(Kèm theo Nghị quyết số 447/NQ-HĐND ngày 11/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Gia Lai)
GIÁ CỤ THỂ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN

GIÁ CỤ THỂ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH

GIÁ CỤ THỂ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
A. DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THUỘC DANH MỤC DO QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ THANH TOÁN; DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH DO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC THANH TOÁN
STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ (ĐỒNG) | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39,000 | |
2 | 01.0004.0321 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 185,000 | |
3 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
4 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685,000 | |
5 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,158,000 | |
6 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | 1,400,000 | |
7 | 01.0012.0298 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 885,000 | |
8 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,000 | |
9 | 01.0019.0004 | Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường | 252,000 | |
10 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58,000 | |
11 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 58,000 | |
12 | 01.0023.0097 | Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO | 578,000 | Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến) |
13 | 01.0025.0004 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | 252,000 | |
14 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532,000 | |
15 | 01.0033.0391 | Đặt máy khử rung tự động | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
16 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532,000 | |
17 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 1,042,000 | |
18 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280,000 | |
19 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280,000 | |
20 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 685,000 | |
21 | 01.0048.0290 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp | 5,655,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
22 | 01.0048.0291 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp | 1,665,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
23 | 01.0048.0292 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp | 1,596,000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
24 | 01.0048.0293 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp | 2,697,000 | |
25 | 01.0049.0290 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp | 5,655,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
26 | 01.0049.0291 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp | 1,665,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
27 | 01.0049.0292 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp | 1,596,000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
28 | 01.0049.0293 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp | 2,697,000 | |
29 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14,000 | |
31 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14,000 | |
32 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373,000 | |
33 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248,000 | |
34 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | 600,000 | |
35 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600,000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
36 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 885,000 | |
37 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 885,000 | |
38 | 01.0070.1888 | Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 600,000 | Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
39 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 759,000 | |
40 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759,000 | |
41 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 759,000 | |
42 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759,000 | |
43 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
44 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 600,000 | |
45 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263,000 | |
46 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32,000 | |
47 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
48 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
49 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | 263,000 | |
50 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248,000 | |
51 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,000 | |
52 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162,000 | |
53 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192,000 | |
54 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 628,000 | |
55 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628,000 | |
56 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192,000 | |
57 | 01.0104.0109 | Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | 228,000 | Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
58 | 01.0105.0109 | Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | 228,000 | Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
59 | 01.0106.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 1,508,000 | |
60 | 01.0111.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] | 3,308,000 | |
61 | 01.0112.0128 | Bơm rửa phế quản | 1,508,000 | |
62 | 01.0116.0118 | Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | 2,310,000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
63 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 | Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
64 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
65 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
66 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
67 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
68 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
69 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
70 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
71 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
72 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
73 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
74 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
75 | 01.0140.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
76 | 01.0141.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
77 | 01.0142.0209 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
78 | 01.0143.0209 | Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
79 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
80 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58,000 | |
81 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
82 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101,000 | |
83 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405,000 | |
84 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 101,000 | |
85 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
86 | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1,607,000 | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
87 | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường quy | 588,000 | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
88 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60,000 | |
89 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 126,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
90 | 01.0203.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | 135,000 | |
91 | 01.0207.1777 | Ghi điện não đồ cấp cứu | 75,000 | |
92 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101,000 | |
93 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
94 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 880,000 | |
95 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 92,000 | |
96 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 92,000 | |
97 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92,000 | |
98 | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 885,000 | Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore |
99 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
100 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | 532,000 | |
101 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58,000 | |
102 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153,000 | |
103 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 463,000 | |
104 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | 729,000 | |
105 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
106 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,310,000 | Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) |
107 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148,000 | |
108 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193,000 | |
109 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275,000 | |
110 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,000 | |
111 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 42,000 | |
112 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,000 | |
113 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | 224,000 | |
114 | 01.0288.1764 | Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) | 136,000 | |
115 | 01.0298.1466 | Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 605,000 | |
116 | 01.0299.1239 | Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 272,000 | |
117 | 01.0302.1350 | Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | 43,000 | |
118 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58,000 | |
119 | 01.0322.0097 | Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp | 578,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết |
120 | 01.0336.0158 | Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc | 230,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
121 | 01.0346.0097 | Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp | 578,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết |
122 | 01.0351.0140 | Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
123 | 01.0352.0140 | Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
124 | 01.0353.0140 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
125 | 01.0356.0078 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 195,000 | |
126 | 01.0357.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 195,000 | |
127 | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | 532,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
128 | 01.0364.1169 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 172,000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
129 | 01.0368.1889 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 235,000 | |
130 | 01.0371.1773 | Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu | 87,000 | |
131 | 01.0372.1591 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | 50,000 | |
132 | 01.0373.1762 | Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu | 308,000 | |
133 | 01.0380.1169 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 172,000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
134 | 01.0386.0097 | Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp | 578,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết |
135 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 248,000 | |
136 | 02.0005.0081 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | 280,000 | |
137 | 02.0006.0088 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 764,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
138 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195,000 | |
139 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 153,000 | |
140 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 162,000 | |
141 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729,000 | |
142 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,251,000 | |
143 | 02.0015.0071 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 248,000 | |
144 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600,000 | |
145 | 02.0018.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 285,000 | |
146 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144,000 | |
147 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 228,000 | Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
148 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192,000 | |
149 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
150 | 02.0034.0061 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | 3,918,000 | Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
151 | 02.0036.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết] | 1,808,000 | |
152 | 02.0036.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] | 1,508,000 | |
153 | 02.0036.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật] | 3,308,000 | |
154 | 02.0038.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5,859,000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
155 | 02.0039.0124 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất | 5,081,000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
156 | 02.0043.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] | 1,808,000 | |
157 | 02.0043.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] | 1,204,000 | |
158 | 02.0044.0883 | Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần | 7,740,000 | Chưa bao gồm stent. |
159 | 02.0050.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] | 3,308,000 | |
160 | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] | 2,678,000 | |
161 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194,000 | |
162 | 02.0062.0161 | Rửa phổi toàn bộ | 8,858,000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
163 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,000 | |
164 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | 463,000 | |
165 | 02.0065.0169 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,064,000 | |
166 | 02.0066.0171 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,972,000 | |
167 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263,000 | |
168 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32,000 | |
169 | 02.0071.0391 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
170 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 280,000 | |
171 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | 280,000 | |
172 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 280,000 | |
173 | 02.0077.0391 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
174 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39,000 | |
175 | 02.0093.0319 | Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính | 677,000 | |
176 | 02.0094.0321 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 185,000 | |
177 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | 215,000 | |
178 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | 215,000 | |
179 | 02.0098.0391 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
180 | 02.0100.0069 | Lập trình máy tạo nhịp tim | 89,000 | Bằng phương pháp DEXA |
181 | 02.0107.0054 | Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính | 7,118,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
182 | 02.0109.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236,000 | |
183 | 02.0110.1798 | Nghiệm pháp bàn nghiêng | 215,000 | |
184 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | 215,000 | |
185 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | 252,000 | |
186 | 02.0113.0004 | Siêu âm doppler tim | 252,000 | |
187 | 02.0114.0006 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | 616,000 | |
188 | 02.0115.0005 | Siêu âm tim cản âm | 286,000 | |
189 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | 486,000 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
190 | 02.0117.0008 | Siêu âm tim qua thực quản | 834,000 | |
191 | 02.0118.0009 | Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS) | 2,068,000 | Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. |
192 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,000 | |
193 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1,042,000 | |
194 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365,000 | |
195 | 02.0125.0053 | Thông tim chẩn đoán (dưới DSA) | 6,218,000 | |
196 | 02.0126.0053 | Thông tim và chụp buồng tim cản quang | 6,218,000 | |
197 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 126,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
198 | 02.0132.0274 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A | 1,260,000 | Chưa bao gồm thuốc |
199 | 02.0133.0274 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A | 1,260,000 | Chưa bao gồm thuốc |
200 | 02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A | 1,260,000 | Chưa bao gồm thuốc |
201 | 02.0144.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | 135,000 | |
202 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | 75,000 | |
203 | 02.0148.1775 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | 135,000 | |
204 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14,000 | |
205 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 60,000 | |
206 | 02.0159.1775 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | 135,000 | |
207 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148,000 | |
208 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64,000 | |
209 | 02.0174.0121 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | 405,000 | |
210 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 405,000 | |
211 | 02.0176.0121 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 405,000 | |
212 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126,000 | |
213 | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 246,000 | |
214 | 02.0180.0099 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | 685,000 | |
215 | 02.0183.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 1,158,000 | |
216 | 02.0184.0102 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | 6,906,000 | |
217 | 02.0185.0101 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | 1,158,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
218 | 02.0186.0101 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | 1,158,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
219 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 101,000 | |
220 | 02.0190.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) | 950,000 | Chưa bao gồm Sonde JJ. |
221 | 02.0200.1782 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 35,000 | |
222 | 02.0201.0155 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) | 1,176,000 | |
223 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 1,010,000 | Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
224 | 02.0203.0116 | Lọc màng bụng cấp cứu liên tục | 595,000 | |
225 | 02.0204.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 595,000 | |
226 | 02.0206.0117 | Lọc màng bụng liên tục bằng máy | 1,030,000 | |
227 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu | 273,000 | |
228 | 02.0212.0150 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 575,000 | |
229 | 02.0213.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 975,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
230 | 02.0214.0072 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | 500,000 | |
231 | 02.0215.0149 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | 720,000 | |
232 | 02.0216.0152 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | 953,000 | |
233 | 02.0217.0183 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | 695,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
234 | 02.0218.0152 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 953,000 | |
235 | 02.0219.0150 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 575,000 | Chưa bao gồm hóa chất |
236 | 02.0220.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | 1,345,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
237 | 02.0221.0150 | Nội soi bàng quang | 575,000 | |
238 | 02.0222.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 953,000 | |
239 | 02.0223.0155 | Nối thông động - tĩnh mạch | 1,176,000 | |
240 | 02.0224.0153 | Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 1,376,000 | |
241 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 194,000 | |
242 | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận | 194,000 | |
243 | 02.0229.0152 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 953,000 | |
244 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 953,000 | |
245 | 02.0231.0164 | Rút catheter đường hầm | 194,000 | |
246 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
247 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 230,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
248 | 02.0238.0439 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm | 2,454,000 | |
249 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153,000 | |
250 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153,000 | |
251 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195,000 | |
252 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101,000 | |
253 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92,000 | |
254 | 02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2,745,000 | |
255 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu | 276,000 | |
256 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi | 677,000 | |
257 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 215,000 | |
258 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 215,000 | |
259 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352,000 | |
260 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 677,000 | |
261 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468,000 | |
262 | 02.0264.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
263 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
264 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng | 2,373,000 | Chưa bao gồm bóng nong thực quản |
265 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
266 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
267 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317,000 | |
268 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 283,000 | |
269 | 02.0275.0141 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật | 2,718,000 | Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
270 | 02.0277.0502 | Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày | 2,745,000 | Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da |
271 | 02.0285.0140 | Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
272 | 02.0288.0142 | Nội soi ổ bụng | 905,000 | |
273 | 02.0289.0143 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 1,095,000 | |
274 | 02.0290.0500 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1,743,000 | |
275 | 02.0292.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | 283,000 | |
276 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 323,000 | |
277 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 352,000 | |
278 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1,108,000 | |
279 | 02.0296.0500 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | 1,743,000 | |
280 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | 169,000 | |
281 | 02.0298.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
282 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 493,000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
283 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276,000 | |
284 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352,000 | |
285 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468,000 | |
286 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215,000 | |
287 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323,000 | |
288 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 169,000 | |
289 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 215,000 | |
290 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
291 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 58,000 | |
292 | 02.0315.0004 | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | 252,000 | |
293 | 02.0316.0004 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 252,000 | |
294 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 659,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
295 | 02.0318.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | 586,000 | |
296 | 02.0319.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | 586,000 | 0 |
297 | 02.0320.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | 586,000 | |
298 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 195,000 | |
299 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586,000 | |
300 | 02.0326.0165 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | 659,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
301 | 02.0329.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy | 586,000 | |
302 | 02.0330.0166 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | 586,000 | |
303 | 02.0331.0063 | Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen | 1,376,000 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
304 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 195,000 | |
305 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586,000 | 0 |
306 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71,000 | |
307 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92,000 | |
308 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92,000 | |
309 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 126,000 | |
310 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 126,000 | |
311 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 126,000 | |
312 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,000 | |
313 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,000 | |
314 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,000 | |
315 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,000 | |
316 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,000 | |
317 | 02.0348.1289 | Đo độ nhớt dịch khớp | 55,000 | |
318 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 129,000 | |
319 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | |
320 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 129,000 | |
321 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | |
322 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 129,000 | |
323 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | |
324 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 129,000 | |
325 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | |
326 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 129,000 | |
327 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | |
328 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 129,000 | |
329 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | |
330 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 129,000 | |
331 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | |
332 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126,000 | |
333 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,000 | |
334 | 02.0369.0185 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 538,000 | |
335 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58,000 | |
336 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58,000 | |
