,000 | |
583 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,469,000 | |
584 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4,400,000 | |
585 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,883,000 | |
586 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,660,000 | |
587 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,830,000 | |
588 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 5,214,000 | |
589 | Xương, cột sống, hàm mặt | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 6,964,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
590 | Xương, cột sống, hàm mặt | Tạo hình khí-phế quản | 12,317,000 | Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
591 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | Phẫu thuật loại đặc biệt | 5,087,000 | |
592 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | Phẫu thuật loại I | 3,063,000 | |
593 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | Phẫu thuật loại II | 2,122,000 | |
594 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | Phẫu thuật loại III | 1,340,000 | |
595 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | Thủ thuật loại đặc biệt | 1,021,000 | |
596 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | Thủ thuật loại I | 574,000 | |
597 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | Thủ thuật loại II | 396,000 | |
598 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | Thủ thuật loại III | 192,000 | |
599 | Phụ Sản | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000 | |
600 | Phụ Sản | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,844,000 | |
601 | Phụ Sản | Bóc nhân xơ vú | 1,019,000 | |
602 | Phụ Sản | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3,884,000 | |
603 | Phụ Sản | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,838,000 | |
604 | Phụ Sản | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125,000 | |
605 | Phụ Sản | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần | 4,267,000 | |
606 | Phụ Sản | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5,708,000 | |
607 | Phụ Sản | Cắt u thành âm đạo | 2,128,000 | |
608 | Phụ Sản | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6,368,000 | |
609 | Phụ Sản | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 5,060,000 | |
610 | Phụ Sản | Chích áp xe tầng sinh môn | 831,000 | |
611 | Phụ Sản | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000 | |
612 | Phụ Sản | Chích apxe tuyến vú | 230,000 | |
613 | Phụ Sản | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825,000 | |
614 | Phụ Sản | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 949,000 | |
615 | Phụ Sản | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 419,000 | |
616 | Phụ Sản | Chọc dò túi cùng Douglas | 291,000 | |
617 | Phụ Sản | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2,227,000 | |
618 | Phụ Sản | Chọc ối | 760,000 | |
619 | Phụ Sản | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 869,000 | |
620 | Phụ Sản | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 6,203,000 | |
621 | Phụ Sản | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 170,000 | |
622 | Phụ Sản | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 329,000 | |
623 | Phụ Sản | Đỡ đẻ ngôi ngược | 1,071,000 | |
624 | Phụ Sản | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736,000 | |
625 | Phụ Sản | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,330,000 | |
626 | Phụ Sản | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4,271,000 | |
627 | Phụ Sản | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 1,021,000 | |
628 | Phụ Sản | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 661,000 | |
629 | Phụ Sản | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 215,000 | |
630 | Phụ Sản | Hút thai dưới siêu âm | 480,000 | |
631 | Phụ Sản | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2,818,000 | |
632 | Phụ Sản | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2,448,000 | |
633 | Phụ Sản | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,600,000 | |
634 | Phụ Sản | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,979,000 | |
635 | Phụ Sản | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,881,000 | |
636 | Phụ Sản | Khâu vòng cổ tử cung | 561,000 | |
637 | Phụ Sản | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | 2,846,000 | |
638 | Phụ Sản | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,693,000 | |
639 | Phụ Sản | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88,900 | |
640 | Phụ Sản | Lấy dị vật âm đạo | 602,000 | |
641 | Phụ Sản | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,981,000 | |
642 | Phụ Sản | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,340,000 | |
643 | Phụ Sản | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3,519,000 | |
644 | Phụ Sản | Nạo hút thai trứng | 824,000 | |
645 | Phụ Sản | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000 | |
646 | Phụ Sản | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4,494,000 | |
647 | Phụ Sản | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,904,000 | |
648 | Phụ Sản | Nội xoay thai | 1,430,000 | |
649 | Phụ Sản | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 597,000 | |
650 | Phụ Sản | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292,000 | |
651 | Phụ Sản | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 186,000 | |
652 | Phụ Sản | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,193,000 | |
653 | Phụ Sản | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | 320,000 | |
654 | Phụ Sản | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | |
655 | Phụ Sản | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 189,000 | |
656 | Phụ Sản | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1,074,000 | |
657 | Phụ Sản | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 569,000 | |
658 | Phụ Sản | Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | |
659 | Phụ Sản | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,972,000 | |
660 | Phụ Sản | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,776,000 | |
661 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,719,000 | |
662 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,681,000 | |
663 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,962,000 | |
664 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3,829,000 | |
665 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,997,000 | |
666 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2,828,000 | |
667 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3,894,000 | |
668 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 6,080,000 | |
669 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9,908,000 | |
670 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7,655,000 | |
671 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6,387,000 | |
672 | Phụ Sản | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,759,000 | |
673 | Phụ Sản | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,868,000 | |
674 | Phụ Sản | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,923,000 | |
675 | Phụ Sản | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,883,000 | |
676 | Phụ Sản | Phẫu thuật Crossen | 4,170,000 | |
677 | Phụ Sản | Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) | 5,543,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ. |
678 | Phụ Sản | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3,421,000 | |
679 | Phụ Sản | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,943,000 | |
680 | Phụ Sản | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,336,000 | |
681 | Phụ Sản | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,431,000 | |
682 | Phụ Sản | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 3,102,000 | |
683 | Phụ Sản | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) | 6,143,000 | |
684 | Phụ Sản | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4,161,000 | |
685 | Phụ Sản | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 4,465,000 | |
686 | Phụ Sản | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8,176,000 | |
687 | Phụ Sản | Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart | 2,882,000 | |
688 | Phụ Sản | Phẫu thuật Manchester | 3,839,000 | |
689 | Phụ Sản | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,455,000 | |
690 | Phụ Sản | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,665,000 | |
691 | Phụ Sản | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 4,034,000 | |
692 | Phụ Sản | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6,402,000 | |
693 | Phụ Sản | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,044,000 | |
694 | Phụ Sản | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 4,908,000 | |
695 | Phụ Sản | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2,881,000 | |
696 | Phụ Sản | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,447,000 | |
697 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,274,000 | |
698 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5,716,000 | |
699 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,229,000 | |
700 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung | 6,072,000 | |
701 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 8,181,000 | |
702 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8,320,000 | |
703 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6,181,000 | |
704 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5,247,000 | |
705 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,690,000 | |
706 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5,163,000 | |
707 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 5,121,000 | |
708 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9,311,000 | |
709 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5,708,000 | |
710 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,906,000 | |
711 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6,690,000 | |
712 | Phụ Sản | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6,832,000 | |
713 | Phụ Sản | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4,217,000 | |
714 | Phụ Sản | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 6,218,000 | |
715 | Phụ Sản | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3,836,000 | |
716 | Phụ Sản | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 4,902,000 | |
717 | Phụ Sản | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4,967,000 | |
718 | Phụ Sản | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,435,000 | |
719 | Phụ Sản | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 4,279,000 | |
720 | Phụ Sản | Phẫu thuật treo tử cung | 2,958,000 | |
721 | Phụ Sản | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 6,448,000 | |
722 | Phụ Sản | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393,000 | |
723 | Phụ Sản | Sinh thiết gai rau | 1,161,000 | |
724 | Phụ Sản | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | 2,265,000 | |
725 | Phụ Sản | Soi cổ tử cung | 63,900 | |
726 | Phụ Sản | Soi ối | 50,900 | |
727 | Phụ Sản | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1,171,000 | |
728 | Phụ Sản | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 265,000 | |
729 | Phụ Sản | Tiêm nhân Chorio | 249,000 | |
730 | Phụ Sản | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 7,253,000 | |
731 | Phụ Sản | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 406,000 | |
732 | Các phẫu thuật, thủ thuật Phụ Sản còn lại khác | Phẫu thuật loại đặc biệt | 4,068,000 | |
733 | Các phẫu thuật, thủ thuật Phụ Sản còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 2,502,000 | |
734 | Các phẫu thuật, thủ thuật Phụ Sản còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 1,581,000 | |
735 | Các phẫu thuật, thủ thuật Phụ Sản còn lại khác | Phẫu thuật loại III | 1,194,000 | |
736 | Các phẫu thuật, thủ thuật Phụ Sản còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 915,000 | |
737 | Các phẫu thuật, thủ thuật Phụ Sản còn lại khác | Thủ thuật loại I | 628,000 | |
738 | Các phẫu thuật, thủ thuật Phụ Sản còn lại khác | Thủ thuật loại II | 439,000 | |
739 | Các phẫu thuật, thủ thuật Phụ Sản còn lại khác | Thủ thuật loại III | 202,000 | |
740 | Mắt | Bơm rửa lệ đạo | 38,300 | |
741 | Mắt | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU | 1,260,000 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
742 | Mắt | Cắt bỏ túi lệ | 872,000 | |
743 | Mắt | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn | 1,266,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
744 | Mắt | Cắt mộng áp Mytomycin | 1,030,000 | Chưa bao gồm thuốc MMC. |
745 | Mắt | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 323,000 | |
746 | Mắt | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1,190,000 | |
747 | Mắt | Cắt u kết mạc không vá | 760,000 | |
748 | Mắt | Chích chắp hoặc lẹo | 81,000 | |
749 | Mắt | Chích mủ hốc mắt | 473,000 | |
750 | Mắt | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,160,000 | |
751 | Mắt | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 30,900 | |
752 | Mắt | Chụp mạch ICG | 280,000 | Chưa bao gồm thuốc |
753 | Mắt | Đánh bờ mi | 40,300 | |
754 | Mắt | Điện chẩm | 406,000 | |
755 | Mắt | Điện di điều trị (1 lần) | 23,000 | |
756 | Mắt | Điện đông thể mi | 506,000 | |
757 | Mắt | Điện võng mạc | 100,000 | |
758 | Mắt | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 36,100 | |
759 | Mắt | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc | 417,000 | |
760 | Mắt | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 138,000 | |
761 | Mắt | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 68,600 | |
762 | Mắt | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 59,600 | |
763 | Mắt | Đo Javal | 38,300 | |
764 | Mắt | Đo khúc xạ máy | 10,900 | |
765 | Mắt | Đo nhãn áp | 28,000 | |
766 | Mắt | Đo thị lực khách quan | 79,900 | |
767 | Mắt | Đo thị trường, ám điểm | 29,600 | |
768 | Mắt | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo | 62,900 | |
769 | Mắt | Đốt lông xiêu | 50,000 | |
770 | Mắt | Ghép giác mạc (01 mắt) | 3,416,000 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. |
771 | Mắt | Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc | 1,315,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
772 | Mắt | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 1,072,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
773 | Mắt | Gọt giác mạc | 802,000 | |
774 | Mắt | Khâu cò mi | 419,000 | |
775 | Mắt | Khâu củng mạc đơn thuần | 827,000 | |
776 | Mắt | Khâu củng giác mạc phức tạp | 1,266,000 | |