337 | 02.0376.0168 | Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm | 138,000 | |
338 | 02.0377.0170 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | 879,000 | |
339 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
340 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
341 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
342 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
343 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
344 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
345 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
346 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
347 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
348 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
349 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
350 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn - cùng vai | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
351 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
352 | 02.0394.0320 | Tiêm ngoài màng cứng | 365,000 | |
353 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
354 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
355 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
356 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
357 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
358 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
359 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
360 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
361 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
362 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
363 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
364 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
365 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
366 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
367 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
368 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
369 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
370 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
371 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
372 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
373 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
374 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
375 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
376 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
377 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
378 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
379 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
380 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
381 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
382 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
383 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
384 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
385 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
386 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
387 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
388 | 02.0431.1289 | Xét nghiệm Mucin test | 55,000 | |
389 | 02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195,000 | |
390 | 02.0437.0053 | Chụp động mạch vành | 6,218,000 | |
391 | 02.0451.1798 | Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) | 215,000 | |
392 | 02.0452.0391 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
393 | 02.0453.0391 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
394 | 02.0454.0391 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
395 | 02.0470.0274 | Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | 1,260,000 | Chưa bao gồm thuốc |
396 | 02.0471.0274 | Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | 1,260,000 | Chưa bao gồm thuốc |
397 | 02.0472.0274 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | 1,260,000 | Chưa bao gồm thuốc |
398 | 02.0473.0274 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | 1,260,000 | Chưa bao gồm thuốc |
399 | 02.0475.1775 | Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể | 135,000 | |
400 | 02.0478.1775 | Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên | 135,000 | |
401 | 02.0479.0264 | Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não | 144,000 | |
402 | 02.0492.0147 | Nội soi bàng quang có gây mê | 911,000 | |
403 | 02.0506.0499 | Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM | 2,125,000 | Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
404 | 02.0510.0213 | Tiêm nội khớp: acid hyaluronic | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
405 | 02.0514.0112 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 129,000 | |
406 | 02.0519.0173 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | 294,000 | |
407 | 02.0529.1422 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) | 428,000 | |
408 | 02.0532.1434 | Định lượng kháng thể kháng Histone | 389,000 | |
409 | 02.0541.1435 | Định lượng kháng thể kháng Insulin | 405,000 | |
410 | 02.0542.1431 | Định lượng kháng thể kháng CCP | 621,000 | |
411 | 02.0543.1432 | Định lượng kháng thể kháng Centromere | 473,000 | |
412 | 02.0549.1433 | Định lượng kháng thể kháng ENA | 443,000 | |
413 | 02.0550.1423 | Định lượng Histamine | 1,026,000 | |
414 | 02.0551.1429 | Định lượng kháng thể kháng C1q | 455,000 | |
415 | 02.0552.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3a | 1,100,000 | |
416 | 02.0553.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3bi | 1,100,000 | |
417 | 02.0554.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3d | 1,100,000 | |
418 | 02.0555.1430 | Định lượng kháng thể kháng C4a | 1,100,000 | |
419 | 02.0556.1428 | Định lượng kháng thể kháng C5a | 865,000 | |
420 | 02.0572.1427 | Định lượng kháng thể IgG4 | 725,000 | |
421 | 02.0573.1424 | Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên) | 589,000 | |
422 | 02.0574.1424 | Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên) | 589,000 | |
423 | 02.0575.1424 | Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) | 589,000 | |
424 | 02.0576.1421 | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) | 459,000 | |
425 | 02.0577.1425 | Định lượng Interleukin -1α human | 803,000 | |
426 | 02.0578.1425 | Định lượng Interleukin -1β human | 803,000 | |
427 | 02.0579.1425 | Định lượng Interleukin - 2 human | 803,000 | |
428 | 02.0580.1425 | Định lượng Interleukin - 4 human | 803,000 | |
429 | 02.0581.1425 | Định lượng Interleukin - 6 human | 803,000 | |
430 | 02.0582.1425 | Định lượng Interleukin - 8 human | 803,000 | |
431 | 02.0583.1425 | Định lượng Interleukin - 10 human | 803,000 | |
432 | 02.0584.1425 | Định lượng Interleukin - 12p70 human | 803,000 | |
433 | 02.0585.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp | 344,000 | |
434 | 02.0586.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn | 344,000 | |
435 | 02.0587.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa | 344,000 | |
436 | 02.0588.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | 394,000 | |
437 | 02.0589.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh | 394,000 | |
438 | 02.0590.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | 406,000 | |
439 | 02.0591.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh | 406,000 | |
440 | 02.0592.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc | 493,000 | |
441 | 02.0593.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh | 493,000 | |
442 | 02.0612.1794 | Đo FeNO | 440,000 | |
443 | 02.0613.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) | 806,000 | |
444 | 02.0614.1796 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | 806,000 | |
445 | 02.0616.1796 | Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV | 806,000 | |
446 | 02.0617.1796 | Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP | 806,000 | |
447 | 02.0618.1795 | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity | 1,417,000 | |
448 | 02.0619.1789 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | 2,899,000 | |
449 | 02.0620.1787 | Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography | 928,000 | |
450 | 02.0621.1531 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | 224,000 | |
451 | 02.0622.1364 | Tìm tế bào Hargraves | 69,000 | |
452 | 03.0001.0391 | Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ) | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
453 | 03.0003.0292 | Tuần hoàn ngoài cơ thể | 1,596,000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
454 | 03.0004.0290 | Tim phổi nhân tạo (E cmO) | 5,655,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
455 | 03.0004.0292 | Tim phổi nhân tạo (E cmO) | 1,596,000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
456 | 03.0004.0293 | Tim phổi nhân tạo (E cmO) | 2,697,000 | |
457 | 03.0006.1774 | Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) | 4,587,000 | Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực. |
458 | 03.0007.0391 | Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
459 | 03.0008.0193 | Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở | 560,000 | |
460 | 03.0011.0196 | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | 588,000 | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
461 | 03.0015.0008 | Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu | 834,000 | |
462 | 03.0017.1774 | Đặt catheter động mạch phổi | 4,587,000 | Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực. |
463 | 03.0018.0081 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | 280,000 | |
464 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục | 215,000 | |
465 | 03.0022.0192 | Kích thích tim với tần số cao | 1,042,000 | |
466 | 03.0023.0192 | Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 1,042,000 | |
467 | 03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | 1,042,000 | |
468 | 03.0025.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài | 1,042,000 | |
469 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1,042,000 | |
470 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch [nhi] | 578,000 | |
471 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 685,000 | |
472 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] | 1,158,000 | |
473 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280,000 | |
474 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280,000 | |
475 | 03.0040.0081 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | 280,000 | |
476 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,000 | |
477 | 03.0043.0004 | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | 252,000 | |
478 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39,000 | |
479 | 03.0053.0127 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê] | 1,808,000 | |
480 | 03.0053.0128 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê] | 1,508,000 | |
481 | 03.0053.0130 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] | 793,000 | |
482 | 03.0053.0131 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] | 1,204,000 | |
483 | 03.0054.0297 | Thở máy với tần số cao (HFO) | 1,443,000 | |
484 | 03.0056.0128 | Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê] | 1,508,000 | |
485 | 03.0056.0130 | Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê] | 793,000 | |
486 | 03.0057.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 1,508,000 | |
487 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
488 | 03.0059.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 285,000 | |
489 | 03.0061.0297 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 1,443,000 | |
490 | 03.0065.1888 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | 600,000 | |
491 | 03.0066.1888 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | 600,000 | |
492 | 03.0067.0186 | Nội soi màng phổi để chẩn đoán | 534,000 | |
493 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 58,000 | |
494 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 58,000 | |
495 | 03.0073.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] | 3,308,000 | |
496 | 03.0073.0132 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] | 2,678,000 | |
497 | 03.0074.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | 5,859,000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
498 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14,000 | |
499 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | 600,000 | |
500 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 759,000 | |
501 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153,000 | |
502 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 162,000 | |
503 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 248,000 | |
504 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
505 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
506 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 153,000 | |
507 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 628,000 | |
508 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 144,000 | |
509 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
510 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 27,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
511 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373,000 | |
512 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 532,000 | |
513 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 759,000 | |
514 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 162,000 | |
515 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600,000 | |
516 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263,000 | |
517 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
518 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58,000 | |
519 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
520 | 03.0114.0118 | Lọc máu liên tục (CRRT) | 2,310,000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
521 | 03.0115.0118 | Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt | 2,310,000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
522 | 03.0116.0119 | Thay huyết tương | 1,734,000 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
523 | 03.0117.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,158,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
524 | 03.0118.0117 | Lọc màng bụng cấp cứu | 1,030,000 | |
525 | 03.0119.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ | 595,000 | |
526 | 03.0120.0119 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | 1,734,000 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
527 | 03.0121.0110 | Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) | 2,353,000 | Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. |
528 | 03.0124.0148 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi | 975,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
529 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126,000 | |
530 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405,000 | |
531 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 318,000 | |
532 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
533 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 101,000 | |
534 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 75,000 | |
535 | 03.0143.0004 | Siêu âm doppler xuyên sọ | 252,000 | |
536 | 03.0144.1775 | Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | 135,000 | |
537 | 03.0145.1775 | Ghi điện cơ kim | 135,000 | |
538 | 03.0146.0083 | Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh | 126,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
539 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | 126,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
540 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60,000 | |
541 | 03.0153.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 880,000 | |
542 | 03.0154.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2,745,000 | |
543 | 03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
544 | 03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
545 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 352,000 | |
546 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
547 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | 656,000 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
548 | 03.0161.0136 | Soi đại tràng sinh thiết | 468,000 | |
549 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 215,000 | |
550 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153,000 | |
551 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153,000 | |
552 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101,000 | |
553 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
554 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622,000 | |
555 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92,000 | |
556 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 92,000 | |
557 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16,000 | |
558 | 03.0216.1532 | Đo lactat trong máu | 100,000 | |
559 | 03.0218.1769 | Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí | 1,381,000 | |
560 | 03.0233.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 40,000 | |
561 | 03.0234.1814 | Test hành vi cảm xúc CBCL | 40,000 | |
562 | 03.0237.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 25,000 | |
563 | 03.0238.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 25,000 | |
564 | 03.0239.1808 | Trắc nghiệm tâm lý Raven | 30,000 | |
565 | 03.0240.1814 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | 40,000 | |
566 | 03.0256.1799 | Đo lưu huyết não | 50,000 | |
567 | 03.0271.2045 | Từ châm [nhi] | 83,000 | |
568 | 03.0272.0243 | Laser châm | 52,000 | |
569 | 03.0273.2045 | Mai hoa châm | 83,000 | |
570 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 54,000 | |
571 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54,000 | |
572 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14,000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
573 | 03.0277.0247 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119,000 | |
574 | 03.0278.0248 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119,000 | |
575 | 03.0279.0246 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119,000 | |
576 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | 50,000 | |
577 | 03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54,000 | |
578 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | 50,000 | |
579 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | 45,000 | |
580 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 14,000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
581 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54,000 | |
582 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | 51,000 | |
583 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | 57,000 | |
584 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 37,000 | |
585 | 03.0289.0224 | Hào châm | 76,000 | |
586 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | 76,000 | |
587 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 76,000 | |
588 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn] | 78,000 | |
589 | 03.0294.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài] | 85,000 | |
590 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] | 78,000 | |
591 | 03.0295.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] | 85,000 | |
592 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] | 78,000 | |
593 | 03.0296.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] | 85,000 | |
594 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn] | 78,000 | |
595 | 03.0297.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài] | 85,000 | |
596 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn] | 78,000 | |
597 | 03.0298.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài] | 85,000 | |
598 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn] | 78,000 | |
599 | 03.0299.2046 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài] | 85,000 | |
600 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn] | 78,000 | |
601 | 03.0300.2046 | Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài] | 85,000 | |
602 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn] | 78,000 | |
603 | 03.0301.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài] | 85,000 | |
604 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn] | 78,000 | |
605 | 03.0302.2046 | Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài] | 85,000 | |
606 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim ngắn] | 78,000 | |
607 | 03.0303.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài] | 85,000 | |
608 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] | 78,000 | |
609 | 03.0304.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] | 85,000 | |
610 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim ngắn] | 78,000 | |
611 | 03.0305.2046 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài] | 85,000 | |
612 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn] | 78,000 | |
613 | 03.0306.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] | 85,000 | |
614 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn] | 78,000 | |
615 | 03.0307.2046 | Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài] | 85,000 | |
616 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn] | 78,000 | |
617 | 03.0308.2046 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài] | 85,000 | |
618 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn] | 78,000 | |
619 | 03.0309.2046 | Điện mãng châm điều trị stress [kim dài] | 85,000 | |
620 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn] | 78,000 | |
621 | 03.0310.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài] | 85,000 | |
622 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn] | 78,000 | |
623 | 03.0311.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài] | 85,000 | |
624 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn] | 78,000 | |
625 | 03.0312.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài] | 85,000 | |
626 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] | 78,000 | |
627 | 03.0313.2046 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim dài] | 85,000 | |
628 | 03.0314.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn] | 78,000 | |
629 | 03.0314.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | 85,000 | |
630 | 03.0315.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn] | 78,000 | |
631 | 03.0315.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài] | 85,000 | |
632 | 03.0316.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn] | 78,000 | |
633 | 03.0316.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài] | 85,000 | |
634 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,000 | |
635 | 03.0317.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] | 85,000 | |
636 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn] | 78,000 | |
637 | 03.0318.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài] | 85,000 | |
638 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim ngắn] | 78,000 | |
639 | 03.0319.2046 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim dài] | 85,000 | |
640 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn] | 78,000 | |
641 | 03.0320.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] | 85,000 | |
642 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 78,000 | |
643 | 03.0321.2046 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 85,000 | |
644 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] | 78,000 | |
645 | 03.0322.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] | 85,000 | |
646 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn] | 78,000 | |
647 | 03.0323.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài] | 85,000 | |
648 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn] | 78,000 | |
649 | 03.0324.2046 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài] | 85,000 | |
650 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn] | 78,000 | |
651 | 03.0325.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | 85,000 | |
652 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn] | 78,000 | |
653 | 03.0326.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | 85,000 | |
654 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim ngắn] | 78,000 | |
655 | 03.0327.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài] | 85,000 | |
656 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn] | 78,000 | |
657 | 03.0328.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài] | 85,000 | |
658 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn] | 78,000 | |
659 | 03.0329.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài] | 85,000 | |
660 | 03.0330.0230 | Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn] | 78,000 | |
661 | 03.0330.2046 | Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài] | 85,000 | |
662 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn] | 78,000 | |
663 | 03.0331.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85,000 | |
664 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn] | 78,000 | |
665 | 03.0332.2046 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài] | 85,000 | |
666 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn] | 78,000 | |
667 | 03.0333.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] | 85,000 | |
668 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] | 78,000 | |
669 | 03.0334.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] | 85,000 | |
670 | 03.0335.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim ngắn] | 78,000 | |
671 | 03.0335.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim dài] | 85,000 | |
672 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim ngắn] | 78,000 | |
673 | 03.0336.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim dài] | 85,000 | |
674 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim ngắn] | 78,000 | |
675 | 03.0337.2046 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim dài] | 85,000 | |
676 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn] | 78,000 | |
677 | 03.0339.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim dài] | 85,000 | |
678 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn] | 78,000 | |
679 | 03.0340.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] | 85,000 | |
680 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] | 78,000 | |
681 | 03.0341.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] | 85,000 | |
682 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn] | 78,000 | |
683 | 03.0342.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] | 85,000 | |
684 | 03.0343.0230 | Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn] | 78,000 | |
685 | 03.0343.2046 | Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] | 85,000 | |
686 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn] | 78,000 | |
687 | 03.0344.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim dài] | 85,000 | |
688 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn] | 78,000 | |
689 | 03.0346.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim dài] | 85,000 | |
690 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] | 78,000 | |
691 | 03.0347.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | 85,000 | |
692 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn] | 78,000 | |
693 | 03.0348.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài] | 85,000 | |
694 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn] | 78,000 | |
695 | 03.0349.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài] | 85,000 | |
696 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] | 78,000 | |
697 | 03.0350.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] | 85,000 | |
698 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78,000 | |
699 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78,000 | |
700 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 78,000 | |
701 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 78,000 | |
702 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 78,000 | |
703 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78,000 | |
704 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 78,000 | |
705 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 78,000 | |
706 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78,000 | |
707 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78,000 | |
708 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78,000 | |
709 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78,000 | |
710 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 78,000 | |
711 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78,000 | |
712 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78,000 | |
713 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78,000 | |
714 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 78,000 | |
715 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78,000 | |
716 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78,000 | |
717 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 78,000 | |
718 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 78,000 | |
719 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 78,000 | |
720 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78,000 | |
721 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78,000 | |
722 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 78,000 | |
723 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78,000 | |
724 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78,000 | |
725 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 78,000 | |
726 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 78,000 | |
727 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 78,000 | |
728 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78,000 | |
729 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 78,000 | |
730 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78,000 | |
731 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78,000 | |
732 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 78,000 | |
733 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 78,000 | |
734 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 78,000 | |
735 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 78,000 | |
736 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 78,000 | |
737 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78,000 | |
738 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 78,000 | |
739 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78,000 | |
740 | 03.0396.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78,000 | |
741 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 78,000 | |
742 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,000 | |
743 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78,000 | |
744 | 03.0400.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 78,000 | |
745 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78,000 | |
746 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 78,000 | |
747 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78,000 | |
748 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 156,000 | |
749 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156,000 | |
750 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,000 | |
751 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 156,000 | |
752 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 156,000 | |
753 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 156,000 | |
754 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 156,000 | |
755 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 156,000 | |
756 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 156,000 | |
757 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 156,000 | |
758 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 156,000 | |
759 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 156,000 | |
760 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 156,000 | |
761 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156,000 | |
762 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 156,000 | |
763 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156,000 | |
764 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 156,000 | |
765 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156,000 | |
766 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156,000 | |
767 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 156,000 | |
768 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 156,000 | |
769 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 156,000 | |
770 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,000 | |
771 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 156,000 | |
772 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 156,000 | |
773 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156,000 | |
774 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 156,000 | |
775 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 156,000 | |
776 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156,000 | |
777 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156,000 | |
778 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156,000 | |
779 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156,000 | |
780 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 156,000 | |
781 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 156,000 | |
782 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156,000 | |
783 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 156,000 | |
784 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 156,000 | |
785 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 156,000 | |
786 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,000 | |
787 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 156,000 | |
788 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,000 | |
789 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 156,000 | |
790 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,000 | |
791 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,000 | |
792 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 156,000 | |
793 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 156,000 | |
794 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 156,000 | |
795 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156,000 | |
796 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 156,000 | |
797 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 156,000 | |
798 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 156,000 | |
799 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 156,000 | |
800 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156,000 | |
801 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 156,000 | |
802 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 156,000 | |
803 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 78,000 | |
804 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78,000 | |
805 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78,000 | |
806 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78,000 | |
807 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78,000 | |
808 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 78,000 | |
809 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78,000 | |
810 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 78,000 | |
811 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 78,000 | |
812 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78,000 | |
813 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78,000 | |
814 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78,000 | |
815 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78,000 | |
816 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78,000 | |
817 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 78,000 | |
818 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78,000 | |
819 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 78,000 | |
820 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 78,000 | |
821 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78,000 | |
822 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 78,000 | |
823 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78,000 | |
824 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78,000 | |
825 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78,000 | |
826 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 78,000 | |
827 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 78,000 | |
828 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78,000 | |
829 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78,000 | |
830 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | 78,000 | |
831 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 78,000 | |
832 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,000 | |
833 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 78,000 | |
834 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 78,000 | |
835 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,000 | |
836 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78,000 | |
837 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 78,000 | |
838 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78,000 | |
839 | 03.0499.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 78,000 | |
840 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 78,000 | |
841 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 78,000 | |
842 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 78,000 | |
843 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78,000 | |
844 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 78,000 | |
845 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 78,000 | |
846 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 78,000 | |
847 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,000 | |
848 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | 78,000 | |
849 | 03.0509.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 78,000 | |
850 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 78,000 | |
851 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 78,000 | |
852 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,000 | |
853 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78,000 | |
854 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78,000 | |
855 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 78,000 | |
856 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78,000 | |
857 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78,000 | |
858 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 78,000 | |
859 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 78,000 | |
860 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78,000 | |
861 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78,000 | |
862 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 78,000 | |
863 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78,000 | |
864 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78,000 | |
865 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 78,000 | |
866 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 78,000 | |
867 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 78,000 | |
868 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78,000 | |
869 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78,000 | |
870 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 78,000 | |
871 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
872 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
873 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
874 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
875 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
876 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
877 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
878 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
879 | 03.0540.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
880 | 03.0541.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
881 | 03.0542.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
882 | 03.0543.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
883 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
884 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
885 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
886 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
887 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
888 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
889 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
890 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
891 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
892 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
893 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
894 | 03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
895 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
896 | 03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
897 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
898 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
899 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
900 | 03.0563.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
901 | 03.0564.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
902 | 03.0565.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
903 | 03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
904 | 03.0567.0271 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
905 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
906 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
907 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
908 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
909 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
910 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
911 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
912 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
913 | 03.0576.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
914 | 03.0577.0271 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
915 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
916 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
917 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
918 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
919 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
920 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
921 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
922 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
923 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
924 | 03.0587.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
925 | 03.0588.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
926 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
927 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
928 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
929 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
930 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
931 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
932 | 03.0596.0271 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
933 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
934 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
935 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
936 | 03.0600.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
937 | 03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
938 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
939 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76,000 | |
940 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 | |
941 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76,000 | |
942 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76,000 | |
943 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76,000 | |
944 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76,000 | |
945 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 76,000 | |
946 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76,000 | |
947 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 | |
948 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76,000 | |
949 | 03.0613.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 76,000 | |
950 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76,000 | |
951 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76,000 | |
952 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76,000 | |
953 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76,000 | |
954 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76,000 | |
955 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76,000 | |
956 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76,000 | |
957 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 76,000 | |
958 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76,000 | |
959 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76,000 | |
960 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76,000 | |
961 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76,000 | |
962 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76,000 | |
963 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76,000 | |
964 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | |
965 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76,000 | |
966 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76,000 | |
967 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 76,000 | |
968 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 76,000 | |
969 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76,000 | |
970 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76,000 | |
971 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76,000 | |
972 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76,000 | |
973 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 76,000 | |
974 | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76,000 | |
975 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 76,000 | |
976 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76,000 | |
977 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 76,000 | |
978 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 76,000 | |
979 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76,000 | |
980 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | |
981 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 76,000 | |
982 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | |
983 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76,000 | |
984 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76,000 | |
985 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | |
986 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 76,000 | |
987 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76,000 | |
988 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76,000 | |
989 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76,000 | |
990 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 76,000 | |
991 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76,000 | |
992 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76,000 | |
993 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 76,000 | |
994 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76,000 | |
995 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76,000 | |
996 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 76,000 | |
997 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76,000 | |
998 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76,000 | |
999 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76,000 | |
1.000 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 76,000 | |
1.001 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76,000 | |
1.002 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 76,000 | |
1.003 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 76,000 | |
1.004 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37,000 | |
1.005 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37,000 | |
1.006 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 37,000 | |
1.007 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37,000 | |
1.008 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37,000 | |
1.009 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37,000 | |
1.010 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 37,000 | |
1.011 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37,000 | |
1.012 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37,000 | |
1.013 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37,000 | |
1.014 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 37,000 | |
1.015 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37,000 | |
1.016 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37,000 | |
1.017 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 37,000 | |
1.018 | 03.0685.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37,000 | |
1.019 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37,000 | |
1.020 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37,000 | |
1.021 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37,000 | |
1.022 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 37,000 | |
1.023 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 37,000 | |
1.024 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37,000 | |
1.025 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37,000 | |
1.026 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37,000 | |
1.027 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37,000 | |
1.028 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37,000 | |
1.029 | 03.0701.0245 | laser nội mạch | 58,000 | |
1.030 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 41,000 | |
1.031 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 48,000 | |
1.032 | 03.0715.0226 | Chẩn đóan điện thần kinh cơ | 71,000 | |
1.033 | 03.0716.1783 | Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước | 617,000 | |
1.034 | 03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | 39,000 | |
1.035 | 03.0749.0265 | Sửa lỗi phát âm | 124,000 | |
1.036 | 03.0767.0272 | Thuỷ trị liệu | 68,000 | |
1.037 | 03.0768.0272 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 68,000 | |
1.038 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 48,000 | |
1.039 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44,000 | |
1.040 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,000 | |
1.041 | 03.0776.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40,000 | |
1.042 | 03.0777.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40,000 | |
1.043 | 03.0782.0242 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống | 162,000 | |
1.044 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 51,000 | |
1.045 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | 64,000 | |
1.046 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 51,000 | |
1.047 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 59,000 | |
1.048 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 14,000 | |
1.049 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 14,000 | |
1.050 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | 14,000 | |
1.051 | 03.0907.0239 | Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học | 352,000 | |
1.052 | 03.0989.0374 | Nội soi mở thông não thất bể đáy | 5,201,000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
1.053 | 03.0990.0374 | Nội soi mở thông vào não thất | 5,201,000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
1.054 | 03.0992.0868 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) | 216,000 | |
1.055 | 03.0993.0869 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) | 286,000 | |
1.056 | 03.0995.1005 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | 321,000 | |
1.057 | 03.0997.0931 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] | 1,601,000 | |
1.058 | 03.0997.0932 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] | 545,000 | |
1.059 | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 245,000 | |
1.060 | 03.1000.0922 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê] | 489,000 | |
1.061 | 03.1000.0923 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê] | 705,000 | |
1.062 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40,000 | |
1.063 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40,000 | |
1.064 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40,000 | |
1.065 | 03.1004.0133 | Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần | 2,938,000 | |
1.066 | 03.1005.0883 | Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản | 7,740,000 | Chưa bao gồm stent. |
1.067 | 03.1007.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] | 1,808,000 | |
1.068 | 03.1007.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] | 1,204,000 | |
1.069 | 03.1012.0127 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê] | 1,808,000 | |
1.070 | 03.1012.0131 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê] | 1,204,000 | |
1.071 | 03.1014.0128 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê] | 1,508,000 | |
1.072 | 03.1014.0129 | Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật] | 3,308,000 | |
1.073 | 03.1014.0130 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | 793,000 | |
1.074 | 03.1014.0131 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] | 1,204,000 | |
1.075 | 03.1016.0883 | Nội soi đặt stent khí - phế quản | 7,740,000 | Chưa bao gồm stent. |
1.076 | 03.1018.0128 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] | 1,508,000 | |
1.077 | 03.1019.0128 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] | 1,508,000 | |
1.078 | 03.1021.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] | 3,308,000 | |
1.079 | 03.1022.0128 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | 1,508,000 | |
1.080 | 03.1026.0123 | Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị | 1,069,000 | |
1.081 | 03.1032.0503 | Nội soi nong đường mật, oddi | 2,308,000 | Chưa bao gồm bóng nong. |
1.082 | 03.1034.0157 | Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị | 2,373,000 | |
1.083 | 03.1035.0496 | Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng | 2,522,000 | Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter. |
1.084 | 03.1040.0497 | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | 4,022,000 | Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
1.085 | 03.1041.0502 | Nội soi mở thông dạ dày | 2,745,000 | |
1.086 | 03.1045.0145 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào | 1,196,000 | |
1.087 | 03.1046.0141 | Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy | 2,718,000 | Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
1.088 | 03.1047.0496 | Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy | 2,522,000 | Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter. |