777 | Mắt | Khâu củng mạc phức tạp | 1,160,000 | |
778 | Mắt | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 1,497,000 | |
779 | Mắt | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 841,000 | |
780 | Mắt | Khâu giác mạc đơn thuần | 777,000 | |
781 | Mắt | Khâu giác mạc phức tạp | 1,160,000 | |
782 | Mắt | Khâu phục hồi bờ mi | 737,000 | |
783 | Mắt | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 968,000 | |
784 | Mắt | Khoét bỏ nhãn cầu | 772,000 | |
785 | Mắt | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1,755,000 | |
786 | Mắt | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc | 1,475,000 | |
787 | Mắt | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 688,000 | |
788 | Mắt | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 88,400 | |
789 | Mắt | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 893,000 | |
790 | Mắt | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 338,000 | |
791 | Mắt | Lấy dị vật hốc mắt | 937,000 | |
792 | Mắt | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 67,000 | |
793 | Mắt | Lấy dị vật tiền phòng | 1,160,000 | |
794 | Mắt | Lấy huyết thanh đóng ống | 60,000 | |
795 | Mắt | Lấy sạn vôi kết mạc | 37,300 | |
796 | Mắt | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) | 60,800 | |
797 | Mắt | Mở bao sau bằng Laser | 268,000 | |
798 | Mắt | Mổ quặm 1 mi - gây mê | 1,277,000 | |
799 | Mắt | Mổ quặm 1 mi - gây tê | 660,000 | |
800 | Mắt | Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1,474,000 | |
801 | Mắt | Mổ quặm 2 mi - gây tê | 877,000 | |
802 | Mắt | Mổ quặm 3 mi - gây tê | 1,112,000 | |
803 | Mắt | Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1,710,000 | |
804 | Mắt | Mổ quặm 4 mi - gây mê | 1,921,000 | |
805 | Mắt | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 1,291,000 | |
806 | Mắt | Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ | 772,000 | |
807 | Mắt | Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc | 972,000 | |
808 | Mắt | Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) | 561,000 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
809 | Mắt | Nặn tuyến bờ mi | 37,300 | |
810 | Mắt | Nâng sàn hốc mắt | 2,818,000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn |
811 | Mắt | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 115,000 | |
812 | Mắt | Nối thông lệ mũi 1 mắt | 1,072,000 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
813 | Mắt | Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển | 2,302,000 | Chưa bao gồm đai Silicon. |
814 | Mắt | Phẫu thuật cắt bao sau | 622,000 | Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
815 | Mắt | Phẫu thuật cắt bè | 1,140,000 | |
816 | Mắt | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 3,039,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
817 | Mắt | Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 970,000 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
818 | Mắt | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê | 1,534,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
819 | Mắt | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê | 1,007,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
820 | Mắt | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 538,000 | |
821 | Mắt | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 1,260,000 | Chưa bao gồm đầu cắt |
822 | Mắt | Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) | 1,988,000 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
823 | Mắt | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1,560,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
824 | Mắt | Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) | 1,916,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. |
825 | Mắt | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | 2,690,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
826 | Mắt | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) | 872,000 | |
827 | Mắt | Phẫu thuật hẹp khe mi | 687,000 | |
828 | Mắt | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 772,000 | |
829 | Mắt | Phẫu thuật lác (2 mắt) | 1,188,000 | |
830 | Mắt | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) | 837,000 | |
831 | Mắt | Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) | 1,860,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
832 | Mắt | Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê | 1,496,000 | |
833 | Mắt | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 902,000 | |
834 | Mắt | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 872,000 | |
835 | Mắt | Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả | 787,000 | |
836 | Mắt | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1,340,000 | |
837 | Mắt | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1,560,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
838 | Mắt | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1,160,000 | |
839 | Mắt | Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) | 872,000 | |
840 | Mắt | Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) | 1,137,000 | |
841 | Mắt | Phẫu thuật tháo đai độn Silicon | 1,693,000 | |
842 | Mắt | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL | 4,928,000 | Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface). |
843 | Mắt | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) | 1,666,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
844 | Mắt | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1,266,000 | |
845 | Mắt | Phẫu thuật u kết mạc nông | 737,000 | |
846 | Mắt | Phẫu thuật u mi không vá da | 756,000 | |
847 | Mắt | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt | 1,266,000 | |
848 | Mắt | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1,110,000 | |
849 | Mắt | Phủ kết mạc | 660,000 | |
850 | Mắt | Quang đông thể mi điều trị Glôcôm | 306,000 | |
851 | Mắt | Rạch góc tiền phòng | 1,160,000 | |
852 | Mắt | Rửa cùng đồ | 44,000 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
853 | Mắt | Sắc giác | 71,300 | |
854 | Mắt | Siêu âm bán phần trước (UBM) | 220,000 | |
855 | Mắt | Siêu âm mắt chẩn đoán | 63,200 | |
856 | Mắt | Siêu âm điều trị (1 ngày) | 76,800 | |
857 | Mắt | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức | 150,000 | |
858 | Mắt | Soi bóng đồng tử | 31,200 | |
859 | Mắt | Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng | 55,300 | |
860 | Mắt | Tách dính mi cầu ghép kết mạc | 2,346,000 | Chưa bao gồm chi phí màng. |
861 | Mắt | Tạo hình vùng bè bằng Laser | 229,000 | |
862 | Mắt | Test thử cảm giác giác mạc | 42,100 | |
863 | Mắt | Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 837,000 | |
864 | Mắt | Thông lệ đạo hai mắt | 98,600 | |
865 | Mắt | Thông lệ đạo một mắt | 61,500 | |
866 | Mắt | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 50,300 | Chưa bao gồm thuốc. |
867 | Mắt | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 50,300 | Chưa bao gồm thuốc. |
868 | Mắt | Vá sàn hốc mắt | 3,214,000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương. |
869 | Các phẫu thuật, thủ thuật mắt còn lại khác | Phẫu thuật loại đặc biệt | 2,138,000 | |
870 | Các phẫu thuật, thủ thuật mắt còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 1,230,000 | |
871 | Các phẫu thuật, thủ thuật mắt còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 870,000 | |
872 | Các phẫu thuật, thủ thuật mắt còn lại khác | Phẫu thuật loại III | 606,000 | |
873 | Các phẫu thuật, thủ thuật mắt còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 527,000 | |
874 | Các phẫu thuật, thủ thuật mắt còn lại khác | Thủ thuật loại I | 340,000 | |
875 | Các phẫu thuật, thủ thuật mắt còn lại khác | Thủ thuật loại II | 194,000 | |
876 | Các phẫu thuật, thủ thuật mắt còn lại khác | Thủ thuật loại III | 122,000 | |
877 | Tai Mũi Họng | Bẻ cuốn mũi | 144,000 | |
878 | Tai Mũi Họng | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 209,000 | |
879 | Tai Mũi Họng | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 279,000 | |
880 | Tai Mũi Họng | Cắt Amiđan (gây mê) | 1,133,000 | |
881 | Tai Mũi Họng | Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) | 2,403,000 | Bao gồm cả Coblator. |
882 | Tai Mũi Họng | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | 520,000 | |
883 | Tai Mũi Họng | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi | 8,032,000 | |
884 | Tai Mũi Họng | Cắt polyp ống tai gây mê | 2,038,000 | |
885 | Tai Mũi Họng | Cắt polyp ống tai gây tê | 613,000 | |
886 | Tai Mũi Họng | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm | 7,035,000 | Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện. |
887 | Tai Mũi Họng | Cắt u cuộn cảnh | 7,755,000 | |
888 | Tai Mũi Họng | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 274,000 | |
889 | Tai Mũi Họng | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 274,000 | |
890 | Tai Mũi Họng | Chích rạch vành tai | 66,800 | |
891 | Tai Mũi Họng | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 6,180,000 | |
892 | Tai Mũi Họng | Chọc hút dịch vành tai | 56,800 | |
893 | Tai Mũi Họng | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản | 7,364,000 | Chưa bao gồm stent. |
894 | Tai Mũi Họng | Đo ABR (1 lần) | 181,000 | |
895 | Tai Mũi Họng | Đo nhĩ lượng | 30,000 | |
896 | Tai Mũi Họng | Đo OAE (1 lần) | 60,000 | |
897 | Tai Mũi Họng | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 30,000 | |
898 | Tai Mũi Họng | Đo sức cản của mũi | 97,000 | |
899 | Tai Mũi Họng | Đo sức nghe lời | 57,000 | |
900 | Tai Mũi Họng | Đo thính lực đơn âm | 45,000 | |
901 | Tai Mũi Họng | Đo trên ngưỡng | 65,000 | |
902 | Tai Mũi Họng | Đốt Amidan áp lạnh | 204,000 | |
903 | Tai Mũi Họng | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) | 134,000 | |
904 | Tai Mũi Họng | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 151,000 | |
905 | Tai Mũi Họng | Đốt họng hạt | 82,900 | |
906 | Tai Mũi Họng | Ghép thanh khí quản đặt stent | 6,073,000 | Chưa bao gồm stent. |
907 | Tai Mũi Họng | Hút xoang dưới áp lực | 61,800 | |
908 | Tai Mũi Họng | Khí dung | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
909 | Tai Mũi Họng | Làm thuốc thanh quản hoặctai | 21,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
910 | Tai Mũi Họng | Lấy dị vật họng | 41,600 | |
911 | Tai Mũi Họng | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 65,600 | |
912 | Tai Mũi Họng | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 520,000 | |
913 | Tai Mũi Họng | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 161,000 | |
914 | Tai Mũi Họng | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 722,000 | |
915 | Tai Mũi Họng | Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng | 378,000 | |
916 | Tai Mũi Họng | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 684,000 | |
917 | Tai Mũi Họng | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 201,000 | |
918 | Tai Mũi Họng | Lấy nút biểu bì ống tai | 65,600 | |
919 | Tai Mũi Họng | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,353,000 | |
920 | Tai Mũi Họng | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 849,000 | |
921 | Tai Mũi Họng | Mở sào bào - thượng nhĩ | 3,843,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
922 | Tai Mũi Họng | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2,720,000 | |
923 | Tai Mũi Họng | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê | 1,295,000 | |
924 | Tai Mũi Họng | Nạo VA gây mê | 813,000 | |
925 | Tai Mũi Họng | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 4,732,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
926 | Tai Mũi Họng | Nhét meche hoặcbấc mũi | 124,000 | |
927 | Tai Mũi Họng | Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp | 8,141,000 | Chưa bao gồm stent. |
928 | Tai Mũi Họng | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 679,000 | |
929 | Tai Mũi Họng | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 468,000 | |
930 | Tai Mũi Họng | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 289,000 | |
931 | Tai Mũi Họng | Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê) | 289,000 | |
932 | Tai Mũi Họng | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 463,000 | |
933 | Tai Mũi Họng | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê | 684,000 | |
934 | Tai Mũi Họng | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | 2,242,000 | |
935 | Tai Mũi Họng | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 722,000 | |
936 | Tai Mũi Họng | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 742,000 | |
937 | Tai Mũi Họng | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 234,000 | |
938 | Tai Mũi Họng | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 329,000 | |
939 | Tai Mũi Họng | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1,605,000 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
940 | Tai Mũi Họng | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê | 668,000 | |
941 | Tai Mũi Họng | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê | 1,575,000 | |
942 | Tai Mũi Họng | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 524,000 | |
943 | Tai Mũi Họng | Nội soi Tai Mũi Họng | 108,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
944 | Tai Mũi Họng | Nong vòi nhĩ | 40,600 | |
945 | Tai Mũi Họng | Nong vòi nhĩ nội soi | 122,000 | |
946 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật áp xe não do tai | 6,054,000 | |
947 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện | 1,689,000 | |
948 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. | 3,856,000 | Đã bao gồm dao cắt. |
949 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | 5,147,000 | |
950 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 9,621,000 | |
951 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ | 5,776,000 | |
952 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da | 6,956,000 | |
953 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 3,996,000 | |
954 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser | 4,732,000 | |
955 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 4,740,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
956 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 4,740,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
957 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 8,419,000 | |
958 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm | 5,453,000 | |
959 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | 4,732,000 | Chưa bao gồm chi phí mũi khoan. |
960 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật đỉnh xương đá | 4,575,000 | |
961 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật giảm áp dây VII | 7,208,000 | |
962 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5,453,000 | |
963 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng | 6,817,000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
964 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng | 7,276,000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
965 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | 3,102,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
966 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3,125,000 | |
967 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 5,039,000 | |
968 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4,732,000 | |
969 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2,898,000 | |
970 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh | 5,776,000 | Chưa bao gồm hoá chất. |
971 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên | 2,834,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
972 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang | 9,235,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
973 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 13,775,000 | |
974 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng | 8,775,000 | |
975 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 5,585,000 | |
976 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt | 3,125,000 | |
977 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) | 4,296,000 | |
978 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm | 8,347,000 | Đã bao gồm dao siêu âm |
979 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 6,212,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
980 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3,996,000 | |
981 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,311,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
982 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 3,102,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
983 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 5,892,000 | |
984 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặcđiều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ | 7,355,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
985 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 8,419,000 | |
986 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang | 5,039,000 | |
987 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | 5,054,000 | |
988 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma | 3,856,000 | Đã bao gồm dao plasma |
989 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh | 3,037,000 | |
990 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 8,052,000 | |
991 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật rò xoang lê | 4,732,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
992 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 6,054,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese. |
993 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | 6,054,000 | |
994 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII | 6,250,000 | |
995 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5,326,000 | |
996 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | 7,372,000 | |
997 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 5,326,000 | |
998 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5,332,000 | |
999 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2,898,000 | |
1.000 | Tai Mũi Họng | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 30,000 | |
1.001 | Tai Mũi Họng | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 224,000 | |
1.002 | Tai Mũi Họng | Soi thực quản bằng ống mềm | 224,000 | |
1.003 | Tai Mũi Họng | Thông vòi nhĩ | 90,800 | |
1.004 | Tai Mũi Họng | Thông vòi nhĩ nội soi | 119,000 | |
1.005 | Tai Mũi Họng | Trích màng nhĩ | 64,200 | |
1.006 | Tai Mũi Họng | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | 745,000 | |
1.007 | Tai Mũi Họng | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 745,000 | |
1.008 | Tai Mũi Họng | Vá nhĩ đơn thuần | 3,843,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.009 | Tai Mũi Họng | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt | 3,176,000 | |
1.010 | Các phẫu thuật, thủ thuật TMH còn lại khác | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,621,000 | |
1.011 | Các phẫu thuật, thủ thuật TMH còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 2,129,000 | |
1.012 | Các phẫu thuật, thủ thuật TMH còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 1,499,000 | |
1.013 | Các phẫu thuật, thủ thuật TMH còn lại khác | Phẫu thuật loại III | 998,000 | |
1.014 | Các phẫu thuật, thủ thuật TMH còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 893,000 | |
1.015 | Các phẫu thuật, thủ thuật TMH còn lại khác | Thủ thuật loại I | 523,000 | |
1.016 | Các phẫu thuật, thủ thuật TMH còn lại khác | Thủ thuật loại II | 301,000 | |
1.017 | Các phẫu thuật, thủ thuật TMH còn lại khác | Thủ thuật loại III | 145,000 | |
1.018 | Răng Hàm Mặt | Cắt lợi trùm | 166,000 | |
1.019 | Răng Hàm Mặt | Chụp thép làm sẵn | 304,000 | |
1.020 | Răng Hàm Mặt | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 382,000 | |
1.021 | Răng Hàm Mặt | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351,000 | |
1.022 | Răng Hàm Mặt | Điều trị tuỷ lại | 966,000 | |
1.023 | Răng Hàm Mặt | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589,000 | |
1.024 | Răng Hàm Mặt | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 819,000 | |
1.025 | Răng Hàm Mặt | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 434,000 | |
1.026 | Răng Hàm Mặt | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 949,000 | |
1.027 | Răng Hàm Mặt | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 280,000 | |
1.028 | Răng Hàm Mặt | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 394,000 | |
1.029 | Răng Hàm Mặt | Hàn composite cổ răng | 348,000 | |
1.030 | Răng Hàm Mặt | Hàn răng sữa sâu ngà | 102,000 | |
1.031 | Răng Hàm Mặt | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 143,000 | |
1.032 | Răng Hàm Mặt | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 82,700 | |
1.033 | Răng Hàm Mặt | Nắn trật khớp thái dương hàm | 105,000 | |
1.034 | Răng Hàm Mặt | Nạo túi lợi 1 sextant | 79,700 | |
1.035 | Răng Hàm Mặt | Nhổ chân răng | 200,000 | |
1.036 | Răng Hàm Mặt | Nhổ răng đơn giản | 105,000 | |
1.037 | Răng Hàm Mặt | Nhổ răng khó | 218,000 | |
1.038 | Răng Hàm Mặt | Nhổ răng số 8 bình thường | 226,000 | |
1.039 | Răng Hàm Mặt | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 362,000 | |
1.040 | Răng Hàm Mặt | Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa | 40,700 | |
1.041 | Răng Hàm Mặt | Phục hồi thân răng có chốt | 518,000 | |
1.042 | Răng Hàm Mặt | Răng sâu ngà | 259,000 | |
1.043 | Răng Hàm Mặt | Răng viêm tuỷ hồi phục | 280,000 | |
1.044 | Răng Hàm Mặt | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 33,900 | |
1.045 | Răng Hàm Mặt | Sửa hàm | 220,000 | |
1.046 | Răng Hàm Mặt | Trám bít hố rãnh | 224,000 | |
1.047 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348,000 | |
1.048 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn | 1,094,000 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.049 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 868,000 | |
1.050 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 479,000 | |
1.051 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 439,000 | |
1.052 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 313,000 | |
1.053 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 559,000 | |
1.054 | Các phẫu thuật hàm mặt | Lấy sỏi ống Wharton | 1,028,000 | |
1.055 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729,000 | |
1.056 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,156,000 | |
1.057 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắt bỏ nang sàn miệng | 2,887,000 | |
1.058 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 3,037,000 | |
1.059 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắt u nang giáp móng | 2,190,000 | |
1.060 | Các phẫu thuật hàm mặt | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2,737,000 | |
1.061 | Các phẫu thuật hàm mặt | Điều trị đóng cuống răng | 472,000 | |
1.062 | Các phẫu thuật hàm mặt | Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor | 557,000 | |
1.063 | Các phẫu thuật hàm mặt | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 2,995,000 | |
1.064 | Các phẫu thuật hàm mặt | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1,724,000 | |
1.065 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2,996,000 | |
1.066 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) | 2,637,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.067 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít | 4,247,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.068 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp | 5,347,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.069 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh | 4,322,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1.070 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3,237,000 | |
1.071 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 3,236,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1.072 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt | 3,116,000 | |
1.073 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch | 3,387,000 | |
1.074 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch | 3,387,000 | |
1.075 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,637,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.076 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt | 4,356,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.077 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên | 3,036,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.078 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 2,836,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.079 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 2,736,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.080 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 3,136,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.081 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt | 2,288,000 | |
1.082 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 3,995,000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế. |
1.083 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 3,995,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.084 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 4,222,000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít. |
1.085 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 4,172,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.086 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng | 3,266,000 | Chưa bao gồm xương. |
1.087 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 3,179,000 | |
1.088 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4,222,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.089 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 4,293,000 | |
1.090 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,605,000 | |
1.091 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 2,458,000 | |
1.092 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2,887,000 | |
1.093 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | 4,556,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.094 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt | 3,756,000 | |
1.095 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng | 2,637,000 | |
1.096 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 2,637,000 | |
1.097 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên | 2,737,000 | |
1.098 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình môi một bên | 2,637,000 | |
1.099 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) | 1,838,000 | |
1.100 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên | 3,002,000 | |
1.101 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu | 2,939,000 | |
1.102 | Các phẫu thuật hàm mặt | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2,830,000 | |
1.103 | Các phẫu thuật hàm mặt | Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới | 3,237,000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế. |
1.104 | Các phẫu thuật hàm mặt | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt | 853,000 | |
1.105 | Các phẫu thuật, thủ thuật RHM còn lại khác | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,721,000 | |
1.106 | Các phẫu thuật, thủ thuật RHM còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 2,385,000 | |
1.107 | Các phẫu thuật, thủ thuật RHM còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 1,468,000 | |
1.108 | Các phẫu thuật, thủ thuật RHM còn lại khác | Phẫu thuật loại III | 942,000 | |
1.109 | Các phẫu thuật, thủ thuật RHM còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 809,000 | |
1.110 | Các phẫu thuật, thủ thuật RHM còn lại khác | Thủ thuật loại I | 493,000 | |
1.111 | Các phẫu thuật, thủ thuật RHM còn lại khác | Thủ thuật loại II | 283,000 | |
1.112 | Các phẫu thuật, thủ thuật RHM còn lại khác | Thủ thuật loại III | 145,000 | |
1.113 | Bỏng | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,378,000 | |
1.114 | Bỏng | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,976,000 | |
1.115 | Bỏng | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,044,000 | |
1.116 | Bỏng | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,426,000 | |
1.117 | Bỏng | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,407,000 | |
1.118 | Bỏng | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,913,000 | |
1.119 | Bỏng | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,039,000 | |
1.120 | Bỏng | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,443,000 | |
1.121 | Bỏng | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,168,000 | |
1.122 | Bỏng | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,382,000 | |
1.123 | Bỏng | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao) | 3,908,000 | |
1.124 | Bỏng | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3,753,000 | |
1.125 | Bỏng | Cắt sẹo khâu kín | 3,432,000 | |
1.126 | Bỏng | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler | 314,000 | |
1.127 | Bỏng | Điều trị bằng ôxy cao áp | 252,000 | |
1.128 | Bỏng | Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) | 569,000 | |