1.089 | 03.1048.0141 | Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy | 2,718,000 | Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
1.090 | 03.1049.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
1.091 | 03.1052.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 905,000 | |
1.092 | 03.1055.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | 1,095,000 | |
1.093 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
1.094 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
1.095 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | 1,743,000 | |
1.096 | 03.1060.0145 | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | 1,196,000 | |
1.097 | 03.1061.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết] | 493,000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
1.098 | 03.1061.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết] | 276,000 | |
1.099 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 352,000 | |
1.100 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | 1,743,000 | |
1.101 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 656,000 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
1.102 | 03.1065.0191 | Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ | 283,000 | |
1.103 | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 468,000 | |
1.104 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1,108,000 | |
1.105 | 03.1069.0141 | Nội soi đường mật qua tá tràng | 2,718,000 | Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
1.106 | 03.1070.0140 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị | 798,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
1.107 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | 215,000 | |
1.108 | 03.1073.0145 | Nội soi siêu âm trực tràng | 1,196,000 | |
1.109 | 03.1074.0104 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | 950,000 | Chưa bao gồm Sonde JJ. |
1.110 | 03.1076.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | 1,345,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
1.111 | 03.1077.0115 | Nội soi lấy sỏi niệu quản | 1,010,000 | Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
1.112 | 03.1078.0148 | Nội soi bàng quang [nhi] | 975,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.113 | 03.1079.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 953,000 | |
1.114 | 03.1080.0151 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | 743,000 | |
1.115 | 03.1081.0072 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | 500,000 | |
1.116 | 03.1082.0152 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 953,000 | |
1.117 | 03.1085.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 975,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.118 | 03.1087.0149 | Nội soi bàng quang sinh thiết | 720,000 | |
1.119 | 03.1523.0858 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) | 3,321,000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương. |
1.120 | 03.1524.0760 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | 3,577,000 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. |
1.121 | 03.1525.0806 | Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù | 3,206,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
1.122 | 03.1526.0815 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù | 2,752,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
1.123 | 03.1527.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL | 2,752,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
1.124 | 03.1529.0806 | Phẫu thuật bong võng mạc tái phát | 3,206,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
1.125 | 03.1531.0806 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | 3,206,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
1.126 | 03.1532.0814 | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | 2,077,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. |
1.127 | 03.1533.0853 | Tháo dầu silicon nội nhãn | 913,000 | |
1.128 | 03.1535.0733 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn | 1,322,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
1.129 | 03.1536.0806 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | 3,206,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
1.130 | 03.1537.0806 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | 3,206,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
1.131 | 03.1538.0733 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | 1,322,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
1.132 | 03.1539.0733 | Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 1,322,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
1.133 | 03.1540.0806 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | 3,206,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
1.134 | 03.1541.0806 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | 3,206,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
1.135 | 03.1542.0806 | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | 3,206,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
1.136 | 03.1543.0806 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn | 3,206,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
1.137 | 03.1544.0803 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 2,409,000 | Chưa bao gồm đai Silicon. |
1.138 | 03.1545.0831 | Tháo đai độn củng mạc | 1,746,000 | |
1.139 | 03.1546.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 342,000 | |
1.140 | 03.1549.0840 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 331,000 | |
1.141 | 03.1550.0749 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser | 438,000 | |
1.142 | 03.1552.0787 | Mở bao sau đục bằng laser | 289,000 | |
1.143 | 03.1553.0748 | laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ | 43,000 | |
1.144 | 03.1559.0815 | Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL | 2,752,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
1.145 | 03.1560.0812 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL | 2,020,000 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
1.146 | 03.1562.0821 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL | 1,944,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
1.147 | 03.1563.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 2,020,000 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
1.148 | 03.1564.0733 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK | 1,322,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
1.149 | 03.1565.0812 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | 2,020,000 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
1.150 | 03.1567.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 1,032,000 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
1.151 | 03.1568.0804 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 680,000 | Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
1.152 | 03.1569.0760 | Ghép giác mạc xuyên | 3,577,000 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. |
1.153 | 03.1570.0760 | Ghép giác mạc lớp | 3,577,000 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. |
1.154 | 03.1571.0760 | Ghép giác mạc có vành củng mạc | 3,577,000 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. |
1.155 | 03.1574.0802 | Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC | 1,130,000 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
1.156 | 03.1575.0802 | Nối thông lệ mũi nội soi | 1,130,000 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
1.157 | 03.1578.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | 860,000 | |
1.158 | 03.1579.0761 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 1,430,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.159 | 03.1580.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | 2,561,000 | Chưa bao gồm chi phí màng. |
1.160 | 03.1581.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 1,013,000 | |
1.161 | 03.1582.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 1,013,000 | |
1.162 | 03.1583.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,244,000 | |
1.163 | 03.1586.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | 1,244,000 | |
1.164 | 03.1587.0828 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 1,244,000 | |
1.165 | 03.1588.0828 | Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới | 1,244,000 | |
1.166 | 03.1589.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1,644,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
1.167 | 03.1590.0837 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 1,322,000 | |
1.168 | 03.1591.0739 | Trích mủ mắt | 510,000 | |
1.169 | 03.1595.0800 | Nâng sàn hốc mắt | 2,925,000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn |
1.170 | 03.1596.0828 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | 1,244,000 | |
1.171 | 03.1597.0828 | Tái tạo cùng đồ | 1,244,000 | |
1.172 | 03.1600.0827 | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ | 1,644,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
1.173 | 03.1601.0820 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | 913,000 | |
1.174 | 03.1602.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | 830,000 | |
1.175 | 03.1602.0819 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,220,000 | |
1.176 | 03.1608.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,402,000 | |
1.177 | 03.1609.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,402,000 | |
1.178 | 03.1610.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1,402,000 | |
1.179 | 03.1615.0575 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 3,044,000 | |
1.180 | 03.1621.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 763,000 | |
1.181 | 03.1622.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763,000 | |
1.182 | 03.1623.0816 | Phẫu thuật Epicanthus | 930,000 | |
1.183 | 03.1627.0816 | Điều trị di lệch góc mắt | 930,000 | |
1.184 | 03.1629.0740 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,244,000 | |
1.185 | 03.1630.0775 | Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1,809,000 | |
1.186 | 03.1632.0731 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU | 1,344,000 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
1.187 | 03.1633.0731 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp mytomycin C | 1,344,000 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
1.188 | 03.1634.0805 | Cắt củng mạc sâu đơn thuần | 1,202,000 | |
1.189 | 03.1635.0841 | Rạch góc tiền phòng | 1,244,000 | |
1.190 | 03.1636.0805 | Mở bè ± cắt bè | 1,202,000 | |
1.191 | 03.1637.0813 | Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 1,644,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
1.192 | 03.1638.0813 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 1,644,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
1.193 | 03.1642.0786 | Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc | 66,000 | |
1.194 | 03.1645.0749 | laser điều trị U nguyên bào võng mạc | 438,000 | |
1.195 | 03.1646.0775 | Lạnh đông điều trị K võng mạc | 1,809,000 | |
1.196 | 03.1648.0575 | Ghép da dị loại độc lập | 3,044,000 | |
1.197 | 03.1649.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,202,000 | |
1.198 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 218,000 | |
1.199 | 03.1652.0751 | Đo thị giác tương phản | 77,000 | |
1.200 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 43,000 | |
1.201 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 830,000 | |
1.202 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 930,000 | |
1.203 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960,000 | |
1.204 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] | 727,000 | |
1.205 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99,000 | |
1.206 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] | 946,000 | |
1.207 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] | 359,000 | |
1.208 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85,000 | |
1.209 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 452,000 | |
1.210 | 03.1662.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | 830,000 | |
1.211 | 03.1662.0819 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,220,000 | |
1.212 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [gây mê] | 1,595,000 | |
1.213 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | 897,000 | |
1.214 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 813,000 | |
1.215 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,043,000 | |
1.216 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 698,000 | |
1.217 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799,000 | |
1.218 | 03.1667.0771 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1,244,000 | |
1.219 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 1,322,000 | |
1.220 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,244,000 | |
1.221 | 03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799,000 | |
1.222 | 03.1671.0775 | Lạnh đông thể mi | 1,809,000 | |
1.223 | 03.1672.0746 | Điện đông thể mi | 562,000 | |
1.224 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | 1,244,000 | |
1.225 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 830,000 | |
1.226 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | 599,000 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
1.227 | 03.1676.0774 | Cắt thị thần kinh | 830,000 | |
1.228 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê] | 1,351,000 | |
1.229 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê] | 698,000 | |
1.230 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê] | 1,572,000 | |
1.231 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê] | 935,000 | |
1.232 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê] | 1,188,000 | |
1.233 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê] | 1,833,000 | |
1.234 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê] | 2,068,000 | |
1.235 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê] | 1,387,000 | |
1.236 | 03.1678.0794 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 2,068,000 | |
1.237 | 03.1678.0795 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) [gây tê] | 1,387,000 | |
1.238 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] | 1,351,000 | |
1.239 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] | 698,000 | |
1.240 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê] | 1,572,000 | |
1.241 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê] | 935,000 | |
1.242 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê] | 1,188,000 | |
1.243 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê] | 1,833,000 | |
1.244 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê] | 2,068,000 | |
1.245 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê] | 1,387,000 | |
1.246 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1.247 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.248 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.249 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.250 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 105,000 | |
1.251 | 03.1686.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 69,000 | |
1.252 | 03.1687.0745 | Điện di điều trị | 27,000 | |
1.253 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc [gây mê] | 1,595,000 | |
1.254 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897,000 | |
1.255 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 40,000 | |
1.256 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1.257 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 53,000 | |
1.258 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 41,000 | |
1.259 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85,000 | |
1.260 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,000 | |
1.261 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 48,000 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1.262 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | |
1.263 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60,000 | |
1.264 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 60,000 | |
1.265 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 40,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1.266 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71,000 | |
1.267 | 03.1718.1037 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương | 1,172,000 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.268 | 03.1721.1037 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 1,172,000 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.269 | 03.1722.1037 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1,172,000 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.270 | 03.1726.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.271 | 03.1726.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.272 | 03.1726.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.273 | 03.1726.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.274 | 03.1727.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.275 | 03.1727.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.276 | 03.1727.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.277 | 03.1727.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.278 | 03.1728.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.279 | 03.1728.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.280 | 03.1728.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.281 | 03.1728.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.282 | 03.1729.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.283 | 03.1729.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.284 | 03.1729.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.285 | 03.1729.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.286 | 03.1730.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.287 | 03.1730.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.288 | 03.1730.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.289 | 03.1730.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.290 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369,000 | |
1.291 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601,000 | |
1.292 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344,000 | |
1.293 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344,000 | |
1.294 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344,000 | |
1.295 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 280,000 | |
1.296 | 03.1837.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | 280,000 | |
1.297 | 03.1838.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser | 280,000 | |
1.298 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser | 280,000 | |
1.299 | 03.1840.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser | 369,000 | |
1.300 | 03.1841.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser | 369,000 | |
1.301 | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.302 | 03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.303 | 03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.304 | 03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.305 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.306 | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.307 | 03.1848.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.308 | 03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.309 | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.310 | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.311 | 03.1849.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.312 | 03.1849.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.313 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.314 | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.315 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.316 | 03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.317 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 987,000 | |
1.318 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 631,000 | |
1.319 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.320 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.321 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.322 | 03.1859.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1.323 | 03.1859.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
1.324 | 03.1859.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,000 | |
1.325 | 03.1859.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1.326 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,000 | |
1.327 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,000 | |
1.328 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178,000 | |
1.329 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,000 | |
1.330 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 369,000 | |
1.331 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,000 | |
1.332 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 245,000 | |
1.333 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245,000 | |
1.334 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245,000 | |
1.335 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,000 | |
1.336 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296,000 | |
1.337 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415,000 | |
1.338 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245,000 | |
1.339 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245,000 | |
1.340 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 112,000 | |
1.341 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 46,000 | |
1.342 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46,000 | |
1.343 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36,000 | |
1.344 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280,000 | |
1.345 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 280,000 | |
1.346 | 03.1976.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,997,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.347 | 03.1977.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2,997,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.348 | 03.1978.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2,997,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.349 | 03.1979.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | 2,997,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.350 | 03.1980.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | 2,997,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.351 | 03.1981.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép | 3,297,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.352 | 03.1982.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim | 3,297,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.353 | 03.1983.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu | 3,297,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.354 | 03.1984.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép | 3,297,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.355 | 03.1985.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim | 3,297,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.356 | 03.1986.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu | 3,297,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.357 | 03.1997.1064 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | 3,828,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.358 | 03.2002.1057 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | 5,661,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.359 | 03.2003.1056 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | 4,561,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.360 | 03.2005.1055 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | 2,888,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.361 | 03.2006.1054 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt | 3,235,000 | |
1.362 | 03.2007.1054 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm | 3,235,000 | |
1.363 | 03.2008.1054 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương | 3,235,000 | |
1.364 | 03.2009.1072 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | 4,324,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.365 | 03.2010.1071 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | 4,324,000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế. |
1.366 | 03.2011.1074 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | 4,508,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.367 | 03.2012.1073 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế | 4,558,000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít. |
1.368 | 03.2013.1077 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4,489,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.369 | 03.2014.1058 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | 4,658,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1.370 | 03.2016.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | 2,888,000 | |
1.371 | 03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | 2,897,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.372 | 03.2019.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,897,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.373 | 03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2,897,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.374 | 03.2021.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2,897,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.375 | 03.2028.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 3,197,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.376 | 03.2029.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3,197,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.377 | 03.2030.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 3,197,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.378 | 03.2031.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3,197,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.379 | 03.2032.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép | 3,297,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.380 | 03.2033.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | 3,297,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.381 | 03.2034.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu | 3,297,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.382 | 03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,497,000 | |
1.383 | 03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3,078,000 | |
1.384 | 03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,832,000 | |
1.385 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,832,000 | |
1.386 | 03.2058.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2,897,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.387 | 03.2059.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy | 2,897,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.388 | 03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4,733,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
1.389 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,856,000 | |
1.390 | 03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,051,000 | |
1.391 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110,000 | |
1.392 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414,000 | |
1.393 | 03.2078.0986 | Cấy điện cực ốc tai | 5,530,000 | |
1.394 | 03.2079.0981 | Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm | 6,258,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese. |