1.129 | Bỏng | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 2,791,000 | |
1.130 | Bỏng | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 1,922,000 | |
1.131 | Bỏng | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,908,000 | |
1.132 | Bỏng | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,464,000 | |
1.133 | Bỏng | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,624,000 | |
1.134 | Bỏng | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,140,000 | |
1.135 | Bỏng | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6,686,000 | |
1.136 | Bỏng | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,858,000 | |
1.137 | Bỏng | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 5,105,000 | |
1.138 | Bỏng | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6,679,000 | |
1.139 | Bỏng | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,496,000 | |
1.140 | Bỏng | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,105,000 | |
1.141 | Bỏng | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,502,000 | |
1.142 | Bỏng | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 7,259,000 | |
1.143 | Bỏng | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5,661,000 | |
1.144 | Bỏng | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 541,000 | Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. |
1.145 | Bỏng | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 4,217,000 | |
1.146 | Bỏng | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 4,092,000 | |
1.147 | Bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4,986,000 | |
1.148 | Bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3,759,000 | |
1.149 | Bỏng | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) | 3,987,000 | Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương. |
1.150 | Bỏng | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | 14,241,000 | |
1.151 | Bỏng | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2,817,000 | |
1.152 | Bỏng | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 18,638,000 | |
1.153 | Bỏng | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4,525,000 | |
1.154 | Bỏng | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3,819,000 | |
1.155 | Bỏng | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,621,000 | |
1.156 | Bỏng | Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày) | 302,000 | |
1.157 | Bỏng | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê) | 220,000 | |
1.158 | Bỏng | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê) | 1,003,000 | |
1.159 | Bỏng | Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma | 213,000 | |
1.160 | Bỏng | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 121,000 | |
1.161 | Bỏng | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 250,000 | |
1.162 | Bỏng | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 428,000 | |
1.163 | Bỏng | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 573,000 | |
1.164 | Bỏng | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 911,000 | |
1.165 | Bỏng | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể | 1,468,000 | |
1.166 | Các phẫu thuật, thủ thuật Bỏng còn lại khác | Phẫu thuật đặc biệt | 4,287,000 | |
1.167 | Các phẫu thuật, thủ thuật Bỏng còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 2,452,000 | Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. |
1.168 | Các phẫu thuật, thủ thuật Bỏng còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 1,648,000 | Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. |
1.169 | Các phẫu thuật, thủ thuật Bỏng còn lại khác | Phẫu thuật loại III | 1,190,000 | Chưa bao gồm vật tư ghép trên bệnh nhân. |
1.170 | Các phẫu thuật, thủ thuật Bỏng còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 1,199,000 | |
1.171 | Các phẫu thuật, thủ thuật Bỏng còn lại khác | Thủ thuật loại I | 591,000 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
1.172 | Các phẫu thuật, thủ thuật Bỏng còn lại khác | Thủ thuật loại II | 352,000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
1.173 | Các phẫu thuật, thủ thuật Bỏng còn lại khác | Thủ thuật loại III | 193,000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. |
1.174 | Ung Bướu | Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần) | 396,000 | Chưa bao gồm hoá chất. |
1.175 | Ung Bướu | Đặt Iradium (lần) | 476,000 | |
1.176 | Ung Bướu | Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx | 111,000 | Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị. |
1.177 | Ung Bướu | Đổ khuôn chì trong xạ trị | 1,114,000 | |
1.178 | Ung Bướu | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | 416,000 | |
1.179 | Ung Bướu | Làm mặt nạ cố định đầu | 1,103,000 | |
1.180 | Ung Bướu | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát | 396,000 | |
1.181 | Ung Bướu | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 161,000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
1.182 | Ung Bướu | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 133,000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
1.183 | Ung Bướu | Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) | 361,000 | Chưa bao gồm hoá chất. |
1.184 | Ung Bướu | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 219,000 | Chưa bao gồm hoá chất. |
1.185 | Ung Bướu | Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) | 406,000 | Chưa bao gồm hoá chất. |
1.186 | Ung Bướu | Xạ phẫu bằng Cyber Knife | 20,785,000 | |
1.187 | Ung Bướu | Xạ phẫu bằng Gamma Knife | 28,907,000 | |
1.188 | Ung Bướu | Xạ trị bằng X Knife | 28,785,000 | |
1.189 | Ung Bướu | Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày) | 1,626,000 | |
1.190 | Ung Bướu | Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) | 512,000 | |
1.191 | Ung Bướu | Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị) | 5,356,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. |
1.192 | Ung Bướu | Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) | 3,465,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. |
1.193 | Ung Bướu | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) | 1,426,000 | |
1.194 | Ung Bướu | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ | 7,972,000 | |
1.195 | Ung Bướu | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | 8,872,000 | |
1.196 | Ung Bướu | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm | 8,672,000 | |
1.197 | Ung Bướu | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | 9,372,000 | |
1.198 | Ung Bướu | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 7,172,000 | |
1.199 | Ung Bướu | Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm | 8,572,000 | |
1.200 | Ung Bướu | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 1,348,000 | Chưa bao gồm buồng tiêm truyền. |
1.201 | Các phẫu thuật, thủ thuật Ung Bướu còn lại khác | Phẫu thuật loại đặc biệt | 5,017,000 | |
1.202 | Các phẫu thuật, thủ thuật Ung Bướu còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 2,953,000 | |
1.203 | Các phẫu thuật, thủ thuật Ung Bướu còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 1,914,000 | |
1.204 | Các phẫu thuật, thủ thuật Ung Bướu còn lại khác | Phẫu thuật loại III | 1,298,000 | |
1.205 | Các phẫu thuật, thủ thuật Ung Bướu còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 915,000 | |
1.206 | Các phẫu thuật, thủ thuật Ung Bướu còn lại khác | Thủ thuật loại I | 525,000 | |
1.207 | Các phẫu thuật, thủ thuật Ung Bướu còn lại khác | Thủ thuật loại II | 379,000 | |
1.208 | Các phẫu thuật, thủ thuật Ung Bướu còn lại khác | Thủ thuật loại III | 215,000 | |
1.209 | Nội soi chẩn đoán, can thiệp | Phẫu thuật loại I | 2,265,000 | |
1.210 | Nội soi chẩn đoán, can thiệp | Phẫu thuật loại II | 1,507,000 | |
1.211 | Nội soi chẩn đoán, can thiệp | Phẫu thuật loại III | 1,016,000 | |
1.212 | Nội soi chẩn đoán, can thiệp | Thủ thuật loại đặc biệt | 1,001,000 | |
1.213 | Nội soi chẩn đoán, can thiệp | Thủ thuật loại I | 609,000 | |
1.214 | Nội soi chẩn đoán, can thiệp | Thủ thuật loại II | 351,000 | |
1.215 | Nội soi chẩn đoán, can thiệp | Thủ thuật loại III | 206,000 | |
1.216 | Vi phẫu | Phẫu thuật loại đặc biệt | 6,040,000 | |
1.217 | Vi phẫu | Phẫu thuật loại I | 3,452,000 | |
1.218 | Phẫu thuật nội soi | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật | 85,543,000 | |
1.219 | Phẫu thuật nội soi | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực | 91,410,000 | |
1.220 | Phẫu thuật nội soi | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu | 79,712,000 | |
1.221 | Phẫu thuật nội soi | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng | 96,997,000 | |
1.222 | Các phẫu thuật, thủ thuật Nội soi còn lại khác | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,946,000 | |
1.223 | Các phẫu thuật, thủ thuật Nội soi còn lại khác | Phẫu thuật loại I | 2,618,000 | |
1.224 | Các phẫu thuật, thủ thuật Nội soi còn lại khác | Phẫu thuật loại II | 1,781,000 | |
1.225 | Các phẫu thuật, thủ thuật Nội soi còn lại khác | Phẫu thuật loại III | 1,052,000 | |
1.226 | Gây mê thay băng bỏng | Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp | 1,171,000 | |
1.227 | Gây mê thay băng bỏng | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể | 836,000 | |
1.228 | Gây mê thay băng bỏng | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể | 624,000 | |
1.229 | Gây mê thay băng bỏng | Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 411,000 | |
1.230 | Gây mê thay băng bỏng | Gây mê khác | 761,000 | |
1.231 | Huyết học | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) | 1,022,000 | |
1.232 | Huyết học | Bilan đông cầm máu - huyết khối | 1,578,000 | |
1.233 | Huyết học | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 20,900 | |
1.234 | Huyết học | Co cục máu đông | 15,300 | |
1.235 | Huyết học | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) | 703,000 | Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương. |
1.236 | Huyết học | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | 1,207,000 | |
1.237 | Huyết học | Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) | 423,000 | Bao gồm cả pin và cup, kaolin. |
1.238 | Huyết học | Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan | 19,200 | |
1.239 | Huyết học | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | 62,900 | |
1.240 | Huyết học | Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8 | 404,000 | |
1.241 | Huyết học | Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính) | 193,000 | |
1.242 | Huyết học | Điện di huyết sắc tố (định lượng) | 366,000 | |
1.243 | Huyết học | Điện di miễn dịch huyết thanh | 1,027,000 | |
1.244 | Huyết học | Điện di protein huyết thanh | 382,000 | |
1.245 | Huyết học | Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương | 16,469,000 | |
1.246 | Huyết học | Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi | 16,469,000 | |
1.247 | Huyết học | Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex | 3,735,000 | |
1.248 | Huyết học | Định danh kháng thể bất thường | 1,178,000 | |
1.249 | Huyết học | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA | 4,404,000 | |
1.250 | Huyết học | Định lượng anti Thrombin III | 141,000 | |
1.251 | Huyết học | Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh | 2,241,000 | |
1.252 | Huyết học | Định lượng chất ức chế C1 | 212,000 | |
1.253 | Huyết học | Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang | 527,000 | |
1.254 | Huyết học | Định lượng D- Dimer | 260,000 | |
1.255 | Huyết học | Định lượng đồng yếu tố Ristocetin | 212,000 | |
1.256 | Huyết học | Định lượng FDP | 141,000 | |
1.257 | Huyết học | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | 105,000 | |
1.258 | Huyết học | Định lượng gen bệnh máu ác tính | 4,156,000 | |
1.259 | Huyết học | Định lượng men G6PD | 83,100 | |
1.260 | Huyết học | Định lượng men Pyruvat kinase | 178,000 | |
1.261 | Huyết học | Định lượng Plasminogen | 212,000 | |
1.262 | Huyết học | Định lượng Protein C | 237,000 | |
1.263 | Huyết học | Định lượng Protein S | 237,000 | |
1.264 | Huyết học | Định lượng t- PA | 212,000 | |
1.265 | Huyết học | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu | 5,434,000 | |
1.266 | Huyết học | Định lượng ức chế yếu tố IX | 269,000 | |
1.267 | Huyết học | Định lượng ức chế yếu tố VIII | 153,000 | |
1.268 | Huyết học | Định lượng yếu tố Heparin | 212,000 | |
1.269 | Huyết học | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 58,000 | |
1.270 | Huyết học | Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặcVonWillebrand (kháng nguyên) hoặcVonWillebrand (hoạt tính) | 466,000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
1.271 | Huyết học | Định lượng yếu tố kháng Xa | 260,000 | |
1.272 | Huyết học | Định lượng yếu tố Thrombomodulin | 212,000 | |
1.273 | Huyết học | Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI) | 326,000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
1.274 | Huyết học | Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX | 237,000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
1.275 | Huyết học | Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI | 296,000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
1.276 | Huyết học | Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) | 1,068,000 | |
1.277 | Huyết học | Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 | 212,000 | |
1.278 | Huyết học | Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP) | 212,000 | |
1.279 | Huyết học | Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) | 212,000 | |
1.280 | Huyết học | Định nhóm máu A1 | 35,600 | |
1.281 | Huyết học | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,700 | |
1.282 | Huyết học | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 21,200 | |
1.283 | Huyết học | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 40,200 | |
1.284 | Huyết học | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 59,300 | |
1.285 | Huyết học | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 29,600 | |
1.286 | Huyết học | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 47,500 | |
1.287 | Huyết học | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động | 39,100 | |
1.288 | Huyết học | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 53,400 | |
1.289 | Huyết học | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | 89,000 | |
1.290 | Huyết học | Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) | 189,000 | |
1.291 | Huyết học | Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) | 160,000 | |
1.292 | Huyết học | Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) | 201,000 | |
1.293 | Huyết học | Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) | 178,000 | |
1.294 | Huyết học | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 32,000 | |
1.295 | Huyết học | Định nhóm máu khó hệ ABO | 212,000 | |
1.296 | Huyết học | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | 237,000 | |
1.297 | Huyết học | Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP | 1,278,000 | |
1.298 | Huyết học | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO | 1,912,000 | |
1.299 | Huyết học | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) | 552,000 | |
1.300 | Huyết học | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) | 426,000 | |
1.301 | Huyết học | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen | 112,000 | Giá cho mỗi chất kích tập. |
1.302 | Huyết học | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin | 212,000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
1.303 | Huyết học | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) | 53,400 | |
1.304 | Huyết học | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) | 8,113,000 | |
1.305 | Huyết học | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) | 6,813,000 | |
1.306 | Huyết học | Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) | 30,800 | |
1.307 | Huyết học | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) | 459,000 | |
1.308 | Huyết học | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) | 41,500 | |
1.309 | Huyết học | Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker) | 189,000 | |
1.310 | Huyết học | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 27,200 | |
1.311 | Huyết học | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 67,600 | |
1.312 | Huyết học | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | 71,200 | |
1.313 | Huyết học | Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam) | 154,000 | |
1.314 | Huyết học | Lách đồ | 59,300 | |
1.315 | Huyết học | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | 577,000 | Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu |
1.316 | Huyết học | Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 2,202,000 | |
1.317 | Huyết học | Máu lắng (bằng máy tự động) | 35,600 | |
1.318 | Huyết học | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,700 | |
1.319 | Huyết học | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) | 115,000 | |
1.320 | Huyết học | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 83,100 | |
1.321 | Huyết học | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) | 123,000 | |
1.322 | Huyết học | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | 29,600 | |
1.323 | Huyết học | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | 305,000 | |
1.324 | Huyết học | Nghiệm pháp von-Kaulla | 53,400 | |
1.325 | Huyết học | Nhuộm Esterase không đặc hiệu | 95,000 | |
1.326 | Huyết học | Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf | 105,000 | |
1.327 | Huyết học | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | 41,500 | |
1.328 | Huyết học | Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | 35,600 | |
1.329 | Huyết học | Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | 95,000 | |
1.330 | Huyết học | Nhuộm Peroxydase (MPO) | 79,500 | |
1.331 | Huyết học | Nhuộm Phosphatase acid | 77,200 | |
1.332 | Huyết học | Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | 71,200 | |
1.333 | Huyết học | Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương | 83,100 | |
1.334 | Huyết học | Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương | 83,100 | |
1.335 | Huyết học | Nhuộm sudan den | 79,500 | |
1.336 | Huyết học | Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) | 1,301,000 | |
1.337 | Huyết học | OF test (test sàng lọc Thalassemia) | 48,800 | |
1.338 | Huyết học | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) | 400,000 | |
1.339 | Huyết học | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) | 439,000 | |
1.340 | Huyết học | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 76,900 | |
1.341 | Huyết học | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 76,900 | |
1.342 | Huyết học | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn) | 56,900 | |
1.343 | Huyết học | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 69,900 | |
1.344 | Huyết học | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) | 29,600 | |
1.345 | Huyết học | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 296,000 | |
1.346 | Huyết học | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 366,000 | |
1.347 | Huyết học | Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | 1,391,000 | |
1.348 | Huyết học | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | 600,000 | |
1.349 | Huyết học | Phát hiện kháng đông đường chung | 91,100 | |
1.350 | Huyết học | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | 251,000 | |
1.351 | Huyết học | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 2,143,000 | |
1.352 | Huyết học | Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh | 139,000 | |
1.353 | Huyết học | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 95,000 | |
1.354 | Huyết học | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 251,000 | |
1.355 | Huyết học | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 39,100 | |
1.356 | Huyết học | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị | 878,000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
1.357 | Huyết học | Tập trung bạch cầu | 29,600 | |
1.358 | Huyết học | Test đường + Ham | 71,200 | |
1.359 | Huyết học | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 17,800 | |
1.360 | Huyết học | Thời gian Howell | 32,000 | |
1.361 | Huyết học | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | 49,800 | |
1.362 | Huyết học | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 13,000 | |
1.363 | Huyết học | Thời gian máu đông | 13,000 | |
1.364 | Huyết học | Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) | 41,500 | |
1.365 | Huyết học | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công | 56,900 | |
1.366 | Huyết học | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 65,300 | |
1.367 | Huyết học | Thời gian thrombin (TT) | 41,500 | |
1.368 | Huyết học | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 41,500 | |
1.369 | Huyết học | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn | 2,578,000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. |
1.370 | Huyết học | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi | 2,578,000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. |
1.371 | Huyết học | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương | 3,078,000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào. |
1.372 | Huyết học | Tinh dịch đồ | 324,000 | |
1.373 | Huyết học | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 35,600 | |
1.374 | Huyết học | Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) | 17,800 | |
1.375 | Huyết học | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 37,900 | |
1.376 | Huyết học | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) | 17,800 | |
1.377 | Huyết học | Tìm tế bào Hargraves | 66,400 | |
1.378 | Huyết học | Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh | 83,100 | |
1.379 | Huyết học | Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh | 118,000 | |
1.380 | Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 109,000 | Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. |
1.381 | Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37,900 | |
1.382 | Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 47,500 | |
1.383 | Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 41,500 | |
1.384 | Huyết học | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) | 446,000 | |
1.385 | Huyết học | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con | 95,000 | |
1.386 | Huyết học | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH | 3,356,000 | |
1.387 | Huyết học | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR | 878,000 | Cho 1 gen |
1.388 | Huyết học | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen) | 4,155,000 | |
1.389 | Huyết học | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) | 113,000 | |
1.390 | Huyết học | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 117,000 | |
1.391 | Huyết học | Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 87,200 | |
1.392 | Huyết học | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 132,000 | |
1.393 | Huyết học | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 92,600 | |
1.394 | Huyết học | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 117,000 | |
1.395 | Huyết học | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 116,000 | |
1.396 | Huyết học | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) | 132,000 | |
1.397 | Huyết học | Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) | 121,000 | |
1.398 | Huyết học | Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) | 158,000 | |
1.399 | Huyết học | Xác định kháng nguyên H | 35,600 | |
1.400 | Huyết học | Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd | 213,000 | |
1.401 | Huyết học | Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd | 211,000 | |
1.402 | Huyết học | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell | 61,900 | |
1.403 | Huyết học | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell | 107,000 | |
1.404 | Huyết học | Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis | 181,000 | |
1.405 | Huyết học | Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis | 211,000 | |
1.406 | Huyết học | Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran | 168,000 | |
1.407 | Huyết học | Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran | 95,000 | |
1.408 | Huyết học | Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS | 156,000 | |
1.409 | Huyết học | Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS | 174,000 | |
1.410 | Huyết học | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) | 1,494,000 | |
1.411 | Huyết học | Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS | 226,000 | |
1.412 | Huyết học | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS | 59,000 | |
1.413 | Huyết học | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) | 889,000 | |
1.414 | Huyết học | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) | 574,000 | |
1.415 | Huyết học | Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA | 296,000 | |
1.416 | Huyết học | Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan | 446,000 | |
1.417 | Huyết học | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab) | 1,789,000 | |
1.418 | Huyết học | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG) | 1,789,000 | |
1.419 | Huyết học | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 400,000 | |
1.420 | Huyết học | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 475,000 | |
1.421 | Huyết học | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương | 346,000 | |
1.422 | Huyết học | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) | 880,000 | |
1.423 | Huyết học | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) | 880,000 | |
1.424 | Huyết học | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 35,600 | |
1.425 | Huyết học | Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ | 1,778,000 | |
1.426 | Huyết học | Xét nghiệm tế bào hạch | 49,800 | |
1.427 | Huyết học | Xét nghiệm tế bào học tủy xương | 151,000 | |
1.428 | Huyết học | Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em | 512,000 | |
1.429 | Huyết học | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động. | 965,000 | |
1.430 | Huyết học | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. | 303,000 | |
1.431 | Huyết học | Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia) | 4,405,000 | |
1.432 | Huyết học | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia | 1,078,000 | |
1.433 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) | 446,000 | |
1.434 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) | 416,000 | |
1.435 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng Histamine | 1,003,000 | |
1.436 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên | 572,000 | |
1.437 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng Interleukin | 781,000 | |
1.438 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase | 757,000 | |
1.439 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 | 704,000 | |
1.440 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng C5a | 842,000 | |
1.441 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng C1q | 442,000 | |
1.442 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a | 1,077,000 | |
1.443 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng CCP | 603,000 | |
1.444 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng Centromere | 459,000 | |
1.445 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng ENA | 430,000 | |
1.446 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng Histone | 378,000 | |
1.447 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng Insulin | 394,000 | |
1.448 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 | 441,000 | |
1.449 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) | 526,000 | |
1.450 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động | 260,000 | |
1.451 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh | 118,000 | |
1.452 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động | 296,000 | |
1.453 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh | 178,000 | |
1.454 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) | 590,000 | |
1.455 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng Prothrombin | 456,000 | |
1.456 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 | 426,000 | |
1.457 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 | 378,000 | |
1.458 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng Sm | 407,000 | |
1.459 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 | 441,000 | |
1.460 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu | 721,000 | |
1.461 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng | 1,030,000 | |
1.462 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) | 500,000 | |
1.463 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) | 492,000 | |
1.464 | Dị ứng miễn dịch | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) | 441,000 | |
1.465 | Dị ứng miễn dịch | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | 251,000 | |
1.466 | Hóa sinh Máu | ACTH | 82,000 | |
1.467 | Hóa sinh Máu | ADH | 147,000 | |