1.395 | 03.2080.0979 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | 8,512,000 | |
1.396 | 03.2081.0950 | Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII | 7,551,000 | |
1.397 | 03.2082.0986 | Thay thế xương bàn đạp | 5,530,000 | |
1.398 | 03.2083.0983 | Khoét mê nhĩ | 6,572,000 | |
1.399 | 03.2087.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh | 5,530,000 | |
1.400 | 03.2088.0983 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | 6,572,000 | |
1.401 | 03.2091.0983 | Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII | 6,572,000 | |
1.402 | 03.2092.0949 | Phẫu thuật đỉnh xương đá | 4,897,000 | |
1.403 | 03.2093.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | 5,537,000 | |
1.404 | 03.2100.0987 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | 5,537,000 | |
1.405 | 03.2101.0987 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 5,537,000 | |
1.406 | 03.2102.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5,537,000 | |
1.407 | 03.2103.0911 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 4,058,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.408 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 4,058,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.409 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 45,000 | |
1.410 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 132,000 | |
1.411 | 03.2111.0981 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 6,258,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese. |
1.412 | 03.2112.0984 | Chỉnh hình tai giữa | 5,530,000 | |
1.413 | 03.2113.0936 | Phẫu thuật áp xe não do tai | 6,258,000 | |
1.414 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 98,000 | |
1.415 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70,000 | |
1.416 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530,000 | |
1.417 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170,000 | |
1.418 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64,000 | |
1.419 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218,000 | |
1.420 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 22,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.421 | 03.2121.0994 | Trích rạch màng nhĩ | 69,000 | |
1.422 | 03.2126.0884 | Đo điện thính giác thân não | 185,000 | |
1.423 | 03.2131.0972 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 6,353,000 | |
1.424 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2,804,000 | |
1.425 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139,000 | |
1.426 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
1.427 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 165,000 | |
1.428 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 69,000 | |
1.429 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 286,000 | |
1.430 | 03.2156.0917 | Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản | 8,483,000 | Chưa bao gồm stent. |
1.431 | 03.2157.0876 | Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm | 7,411,000 | Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện. |
1.432 | 03.2159.0938 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | 5,352,000 | |
1.433 | 03.2160.0938 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần | 5,352,000 | |
1.434 | 03.2161.0948 | Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản | 4,936,000 | Chưa bao gồm chi phí mũi khoan. |
1.435 | 03.2164.0442 | Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản | 8,225,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.436 | 03.2175.0879 | Trích áp xe thành sau họng | 295,000 | |
1.437 | 03.2175.0996 | Trích áp xe thành sau họng | 771,000 | |
1.438 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | 225,000 | |
1.439 | 03.2177.0965 | Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi | 3,340,000 | |
1.440 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43,000 | |
1.441 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 1,217,000 | |
1.442 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | 1,761,000 | |
1.443 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3,209,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.444 | 03.2181.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | 295,000 | |
1.445 | 03.2181.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | 771,000 | |
1.446 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 89,000 | |
1.447 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | 141,000 | |
1.448 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.449 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 27,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.450 | 03.2197.0963 | Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | 9,151,000 | |
1.451 | 03.2198.0982 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | 6,258,000 | |
1.452 | 03.2199.0979 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 8,512,000 | |
1.453 | 03.2200.0939 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 9,963,000 | |
1.454 | 03.2205.0955 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | 3,340,000 | |
1.455 | 03.2212.0912 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | 2,804,000 | |
1.456 | 03.2217.0896 | Ghép thanh khí quản đặt stent | 6,282,000 | Chưa bao gồm stent. |
1.457 | 03.2218.0876 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm | 7,411,000 | Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện. |
1.458 | 03.2222.0966 | FESS giải quyết các u lành tính | 4,535,000 | |
1.459 | 03.2224.0946 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | 9,076,000 | |
1.460 | 03.2228.0945 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.461 | 03.2229.0945 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.462 | 03.2233.0980 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | 4,936,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.463 | 03.2236.1085 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 2,888,000 | |
1.464 | 03.2238.0894 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | 156,000 | |
1.465 | 03.2239.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | 141,000 | |
1.466 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 852,000 | |
1.467 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng máy | 2,487,000 | Bao gồm cả Coblator. |
1.468 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,000 | |
1.469 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269,000 | |
1.470 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289,000 | |
1.471 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354,000 | |
1.472 | 03.2246.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885,000 | |
1.473 | 03.2247.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 3,019,000 | |
1.474 | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 3,054,000 | |
1.475 | 03.2249.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4,308,000 | |
1.476 | 03.2250.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 6,640,000 | |
1.477 | 03.2251.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 4,230,000 | |
1.478 | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,932,000 | |
1.479 | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,892,000 | |
1.480 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,721,000 | |
1.481 | 03.2255.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | 4,545,000 | |
1.482 | 03.2256.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3,116,000 | |
1.483 | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4,142,000 | |
1.484 | 03.2258.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,000 | |
1.485 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929,000 | |
1.486 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312,000 | |
1.487 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653,000 | |
1.488 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2,119,000 | |
1.489 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 3,116,000 | |
1.490 | 03.2265.0618 | Phong bế ngoài màng cứng | 682,000 | |
1.491 | 03.2266.0391 | Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.492 | 03.2267.0391 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.493 | 03.2285.0167 | Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim | 1,923,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim. |
1.494 | 03.2290.0391 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.495 | 03.2292.0106 | Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio | 3,638,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
1.496 | 03.2299.0054 | Đặt stent động mạch vành | 7,118,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
1.497 | 03.2312.0391 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | 1,879,000 | |
1.498 | 03.2315.0107 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch | 2,157,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser. |
1.499 | 03.2324.0109 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất | 228,000 | Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
1.500 | 03.2325.0096 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,251,000 | |
1.501 | 03.2326.0095 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729,000 | |
1.502 | 03.2327.0096 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính | 1,251,000 | |
1.503 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729,000 | |
1.504 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 194,000 | |
1.505 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195,000 | |
1.506 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195,000 | |
1.507 | 03.2334.0499 | Đặt stent đường mật, đường tụy | 2,125,000 | Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
1.508 | 03.2337.0165 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 659,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
1.509 | 03.2340.0157 | Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng | 2,373,000 | |
1.510 | 03.2342.0169 | Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm | 1,064,000 | |
1.511 | 03.2344.0166 | Chọc hút và tiêm thuốc nang gan | 586,000 | |
1.512 | 03.2350.0061 | Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da | 3,918,000 | Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
1.513 | 03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 171,000 | |
1.514 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 153,000 | |
1.515 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153,000 | |
1.516 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 218,000 | |
1.517 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 92,000 | |
1.518 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92,000 | |
1.519 | 03.2363.0169 | Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm | 1,064,000 | |
1.520 | 03.2365.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ | 595,000 | |
1.521 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | 129,000 | |
1.522 | 03.2371.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1.523 | 03.2371.0214 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1.524 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | 104,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1.525 | 03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | 148,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1.526 | 03.2379.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên | 344,000 | |
1.527 | 03.2379.0313 | Test lẩy da với các dị nguyên | 394,000 | |
1.528 | 03.2380.0302 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | 979,000 | |
1.529 | 03.2381.0305 | Phản ứng phân hủy Mastocyte | 307,000 | |
1.530 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394,000 | |
1.531 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 493,000 | |
1.532 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 406,000 | |
1.533 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 546,000 | |
1.534 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 15,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1.535 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 15,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1.536 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 15,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1.537 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 15,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1.538 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
1.539 | 03.2441.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó | 3,488,000 | |
1.540 | 03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 1,208,000 | |
1.541 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1,208,000 | |
1.542 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1,208,000 | |
1.543 | 03.2445.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm | 4,421,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.544 | 03.2447.1181 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm | 8,570,000 | |
1.545 | 03.2448.1181 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm | 8,570,000 | |
1.546 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình | 1,322,000 | |
1.547 | 03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.548 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2,928,000 | |
1.549 | 03.2453.1093 | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | 869,000 | |
1.550 | 03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | 2,289,000 | |
1.551 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,208,000 | |
1.552 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771,000 | |
1.553 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 771,000 | |
1.554 | 03.2458.1044 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 771,000 | |
1.555 | 03.2460.0379 | Cắt u não có sử dụng vi phẫu | 8,270,000 | Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
1.556 | 03.2489.0390 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | 7,047,000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường. |
1.557 | 03.2492.1061 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | 3,331,000 | |
1.558 | 03.2493.1061 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | 3,331,000 | |
1.559 | 03.2497.0983 | Cắt u dây thần kinh số VIII | 6,572,000 | |
1.560 | 03.2498.0945 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.561 | 03.2499.1063 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | 3,638,000 | |
1.562 | 03.2500.0558 | Cắt bỏ u xương thái dương | 4,085,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.563 | 03.2502.1063 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | 3,638,000 | |
1.564 | 03.2504.0488 | Vét hạch cổ bảo tồn | 4,287,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.. |
1.565 | 03.2508.1049 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2,928,000 | |
1.566 | 03.2510.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | 3,488,000 | |
1.567 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2,928,000 | |
1.568 | 03.2515.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3,228,000 | |
1.569 | 03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 3,397,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1.570 | 03.2521.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.571 | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 3,078,000 | |
1.572 | 03.2523.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.573 | 03.2524.1181 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 8,570,000 | |
1.574 | 03.2527.1181 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 8,570,000 | |
1.575 | 03.2528.1181 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | 8,570,000 | |
1.576 | 03.2529.1181 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | 8,570,000 | |
1.577 | 03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3,397,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1.578 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 2,928,000 | |
1.579 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 2,928,000 | |
1.580 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 3,228,000 | |
1.581 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2,928,000 | |
1.582 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,928,000 | |
1.583 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 3,228,000 | |
1.584 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3,397,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1.585 | 03.2540.0371 | Cắt u nội nhãn | 6,111,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ |
1.586 | 03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 812,000 | |
1.587 | 03.2548.0737 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | 768,000 | |
1.588 | 03.2549.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 768,000 | |
1.589 | 03.2556.0941 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | 7,249,000 | |
1.590 | 03.2557.1182 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | 9,470,000 | |
1.591 | 03.2559.0941 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | 7,249,000 | |
1.592 | 03.2561.0938 | Cắt thanh quản bán phần | 5,352,000 | |
1.593 | 03.2563.0446 | Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột | 8,490,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.594 | 03.2565.0952 | Cắt u họng - thanh quản bằng laser | 6,984,000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
1.595 | 03.2568.0983 | Cắt u dây thần kinh VIII | 6,572,000 | |
1.596 | 03.2573.0940 | Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ | 5,980,000 | |
1.597 | 03.2575.0952 | Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser | 6,984,000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
1.598 | 03.2578.0945 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.599 | 03.2579.0941 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | 7,249,000 | |
1.600 | 03.2581.0488 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | 4,287,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.601 | 03.2583.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | 4,287,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.602 | 03.2584.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | 4,287,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.603 | 03.2587.0870 | Cắt u Amidan qua đường miệng [gây mê] | 1,217,000 | |
1.604 | 03.2587.0871 | Cắt u Amidan qua đường miệng [bằng máy, gây mê] | 2,487,000 | Bao gồm cả Coblator. |
1.605 | 03.2587.0937 | Cắt u Amidan qua đường miệng | 1,761,000 | |
1.606 | 03.2594.0944 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.607 | 03.2596.0940 | Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | 5,980,000 | |
1.608 | 03.2601.0953 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | 7,480,000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
1.609 | 03.2602.0877 | Cắt u cuộn cảnh | 8,131,000 | |
1.610 | 03.2611.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | 27,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.611 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai [gây mê] | 2,122,000 | |
1.612 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634,000 | |
1.613 | 03.2617.0409 | Cắt u trung thất | 11,295,000 | |
1.614 | 03.2618.0409 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | 11,295,000 | |
1.615 | 03.2619.0408 | Cắt một phổi do ung thư | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.616 | 03.2620.0408 | Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.617 | 03.2621.0408 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.618 | 03.2622.0408 | Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.619 | 03.2625.0408 | Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.620 | 03.2626.0408 | Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.621 | 03.2627.0408 | Cắt phổi và cắt màng phổi | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.622 | 03.2628.1059 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | 3,488,000 | |
1.623 | 03.2629.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm | 3,311,000 | |
1.624 | 03.2631.0408 | Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.625 | 03.2632.0400 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | 3,595,000 | |
1.626 | 03.2639.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | 4,085,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.627 | 03.2640.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm | 3,311,000 | |
1.628 | 03.2643.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 4,085,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.629 | 03.2645.0441 | Cắt u lành thực quản | 6,024,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.630 | 03.2647.0446 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | 8,490,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.631 | 03.2648.0446 | Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | 8,490,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.632 | 03.2650.0448 | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | 5,495,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.633 | 03.2651.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | 8,208,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.634 | 03.2652.0449 | Cắt lại dạ dày do ung thư | 8,208,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.635 | 03.2653.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 8,208,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.636 | 03.2654.0454 | Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư | 4,941,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.637 | 03.2655.0454 | Cắt lại đại tràng do ung thư | 4,941,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.638 | 03.2656.0460 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | 7,639,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.639 | 03.2659.1184 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa | 9,970,000 | |
1.640 | 03.2660.0448 | Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | 5,495,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.641 | 03.2661.0448 | Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 5,495,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.642 | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | 4,941,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.643 | 03.2665.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 7,639,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.644 | 03.2666.0487 | Cắt u sau phúc mạc | 6,419,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.645 | 03.2669.0417 | Cắt u thượng thận | 6,823,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.646 | 03.2670.0458 | Cắt đoạn ruột non do u | 5,100,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.647 | 03.2671.0491 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.648 | 03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.649 | 03.2687.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 4,870,000 | |
1.650 | 03.2688.0464 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.651 | 03.2692.0471 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | 5,861,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
1.652 | 03.2696.0486 | Cắt đuôi tụy và cắt lách | 4,955,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.653 | 03.2697.0482 | Cắt bỏ khối u tá tụy | 11,801,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
1.654 | 03.2698.0486 | Cắt thân và đuôi tụy | 4,955,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.655 | 03.2699.0484 | Cắt lách do u, ung thư, | 4,943,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.656 | 03.2708.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | 4,703,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.657 | 03.2709.0424 | Cắt một phần bàng quang | 5,887,000 | |
1.658 | 03.2713.0416 | Cắt ung thư thận | 4,703,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.659 | 03.2714.0416 | Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | 4,703,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.660 | 03.2715.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4,703,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.661 | 03.2716.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 6,140,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.662 | 03.2721.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6,815,000 | |
1.663 | 03.2723.0661 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | 6,836,000 | |
1.664 | 03.2724.0703 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4,451,000 | |
1.665 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4,308,000 | |
1.666 | 03.2726.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 3,019,000 | |
1.667 | 03.2727.0692 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | 8,769,000 | |
1.668 | 03.2728.0661 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6,836,000 | |
1.669 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3,217,000 | |
1.670 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3,217,000 | |
1.671 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3,217,000 | |
1.672 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,217,000 | |
1.673 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,268,000 | |
1.674 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,000 | |
1.675 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 3,135,000 | |
1.676 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1,079,000 | |
1.677 | 03.2737.1181 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5 cm trở lên | 8,570,000 | |
1.678 | 03.2739.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 3,488,000 | |
1.679 | 03.2743.1185 | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | 7,770,000 | |
1.680 | 03.2744.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | 3,994,000 | |
1.681 | 03.2745.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | 3,994,000 | |
1.682 | 03.2746.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | 3,994,000 | |
1.683 | 03.2747.0534 | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | 3,994,000 | |
1.684 | 03.2748.0534 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | 3,994,000 | |
1.685 | 03.2749.0534 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | 3,994,000 | |
1.686 | 03.2750.0534 | Tháo khớp gối do ung thư | 3,994,000 | |
1.687 | 03.2754.0345 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, phẫu thuật Mohs | 4,070,000 | |
1.688 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | 4,085,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.689 | 03.2759.0534 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | 3,994,000 | |
1.690 | 03.2762.1059 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm | 3,488,000 | |
1.691 | 03.2764.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | 4,421,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.692 | 03.2772.1177 | Xạ trị bằng máy gia tốc | 522,000 | |
1.693 | 03.2777.1178 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát [vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản] | 5,634,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. |
1.694 | 03.2777.1179 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát [tại các vị trí khác] | 3,716,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. |
1.695 | 03.2777.1180 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | 1,486,000 | |
1.696 | 03.2779.1163 | Xạ trị bằng máy Rx | 120,000 | Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị. |
1.697 | 03.2780.1180 | Xạ trị bằng máy P32 | 1,486,000 | |
1.698 | 03.2781.1180 | Xạ trị áp sát liều thấp | 1,486,000 | |
1.699 | 03.2782.1179 | Xạ trị áp sát liều cao | 3,716,000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. |