1.468 | Hóa sinh Máu | ALA | 92,900 | |
1.469 | Hóa sinh Máu | Alpha FP (AFP) | 92,900 | |
1.470 | Hóa sinh Máu | Alpha Microglobulin | 98,400 | |
1.471 | Hóa sinh Máu | Amoniac | 76,500 | |
1.472 | Hóa sinh Máu | Anti - TG | 273,000 | |
1.473 | Hóa sinh Máu | Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng | 207,000 | |
1.474 | Hóa sinh Máu | Apolipoprotein A/B (1 loại) | 49,200 | |
1.475 | Hóa sinh Máu | Benzodiazepam (BZD) | 38,200 | |
1.476 | Hóa sinh Máu | Beta - HCG | 87,500 | |
1.477 | Hóa sinh Máu | Beta2 Microglobulin | 76,500 | |
1.478 | Hóa sinh Máu | BNP (B - Type Natriuretic Peptide) | 590,000 | |
1.479 | Hóa sinh Máu | Bổ thể trong huyết thanh | 32,800 | |
1.480 | Hóa sinh Máu | CA 125 | 140,000 | |
1.481 | Hóa sinh Máu | CA 15 - 3 | 152,000 | |
1.482 | Hóa sinh Máu | CA 19-9 | 140,000 | |
1.483 | Hóa sinh Máu | CA 72 -4 | 135,000 | |
1.484 | Hóa sinh Máu | Ca++ máu | 16,400 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
1.485 | Hóa sinh Máu | Calci | 13,000 | |
1.486 | Hóa sinh Máu | Calcitonin | 135,000 | |
1.487 | Hóa sinh Máu | Catecholamin | 218,000 | |
1.488 | Hóa sinh Máu | CEA | 87,500 | |
1.489 | Hóa sinh Máu | Ceruloplasmin | 71,100 | |
1.490 | Hóa sinh Máu | CK-MB | 38,200 | |
1.491 | Hóa sinh Máu | Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) | 60,100 | |
1.492 | Hóa sinh Máu | Cortison | 92,900 | |
1.493 | Hóa sinh Máu | C-Peptid | 174,000 | |
1.494 | Hóa sinh Máu | CPK | 27,300 | |
1.495 | Hóa sinh Máu | CRP định lượng | 54,600 | |
1.496 | Hóa sinh Máu | CRP hs | 54,600 | |
1.497 | Hóa sinh Máu | Cyclosporine | 328,000 | |
1.498 | Hóa sinh Máu | Cyfra 21 - 1 | 98,400 | |
1.499 | Hóa sinh Máu | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 29,500 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
1.500 | Hóa sinh Máu | Digoxin | 87,500 | |
1.501 | Hóa sinh Máu | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) | 295,000 | |
1.502 | Hóa sinh Máu | Định lượng Alpha1 Antitrypsin | 65,600 | |
1.503 | Hóa sinh Máu | Định lượng Anti CCP | 316,000 | |
1.504 | Hóa sinh Máu | Định lượng Beta Crosslap | 140,000 | |
1.505 | Hóa sinh Máu | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.506 | Hóa sinh Máu | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 | Mỗi chất |
1.507 | Hóa sinh Máu | Định lượng Cystatine C | 87,500 | |
1.508 | Hóa sinh Máu | Định lượng Ethanol (cồn) | 32,800 | |
1.509 | Hóa sinh Máu | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh | 529,000 | |
1.510 | Hóa sinh Máu | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh | 529,000 | |
1.511 | Hóa sinh Máu | Định lượng Gentamicin | 98,400 | |
1.512 | Hóa sinh Máu | Định lượng Methotrexat | 404,000 | |
1.513 | Hóa sinh Máu | Định lượng p2PSA | 699,000 | |
1.514 | Hóa sinh Máu | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | 76,500 | |
1.515 | Hóa sinh Máu | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 32,800 | |
1.516 | Hóa sinh Máu | Định lượng Tobramycin | 98,400 | |
1.517 | Hóa sinh Máu | Định lượng Tranferin Receptor | 109,000 | |
1.518 | Hóa sinh Máu | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 27,300 | |
1.519 | Hóa sinh Máu | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 27,300 | |
1.520 | Hóa sinh Máu | Đo hoạt độ P-Amylase | 65,600 | |
1.521 | Hóa sinh Máu | Đo khả năng gắn sắt toàn thể | 76,500 | |
1.522 | Hóa sinh Máu | Đường máu mao mạch | 15,500 | |
1.523 | Hóa sinh Máu | E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 185,000 | |
1.524 | Hóa sinh Máu | Erythropoietin | 82,000 | |
1.525 | Hóa sinh Máu | Estradiol | 82,000 | |
1.526 | Hóa sinh Máu | Ferritin | 82,000 | |
1.527 | Hóa sinh Máu | Folate | 87,500 | |
1.528 | Hóa sinh Máu | Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 185,000 | |
1.529 | Hóa sinh Máu | FSH | 82,000 | |
1.530 | Hóa sinh Máu | Gama GT | 19,500 | |
1.531 | Hóa sinh Máu | GH | 164,000 | |
1.532 | Hóa sinh Máu | GLDH | 98,400 | |
1.533 | Hóa sinh Máu | Gross | 16,400 | |
1.534 | Hóa sinh Máu | Haptoglobin | 98,400 | |
1.535 | Hóa sinh Máu | HbA1C | 102,000 | |
1.536 | Hóa sinh Máu | HBDH | 98,400 | |
1.537 | Hóa sinh Máu | HE4 | 305,000 | |
1.538 | Hóa sinh Máu | Homocysteine | 147,000 | |
1.539 | Hóa sinh Máu | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | 65,600 | |
1.540 | Hóa sinh Máu | Inhibin A | 240,000 | |
1.541 | Hóa sinh Máu | Insuline | 82,000 | |
1.542 | Hóa sinh Máu | Kappa định tính | 98,400 | |
1.543 | Hóa sinh Máu | Khí máu | 218,000 | |
1.544 | Hóa sinh Máu | Lactat | 98,400 | |
1.545 | Hóa sinh Máu | Lambda định tính | 98,400 | |
1.546 | Hóa sinh Máu | LDH | 27,300 | |
1.547 | Hóa sinh Máu | LH | 82,000 | |
1.548 | Hóa sinh Máu | Lipase | 60,100 | |
1.549 | Hóa sinh Máu | Maclagan | 16,400 | |
1.550 | Hóa sinh Máu | Myoglobin | 92,900 | |
1.551 | Hóa sinh Máu | Ngộ độc thuốc | 65,600 | |
1.552 | Hóa sinh Máu | Nồng độ rượu trong máu | 30,500 | |
1.553 | Hóa sinh Máu | NSE (Neuron Specific Enolase) | 195,000 | |
1.554 | Hóa sinh Máu | Paracetamol | 38,200 | |
1.555 | Hóa sinh Máu | Phản ứng cố định bổ thể | 32,800 | |
1.556 | Hóa sinh Máu | Phản ứng CRP | 21,800 | |
1.557 | Hóa sinh Máu | Phenytoin | 82,000 | |
1.558 | Hóa sinh Máu | PLGF | 742,000 | |
1.559 | Hóa sinh Máu | Pre albumin | 98,400 | |
1.560 | Hóa sinh Máu | Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) | 414,000 | |
1.561 | Hóa sinh Máu | Pro-calcitonin | 404,000 | |
1.562 | Hóa sinh Máu | Progesteron | 82,000 | |
1.563 | Hóa sinh Máu | PRO-GRP | 354,000 | |
1.564 | Hóa sinh Máu | Prolactin | 76,500 | |
1.565 | Hóa sinh Máu | PSA | 92,900 | |
1.566 | Hóa sinh Máu | PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 87,500 | |
1.567 | Hóa sinh Máu | PTH | 240,000 | |
1.568 | Hóa sinh Máu | Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin | 82,000 | |
1.569 | Hóa sinh Máu | RF (Rheumatoid Factor) | 38,200 | |
1.570 | Hóa sinh Máu | Salicylate | 76,500 | |
1.571 | Hóa sinh Máu | SCC | 207,000 | |
1.572 | Hóa sinh Máu | SFLT1 | 742,000 | |
1.573 | Hóa sinh Máu | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 65,600 | |
1.574 | Hóa sinh Máu | Tacrolimus | 735,000 | |
1.575 | Hóa sinh Máu | Testosteron | 95,100 | |
1.576 | Hóa sinh Máu | Theophylin | 82,000 | |
1.577 | Hóa sinh Máu | Thyroglobulin | 179,000 | |
1.578 | Hóa sinh Máu | TRAb định lượng | 414,000 | |
1.579 | Hóa sinh Máu | Transferin/độ bão hòa tranferin | 65,600 | |
1.580 | Hóa sinh Máu | Tricyclic anti depressant | 82,000 | |
1.581 | Hóa sinh Máu | Troponin T/I | 76,500 | |
1.582 | Hóa sinh Máu | TSH | 60,100 | |
1.583 | Hóa sinh Máu | Vitamin B12 | 76,500 | |
1.584 | Hóa sinh Máu | Xác định Bacturate trong máu | 207,000 | |
1.585 | Hóa sinh Máu | Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) | 26,100 | |
1.586 | Hóa sinh Máu | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) | 26,100 | |
1.587 | Hóa sinh Máu | Nước tiểu | ||
1.588 | Hóa sinh Máu | Amphetamin (định tính) | 43,700 | |
1.589 | Hóa sinh Máu | Amylase niệu | 38,200 | |
1.590 | Hóa sinh Máu | Calci niệu | 25,000 | |
1.591 | Hóa sinh Máu | Catecholamin niệu (HPLC) | 426,000 | |
1.592 | Hóa sinh Máu | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 164,000 | |
1.593 | Hóa sinh Máu | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 29,500 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
1.594 | Hóa sinh Máu | DPD | 195,000 | |
1.595 | Hóa sinh Máu | Dưỡng chấp | 21,800 | |
1.596 | Hóa sinh Máu | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | 24,000 | |
1.597 | Hóa sinh Máu | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng | 91,800 | |
1.598 | Hóa sinh Máu | Hydrocorticosteroid định lượng | 39,200 | |
1.599 | Hóa sinh Máu | Marijuana định tính | 43,700 | |
1.600 | Hóa sinh Máu | Micro Albumin | 43,700 | |
1.601 | Hóa sinh Máu | Oestrogen toàn phần định lượng | 32,800 | |
1.602 | Hóa sinh Máu | Opiate định tính | 43,700 | |
1.603 | Hóa sinh Máu | Phospho niệu | 20,700 | |
1.604 | Hóa sinh Máu | Porphyrin định tính | 49,200 | |
1.605 | Hóa sinh Máu | Protein Bence - Jone | 21,800 | |
1.606 | Hóa sinh Máu | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 14,000 | |
1.607 | Hóa sinh Máu | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43,700 | |
1.608 | Hóa sinh Máu | Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính | 3,100 | |
1.609 | Hóa sinh Máu | Tổng phân tích nước tiểu | 27,800 | |
1.610 | Hóa sinh Máu | Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính | 4,800 | |
1.611 | Hóa sinh Máu | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16,400 | |
1.612 | Hóa sinh Máu | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | 6,400 | |
1.613 | Hóa sinh Máu | Phân | ||
1.614 | Hóa sinh Máu | Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính | 9,700 | |
1.615 | Hóa sinh Máu | Bilirubin định tính | 6,400 | |
1.616 | Hóa sinh Máu | Canxi, Phospho định tính | 6,400 | |
1.617 | Hóa sinh Máu | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 6,400 | |
1.618 | Dịch chọc dò | Clo dịch | 22,800 | |
1.619 | Dịch chọc dò | Glucose dịch | 13,000 | |
1.620 | Dịch chọc dò | Phản ứng Pandy | 8,600 | |
1.621 | Dịch chọc dò | Protein dịch | 10,900 | |
1.622 | Dịch chọc dò | Rivalta | 8,600 | |
1.623 | Dịch chọc dò | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | 56,800 | |
1.624 | Dịch chọc dò | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào | 92,900 | |
1.625 | Vi sinh | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 67,800 | |
1.626 | Vi sinh | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 110,000 | |
1.627 | Vi sinh | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 104,000 | |
1.628 | Vi sinh | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 116,000 | |
1.629 | Vi sinh | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | 98,700 | |
1.630 | Vi sinh | Anti-HIV (nhanh) | 55,400 | |
1.631 | Vi sinh | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 110,000 | |
1.632 | Vi sinh | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 74,000 | |
1.633 | Vi sinh | Anti-HBs định lượng | 119,000 | |
1.634 | Vi sinh | Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động | 74,000 | |
1.635 | Vi sinh | Anti-HCV (nhanh) | 55,400 | |
1.636 | Vi sinh | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | 123,000 | |
1.637 | Vi sinh | ASLO | 43,100 | |
1.638 | Vi sinh | Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động | 110,000 | |
1.639 | Vi sinh | BK/JC virus Real-time PCR | 472,000 | |
1.640 | Vi sinh | Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 184,000 | |
1.641 | Vi sinh | Chlamydia test nhanh | 74,000 | |
1.642 | Vi sinh | Clostridium difficile miễn dịch tự động | 828,000 | |
1.643 | Vi sinh | CMV Avidity | 258,000 | |
1.644 | Vi sinh | CMV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,838,000 | |
1.645 | Vi sinh | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 116,000 | |
1.646 | Vi sinh | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 135,000 | |
1.647 | Vi sinh | CMV Real-time PCR | 748,000 | |
1.648 | Vi sinh | Cryptococcus test nhanh | 116,000 | |
1.649 | Vi sinh | Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 159,000 | |
1.650 | Vi sinh | Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 159,000 | |
1.651 | Vi sinh | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 135,000 | |
1.652 | Vi sinh | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 209,000 | |
1.653 | Vi sinh | EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 222,000 | |
1.654 | Vi sinh | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 191,000 | |
1.655 | Vi sinh | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 197,000 | |
1.656 | Vi sinh | EV71 IgM/IgG test nhanh | 118,000 | |
1.657 | Vi sinh | Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi | 37,000 | |
1.658 | Vi sinh | HBeAb test nhanh | 61,700 | |
1.659 | Vi sinh | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | 98,700 | |
1.660 | Vi sinh | HBeAg test nhanh | 61,700 | |
1.661 | Vi sinh | HBsAg (nhanh) | 55,400 | |
1.662 | Vi sinh | HBsAg Định lượng | 482,000 | |
1.663 | Vi sinh | HBsAg khẳng định | 628,000 | |
1.664 | Vi sinh | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 77,300 | |
1.665 | Vi sinh | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,328,000 | |
1.666 | Vi sinh | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 678,000 | |
1.667 | Vi sinh | HCV Core Ag miễn dịch tự động | 558,000 | |
1.668 | Vi sinh | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,338,000 | |
1.669 | Vi sinh | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 838,000 | |
1.670 | Vi sinh | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 422,000 | |
1.671 | Vi sinh | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 222,000 | |
1.672 | Vi sinh | HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 324,000 | |
1.673 | Vi sinh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161,000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
1.674 | Vi sinh | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 321,000 | |
1.675 | Vi sinh | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 321,000 | |
1.676 | Vi sinh | HIV Ag/Ab test nhanh | 101,000 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
1.677 | Vi sinh | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động | 135,000 | |
1.678 | Vi sinh | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 956,000 | |
1.679 | Vi sinh | HIV khẳng định | 184,000 | Tính cho 2 lần tiếp theo. |
1.680 | Vi sinh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67,800 | |
1.681 | Vi sinh | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 39,500 | |
1.682 | Vi sinh | HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1,078,000 | |
1.683 | Vi sinh | HPV Real-time PCR | 390,000 | |
1.684 | Vi sinh | HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 159,000 | |
1.685 | Vi sinh | HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 159,000 | |
1.686 | Vi sinh | Influenza virus A, B Real-time PCR | 1,578,000 | |
1.687 | Vi sinh | Influenza virus A, B test nhanh | 175,000 | |
1.688 | Vi sinh | JEV IgM (test nhanh) | 128,000 | |
1.689 | Vi sinh | JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 444,000 | |
1.690 | Vi sinh | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 | |
1.691 | Vi sinh | Leptospira test nhanh | 143,000 | |
1.692 | Vi sinh | Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 259,000 | |
1.693 | Vi sinh | Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 259,000 | |
1.694 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | 748,000 | |
1.695 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | 246,000 | |
1.696 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | 356,000 | |
1.697 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | 903,000 | |
1.698 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 924,000 | Đã bao gồm test xét nghiệm. Giá tại Thông tư 13/2019/TT-BYT chưa bao gồm test do giai đoạn này đã được Chương trình chống Lao quốc gia hỗ trợ. |
1.699 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | 191,000 | |
1.700 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 177,000 | |
1.701 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 286,000 | |
1.702 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | 828,000 | |
1.703 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 370,000 | |
1.704 | Vi sinh | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | 1,528,000 | |
1.705 | Vi sinh | Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động | 258,000 | |
1.706 | Vi sinh | Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động | 172,000 | |
1.707 | Vi sinh | NTM định danh LPA | 928,000 | |
1.708 | Vi sinh | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí | 1,328,000 | |
1.709 | Vi sinh | Phản ứng Mantoux | 12,300 | |
1.710 | Vi sinh | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 33,200 | |
1.711 | Vi sinh | Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động | 370,000 | |
1.712 | Vi sinh | Rickettsia Ab | 123,000 | |
1.713 | Vi sinh | Rotavirus Ag test nhanh | 184,000 | |
1.714 | Vi sinh | RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động | 148,000 | |
1.715 | Vi sinh | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 123,000 | |
1.716 | Vi sinh | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 148,000 | |
1.717 | Vi sinh | Rubella virus Ab test nhanh | 154,000 | |
1.718 | Vi sinh | Rubella virus Avidity | 306,000 | |
1.719 | Vi sinh | Salmonella Widal | 184,000 | |
1.720 | Vi sinh | Toxoplasma Avidity | 259,000 | |
1.721 | Vi sinh | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 123,000 | |
1.722 | Vi sinh | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 123,000 | |
1.723 | Vi sinh | Treponema pallidum RPR định lượng | 90,000 | |
1.724 | Vi sinh | Treponema pallidum RPR định tính | 39,500 | |
1.725 | Vi sinh | Treponema pallidum TPHA định lượng | 184,000 | |
1.726 | Vi sinh | Treponema pallidum TPHA định tính | 55,400 | |
1.727 | Vi sinh | Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 148,000 | |
1.728 | Vi sinh | Vi hệ đường ruột | 30,700 | |
1.729 | Vi sinh | Vi khuẩn khẳng định | 478,000 | |
1.730 | Vi sinh | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 | |
1.731 | Vi sinh | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 246,000 | |
1.732 | Vi sinh | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 307,000 | |
1.733 | Vi sinh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 306,000 | |
1.734 | Vi sinh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) | 1,578,000 | |
1.735 | Vi sinh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR | 748,000 | |
1.736 | Vi sinh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 | |
1.737 | Vi sinh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | 2,638,000 | |
1.738 | Vi sinh | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) | 191,000 | |
1.739 | Vi sinh | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 202,000 | |
1.740 | Vi sinh | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 246,000 | |
1.741 | Vi sinh | Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 482,000 | |
1.742 | Vi sinh | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) | 1,128,000 | |
1.743 | Vi sinh | Xét nghiệm cặn dư phân | 55,400 | |
1.744 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật | 162,000 | |
1.745 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán | 325,000 | |
1.746 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh | 587,000 | |
1.747 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng | 456,000 | |
1.748 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u) | 162,000 | |
1.749 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu | 243,000 | |
1.750 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương | 162,000 | |
1.751 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 170,000 | |
1.752 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 374,000 | |
1.753 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm cyto (tế bào) | 113,000 | |
1.754 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm đột biến gen BRAF | 4,700,000 | |
1.755 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm đột biến gen EGFR | 5,500,000 | |
1.756 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm đột biến gen KRAS | 5,300,000 | |
1.757 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm FISH | 5,700,000 | |
1.758 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu (Dual-SISH) | 4,800,000 | |
1.759 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) | 5,500,000 | |
1.760 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Cell Bloc (khối tế bào) | 248,000 | |
1.761 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Thin-PAS | 578,000 | |
1.762 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên | 463,000 | Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
1.763 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | 1,300,000 | |
1.764 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô | 317,000 | |
1.765 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa | 301,000 | |
1.766 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori | 391,000 | |
1.767 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | 350,000 | |
1.768 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin | 439,000 | |
1.769 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) | 415,000 | |
1.770 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III | 431,000 | |
1.771 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son | 407,000 | |
1.772 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial | 464,000 | |
1.773 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 569,000 | |
1.774 | Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 276,000 | |
1.775 | Các thủ thuật GPBL còn lại khác | Thủ thuật loại I | 456,000 | |
1.776 | Các thủ thuật GPBL còn lại khác | Thủ thuật loại II | 253,000 | |
1.777 | Các thủ thuật GPBL còn lại khác | Thủ thuật loại III | 125,000 | |
1.778 | Xét nghiệm độc chất | Định lượng cấp NH3 trong máu | 276,000 | |
1.779 | Xét nghiệm độc chất | Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân | 56,900 | |
1.780 | Xét nghiệm độc chất | Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) | 121,000 | |
1.781 | Xét nghiệm độc chất | Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) | 121,000 | |
1.782 | Xét nghiệm độc chất | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu | 100,000 | |
1.783 | Xét nghiệm độc chất | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss | 211,000 | |
1.784 | Xét nghiệm độc chất | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý | 731,000 | |
1.785 | Xét nghiệm độc chất | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ | 1,288,000 | |
1.786 | Xét nghiệm độc chất | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS | 390,000 | |
1.787 | Xét nghiệm độc chất | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ | 1,313,000 | |
1.788 | Xét nghiệm độc chất | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng | 151,000 | |
1.789 | Xét nghiệm độc chất | Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu | 78,000 | |
1.790 | Xét nghiệm độc chất | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 211,000 | |
1.791 | Thăm dò chức năng | Đặt và thăm dò huyết động | 4,562,000 | Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực. |
1.792 | Thăm dò chức năng | Điện cơ (EMG) | 131,000 | |
1.793 | Thăm dò chức năng | Điện cơ tầng sinh môn | 146,000 | |
1.794 | Thăm dò chức năng | Điện não đồ | 68,300 | |
1.795 | Thăm dò chức năng | Điện tâm đồ | 35,400 | |
1.796 | Thăm dò chức năng | Điện tâm đồ gắng sức | 214,000 | |
1.797 | Thăm dò chức năng | Đo áp lực đồ bàng quang | 127,000 | |
1.798 | Thăm dò chức năng | Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo | 137,000 | |
1.799 | Thăm dò chức năng | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 32,000 | |
1.800 | Thăm dò chức năng | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | 552,000 | |
1.801 | Thăm dò chức năng | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 2,025,000 | |
1.802 | Thăm dò chức năng | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1,975,000 | |
1.803 | Thăm dò chức năng | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 986,000 | |
1.804 | Thăm dò chức năng | Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography | 882,000 | |
1.805 | Thăm dò chức năng | Đo các chỉ số niệu động học | 2,426,000 | |
1.806 | Thăm dò chức năng | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | 2,842,000 | |
1.807 | Thăm dò chức năng | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | 77,800 | |
1.808 | Thăm dò chức năng | Đo chức năng hô hấp | 133,000 | |
1.809 | Thăm dò chức năng | Đo đa ký giấc ngủ | 2,322,000 | |
1.810 | Thăm dò chức năng | Đo FeNO | 414,000 | |
1.811 | Thăm dò chức năng | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity | 1,371,000 | |
1.812 | Thăm dò chức năng | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP | 788,000 | |
1.813 | Thăm dò chức năng | Đo vận tốc lan truyền sóng mạch | 77,800 | |
1.814 | Thăm dò chức năng | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 204,000 | |
1.815 | Thăm dò chức năng | Lưu huyết não | 46,000 | |
1.816 | Thăm dò chức năng | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 132,000 | |
1.817 | Thăm dò chức năng | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | 162,000 | |
1.818 | Thăm dò chức năng | Nghiệm pháp kích Synacthen | 420,000 | |
1.819 | Thăm dò chức năng | Nghiệm pháp nhịn uống | 641,000 | |
1.820 | Thăm dò chức năng | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 436,000 | |
1.821 | Thăm dò chức năng | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp | 276,000 | |
1.822 | Thăm dò chức năng | Test dung nạp Glucagon | 38,700 | |
1.823 | Thăm dò chức năng | Test Glucagon gián tiếp (Định lượng C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm) | 210,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.824 | Thăm dò chức năng | Test Raven/ Gille | 27,000 | |
1.825 | Thăm dò chức năng | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 22,000 | |
1.826 | Thăm dò chức năng | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS | 32,000 | |
1.827 | Thăm dò chức năng | Test thanh thải Creatinine | 60,900 | |
1.828 | Thăm dò chức năng | Test thanh thải Ure | 60,900 | |
1.829 | Thăm dò chức năng | Test trắc nghiệm tâm lý | 32,000 | |
1.830 | Thăm dò chức năng | Test WAIS/ WICS | 37,000 | |
1.831 | Thăm dò chức năng | Thăm dò các dung tích phổi | 270,000 | |
1.832 | Thăm dò chức năng | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | 1,997,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
1.833 | Thăm dò chức năng | Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) | 33,200 | |
1.834 | Thăm dò chức năng | Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan | 33,200 | |
1.835 | Các thủ thuật thăm dò chức năng còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 765,000 | |
1.836 | Các thủ thuật thăm dò chức năng còn lại khác | Thủ thuật loại I | 293,000 | |
1.837 | Các thủ thuật thăm dò chức năng còn lại khác | Thủ thuật loại II | 186,000 | |
1.838 | Các thủ thuật thăm dò chức năng còn lại khác | Thủ thuật loại III | 95,400 | |
1.839 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 835,000 | |
1.840 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 296,000 | |
1.841 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol | 221,000 | |
1.842 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin | 201,000 | |
1.843 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 386,000 | |
1.844 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Độ tập trung I-131 tuyến giáp | 215,000 | |
1.845 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | SPECT CT | 931,000 | |
1.846 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | SPECT não | 461,000 | |
1.847 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) | 606,000 | |
1.848 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | SPECT tưới máu cơ tim | 598,000 | |
1.849 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép | 661,000 | |
1.850 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Thận đồ đồng vị | 288,000 | |
1.851 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO | 361,000 | |
1.852 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid | 381,000 | |
1.853 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid | 491,000 | |
1.854 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chẩn đoán khối u | 461,000 | |
1.855 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate | 431,000 | |
1.856 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m | 361,000 | |
1.857 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan | 431,000 | |
1.858 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m | 431,000 | |
1.859 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chức năng thận | 411,000 | |
1.860 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 | 471,000 | |
1.861 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình chức năng tim | 461,000 | |
1.862 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình gan mật | 431,000 | |
1.863 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid | 461,000 | |
1.864 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình hạch Lympho | 461,000 | |
1.865 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình lách | 431,000 | |
1.866 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ | 461,000 | |
1.867 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình não | 381,000 | |
1.868 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) | 606,000 | |
1.869 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) | 411,000 | |
1.870 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình thông khí phổi | 461,000 | |
1.871 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA | 461,000 | |
1.872 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình toàn thân với I-131 | 461,000 | |
1.873 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tưới máu phổi | 431,000 | |
1.874 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m | 331,000 | |