1.700 | 03.2789.1165 | Bơm truyền hóa chất liên tục | 437,000 | |
1.701 | 03.2790.1171 | Truyền hóa chất vào ổ bụng [1 ngày] | 240,000 | Chưa bao gồm hoá chất. |
1.702 | 03.2791.1171 | Truyền hóa chất màng phổi | 240,000 | Chưa bao gồm hoá chất. |
1.703 | 03.2792.1170 | Truyền hóa động mạch [1 ngày] | 382,000 | Chưa bao gồm hoá chất. |
1.704 | 03.2793.1169 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] | 172,000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
1.705 | 03.2793.2040 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] | 144,000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
1.706 | 03.2798.0718 | Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | 290,000 | |
1.707 | 03.2800.1163 | Xạ trị bằng máy Cobalt | 120,000 | Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị. |
1.708 | 03.2809.0091 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 549,000 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
1.709 | 03.2809.0092 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 147,000 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
1.710 | 03.2815.0178 | Sinh thiết tủy xương | 274,000 | Chưa bao gồm kim sinh thiết. |
1.711 | 03.2815.0179 | Sinh thiết tủy xương | 1,404,000 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
1.712 | 03.2815.0180 | Sinh thiết tủy xương | 2,710,000 | |
1.713 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | 252,000 | |
1.714 | 03.2821.1164 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ | 1,174,000 | |
1.715 | 03.2822.1166 | Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh | 1,145,000 | |
1.716 | 03.2824.1162 | Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh | 484,000 | |
1.717 | 03.2825.1167 | Mô phỏng cho điều trị xạ trị | 417,000 | |
1.718 | 03.2890.0084 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | 178,000 | |
1.719 | 03.2890.0085 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp [có hướng dẫn của siêu âm] | 240,000 | |
1.720 | 03.2903.0384 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | 5,074,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
1.721 | 03.2904.0561 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên | 6,221,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.722 | 03.2905.0561 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên | 6,221,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.723 | 03.2907.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt | 3,828,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.724 | 03.2909.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp | 3,828,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.725 | 03.2910.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới | 3,828,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.726 | 03.2913.0337 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2,572,000 | |
1.727 | 03.2917.0828 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 1,244,000 | |
1.728 | 03.2919.1136 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | 5,363,000 | |
1.729 | 03.2923.0772 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | 813,000 | |
1.730 | 03.2924.1086 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | 2,988,000 | |
1.731 | 03.2925.1087 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | 2,888,000 | |
1.732 | 03.2932.1136 | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | 5,363,000 | |
1.733 | 03.2933.1136 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | 5,363,000 | |
1.734 | 03.2948.0437 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | 4,700,000 | |
1.735 | 03.2952.1136 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | 5,363,000 | |
1.736 | 03.2953.1137 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | 4,034,000 | |
1.737 | 03.2955.1134 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da | 4,630,000 | |
1.738 | 03.2983.1135 | Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng | 4,436,000 | |
1.739 | 03.2988.1134 | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | 4,630,000 | |
1.740 | 03.2998.0323 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 231,000 | |
1.741 | 03.3002.0324 | Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | 380,000 | |
1.742 | 03.3007.0076 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | 181,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
1.743 | 03.3008.0333 | Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất | 351,000 | |
1.744 | 03.3009.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 351,000 | |
1.745 | 03.3010.0333 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 351,000 | |
1.746 | 03.3011.0331 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... | 1,652,000 | |
1.747 | 03.3012.0331 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... | 1,652,000 | |
1.748 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 889,000 | |
1.749 | 03.3020.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 889,000 | |
1.750 | 03.3021.0348 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | 1,196,000 | |
1.751 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 458,000 | |
1.752 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 618,000 | |
1.753 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 649,000 | |
1.754 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 694,000 | |
1.755 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.756 | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.757 | 03.3037.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 399,000 | |
1.758 | 03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.759 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.760 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.761 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.762 | 03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.763 | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.764 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.765 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.766 | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.767 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
1.768 | 03.3049.0561 | Tạo hình hộp sọ | 6,221,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
1.769 | 03.3052.0387 | Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não | 7,447,000 | Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp. |
1.770 | 03.3054.0566 | Phẫu thuật gãy trật đốt sống cổ, mỏm nha | 5,592,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.771 | 03.3059.0369 | Khoan sọ thăm dò | 4,969,000 | |
1.772 | 03.3060.0384 | Ghép khuyết xương sọ | 5,074,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
1.773 | 03.3062.0373 | Dẫn lưu não thất | 4,474,000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
1.774 | 03.3063.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 4,474,000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
1.775 | 03.3064.0372 | Phẫu thuật áp xe não | 7,667,000 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
1.776 | 03.3065.0377 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | 6,120,000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
1.777 | 03.3067.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | 6,095,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. |
1.778 | 03.3068.0370 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 5,669,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
1.779 | 03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5,966,000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
1.780 | 03.3071.0370 | Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp | 5,669,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
1.781 | 03.3072.0370 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | 5,669,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
1.782 | 03.3073.0369 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | 4,969,000 | |
1.783 | 03.3077.0572 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 3,405,000 | |
1.784 | 03.3079.0570 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | 5,496,000 | Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
1.785 | 03.3080.0377 | Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ | 6,120,000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
1.786 | 03.3081.0377 | Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng | 6,120,000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
1.787 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,767,000 | |
1.788 | 03.3085.0406 | Phẫu thuật thất 1 buồng | 17,556,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
1.789 | 03.3086.0403 | Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.790 | 03.3087.0405 | Phẫu thuật tim loại Blalock | 15,407,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo. |
1.791 | 03.3088.0403 | Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.792 | 03.3089.0403 | Phẫu thuật thất phải 2 đường ra | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.793 | 03.3090.0394 | Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt | 15,407,000 | |
1.794 | 03.3091.0403 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.795 | 03.3092.0403 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.796 | 03.3093.0403 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.797 | 03.3094.0403 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.798 | 03.3095.0403 | Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.799 | 03.3096.0403 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.800 | 03.3097.0403 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.801 | 03.3098.0403 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.802 | 03.3099.0403 | Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.803 | 03.3100.0403 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.804 | 03.3101.0403 | Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.805 | 03.3102.0403 | Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.806 | 03.3103.0403 | Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.807 | 03.3104.0403 | Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.808 | 03.3105.0403 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.809 | 03.3106.0403 | Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.810 | 03.3107.0403 | Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.811 | 03.3108.0403 | Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.812 | 03.3109.0403 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.813 | 03.3110.0403 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.814 | 03.3111.0403 | Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.815 | 03.3112.0403 | Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.816 | 03.3113.0403 | Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.817 | 03.3114.0403 | Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.818 | 03.3115.0403 | Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.819 | 03.3116.0403 | Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.820 | 03.3117.0403 | Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.821 | 03.3118.0406 | Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim | 17,556,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
1.822 | 03.3119.0391 | Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim | 1,879,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.823 | 03.3121.0403 | Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.824 | 03.3122.0403 | Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.825 | 03.3123.0403 | Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.826 | 03.3124.0395 | Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở | 13,499,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.827 | 03.3127.0403 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.828 | 03.3129.0403 | Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.829 | 03.3131.0403 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.830 | 03.3132.0403 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.831 | 03.3133.0394 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng | 15,407,000 | |
1.832 | 03.3134.0394 | Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ | 15,407,000 | |
1.833 | 03.3136.0404 | Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín | 14,778,000 | Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
1.834 | 03.3138.0403 | Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.835 | 03.3141.0405 | Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot | 15,407,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo. |
1.836 | 03.3142.0396 | Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 8,907,000 | |
1.837 | 03.3143.0402 | Phẫu thuật thay động mạch chủ | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.838 | 03.3144.0392 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên | 19,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch. |
1.839 | 03.3145.0402 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.840 | 03.3146.0402 | Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.841 | 03.3147.0402 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.842 | 03.3148.0402 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.843 | 03.3149.0393 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.844 | 03.3150.0403 | Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.845 | 03.3151.0403 | Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.846 | 03.3152.0403 | Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.847 | 03.3153.0393 | Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.848 | 03.3155.0403 | Phẫu thuật bệnh Ebstein | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.849 | 03.3156.0402 | Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.850 | 03.3157.0392 | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi | 19,650,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch. |
1.851 | 03.3158.0402 | Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.852 | 03.3159.0402 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.853 | 03.3160.0402 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.854 | 03.3162.0403 | Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.855 | 03.3163.0397 | Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh | 15,407,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.856 | 03.3164.0401 | Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu | 13,594,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.857 | 03.3165.0395 | Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn | 13,499,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.858 | 03.3166.0402 | Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.859 | 03.3167.0402 | Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.860 | 03.3168.0402 | Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.861 | 03.3169.0397 | Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ | 15,407,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.862 | 03.3170.0402 | Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.863 | 03.3171.0393 | Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.864 | 03.3172.0393 | Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.865 | 03.3173.0393 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.866 | 03.3174.0393 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.867 | 03.3175.0393 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.868 | 03.3176.0393 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.869 | 03.3177.0393 | Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.870 | 03.3178.0393 | Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.871 | 03.3179.0393 | Cắt đoạn nối động mạch phổi | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.872 | 03.3180.0403 | Phẫu thuật Fontan | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.873 | 03.3181.0403 | Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch | 18,650,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.874 | 03.3182.0401 | Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo | 13,594,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.875 | 03.3183.0393 | Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.876 | 03.3185.0402 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.877 | 03.3186.0402 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận) | 19,820,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. |
1.878 | 03.3187.0393 | Phẫu thuật nối cửa - chủ | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.879 | 03.3188.0393 | Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.880 | 03.3196.0397 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 15,407,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.881 | 03.3197.0397 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy | 15,407,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.882 | 03.3199.0393 | Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.883 | 03.3200.0393 | Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh | 16,155,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
1.884 | 03.3202.0395 | Thắt ống động mạch | 13,499,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1.885 | 03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | 3,996,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
1.886 | 03.3219.1187 | Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư | 1,432,000 | Chưa bao gồm buồng tiêm truyền. |
1.887 | 03.3223.0406 | Cắt đoạn nối khí quản | 17,556,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
1.888 | 03.3224.0406 | Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding | 17,556,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
1.889 | 03.3225.0406 | Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy | 17,556,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
1.890 | 03.3228.0408 | Cắt 1 phổi | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.891 | 03.3229.0408 | Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.892 | 03.3230.0408 | Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.893 | 03.3231.0411 | Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) | 7,392,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.894 | 03.3232.0408 | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.895 | 03.3233.0411 | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | 7,392,000 | Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.896 | 03.3234.0400 | Mở lồng ngực thăm dò | 3,595,000 | |
1.897 | 03.3236.0411 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản | 7,392,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.898 | 03.3237.0411 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực | 7,392,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.899 | 03.3238.0442 | Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản | 8,225,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.900 | 03.3240.0411 | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | 7,392,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.901 | 03.3241.0411 | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản | 7,392,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.902 | 03.3242.0408 | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.903 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | 7,392,000 | Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.904 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 628,000 | |
1.905 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | 628,000 | |
1.906 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm] | 729,000 | |
1.907 | 03.3250.0411 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | 7,392,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.908 | 03.3251.0411 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | 7,392,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.909 | 03.3252.0411 | Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | 7,392,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.910 | 03.3253.0408 | Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi | 9,583,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.911 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | 2,396,000 | |
1.912 | 03.3260.0414 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | 7,381,000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
1.913 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 7,392,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.914 | 03.3266.0442 | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | 8,225,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.915 | 03.3267.0442 | Cắt túi thừa thực quản ngực | 8,225,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.916 | 03.3269.0446 | Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản | 8,490,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.917 | 03.3270.0446 | Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng | 8,490,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.918 | 03.3273.0446 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | 8,490,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.919 | 03.3274.0446 | Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản | 8,490,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.920 | 03.3275.0446 | Phẫu thuật điều trị rò thực quản | 8,490,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.921 | 03.3276.0442 | Cắt túi thừa thực quản cổ | 8,225,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1.922 | 03.3279.0449 | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại | 8,208,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.923 | 03.3280.0449 | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non | 8,208,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.924 | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 3,142,000 | |
1.925 | 03.3283.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | 3,142,000 | |
1.926 | 03.3284.0448 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 5,495,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.927 | 03.3285.0448 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | 5,495,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.928 | 03.3286.0449 | Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | 8,208,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.929 | 03.3289.0491 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.930 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.931 | 03.3292.0491 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.932 | 03.3293.0456 | Nối dạ dày - ruột (omega hay Roux-en-Y) | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.933 | 03.3294.0448 | Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi | 5,495,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.934 | 03.3295.0465 | Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh | 3,993,000 | |
1.935 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.936 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,993,000 | |
1.937 | 03.3299.0454 | Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh | 4,941,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.938 | 03.3300.0456 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.939 | 03.3301.0458 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | 5,100,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.940 | 03.3302.0458 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | 5,100,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.941 | 03.3303.0465 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | 3,993,000 | |
1.942 | 03.3304.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | 2,705,000 | |
1.943 | 03.3304.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt ruột] | 5,100,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.944 | 03.3305.0456 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.945 | 03.3306.0456 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.946 | 03.3307.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.947 | 03.3308.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.948 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3,993,000 | |
1.949 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3,993,000 | |
1.950 | 03.3311.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 2,705,000 | |
1.951 | 03.3311.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột] | 5,100,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.952 | 03.3312.0458 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 5,100,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.953 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2,705,000 | |
1.954 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.955 | 03.3315.0491 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.956 | 03.3316.0491 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.957 | 03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 2,396,000 | |
1.958 | 03.3318.0458 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | 5,100,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.959 | 03.3319.0454 | Cắt lại đại tràng | 4,941,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.960 | 03.3320.0454 | Cắt đoạn đại tràng | 4,941,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.961 | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.962 | 03.3322.0454 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | 4,941,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.963 | 03.3323.0453 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 3,332,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.964 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 169,000 | |
1.965 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,815,000 | |
1.966 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,721,000 | |
1.967 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 3,142,000 | |
1.968 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 5,100,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.969 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3,142,000 | |
1.970 | 03.3333.0461 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng | 5,367,000 | |
1.971 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | 2,507,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1.972 | 03.3342.0456 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.973 | 03.3343.0461 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | 5,367,000 | |
1.974 | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4,142,000 | |
1.975 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.976 | 03.3349.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.977 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.978 | 03.3351.0460 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | 7,639,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.979 | 03.3352.0461 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng | 5,367,000 | |
1.980 | 03.3356.0669 | Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) | 3,116,000 | |
1.981 | 03.3359.0494 | Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.982 | 03.3364.0494 | Cắt cơ tròn trong | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.983 | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.984 | 03.3366.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.985 | 03.3367.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.986 | 03.3368.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 1 | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.987 | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.988 | 03.3370.0494 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.989 | 03.3371.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.990 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.991 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.992 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2,816,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.993 | 03.3380.0498 | Cắt polyp trực tràng | 1,108,000 | |