1.875 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tụy | 560,000 | |
1.876 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP | 481,000 | |
1.877 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép | 560,000 | |
1.878 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tuyến giáp | 311,000 | |
1.879 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m | 361,000 | |
1.880 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG | 461,000 | |
1.881 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình tuyến vú | 431,000 | |
1.882 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình xương | 431,000 | |
1.883 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP | 461,000 | |
1.884 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 | 431,000 | |
1.885 | THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit) | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 | 331,000 | |
1.886 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 | 828,000 | |
1.887 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 | 984,000 | |
1.888 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 | 621,000 | |
1.889 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) | 836,000 | |
1.890 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) | 216,000 | |
1.891 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ | 1,904,000 | |
1.892 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG | 605,000 | |
1.893 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 | 850,000 | |
1.894 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol | 714,000 | |
1.895 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 | 700,000 | |
1.896 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 | 15,580,000 | |
1.897 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 | 15,580,000 | |
1.898 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | 490,000 | |
1.899 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y | 15,240,000 | Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên. |
1.900 | Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng) | PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y | 4,040,000 | |
1.901 | Các thủ thuật ĐT phóng xạ còn lại khác | Thủ thuật loại đặc biệt | 526,000 | |
1.902 | Các thủ thuật ĐT phóng xạ còn lại khác | Thủ thuật loại I | 324,000 | |
1.903 | Các thủ thuật ĐT phóng xạ còn lại khác | Thủ thuật loại II | 207,000 | |
1.904 | Một số dịch vụ bổ sung | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 55,000 | Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. |
1.905 | Một số dịch vụ bổ sung | Gây mê trong phẫu thuật mắt | 500,000 | |
1.906 | Một số dịch vụ bổ sung | Gây mê trong thủ thuật mắt | 250,000 | |
1.907 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 6,815,000 | |
1.908 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF | 1,926,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
1.909 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực | 2,522,000 | |
1.910 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2,247,000 | |
1.911 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1,589,000 | |
1.912 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,116,000 | |
1.913 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 3,393,000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm. |
1.914 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,206,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.915 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,169,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.916 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 2,655,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.917 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,236,000 | |
1.918 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,115,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.919 | Một số dịch vụ bổ sung | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,154,000 | |
1.920 | Một số dịch vụ bổ sung | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3,113,000 | |
1.921 | Một số dịch vụ bổ sung | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,116,000 | |
1.922 | Một số dịch vụ bổ sung | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần | 3,493,000 | |
1.923 | Một số dịch vụ bổ sung | Cắt u thành âm đạo | 1,577,000 | |
1.924 | Một số dịch vụ bổ sung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 5,486,000 | |
1.925 | Một số dịch vụ bổ sung | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 5,076,000 | |
1.926 | Một số dịch vụ bổ sung | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 3,362,000 | |
1.927 | Một số dịch vụ bổ sung | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 1,857,000 | |
1.928 | Một số dịch vụ bổ sung | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,429,000 | |
1.929 | Một số dịch vụ bổ sung | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,303,000 | |
1.930 | Một số dịch vụ bổ sung | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | 2,132,000 | |
1.931 | Một số dịch vụ bổ sung | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 1,964,000 | |
1.932 | Một số dịch vụ bổ sung | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,245,000 | |
1.933 | Một số dịch vụ bổ sung | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1,798,000 | |
1.934 | Một số dịch vụ bổ sung | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 2,748,000 | |
1.935 | Một số dịch vụ bổ sung | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 3,686,000 | |
1.936 | Một số dịch vụ bổ sung | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,290,000 | |
1.937 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 3,480,000 | |
1.938 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,235,000 | |
1.939 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,003,000 | |
1.940 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 3,409,000 | |
1.941 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,422,000 | |
1.942 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3,048,000 | |
1.943 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,428,000 | |
1.944 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2,088,000 | |
1.945 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3,122,000 | |
1.946 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 5,505,000 | |
1.947 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,039,000 | |
1.948 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,183,000 | |
1.949 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật Crossen | 3,396,000 | |
1.950 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) | 4,545,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ. |
1.951 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 2,609,000 | |
1.952 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,366,000 | |
1.953 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 2,978,000 | |
1.954 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1,600,000 | |
1.955 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2,357,000 | |
1.956 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) | 4,895,000 | |
1.957 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 2,960,000 | |
1.958 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 3,305,000 | |
1.959 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 6,776,000 | |
1.960 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart | 2,322,000 | |
1.961 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật Manchester | 3,230,000 | |
1.962 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 2,699,000 | |
1.963 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3,262,000 | |
1.964 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 4,067,000 | |
1.965 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 4,465,000 | |
1.966 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 3,533,000 | |
1.967 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2,928,000 | |
1.968 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 2,992,000 | |
1.969 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 4,881,000 | |
1.970 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4,938,000 | |
1.971 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 4,791,000 | |
1.972 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3,486,000 | |
1.973 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 3,566,000 | |
1.974 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4,430,000 | |
1.975 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 2,635,000 | |
1.976 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 2,844,000 | |
1.977 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật treo tử cung | 2,883,000 | |
1.978 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 3,577,000 | |
1.979 | Một số dịch vụ bổ sung | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 2,705,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.980 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 1,463,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.981 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 3,419,000 | |
1.982 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 2,706,000 | |
1.983 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên | 1,887,000 | |
1.984 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 2,762,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.985 | Một số dịch vụ bổ sung | Vá nhĩ đơn thuần | 2,989,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.986 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,042,000 | |
1.987 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên | 2,350,000 | |
1.988 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu | 2,349,000 | |
1.989 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2,172,000 | |
1.990 | Một số dịch vụ bổ sung | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao) | 2,676,000 | |
1.991 | Một số dịch vụ bổ sung | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 2,655,000 | |
1.992 | Một số dịch vụ bổ sung | Cắt sẹo khâu kín | 2,139,000 | |
1.993 | Một số dịch vụ bổ sung | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 1,140,000 | |
1.994 | Một số dịch vụ bổ sung | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 2,760,000 | |
1.995 | Một số dịch vụ bổ sung | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) | 2,989,000 | |
1.996 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 2,575,000 | |
1.997 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 1,842,000 | |
1.998 | Một số dịch vụ bổ sung | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 946,000 | Chưa bao gồm buồng tiêm truyền. |
1.999 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt thận | 3,279,000 | |
2.000 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 3,248,000 | |
2.001 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt bàng quang | 3,937,000 | |
2.002 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt u bàng quang | 4,286,000 | |
2.003 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | 3,426,000 | |
2.004 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang | 3,426,000 | |
2.005 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật đóng dò bàng quang | 3,555,000 | |
2.006 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 3,859,000 | |
2.007 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác | 3,378,000 | |
2.008 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 1,928,000 | |
2.009 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1,368,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
2.010 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật tạo hình dương vật | 3,408,000 | |
2.011 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,014,000 | |
2.012 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,362,000 | Chưa bao gồm kim. |
2.013 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3,038,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
2.014 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp | 2,960,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.015 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 2,229,000 | |
2.016 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật ghép xương | 4,059,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.017 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,123,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
2.018 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2,389,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
2.019 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 4,477,000 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
2.020 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,278,000 | |
2.021 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2,433,000 | |
2.022 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 3,665,000 | |
2.023 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,422,000 | |
2.024 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,042,000 | |
2.025 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 3,930,000 | |
2.026 | Một số dịch vụ bổ sung | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 5,679,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
2.027 | Các dịch vụ khác | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc | 637,000 | |
2.028 | Các dịch vụ khác | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 359,200 | |
2.029 | Các dịch vụ khác | Ngày giường bệnh Nội khoa: Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) | 212,600 | Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
2.030 | Các dịch vụ khác | Ngày giường bệnh Nội khoa: Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 182,700 | Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
2.031 | Các dịch vụ khác | Ngày giường bệnh Nội khoa: Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 147,600 | Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
2.032 | Các dịch vụ khác | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | 287,500 | Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
2.033 | Các dịch vụ khác | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 252,100 | Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
2.034 | Các dịch vụ khác | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 224,700 | Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
2.035 | Các dịch vụ khác | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 192,100 | Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
2.036 | Các dịch vụ khác | Công khám bệnh | 37,500 |