1.994 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 3,512,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.995 | 03.3382.0489 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng | 5,141,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.996 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | 1,509,000 | |
1.997 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3,512,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.998 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 3,142,000 | |
1.999 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4,721,000 | |
2.000 | 03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | 5,141,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.001 | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 5,141,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.002 | 03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 4,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.003 | 03.3390.0487 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | 6,419,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.004 | 03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3,217,000 | |
2.005 | 03.3392.0417 | Cắt u tuyến thượng thận | 6,823,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.006 | 03.3393.0489 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | 5,141,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.007 | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.008 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3,512,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2.009 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3,512,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2.010 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3,512,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2.011 | 03.3398.0465 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ | 3,993,000 | |
2.012 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 873,000 | |
2.013 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,501,000 | |
2.014 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3,512,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2.015 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.016 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312,000 | |
2.017 | 03.3406.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873,000 | |
2.018 | 03.3409.0466 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 9,075,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.019 | 03.3410.0466 | Cắt gan phải hoặc gan trái | 9,075,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.020 | 03.3411.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 9,075,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.021 | 03.3412.0466 | Cắt hạ phân thùy gan | 9,075,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.022 | 03.3413.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 9,075,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.023 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5,861,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
2.024 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 3,142,000 | |
2.025 | 03.3417.0481 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | 4,870,000 | |
2.026 | 03.3418.0481 | Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật | 4,870,000 | |
2.027 | 03.3420.0466 | Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | 9,075,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.028 | 03.3421.0481 | Nối ống mật chủ - tá tràng | 4,870,000 | |
2.029 | 03.3422.0474 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | 4,970,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
2.030 | 03.3423.0469 | Phẫu thuật sỏi trong gan | 5,170,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. |
2.031 | 03.3424.0469 | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | 5,170,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. |
2.032 | 03.3425.0466 | Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | 9,075,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.033 | 03.3426.0469 | Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | 5,170,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. |
2.034 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | 4,993,000 | |
2.035 | 03.3428.0474 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 4,970,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
2.036 | 03.3429.0474 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | 4,970,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
2.037 | 03.3430.0469 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | 5,170,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. |
2.038 | 03.3433.0466 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | 9,075,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.039 | 03.3434.0475 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | 7,651,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
2.040 | 03.3436.0481 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | 4,870,000 | |
2.041 | 03.3437.0481 | Nối ống mật chủ - hỗng tràng | 4,870,000 | |
2.042 | 03.3438.0464 | Dẫn lưu đường mật ra da | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.043 | 03.3442.0481 | Nối túi mật - hỗng tràng | 4,870,000 | |
2.044 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.045 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.046 | 03.3446.0499 | Đặt stent nang giả tụy | 2,125,000 | Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
2.047 | 03.3447.0482 | Cắt khối tá - tụy | 11,801,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
2.048 | 03.3448.0486 | Phẫu thuật Fray | 4,955,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.049 | 03.3449.0481 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | 4,870,000 | |
2.050 | 03.3450.0481 | Nối ống tụy - hỗng tràng | 4,870,000 | |
2.051 | 03.3451.0486 | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | 4,955,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.052 | 03.3452.0486 | Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin | 4,955,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.053 | 03.3453.0484 | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… | 4,943,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.054 | 03.3454.0464 | Nối nang tụy - dạ dày | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.055 | 03.3455.0481 | Nối nang tụy - hỗng tràng | 4,870,000 | |
2.056 | 03.3456.0486 | Cắt đuôi tụy | 4,955,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.057 | 03.3457.0486 | Cắt thân + đuôi tụy | 4,955,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.058 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | 3,142,000 | |
2.059 | 03.3460.0464 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.060 | 03.3461.0484 | Cắt lách bán phần do chấn thương | 4,943,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.061 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 4,943,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.062 | 03.3465.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4,569,000 | |
2.063 | 03.3466.0439 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi | 2,454,000 | |
2.064 | 03.3468.0415 | Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận | 7,137,000 | |
2.065 | 03.3469.0416 | Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | 4,703,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.066 | 03.3470.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4,703,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.067 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | 4,703,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.068 | 03.3472.0416 | Cắt một nửa thận | 4,703,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.069 | 03.3474.0422 | Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản | 6,374,000 | |
2.070 | 03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4,569,000 | |
2.071 | 03.3476.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,569,000 | |
2.072 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,569,000 | |
2.073 | 03.3478.0421 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 4,569,000 | |
2.074 | 03.3479.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4,569,000 | |
2.075 | 03.3480.0439 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 2,454,000 | |
2.076 | 03.3482.0464 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [nhi] | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.077 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.078 | 03.3490.0422 | Nối niệu quản - đài thận | 6,374,000 | |
2.079 | 03.3491.0422 | Cắt nối niệu quản | 6,374,000 | |
2.080 | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | 4,569,000 | |
2.081 | 03.3493.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4,569,000 | |
2.082 | 03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4,569,000 | |
2.083 | 03.3498.0464 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên | 2,917,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.084 | 03.3501.0422 | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | 6,374,000 | |
2.085 | 03.3503.0424 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder | 5,887,000 | |
2.086 | 03.3510.0424 | Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột | 5,887,000 | |
2.087 | 03.3514.0424 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang | 5,887,000 | |
2.088 | 03.3516.0429 | Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang | 4,886,000 | |
2.089 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 4,569,000 | |
2.090 | 03.3521.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 4,886,000 | |
2.091 | 03.3522.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5,887,000 | |
2.092 | 03.3527.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 6,140,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.093 | 03.3530.0429 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 4,886,000 | |
2.094 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4,569,000 | |
2.095 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 405,000 | |
2.096 | 03.3536.0434 | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | 4,621,000 | |
2.097 | 03.3537.0434 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | 4,621,000 | |
2.098 | 03.3538.0434 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh | 4,621,000 | |
2.099 | 03.3543.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4,621,000 | |
2.100 | 03.3544.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | 4,621,000 | |
2.101 | 03.3545.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4,621,000 | |
2.102 | 03.3554.0437 | Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien | 4,700,000 | |
2.103 | 03.3556.0705 | Tạo hình âm đạo | 4,230,000 | |
2.104 | 03.3559.0705 | Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong | 4,230,000 | |
2.105 | 03.3565.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.106 | 03.3566.0705 | Tạo hình âm đạo bằng ruột | 4,230,000 | |
2.107 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,490,000 | |
2.108 | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2,490,000 | |
2.109 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3,512,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2.110 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3,512,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2.111 | 03.3593.0603 | Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 885,000 | |
2.112 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 289,000 | |
2.113 | 03.3595.0662 | Tách màng ngăn âm hộ | 2,932,000 | |
2.114 | 03.3598.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.115 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | 3,512,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2.116 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,490,000 | |
2.117 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 273,000 | |
2.118 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,490,000 | |
2.119 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 218,000 | |
2.120 | 03.3609.0553 | Ghép xương chấn thương cột sống cổ | 5,105,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.121 | 03.3610.0553 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | 5,105,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.122 | 03.3612.0566 | Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | 5,592,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
2.123 | 03.3613.0566 | Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | 5,592,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
2.124 | 03.3615.0567 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | 5,798,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
2.125 | 03.3616.0567 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5,798,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
2.126 | 03.3617.0553 | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | 5,105,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.127 | 03.3618.0565 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | 9,856,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
2.128 | 03.3619.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | 9,856,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
2.129 | 03.3620.0565 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | 9,856,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
2.130 | 03.3621.0553 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | 5,105,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.131 | 03.3622.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | 9,856,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
2.132 | 03.3623.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | 9,856,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
2.133 | 03.3624.0565 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | 9,856,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
2.134 | 03.3625.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | 9,856,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
2.135 | 03.3627.0567 | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | 5,798,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
2.136 | 03.3631.0567 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | 5,798,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
2.137 | 03.3632.0567 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | 5,798,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
2.138 | 03.3633.0369 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 4,969,000 | |
2.139 | 03.3634.0369 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 4,969,000 | |
2.140 | 03.3635.0369 | Cắt bỏ dây chằng vàng | 4,969,000 | |
2.141 | 03.3636.0369 | Mở cung sau cột sống ngực | 4,969,000 | |
2.142 | 03.3641.0567 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | 5,798,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
2.143 | 03.3642.0567 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | 5,798,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
2.144 | 03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.145 | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.146 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.147 | 03.3648.0534 | Tháo khớp vai | 3,994,000 | |
2.148 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.149 | 03.3650.0553 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | 5,105,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.150 | 03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | 4,085,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
2.151 | 03.3656.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | 5,474,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.152 | 03.3660.0555 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | 5,265,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.153 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 4,324,000 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
2.154 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.155 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.156 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 4,324,000 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
2.157 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.158 | 03.3666.0550 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.159 | 03.3667.0551 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 3,011,000 | |
2.160 | 03.3668.0534 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 3,994,000 | |
2.161 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 4,324,000 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
2.162 | 03.3670.0550 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.163 | 03.3671.0551 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 3,011,000 | |
2.164 | 03.3672.0551 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | 3,011,000 | |
2.165 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.166 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.167 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.168 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.169 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | 3,994,000 | |
2.170 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | 3,994,000 | |
2.171 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | 3,994,000 | |
2.172 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | 3,994,000 | |
2.173 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.174 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3,226,000 | |
2.175 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 3,226,000 | |
2.176 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3,226,000 | |
2.177 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.178 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.179 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.180 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 5,204,000 | |
2.181 | 03.3692.0577 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | 5,204,000 | |
2.182 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.183 | 03.3695.0571 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 3,226,000 | |
2.184 | 03.3698.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 3,320,000 | |
2.185 | 03.3699.0555 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | 5,265,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.186 | 03.3700.0550 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.187 | 03.3701.0550 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.188 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.189 | 03.3708.0552 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | 7,094,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
2.190 | 03.3709.0578 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 5,663,000 | |
2.191 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3,226,000 | |
2.192 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3,226,000 | |
2.193 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.194 | 03.3713.0543 | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 3,602,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
2.195 | 03.3714.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.196 | 03.3715.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.197 | 03.3716.0550 | Phẫu thuật cứng cơ may | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.198 | 03.3717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.199 | 03.3718.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.200 | 03.3719.0555 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | 5,265,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.201 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | 4,324,000 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
2.202 | 03.3723.0534 | Tháo khớp háng | 3,994,000 | |
2.203 | 03.3724.0549 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 4,002,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
2.204 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.205 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3,994,000 | |
2.206 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.207 | 03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 4,324,000 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
2.208 | 03.3729.0571 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 3,226,000 | |
2.209 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | 3,602,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
2.210 | 03.3731.0556 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.211 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.212 | 03.3734.0555 | Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | 5,265,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.213 | 03.3737.0557 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | 5,474,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.214 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.215 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3,994,000 | |
2.216 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3,226,000 | |
2.217 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.218 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.219 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.220 | 03.3746.0540 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | 3,447,000 | |
2.221 | 03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 3,447,000 | |
2.222 | 03.3748.0550 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.223 | 03.3750.0550 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.224 | 03.3751.0540 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | 3,447,000 | |
2.225 | 03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.226 | 03.3753.0550 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.227 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.228 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | 3,994,000 | |
2.229 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.230 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.231 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.232 | 03.3761.0556 | Phẫu thuật chân chữ O | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.233 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.234 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 3,302,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
2.235 | 03.3764.0555 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | 5,265,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.236 | 03.3765.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.237 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chày | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.238 | 03.3768.0538 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | 3,320,000 | |
2.239 | 03.3769.0538 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 3,320,000 | |
2.240 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.241 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 5,204,000 | |
2.242 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | 3,994,000 | |
2.243 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3,226,000 | |
2.244 | 03.3777.0571 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 3,226,000 | |
2.245 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.246 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.247 | 03.3780.0537 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | 3,411,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.248 | 03.3781.0556 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.249 | 03.3782.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.250 | 03.3783.0575 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | 3,044,000 | |
2.251 | 03.3784.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.252 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.253 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.254 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.255 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.256 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.257 | 03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 3,411,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.258 | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | 3,411,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.259 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | 3,994,000 | |
2.260 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 5,204,000 | |
2.261 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.262 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | 3,994,000 | |
2.263 | 03.3796.0534 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 3,994,000 | |
2.264 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 3,226,000 | |
2.265 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 3,226,000 | |
2.266 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 5,204,000 | |
2.267 | 03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | 3,720,000 | |
2.268 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3,720,000 | |
2.269 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | 3,302,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
2.270 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 3,302,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
2.271 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | 3,405,000 | |
2.272 | 03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | 3,405,000 | |
2.273 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | 4,699,000 | |
2.274 | 03.3808.0573 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 3,720,000 | |
2.275 | 03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm | 3,263,000 | |
2.276 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3,226,000 | |
2.277 | 03.3813.0551 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 3,011,000 | |
2.278 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 3,142,000 | |
2.279 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3,226,000 | |
2.280 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218,000 | |
2.281 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289,000 | |
2.282 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 3,302,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
2.283 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,720,000 | |
2.284 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194,000 | |
2.285 | 03.3824.0575 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | 3,044,000 | |
2.286 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,000 | |
2.287 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,000 | |
2.288 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2.289 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
2.290 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,000 | |
2.291 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,000 | |
2.292 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,000 | |
2.293 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,000 | |
2.294 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
2.295 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194,000 | |
2.296 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289,000 | |
2.297 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 659,000 | |
2.298 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | 379,000 | |
2.299 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] | 372,000 | |
2.300 | 03.3831.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] | 300,000 | |
2.301 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 372,000 | |
2.302 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 300,000 | |
2.303 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659,000 | |
2.304 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379,000 | |
2.305 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 659,000 | |
2.306 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | 379,000 | |
2.307 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659,000 | |
2.308 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379,000 | |
2.309 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749,000 | |
2.310 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370,000 | |
2.311 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659,000 | |
2.312 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379,000 | |
2.313 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342,000 | |
2.314 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187,000 | |
2.315 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372,000 | |
2.316 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300,000 | |
2.317 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372,000 | |
2.318 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300,000 | |
2.319 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372,000 | |
2.320 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300,000 | |
2.321 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434,000 | |
2.322 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256,000 | |
2.323 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 434,000 | |
2.324 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256,000 | |
2.325 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434,000 | |
2.326 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256,000 | |
2.327 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372,000 | |
2.328 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300,000 | |
2.329 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] | 372,000 | |
2.330 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán] | 300,000 | |
2.331 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,000 | |
2.332 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242,000 | |
2.333 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,000 | |
2.334 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242,000 | |
2.335 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,000 | |
2.336 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242,000 | |
2.337 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372,000 | |
2.338 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242,000 | |
2.339 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | 372,000 | |
2.340 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | 242,000 | |
2.341 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257,000 | |
2.342 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192,000 | |
2.343 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 667,000 | |
2.344 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 297,000 | |
2.345 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282,000 | |
2.346 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182,000 | |
2.347 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372,000 | |
2.348 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300,000 | |
2.349 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659,000 | |
2.350 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379,000 | |
2.351 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659,000 | |
2.352 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | 379,000 | |
2.353 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667,000 | |
2.354 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297,000 | |
2.355 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659,000 | |
2.356 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379,000 | |
2.357 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167,000 | |
2.358 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282,000 | |
2.359 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182,000 | |
2.360 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,000 | |
2.361 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300,000 | |
2.362 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,000 | |
2.363 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300,000 | |
2.364 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,000 | |
2.365 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300,000 | |
2.366 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 372,000 | |
2.367 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300,000 | |
2.368 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 372,000 | |
2.369 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | 300,000 | |
2.370 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372,000 | |
2.371 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242,000 | |
2.372 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257,000 | |
2.373 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192,000 | |
2.374 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167,000 | |
2.375 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257,000 | |
2.376 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192,000 | |
2.377 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434,000 | |
2.378 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256,000 | |
2.379 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434,000 | |
2.380 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256,000 | |
2.381 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282,000 | |
2.382 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182,000 | |
2.383 | 03.3879.0407 | Cắt u máu trong xương | 3,311,000 | |
2.384 | 03.3880.0548 | Bắt vít qua khớp | 4,324,000 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
2.385 | 03.3882.0568 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | 5,996,000 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
2.386 | 03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | 5,265,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.387 | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3,720,000 | |
2.388 | 03.3886.0553 | Ghép trong mất đoạn xương | 5,105,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.389 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.390 | 03.3889.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 4,102,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2.391 | 03.3892.0553 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | 5,105,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.392 | 03.3894.0573 | Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối | 3,720,000 | |
2.393 | 03.3896.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 2,698,000 | |
2.394 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,857,000 | |
2.395 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1,857,000 | |
2.396 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1,857,000 | |
2.397 | 03.3907.0573 | Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối | 3,720,000 | |
2.398 | 03.3908.0573 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 3,720,000 | |
2.399 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218,000 | |
2.400 | 03.3910.0505 | Trích hạch viêm mủ | 218,000 | |
2.401 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
2.402 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,000 | |
2.403 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,000 | |
2.404 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,000 | |
2.405 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,000 | |
2.406 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,000 | |
2.407 | 03.3913.1048 | Cắt nang giáp móng | 2,289,000 | |
2.408 | 03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | 4,936,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
2.409 | 03.3919.0400 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực] | 3,595,000 | |
2.410 | 03.3919.0491 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng] | 2,683,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2.411 | 03.3927.0973 | Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ | 7,677,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
2.412 | 03.3928.0973 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ | 7,677,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
2.413 | 03.3929.0973 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ | 7,677,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
2.414 | 03.3930.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 4,561,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2.415 | 03.3930.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm] | 6,168,000 | |
2.416 | 03.3931.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 4,561,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2.417 | 03.3931.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 6,168,000 | |
2.418 | 03.3935.0375 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | 6,043,000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
2.419 | 03.3937.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 4,561,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2.420 | 03.3937.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | 6,168,000 | |
2.421 | 03.3938.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] | 8,193,000 | |
2.422 | 03.3939.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] | 8,193,000 | |
2.423 | 03.3940.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4,561,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2.424 | 03.3940.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] | 8,193,000 | |
2.425 | 03.3941.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 4,561,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2.426 | 03.3941.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] | 8,193,000 | |
2.427 | 03.3942.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | 8,193,000 | |
2.428 | 03.3943.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | 4,561,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2.429 | 03.3943.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm] | 6,168,000 | |
2.430 | 03.3946.0961 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm | 9,611,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
2.431 | 03.3947.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng | 9,151,000 | |
2.432 | 03.3951.0873 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien | 8,492,000 | |
2.433 | 03.3955.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,526,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.434 | 03.3956.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 4,211,000 | |
2.435 | 03.3957.0975 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 5,244,000 | |
2.436 | 03.3958.0969 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | 4,211,000 | |
2.437 | 03.3959.0918 | Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi | 705,000 | |
2.438 | 03.3960.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 3,526,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.439 | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | 3,045,000 | |
2.440 | 03.3969.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi | 9,272,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.441 | 03.3970.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | 9,272,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.442 | 03.3974.0447 | Phẫu thuật nội soi điều trị thực quản đôi | 6,557,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.443 | 03.3975.0412 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | 10,967,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.444 | 03.3979.0443 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay | 6,321,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.445 | 03.3980.0447 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí - thực quản | 6,557,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.446 | 03.3981.0443 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản | 6,321,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.447 | 03.3999.0445 | Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản | 6,557,000 | |
2.448 | 03.4000.0443 | Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng | 6,321,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.449 | 03.4001.0447 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày | 6,557,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.450 | 03.4002.0447 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng | 6,557,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.451 | 03.4003.0450 | Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột) | 5,597,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.452 | 03.4004.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.453 | 03.4005.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.454 | 03.4007.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.455 | 03.4009.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.456 | 03.4011.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | 4,068,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.457 | 03.4012.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ | 6,632,000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.458 | 03.4013.0470 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan | 3,781,000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.459 | 03.4014.0470 | Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần | 3,781,000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
2.460 | 03.4016.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4,897,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.461 | 03.4020.0477 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột | 5,057,000 | |
2.462 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,431,000 | |
2.463 | 03.4022.0476 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr | 4,281,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
2.464 | 03.4023.0478 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan | 3,781,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
2.465 | 03.4024.0477 | Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật | 5,057,000 | |
2.466 | 03.4026.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2,745,000 | |
2.467 | 03.4027.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X | 3,663,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
2.468 | 03.4028.0445 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | 6,557,000 | |
2.469 | 03.4030.0450 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | 5,597,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.470 | 03.4031.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 5,597,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.471 | 03.4032.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 5,597,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.472 | 03.4033.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | 5,597,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.473 | 03.4034.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 5,597,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.474 | 03.4035.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống | 5,597,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.475 | 03.4036.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.476 | 03.4037.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư | 3,781,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.477 | 03.4038.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.478 | 03.4039.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.479 | 03.4040.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.480 | 03.4041.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.481 | 03.4042.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.482 | 03.4044.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 4,781,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.483 | 03.4045.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.484 | 03.4046.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột | 4,068,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.485 | 03.4047.0443 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản | 6,321,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.486 | 03.4048.0457 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.487 | 03.4049.0457 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.488 | 03.4050.0457 | Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.489 | 03.4051.0457 | Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.490 | 03.4052.0457 | Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.491 | 03.4054.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.492 | 03.4055.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.493 | 03.4056.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.494 | 03.4057.0457 | Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/dị dạng hậu môn | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.495 | 03.4059.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối máy qua nội soi ổ bụng | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.496 | 03.4060.0463 | Phẫu thuật Miles qua nội soi | 3,781,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
2.497 | 03.4061.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.498 | 03.4062.0461 | Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì | 5,367,000 | |
2.499 | 03.4064.0462 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | 4,747,000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.500 | 03.4065.0462 | Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng | 4,747,000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.501 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3,136,000 | |
2.502 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,818,000 | |
2.503 | 03.4074.0457 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.504 | 03.4075.0457 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.505 | 03.4076.0451 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | 3,136,000 | |
2.506 | 03.4077.0457 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.507 | 03.4078.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 3,136,000 | |
2.508 | 03.4079.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.509 | 03.4080.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột non | 4,663,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.510 | 03.4083.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt thận | 4,781,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.511 | 03.4085.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | 4,781,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.512 | 03.4086.0419 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc | 4,781,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.513 | 03.4087.0419 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc | 4,781,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.514 | 03.4088.0420 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | 4,596,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.515 | 03.4089.0419 | Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi | 4,781,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.516 | 03.4090.0419 | Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) | 4,781,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.517 | 03.4095.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | 4,497,000 | |
2.518 | 03.4096.0420 | Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên | 4,596,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.519 | 03.4097.0420 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận | 4,596,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.520 | 03.4098.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | 4,497,000 | |
2.521 | 03.4103.0440 | Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser | 1,345,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
2.522 | 03.4106.0436 | Nội soi đặt sonde JJ | 1,920,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
2.523 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | 953,000 | |
2.524 | 03.4108.0440 | Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi | 1,345,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
2.525 | 03.4109.0440 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 1,345,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
2.526 | 03.4112.0427 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang | 6,443,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.527 | 03.4114.0426 | Nội soi cắt u bàng quang | 5,030,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.528 | 03.4115.0426 | Nội soi cắt u bàng quang tái phát | 5,030,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.529 | 03.4116.0418 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 4,497,000 | |
2.530 | 03.4119.0440 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | 1,345,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
2.531 | 03.4120.0423 | Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang | 3,279,000 | |
2.532 | 03.4121.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 4,302,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2.533 | 03.4122.0435 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | 2,490,000 | |
2.534 | 03.4123.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên | 8,630,000 | |
2.535 | 03.4124.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6,964,000 | |
2.536 | 03.4131.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 8,630,000 | |
2.537 | 03.4132.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8,769,000 | |
2.538 | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7,279,000 | |
2.539 | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6,346,000 | |
2.540 | 03.4135.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | 6,346,000 | |
2.541 | 03.4136.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | 5,503,000 | |
2.542 | 03.4137.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,503,000 | |
2.543 | 03.4138.0148 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | 975,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
2.544 | 03.4139.0689 | Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn | 5,503,000 | |
2.545 | 03.4140.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | 5,503,000 | |
2.546 | 03.4141.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,503,000 | |
2.547 | 03.4142.0344 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | 2,698,000 | |
2.548 | 03.4143.0541 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | 3,602,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
2.549 | 03.4144.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | 3,602,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
2.550 | 03.4145.0542 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | 4,594,000 | Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
2.551 | 03.4146.0541 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mạn tính sau chấn thương | 3,602,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
2.552 | 03.4149.0550 | Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ức đòn chũm | 3,923,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.553 | 03.4150.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | 3,602,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
2.554 | 03.4151.0541 | Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | 3,602,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
2.555 | 03.4152.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 3,602,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
2.556 | 03.4153.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân | 3,602,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
2.557 | 03.4154.0541 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | 3,602,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
2.558 | 03.4155.0542 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | 4,594,000 | Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
2.559 | 03.4156.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 3,602,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
2.560 | 03.4159.0962 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 14,151,000 | |
2.561 | 03.4160.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | 3,340,000 | |
2.562 | 03.4161.0968 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 6,463,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
2.563 | 03.4162.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | 3,340,000 | |
2.564 | 03.4163.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp | 4,561,000 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2.565 | 03.4163.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | 6,168,000 | |
2.566 | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] | 705,000 | |
2.567 | 03.4165.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê] | 489,000 | |
2.568 | 03.4175.0292 | Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần | 1,596,000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
2.569 | 03.4176.0292 | Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO) | 1,596,000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
2.570 | 03.4177.0292 | Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (E cmO) | 1,596,000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
2.571 | 03.4178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 78,000 | |
2.572 | 03.4179.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 78,000 | |
2.573 | 03.4180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 78,000 | |
2.574 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 156,000 | |
2.575 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 78,000 | |
2.576 | 03.4183.0271 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 77,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
2.577 | 03.4185.1894 | Gây mê đặt canuyn ECMO | 868,000 | |
2.578 | 03.4186.1894 | Gây mê rút canuyn ECMO | 868,000 | |
2.579 | 03.4190.0192 | Tạo nhịp tim qua da | 1,042,000 | |
2.580 | 03.4194.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp | 344,000 | |
2.581 | 03.4195.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn | 344,000 | |
2.582 | 03.4196.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên sữa | 344,000 | |
2.583 | 03.4207.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm | 979,000 | |
2.584 | 03.4208.0302 | Giảm mẫn cảm với thức ăn | 979,000 | |
2.585 | 03.4209.0302 | Giảm mẫn cảm với sữa | 979,000 | |
2.586 | 03.4210.0302 | Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà | 979,000 | |
2.587 | 03.4211.0168 | Kỹ thuật sinh thiết da | 138,000 | |
2.588 | 03.4212.0076 | Chăm sóc da cho người bệnh Steven-Jonhson | 181,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
2.589 | 03.4215.0754 | Đo khúc xạ khách quan | 12,000 | |
2.590 | 03.4223.0379 | Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu | 8,270,000 | Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |