1 |
02.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
200,000 |
|
2 |
03.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi |
200,000 |
|
3 |
05.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu |
200,000 |
|
4 |
08.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT |
200,000 |
|
5 |
10.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại |
200,000 |
20160817_4419/QĐ-BYT |
6 |
13.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản |
200,000 |
|
7 |
14.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt |
200,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8 |
15.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng |
200,000 |
|
9 |
16.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt |
200,000 |
|
10 |
17.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng |
200,000 |
|
11 |
02.0272.0134 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
410,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
12 |
01.0337.9005 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV)TT35[1] |
1,385,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
13 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
20,000 |
20130312_792/QĐ-BYT |
14 |
04.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao |
200,000 |
|
15 |
06.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần |
200,000 |
|
16 |
03.1002.0000 |
Nội soi mũi xoang |
70,000 |
20001219_4590/QĐ-BYT |
17 |
03.1001.0000 |
Nội soi tai |
70,000 |
20001219_4590/QĐ-BYT |
18 |
18.0081.9003 |
Chụp X quang cận chóp số hóa |
17,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
19 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
20 |
14.0080.0847 |
Sinh thiết tổ chức mi |
150,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
21 |
14.0081.0847 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
150,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
22 |
14.0082.0847 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
23 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
24 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
40,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
25 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
40,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
26 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
40,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
27 |
03.4048.0457 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn |
4,241,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
28 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
201,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
29 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
222,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
30 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
222,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
31 |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm |
257,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
32 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
457,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
33 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
34 |
03.4064.0462 |
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng |
4,276,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
35 |
03.4065.0462 |
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng |
4,276,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
36 |
03.4074.0457 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
4,241,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
37 |
03.4075.0457 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
4,241,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
38 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4,241,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
39 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,241,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
40 |
05.0066.0339 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
628,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
41 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
262,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
42 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
195,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
43 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
525,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
44 |
03.4161.0968 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
6,068,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
45 |
03.4162.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản |
3,002,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
46 |
03.4165.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
663,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
47 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
1,157,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
48 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
1,157,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
49 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
1,157,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
50 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
51 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
52,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
52 |
02.0159.1775 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
128,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
53 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
206,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
54 |
02.0183.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
55 |
02.0184.0102 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6,811,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
56 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
57 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
917,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
58 |
02.0200.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
29,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
59 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
1,151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
60 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
61 |
02.0204.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
62 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
176,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
63 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
558,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
64 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
176,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
65 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
65,600 |
QĐ102/QĐ-SYT |
66 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
67 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
110,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
68 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
110,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
69 |
10.0064.0373 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
4,122,000 |
102/QĐ-SYT |
70 |
10.0065.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
71 |
10.0067.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
72 |
10.0068.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
73 |
10.0070.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
74 |
10.0071.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
75 |
10.0077.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
76 |
10.0078.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
77 |
10.0079.0377 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
78 |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5,019,000 |
102/QĐ-SYT |
79 |
10.0124.0385 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
5,019,000 |
102/QĐ-SYT |
80 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2,318,000 |
102/QĐ-SYT |
81 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,318,000 |
102/QĐ-SYT |
82 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,756,000 |
102/QĐ-SYT |
83 |
10.0058.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
4,122,000 |
102/QĐ-SYT |
84 |
08.0385.0271 |
Thủy châm điều trị di tinh |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
85 |
08.0386.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
86 |
08.0387.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
87 |
08.0388.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
88 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
89 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
90 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
91 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
431,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
92 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,900,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
93 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
94 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
95 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
110,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
96 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
97 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
98 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
99 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
100 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
101 |
02.0348.1289 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
51,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
102 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
103 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
104 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
114,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
105 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
106 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
107 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
108 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
109 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
110 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
111 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
114,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
112 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
113 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
114 |
02.0206.0117 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
964,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
115 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
116 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,199,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
117 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
196,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
118 |
02.0071.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
1,625,000 |
1275/QĐ-SYT |
119 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
120 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
121 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
122 |
02.0077.0391 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
1,625,000 |
1275/QĐ-SYT |
123 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
124 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
125 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,761,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
126 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,461,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
127 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
3,261,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
128 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
5,788,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
129 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
5,010,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
130 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
1,761,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
131 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
1,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
132 |
03.4080.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
4,241,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
133 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
587,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
134 |
13.0046.0608 |
Chọc ối điều trị đa ối |
722,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
135 |
13.0085.0687 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6,116,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
136 |
03.4095.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
4,027,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
137 |
03.4098.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
4,027,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
138 |
03.4098.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
4,027,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
139 |
03.4106.0436 |
Nội soi đặt sonde JJ |
1,751,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
140 |
03.4107.0152 |
Nội soi tháo sonde JJ |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
141 |
03.4116.0418 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4,027,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
142 |
03.4119.0440 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
1,279,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
143 |
03.4120.0423 |
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
144 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,482,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
145 |
13.0170.0653 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
2,862,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
146 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
653,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
147 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
587,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
148 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
149 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
150 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
151 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
152 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
153 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
719,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
154 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
719,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
155 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
156 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
157 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
158 |
02.0369.0185 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
159 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
828,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
160 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
161 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
162 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
163 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
164 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97,000 |
102/QĐ-SYT |
165 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
134,000 |
102/QĐ-SYT |
166 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
729,000 |
102/QĐ-SYT |
167 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000 |
102/QĐ-SYT |
168 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,876,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
169 |
14.0238.0010 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
50,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
170 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,570,000 |
102/QĐ-SYT |
171 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
172 |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
382,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
173 |
07.0022.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
174 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
175 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,254,000 |
102/QĐ-SYT |
176 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
317,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
177 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4,166,000 |
102/QĐ-SYT |
178 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
179 |
13.0129.0636 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4,394,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
180 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
181 |
27.0339.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
4,316,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
182 |
03.3062.0373 |
Dẫn lưu não thất |
4,122,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
183 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2,644,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
184 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
185 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
186 |
15.0196.1048 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,133,000 |
102/QĐ-SYT |
187 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
188 |
10.1080.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5,025,000 |
102/QĐ-SYT |
189 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
190 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
191 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
16,100 |
20140123_320/QĐ-BYT |
192 |
03.4141.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
193 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
194 |
10.0535.0455 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
195 |
03.2156.0917 |
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản |
7,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
196 |
07.0038.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
197 |
11.0007.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
870,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
198 |
03.0600.0271 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
199 |
10.0837.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
2,925,000 |
102/QĐ-SYT |
200 |
03.1638.0813 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
1,512,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
201 |
03.0997.0931 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
1,559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
202 |
15.0186.0917 |
Nối khí quản tận - tận |
7,944,000 |
102/QĐ-SYT |
203 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
204 |
03.0543.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
205 |
03.2665.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6,933,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
206 |
14.0026.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
312,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
207 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
208 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
209 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
210 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
35,200 |
15/2018/TT-BYT |
211 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
258,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
212 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,782,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
213 |
03.0579.0271 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
214 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
215 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2,627,000 |
102/QĐ-SYT |
216 |
14.0019.0733 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
217 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2,729,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
218 |
03.3450.0481 |
Nối ống tụy-hỗng tràng |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
219 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
220 |
08.0367.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
221 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
222 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
223 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
224 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
807,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
225 |
03.2228.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
226 |
27.0344.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4,316,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
227 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
228 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
229 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
230 |
10.0938.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,151,000 |
102/QĐ-SYT |
231 |
15.0008.0949 |
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá |
4,390,000 |
102/QĐ-SYT |
232 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
233 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
32,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
234 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,561,000 |
102/QĐ-SYT |
235 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
236 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
207,000 |
102/QĐ-SYT |
237 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
238 |
08.0345.0271 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
239 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,725,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
240 |
12.0331.1189 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
2,754,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
241 |
03.3252.0411 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
242 |
01.0188.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
964,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
243 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
244 |
10.0312.0088 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
732,000 |
102/QĐ-SYT |
245 |
03.3293.0456 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
246 |
13.0078.0699 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,546,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
247 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
248 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2,944,000 |
102/QĐ-SYT |
249 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2,355,000 |
102/QĐ-SYT |
250 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
251 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
252 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
253 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
254 |
12.0115.0952 |
Cắt u họng - thanh quản bằng laser |
6,721,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
255 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
256 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
257 |
27.0133.0445 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
5,964,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
258 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
259 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
525,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
260 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305,000 |
102/QĐ-SYT |
261 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
262 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
263 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
264 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
265 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2,254,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
266 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6,575,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
267 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
268 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
269 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
270 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4,616,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
271 |
15.0061.0873 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne |
7,768,000 |
102/QĐ-SYT |
272 |
14.0017.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
273 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,498,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
274 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
2,664,000 |
102/QĐ-SYT |
275 |
23.0185.1506 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
26,900 |
102/QĐ-SYT |
276 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1,440,000 |
102/QĐ-SYT |
277 |
14.0094.0786 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
57,400 |
102/QĐ-SYT |
278 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
279 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
280 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,322,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
281 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
282 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
283 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
284 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
2,627,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
285 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
286 |
12.0073.1047 |
Cắt nang xương hàm khó |
2,927,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
287 |
03.3364.0494 |
Cắt cơ tròn trong |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
288 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường |
1,170,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
289 |
16.0273.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2,241,000 |
102/QĐ-SYT |
290 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
729,000 |
102/QĐ-SYT |
291 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
292 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
293 |
15.0298.0966 |
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản |
4,159,000 |
102/QĐ-SYT |
294 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,104,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
295 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
65,300 |
15/2018/TT-BYT |
296 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê (dịch) |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
297 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
298 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
299 |
13.0128.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,394,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
300 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
45,600 |
QĐ102/QĐ_SYT |
301 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
302 |
03.2727.0692 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
8,063,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
303 |
07.0025.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
304 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
305 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
221,000 |
102/QĐ-SYT |
306 |
03.3713.0543 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
3,250,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
307 |
27.0315.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
308 |
14.0077.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
309 |
10.0034.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
6,843,000 |
102/QĐ-SYT |
310 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
48,500 |
QĐ102/QĐ_SYT |
311 |
15.0006.0983 |
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ |
6,065,000 |
102/QĐ-SYT |
312 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
313 |
03.0602.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
314 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2,561,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
315 |
03.3723.0534 |
Tháo khớp háng |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
316 |
08.0356.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
317 |
18.0308.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
318 |
12.0200.0448 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
4,913,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
319 |
12.0368.2040 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
127,000 |
15/2018/TT-BYT |
320 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
321 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
212,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
322 |
12.0179.0408 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
323 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342,000 |
102/QĐ-SYT |
324 |
03.3323.0453 |
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
325 |
18.0130.0017 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
116,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
326 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
1,235,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
327 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
1,235,000 |
102/QĐ-SYT |
328 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
329 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
102/QĐ-SYT |
330 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
331 |
11.0033.1122 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,506,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
332 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
479,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
333 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
334 |
10.0836.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
2,925,000 |
102/QĐ-SYT |
335 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
336 |
03.1583.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
337 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
834,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
338 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
4,399,000 |
102/QĐ-SYT |
339 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
340 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5,081,000 |
102/QĐ-SYT |
341 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,200 |
15/2018/TT-BYT |
342 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
382,000 |
102/QĐ-SYT |
343 |
10.0081.0387 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis |
6,741,000 |
102/QĐ-SYT |
344 |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
345 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
346 |
10.0019.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
4,122,000 |
102/QĐ-SYT |
347 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
348 |
03.3642.0567 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
5,328,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
349 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,206,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
350 |
10.0976.0344 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,318,000 |
102/QĐ-SYT |
351 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
278,000 |
102/QĐ-SYT |
352 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
353 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
354 |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
355 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1,477,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
356 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43,900 |
15/2018/TT-BYT |
357 |
07.0223.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
4,228,000 |
102/QĐ-SYT |
358 |
10.0923.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
359 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
360 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
361 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1,990,000 |
102/QĐ-SYT |
362 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,772,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
363 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
364 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
178,000 |
QĐ102/QD-SYT |
365 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1,990,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
366 |
03.0588.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
367 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
221,000 |
102/QĐ-SYT |
368 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
3,261,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
369 |
13.0105.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,859,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
370 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,561,000 |
102/QĐ-SYT |
371 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
159,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
372 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,068,000 |
102/QĐ-SYT |
373 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
374 |
14.0025.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
312,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
375 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
290,000 |
102/QĐ-SYT |
376 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
2,584,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
377 |
03.3352.0461 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng |
4,661,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
378 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
379 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653,000 |
102/QĐ-SYT |
380 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
381 |
27.0393.1196 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
382 |
12.0240.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
10,817,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
383 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
384 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
385 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
317,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
386 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
387 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500 |
QĐ102/QĐ_SYT |
388 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
389 |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
390 |
15.0289.0940 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
5,659,000 |
102/QĐ-SYT |
391 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
221,000 |
102/QĐ-SYT |
392 |
13.0096.0720 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
6,855,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
393 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3,325,000 |
102/QĐ-SYT |
394 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
395 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
396 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
397 |
13.0176.0592 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
3,726,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
398 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200 |
20160323_984/QĐ-BYT |
399 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2,973,000 |
102/QĐ-SYT |
400 |
03.2627.0408 |
Cắt phổi và cắt màng phổi |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
401 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
402 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
403 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
32,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
404 |
14.0051.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
590,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
405 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,140,000 |
102/QĐ-SYT |
406 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
1,242,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
407 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,461,000 |
102/QĐ-SYT |
408 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
3,661,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
409 |
03.0535.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
410 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
222,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
411 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
412 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
86,200 |
20140123_320/QĐ-BYT |
413 |
23.9000.1544 |
CRP định lượng [Giá phản ứng CRP] |
21,500 |
|
414 |
03.3792.0534 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
415 |
13.0059.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6,130,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
416 |
08.0383.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
417 |
27.0260.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
418 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
419 |
03.3475.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
420 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
2,955,000 |
102/QĐ-SYT |
421 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
422 |
03.2726.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,747,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
423 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
52,500 |
102/QĐ-SYT |
424 |
10.0858.0535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
2,925,000 |
102/QĐ-SYT |
425 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
426 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
1,062,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
427 |
03.0500.0230 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
428 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
64,300 |
15/2018/TT-BYT |
429 |
03.3645.0550 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
430 |
12.0259.0416 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
431 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
432 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
433 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
434 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
435 |
10.0760.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
436 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
48,600 |
102/QĐ-SYT |
437 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
373,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
438 |
03.2669.0417 |
Cắt u thượng thận |
6,117,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
439 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
305,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
440 |
08.0352.0271 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
441 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729,000 |
102/QĐ-SYT |
442 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
443 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194,000 |
102/QĐ-SYT |
444 |
03.3371.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
445 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
236,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
446 |
10.1051.0369 |
Phẫu thuật nang Tarlov |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
447 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
102/QĐ-SYT |
448 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
449 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,407,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
450 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
451 |
03.3093.0403 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot |
17,144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
452 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
453 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
454 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2,254,000 |
102/QĐ-SYT |
455 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
508,000 |
102/QĐ-SYT |
456 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
102/QĐ-SYT |
457 |
14.0062.0802 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1,040,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
458 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
459 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
809,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
460 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
624,000 |
102/QĐ-SYT |
461 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
462 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5,413,000 |
102/QĐ-SYT |
463 |
03.2764.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
3,789,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
464 |
03.2379.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
334,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
465 |
08.0331.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
466 |
18.0342.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
467 |
10.0118.0381 |
Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
468 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
469 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
470 |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,790,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
471 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33,200 |
QĐ102/QĐ-SYT |
472 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
473 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
474 |
03.2111.0981 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
5,937,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
475 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,746,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
476 |
03.1649.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,104,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
477 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
478 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
479 |
08.0347.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
480 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
481 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2,561,000 |
102/QĐ-SYT |
482 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
37,700 |
102/QĐ-SYT |
483 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
602,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
484 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
1,837,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
485 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
486 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
159,000 |
102/QĐ-SYT |
487 |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
3,720,000 |
102/QĐ-SYT |
488 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
489 |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2,241,000 |
102/QĐ-SYT |
490 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156,000 |
15/2018/TT-BYT |
491 |
18.0271.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
492 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
493 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
1,236,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
494 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
495 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513,000 |
102/QĐ-SYT |
496 |
10.0881.0559 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
497 |
03.3080.0377 |
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ |
5,414,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
498 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
499 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
500 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
501 |
03.3250.0411 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
502 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,279,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
503 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
504 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
107,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
505 |
12.0334.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
506 |
11.0066.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,010,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
507 |
03.3663.0556 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
508 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
509 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
102/QĐ-SYT |
510 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
511 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
512 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
513 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
82,100 |
102/QĐ-SYT |
514 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
515 |
03.3746.0540 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
3,151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
516 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
517 |
03.3691.0577 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
4,616,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
518 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
519 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
520 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
179,000 |
102/QĐ-SYT |
521 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
86,600 |
QĐ102/QĐ-SYT |
522 |
08.0379.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
523 |
03.2631.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
524 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130,000 |
QĐ102/QD-SYT |
525 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,754,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
526 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
527 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,747,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
528 |
14.0100.0800 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
2,756,000 |
102/QĐ-SYT |
529 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
530 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64,400 |
QĐ102/QĐ_SYT |
531 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
532 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
533 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43,900 |
15/2018/TT-BYT |
534 |
10.0111.0381 |
Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
535 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
536 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang |
5,305,000 |
102/QĐ-SYT |
537 |
03.3615.0567 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
5,328,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
538 |
12.0014.0945 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
539 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
540 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
541 |
03.3726.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
542 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
543 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
544 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2,814,000 |
102/QĐ-SYT |
545 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
546 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
547 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
548 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
106,000 |
102/QĐ-SYT |
549 |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,744,000 |
102/QĐ-SYT |
550 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
551 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4,670,000 |
102/QĐ-SYT |
552 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
553 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
554 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
555 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2,318,000 |
102/QĐ-SYT |
556 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
26,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
557 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
334,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
558 |
03.2248.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,782,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
559 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
69,300 |
20160323_984/QĐ-BYT |
560 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300 |
15/2018/TT-BYT |
561 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
562 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
563 |
18.0172.0042 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
564 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
102/QĐ-SYT |
565 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,040,000 |
102/QĐ-SYT |
566 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,040,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
567 |
03.3692.0577 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
4,616,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
568 |
03.3801.0573 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
569 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
63,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
570 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
597,000 |
15/2018/TT-BYT |
571 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
572 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616,000 |
102/QĐ-SYT |
573 |
11.0057.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
333,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
574 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,564,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
575 |
03.3309.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3,579,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
576 |
03.2198.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
5,937,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
577 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
578 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
579 |
13.0182.0814 |
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) |
1,824,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
580 |
10.1070.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
581 |
12.0332.1189 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
2,754,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
582 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954,000 |
102/QĐ-SYT |
583 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954,000 |
102/QĐ-SYT |
584 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,896,000 |
102/QĐ-SYT |
585 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
586 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
587 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
588 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
589 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
590 |
07.0237.0749 |
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser |
406,000 |
102/QĐ-SYT |
591 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,014,000 |
102/QĐ-SYT |
592 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
593 |
03.2983.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
3,895,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
594 |
03.2043.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
595 |
02.0376.0168 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm |
126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
596 |
13.0138.0718 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
250,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
597 |
10.1037.0556 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
598 |
10.0300.0455 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
599 |
03.1729.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
600 |
03.1729.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
601 |
03.2639.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3,746,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
602 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21,400 |
QĐ102/QĐ_SYT |
603 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
604 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
605 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
606 |
03.2253.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,619,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
607 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
608 |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
2,750,000 |
102/QĐ-SYT |
609 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
610 |
21.0088.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
63,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
611 |
10.1055.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
8,871,000 |
102/QĐ-SYT |
612 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
302,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
613 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
102/QĐ-SYT |
614 |
03.4032.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,090,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
615 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
616 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
617 |
15.0101.0969 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh |
3,873,000 |
102/QĐ-SYT |
618 |
10.0121.0381 |
Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
619 |
03.3071.0370 |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
5,081,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
620 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
20140123_320/QĐ-BYT |
621 |
08.0362.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
622 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
623 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
624 |
13.0131.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4,963,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
625 |
03.1688.0769 |
Khâu kết mạc |
809,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
626 |
03.0565.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
627 |
14.0149.0841 |
Mở góc tiền phòng |
1,112,000 |
102/QĐ-SYT |
628 |
12.0202.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
7,266,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
629 |
10.0119.0381 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
630 |
03.2749.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
631 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
64,300 |
15/2018/TT-BYT |
632 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
633 |
08.0348.0271 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
634 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
6,544,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
635 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
636 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
637 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4,109,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
638 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
639 |
03.2238.0894 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
148,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
640 |
03.0532.0271 |
Thủy châm điều trị liệt |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
641 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3,570,000 |
102/QĐ-SYT |
642 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
643 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
644 |
12.0258.0487 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
5,712,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
645 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
646 |
03.3682.0534 |
Cắt cụt cẳng tay |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
647 |
03.3748.0550 |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
648 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68,000 |
QĐ102/QD-SYT |
649 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116,000 |
102/QĐ-SYT |
650 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
97,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
651 |
03.1609.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
652 |
15.0283.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
102/QĐ-SYT |
653 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
654 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
655 |
20.0076.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
728,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
656 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,248,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
657 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
658 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
68,000 |
QĐ102/QD-SYT |
659 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,241,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
660 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
661 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1,104,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
662 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
663 |
03.1602.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
740,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
664 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
665 |
03.0559.0271 |
Thủy châm điều trị lác |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
666 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
667 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
222,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
668 |
08.0357.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
669 |
03.3517.0421 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
670 |
15.0263.0941 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo |
6,788,000 |
102/QĐ-SYT |
671 |
03.3458.0493 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
2,832,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
672 |
16.0023.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1,049,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
673 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
674 |
03.0592.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
675 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
740,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
676 |
03.3289.0491 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
677 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
989,000 |
1275/QĐ-SYT |
678 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
679 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
212,000 |
102/QĐ-SYT |
680 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
102/QĐ-SYT |
681 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4,288,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
682 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
57,600 |
QĐ102/QĐ-SYT |
683 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
28,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
684 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
845,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
685 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
686 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
687 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
688 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2,955,000 |
102/QĐ-SYT |
689 |
16.0316.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
2,859,000 |
102/QĐ-SYT |
690 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,002,000 |
102/QĐ-SYT |
691 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
692 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
693 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31,100 |
20160323_984/QĐ-BYT |
694 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,541,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
695 |
15.0262.0999 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
3,424,000 |
102/QĐ-SYT |
696 |
14.0131.0826 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1,304,000 |
102/QĐ-SYT |
697 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,298,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
698 |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
QĐ102/QD-SYT |
699 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
700 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
701 |
10.0080.0387 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis |
6,741,000 |
102/QĐ-SYT |
702 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
247,000 |
102/QĐ-SYT |
703 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
704 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
728,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
705 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
5,712,000 |
102/QĐ-SYT |
706 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
707 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257,000 |
102/QĐ-SYT |
708 |
10.0950.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3,649,000 |
102/QĐ-SYT |
709 |
15.0249.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
865,000 |
102/QĐ-SYT |
710 |
13.0169.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
4,803,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
711 |
02.0214.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
467,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
712 |
14.0114.0820 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
793,000 |
102/QĐ-SYT |
713 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
714 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
715 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
514,000 |
102/QĐ-SYT |
716 |
03.3087.0405 |
Phẫu thuật tim loại Blalock |
14,352,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
717 |
03.1656.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
718 |
03.3775.0534 |
Cắt cụt cẳng chân |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
719 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
720 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
297,000 |
QĐ102/QD-SYT |
721 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
305,000 |
102/QĐ-SYT |
722 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
723 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
724 |
03.3718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
725 |
03.2510.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
726 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
727 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
728 |
10.0033.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
6,843,000 |
102/QĐ-SYT |
729 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
75,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
730 |
03.1997.1064 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
3,527,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
731 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
732 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
4,159,000 |
102/QĐ-SYT |
733 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
734 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
186,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
735 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
723,000 |
102/QĐ-SYT |
736 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
737 |
13.0114.0590 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2,721,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
738 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
739 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
222,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
740 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
102/QĐ-SYT |
741 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2,598,000 |
102/QĐ-SYT |
742 |
15.0282.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
102/QĐ-SYT |
743 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
102/QĐ-SYT |
744 |
15.0164.1000 |
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên |
2,012,000 |
102/QĐ-SYT |
745 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
746 |
03.2521.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
747 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
665,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
748 |
11.0035.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,907,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
749 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
750 |
15.0074.1081 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
2,777,000 |
102/QĐ-SYT |
751 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
752 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
753 |
03.3742.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
754 |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
755 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
87,100 |
QĐ102/QD-SYT |
756 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4,867,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
757 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5,081,000 |
102/QĐ-SYT |
758 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
198,000 |
1275/QĐ-SYT |
759 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,085,000 |
102/QĐ-SYT |
760 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
761 |
12.0271.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
4,803,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
762 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
457,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
763 |
13.0066.0658 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5,910,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
764 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597,000 |
15/2018/TT-BYT |
765 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
766 |
11.0078.1115 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler |
293,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
767 |
03.3624.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương |
8,871,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
768 |
15.0232.0135 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
244,000 |
102/QĐ-SYT |
769 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
189,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
770 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
771 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
772 |
03.0491.0230 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
773 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4,293,000 |
102/QĐ-SYT |
774 |
03.3319.0454 |
Cắt lại đại tràng |
4,470,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
775 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
776 |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort |
2,783,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
777 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
778 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
15/2018/TT-BYT |
779 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
780 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
781 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
782 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
126,000 |
15/2018/TT-BYT |
783 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
192,000 |
102/QĐ-SYT |
784 |
18.0330.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
785 |
03.1056.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
728,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
786 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3,002,000 |
102/QĐ-SYT |
787 |
07.0021.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
788 |
03.3699.0555 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
4,672,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
789 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
954,000 |
102/QĐ-SYT |
790 |
10.0056.0566 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
5,197,000 |
102/QĐ-SYT |
791 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
792 |
03.3501.0422 |
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
5,390,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
793 |
11.0050.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6,481,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
794 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
795 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
246,000 |
102/QĐ-SYT |
796 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
237,000 |
102/QĐ-SYT |
797 |
03.3598.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
798 |
27.0280.0470 |
PTNS cắt nang đường mật |
3,316,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
799 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
46,900 |
102/QĐ-SYT |
800 |
17.0144.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
48,600 |
102/QĐ-SYT |
801 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
802 |
15.0286.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
4,166,000 |
102/QĐ-SYT |
803 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
4,399,000 |
102/QĐ-SYT |
804 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
805 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
806 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
46,900 |
102/QĐ-SYT |
807 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
808 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
244,000 |
102/QĐ-SYT |
809 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
810 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
811 |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
156,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
812 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
813 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
814 |
03.2596.0940 |
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
5,659,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
815 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
48,600 |
102/QĐ-SYT |
816 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
817 |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester |
3,681,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
818 |
10.0940.0579 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6,579,000 |
102/QĐ-SYT |
819 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
513,000 |
102/QĐ-SYT |
820 |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
821 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
845,000 |
102/QĐ-SYT |
822 |
03.2013.1077 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
4,068,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
823 |
10.0607.0466 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
824 |
12.0197.0446 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
7,548,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
825 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
826 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
827 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
828 |
03.1064.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
576,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
829 |
03.3391.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
830 |
03.2019.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,644,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
831 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
1,440,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
832 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
833 |
08.0384.0271 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
834 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1,990,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
835 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,250,000 |
102/QĐ-SYT |
836 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
837 |
10.0110.0381 |
Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
838 |
10.0055.0378 |
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy |
7,245,000 |
102/QĐ-SYT |
839 |
10.0114.0382 |
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ |
7,145,000 |
102/QĐ-SYT |
840 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
841 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
842 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
843 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
844 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
189,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
845 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
846 |
27.0384.1197 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
847 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
848 |
03.1849.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
849 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
850 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
851 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
925,000 |
102/QĐ-SYT |
852 |
12.0110.0837 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
853 |
03.1729.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
854 |
03.1729.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
855 |
03.3284.0448 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
4,913,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
856 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
857 |
03.3092.0403 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất |
17,144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
858 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
859 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
860 |
10.0089.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
861 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
862 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
863 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
864 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
865 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
866 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
867 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205,000 |
102/QĐ-SYT |
868 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
869 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
870 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
871 |
08.0364.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
872 |
24.0118.1649 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
74,700 |
QĐ102/QD-SYT |
873 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
54,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
874 |
10.0668.0486 |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
875 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
876 |
11.0038.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,907,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
877 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
102/QĐ-SYT |
878 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,477,000 |
102/QĐ-SYT |
879 |
20.0104.0696 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5,005,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
880 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3,609,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
881 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
257,000 |
102/QĐ-SYT |
882 |
10.1047.0369 |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
883 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
4,770,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
884 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
247,000 |
102/QĐ-SYT |
885 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
825,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
886 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,528,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
887 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
65,300 |
15/2018/TT-BYT |
888 |
12.0372.0109 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
196,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
889 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
890 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,345,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
891 |
13.0233.0642 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1,152,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
892 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
893 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5,788,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
894 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
895 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
63,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
896 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
897 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
898 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
899 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
900 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
901 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
373,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
902 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
903 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
904 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
4,232,000 |
102/QĐ-SYT |
905 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
906 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
907 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
344,000 |
102/QĐ-SYT |
908 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
196,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
909 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,268,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
910 |
03.3260.0414 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
6,799,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
911 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
912 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
4,634,000 |
102/QĐ-SYT |
913 |
27.0398.0423 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
914 |
03.3516.0429 |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
4,415,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
915 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
916 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
602,000 |
102/QĐ-SYT |
917 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
918 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
919 |
03.3527.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,434,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
920 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
921 |
03.2687.0481 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
922 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3,188,000 |
102/QĐ-SYT |
923 |
03.0593.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
924 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
925 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
926 |
10.0467.0455 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
927 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,564,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
928 |
10.0610.0471 |
Lấy máu tụ bao gan |
5,273,000 |
102/QĐ-SYT |
929 |
15.0041.0911 |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
3,720,000 |
102/QĐ-SYT |
930 |
12.0374.0718 |
Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
250,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
931 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
932 |
03.0116.0119 |
Thay huyết tương |
1,636,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
933 |
03.1565.0812 |
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
1,970,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
934 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
935 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5,010,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
936 |
24.0274.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
QĐ102/QD-SYT |
937 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
938 |
03.3769.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
2,925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
939 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
940 |
03.3661.0548 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3,985,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
941 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
942 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
943 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,273,000 |
102/QĐ-SYT |
944 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
945 |
10.0027.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
6,843,000 |
102/QĐ-SYT |
946 |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
947 |
03.0560.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
948 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
949 |
03.3054.0566 |
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha |
5,197,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
950 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
951 |
03.0694.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
952 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600 |
QĐ102/QĐ_SYT |
953 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
954 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
955 |
12.0074.1037 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
1,049,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
956 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,241,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
957 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
958 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
82,400 |
quyết định số 102/QĐ/SYT |
959 |
10.0873.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
960 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
961 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000 |
102/QĐ-SYT |
962 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
1,965,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
963 |
10.0936.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,325,000 |
102/QĐ-SYT |
964 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
965 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5,528,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
966 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
137,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
967 |
15.0254.0131 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1,133,000 |
102/QĐ-SYT |
968 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
969 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,616,000 |
102/QĐ-SYT |
970 |
15.0095.0375 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi |
5,455,000 |
102/QĐ-SYT |
971 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,648,000 |
15/2018/TT-BYT |
972 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
973 |
03.3477.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
974 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
975 |
10.0061.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
4,122,000 |
102/QĐ-SYT |
976 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16,100 |
102/QĐ-SYT |
977 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
978 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
979 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
980 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
981 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
34,200 |
15/2018/TT-BYT |
982 |
03.2177.0965 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3,002,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
983 |
03.2714.0416 |
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
984 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
134,000 |
quyết định số 102/QĐ/SYT |
985 |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
986 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,575,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
987 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
988 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
989 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
990 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399,000 |
102/QĐ-SYT |
991 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,766,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
992 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52,500 |
QĐ102/QĐ_SYT |
993 |
14.0069.0761 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1,249,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
994 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
186,000 |
102/QĐ-SYT |
995 |
03.3241.0411 |
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
996 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
997 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
2,708,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
998 |
03.1082.0152 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
999 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.000 |
26.0003.0379 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
7,447,000 |
QĐ102/QD_SYT |
1.001 |
10.0540.0465 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
1.002 |
03.2602.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
7,539,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.003 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.004 |
03.3316.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.005 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.006 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.007 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,106,000 |
102/QĐ-SYT |
1.008 |
03.0998.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
213,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.009 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.010 |
03.2033.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.011 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
240,000 |
quyết định số 102/QĐ/SYT |
1.012 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.013 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.014 |
03.1978.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,744,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.015 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.016 |
03.2651.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư |
7,266,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.017 |
08.0366.0271 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.018 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4,557,000 |
102/QĐ-SYT |
1.019 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.020 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
63,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.021 |
03.0285.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.022 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4,159,000 |
102/QĐ-SYT |
1.023 |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.024 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
33,200 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.025 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.026 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.027 |
10.0174.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
14,645,000 |
102/QĐ-SYT |
1.028 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
344,000 |
102/QĐ-SYT |
1.029 |
27.0259.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3,316,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.030 |
08.0322.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.031 |
10.0166.0393 |
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo |
14,645,000 |
102/QĐ-SYT |
1.032 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
1.033 |
03.2579.0941 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
6,788,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.034 |
13.0173.0714 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2,207,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.035 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
342,000 |
102/QĐ-SYT |
1.036 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.037 |
10.0268.0581 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
4,728,000 |
102/QĐ-SYT |
1.038 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.039 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.040 |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.041 |
03.3807.0574 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
4,228,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.042 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.043 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.044 |
24.0123.1620 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
71,600 |
QĐ102/QD-SYT |
1.045 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
673,000 |
102/QĐ-SYT |
1.046 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.047 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
275,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.048 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.049 |
03.3776.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.050 |
03.1662.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
740,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.051 |
03.3423.0469 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
4,699,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.052 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3,258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.053 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
1.054 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.055 |
03.3471.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.056 |
03.3708.0552 |
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái |
6,153,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.057 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
222,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.058 |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
222,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.059 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4,228,000 |
102/QĐ-SYT |
1.060 |
13.0139.0719 |
Tiêm nhân Chorio |
238,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.061 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.062 |
03.2008.1054 |
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương |
2,859,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.063 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.064 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
1.065 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.066 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
452,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.067 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
1.068 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
4,803,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.069 |
03.3230.0408 |
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.070 |
03.3461.0484 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
4,472,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.071 |
10.0361.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
1.072 |
11.0118.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
333,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.073 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
43,100 |
20180713_4442/QĐ-BYT |
1.074 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
223,000 |
102/QĐ-SYT |
1.075 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
223,000 |
102/QĐ-SYT |
1.076 |
24.0280.1717 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
QĐ102/QD-SYT |
1.077 |
13.0099.0698 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,153,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.078 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.079 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
107,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.080 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.081 |
15.0264.0940 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo |
5,659,000 |
102/QĐ-SYT |
1.082 |
24.0189.1635 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
154,000 |
QĐ102/QD-SYT |
1.083 |
03.0563.0271 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.084 |
03.2754.0345 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
3,337,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.085 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.086 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
1.087 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.088 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
1.089 |
10.0011.0370 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5,081,000 |
102/QĐ-SYT |
1.090 |
14.0003.0858 |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
3,152,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.091 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.092 |
03.0477.0230 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.093 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,699,000 |
102/QĐ-SYT |
1.094 |
27.0275.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.095 |
10.0615.0488 |
Lấy hạch cuống gan |
3,817,000 |
102/QĐ-SYT |
1.096 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.097 |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.098 |
20.0102.0724 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1,482,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.099 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.100 |
10.0387.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
4,728,000 |
102/QĐ-SYT |
1.101 |
15.0181.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
3,002,000 |
102/QĐ-SYT |
1.102 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,415,000 |
102/QĐ-SYT |
1.103 |
10.0374.0435 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2,321,000 |
102/QĐ-SYT |
1.104 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.105 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616,000 |
102/QĐ-SYT |
1.106 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.107 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.108 |
27.0372.1196 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.109 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
653,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.110 |
10.0087.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) |
6,741,000 |
102/QĐ-SYT |
1.111 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.112 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,332,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.113 |
10.0924.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.114 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.115 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4,947,000 |
102/QĐ-SYT |
1.116 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45,800 |
102/QĐ-SYT |
1.117 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.118 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.119 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
91,600 |
20180713_4442/QĐ-BYT |
1.120 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
45,600 |
102/QĐ-SYT |
1.121 |
03.2018.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
2,644,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.122 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.123 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.124 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.125 |
15.0042.0911 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
3,720,000 |
102/QĐ-SYT |
1.126 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3,285,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.127 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.128 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.129 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.130 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.131 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
184,000 |
QĐ102/QD-SYT |
1.132 |
15.0126.1001 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ |
1,415,000 |
102/QĐ-SYT |
1.133 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.134 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,507,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.135 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.136 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,236,000 |
102/QĐ-SYT |
1.137 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.138 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144,000 |
102/QĐ-SYT |
1.139 |
12.0057.1061 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
2,993,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.140 |
03.3433.0466 |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan |
8,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.141 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
1.142 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.143 |
03.1608.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.144 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.145 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.146 |
27.0019.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
13,559,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.147 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.148 |
10.0103.0379 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
7,447,000 |
102/QĐ-SYT |
1.149 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.150 |
03.0540.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.151 |
07.0026.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
5,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.152 |
15.0336.1085 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng |
2,493,000 |
102/QĐ-SYT |
1.153 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.154 |
13.0184.0605 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
404,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.155 |
03.3593.0603 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
790,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.156 |
03.2100.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5,215,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.157 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
1.158 |
10.0537.0455 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
1.159 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
1.160 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.161 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.162 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.163 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
263,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.164 |
16.0279.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2,944,000 |
102/QĐ-SYT |
1.165 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.166 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1,965,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.167 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
624,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.168 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
4,803,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.169 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2,561,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.170 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,397,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.171 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.172 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.173 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.174 |
03.1527.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL |
2,654,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.175 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.176 |
15.0257.1000 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
2,012,000 |
102/QĐ-SYT |
1.177 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3,014,000 |
102/QĐ-SYT |
1.178 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
4,615,000 |
102/QĐ-SYT |
1.179 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.180 |
10.0091.0380 |
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
1.181 |
03.1623.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus |
840,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.182 |
18.0322.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.183 |
03.3417.0481 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.184 |
03.3768.0538 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
2,925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.185 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.186 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.187 |
03.1590.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.188 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
101,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.189 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.190 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.191 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
130,000 |
QĐ102/QD-SYT |
1.192 |
12.0290.0596 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,550,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.193 |
10.0581.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
1.194 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.195 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
212,000 |
102/QĐ-SYT |
1.196 |
14.0043.0811 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,212,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.197 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
16,100 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.198 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
344,000 |
102/QĐ-SYT |
1.199 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
989,000 |
102/QĐ-SYT |
1.200 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.201 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.202 |
26.0005.0979 |
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh |
7,788,000 |
QĐ102/QD_SYT |
1.203 |
14.0181.0775 |
Lạnh đông thể mi |
1,724,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.204 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.205 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
1.206 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
91,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.207 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
32,300 |
102/QĐ-SYT |
1.208 |
03.2222.0966 |
FESS giải quyết các u lành tính |
4,159,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.209 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
539,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.210 |
27.0407.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.211 |
11.0020.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,268,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.212 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
1.213 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.214 |
12.0061.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
844,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.215 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4,922,000 |
102/QĐ-SYT |
1.216 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,844,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.217 |
03.3063.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
4,122,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.218 |
10.1042.0581 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
4,728,000 |
102/QĐ-SYT |
1.219 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624,000 |
102/QĐ-SYT |
1.220 |
15.0330.0985 |
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản |
7,175,000 |
102/QĐ-SYT |
1.221 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.222 |
03.1588.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.223 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
1.224 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000 |
102/QĐ-SYT |
1.225 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,832,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.226 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000 |
102/QĐ-SYT |
1.227 |
03.2713.0416 |
Cắt ung thư thận |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.228 |
10.0814.0578 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
4,957,000 |
102/QĐ-SYT |
1.229 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.230 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
7,266,000 |
102/QĐ-SYT |
1.231 |
12.0254.0592 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
3,726,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.232 |
10.0946.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
2,925,000 |
102/QĐ-SYT |
1.233 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư |
2,758,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.234 |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
564,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.235 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,876,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.236 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.237 |
13.0106.0706 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
4,660,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.238 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.239 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
547,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.240 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
2,955,000 |
102/QĐ-SYT |
1.241 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.242 |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương vật |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.243 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.244 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
1.245 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.246 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6,799,000 |
102/QĐ-SYT |
1.247 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.248 |
03.2249.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,876,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.249 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.250 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
6,799,000 |
102/QĐ-SYT |
1.251 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.252 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
13,836,000 |
102/QĐ-SYT |
1.253 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
1.254 |
03.3412.0466 |
Cắt hạ phân thùy gan |
8,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.255 |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2,241,000 |
102/QĐ-SYT |
1.256 |
10.0945.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
3,570,000 |
102/QĐ-SYT |
1.257 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.258 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
162,000 |
102/QĐ-SYT |
1.259 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.260 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.261 |
03.3443.0464 |
Dẫn lưu túi mật |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.262 |
07.0015.0357 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.263 |
13.0130.0636 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4,394,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.264 |
18.0201.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.265 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
328,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
1.266 |
03.0571.0271 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.267 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
624,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.268 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.269 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.270 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
1.271 |
11.0045.1124 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6,385,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.272 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,499,000 |
102/QĐ-SYT |
1.273 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.274 |
03.3470.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.275 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.276 |
03.3619.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau |
8,871,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.277 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
82,400 |
102/QĐ-SYT |
1.278 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.279 |
03.3311.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.280 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.281 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000 |
102/QĐ-SYT |
1.282 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
1.283 |
08.0323.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.284 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
59,700 |
QĐ102/QD-SYT |
1.285 |
20.0014.0933 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
104,000 |
15/2018/TT-BYT |
1.286 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,832,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.287 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.288 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
4,151,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.289 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.290 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
5,788,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.291 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.292 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624,000 |
102/QĐ-SYT |
1.293 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
34,600 |
20160323_984/QĐ-BYT |
1.294 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
1.295 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
275,000 |
102/QĐ-SYT |
1.296 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.297 |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
148,000 |
102/QĐ-SYT |
1.298 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.299 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
291,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.300 |
10.0083.0381 |
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
1.301 |
03.2622.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.302 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
4,012,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.303 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.304 |
12.0273.0599 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
4,803,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.305 |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
8,665,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.306 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
91,500 |
102/QĐ-SYT |
1.307 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.308 |
08.0376.0271 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.309 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.310 |
16.0345.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
2,493,000 |
102/QĐ-SYT |
1.311 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.312 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.313 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
373,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.314 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4,634,000 |
102/QĐ-SYT |
1.315 |
03.3656.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm |
5,122,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.316 |
08.0382.0271 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.317 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
164,000 |
102/QĐ-SYT |
1.318 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.319 |
03.1983.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.320 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.321 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
917,000 |
102/QĐ-SYT |
1.322 |
12.0164.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
20,400 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.323 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.324 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.325 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.326 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.327 |
12.0112.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.328 |
07.0014.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.329 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.330 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,500 |
102/QĐ-SYT |
1.331 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45,400 |
102/QĐ-SYT |
1.332 |
10.0363.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
1.333 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
333,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.334 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2,829,000 |
102/QĐ-SYT |
1.335 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,697,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.336 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.337 |
03.2820.0004 |
Siêu âm tim tại giường |
222,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.338 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
1.339 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.340 |
03.2028.1066 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.341 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
1.342 |
03.0544.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.343 |
03.0558.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.344 |
03.3802.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.345 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
65,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.346 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.347 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.348 |
12.0302.0590 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2,721,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.349 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.350 |
03.2523.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.351 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68,000 |
QĐ102/QD-SYT |
1.352 |
15.0014.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
4,122,000 |
102/QĐ-SYT |
1.353 |
12.0236.0481 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.354 |
03.3246.0411 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.355 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.356 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,700 |
QĐ102/QD-SYT |
1.357 |
10.1095.0567 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
1.358 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.359 |
10.0020.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy |
4,122,000 |
102/QĐ-SYT |
1.360 |
03.3635.0369 |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
4,498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.361 |
03.2255.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
4,113,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.362 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
1.363 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
1,965,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.364 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
1.365 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.366 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.367 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
3,285,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.368 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.369 |
03.3633.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4,498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.370 |
03.3072.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
5,081,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.371 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.372 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
1.373 |
13.0056.0682 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6,145,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.374 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4,616,000 |
102/QĐ-SYT |
1.375 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.376 |
03.3070.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
5,383,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.377 |
03.0597.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.378 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46,900 |
102/QĐ-SYT |
1.379 |
03.0549.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.380 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.381 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
324,000 |
102/QĐ-SYT |
1.382 |
14.0061.0802 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,040,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.383 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
5,010,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.384 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.385 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
12,653,000 |
102/QĐ-SYT |
1.386 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3,985,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.387 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50,700 |
15/2018/TT-BYT |
1.388 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
1.389 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295,000 |
102/QĐ-SYT |
1.390 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
1.391 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
1.392 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.393 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
1.394 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.395 |
03.0537.0271 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.396 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.397 |
03.3724.0549 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
3,649,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.398 |
10.0903.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
3,570,000 |
102/QĐ-SYT |
1.399 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
1,068,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.400 |
11.0021.1104 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,886,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.401 |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.402 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
189,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.403 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
65,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.404 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.405 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207,000 |
102/QĐ-SYT |
1.406 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78,400 |
102/QĐ-SYT |
1.407 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.408 |
03.3409.0466 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
8,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.409 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.410 |
03.3795.0534 |
Tháo khớp cổ chân |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.411 |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2,644,000 |
102/QĐ-SYT |
1.412 |
03.3422.0474 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
4,499,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.413 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
475,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.414 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.415 |
03.2750.0534 |
Tháo khớp gối do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.416 |
15.0198.0105 |
Nội soi nong hẹp thực quản có stent |
1,144,000 |
102/QĐ-SYT |
1.417 |
03.3302.0458 |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
4,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.418 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,612,000 |
102/QĐ-SYT |
1.419 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
91,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.420 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.421 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
159,000 |
102/QĐ-SYT |
1.422 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.423 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.424 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
324,000 |
102/QĐ-SYT |
1.425 |
07.0028.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.426 |
03.0511.0230 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.427 |
03.3300.0456 |
Phẫu thuật điều trị ruột đôi |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.428 |
03.0572.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.429 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.430 |
03.3491.0422 |
Cắt nối niệu quản |
5,390,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.431 |
15.0250.0130 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
753,000 |
102/QĐ-SYT |
1.432 |
03.3913.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.433 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.434 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
179,000 |
quyết định số 102/QĐ/SYT |
1.435 |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,710,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.436 |
18.0354.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.437 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
12,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.438 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.439 |
10.0841.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
1.440 |
08.0380.0271 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.441 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.442 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.443 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
102/QĐ-SYT |
1.444 |
24.0171.1617 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
106,000 |
QĐ102/QD-SYT |
1.445 |
03.2197.0963 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
8,559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.446 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.447 |
20.0085.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.448 |
08.0009.0228 |
Cứu |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.449 |
03.3544.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4,151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.450 |
08.0340.0271 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.451 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.452 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.453 |
03.3961.0958 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
2,814,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.454 |
03.3411.0466 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
8,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.455 |
03.3753.0550 |
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.456 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
2,754,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.457 |
03.2652.0449 |
Cắt lại dạ dày do ung thư |
7,266,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.458 |
03.3958.0969 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
3,873,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.459 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
954,000 |
102/QĐ-SYT |
1.460 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
102/QĐ-SYT |
1.461 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
979,000 |
102/QĐ-SYT |
1.462 |
08.0325.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.463 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000 |
102/QĐ-SYT |
1.464 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.465 |
15.0335.1084 |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
2,493,000 |
102/QĐ-SYT |
1.466 |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
5,713,000 |
102/QĐ-SYT |
1.467 |
03.3242.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.468 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.469 |
15.0246.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
865,000 |
102/QĐ-SYT |
1.470 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.471 |
27.0270.0476 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
3,816,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.472 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.473 |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,345,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.474 |
15.0005.0986 |
Phẫu thuật mở túi nội dịch |
5,209,000 |
102/QĐ-SYT |
1.475 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.476 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
4,913,000 |
102/QĐ-SYT |
1.477 |
03.2793.1169 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
155,000 |
15/2018/TT-BYT |
1.478 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
714,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.479 |
03.1835.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.480 |
03.3275.0446 |
Phẫu thuật điều trị rò thực quản |
7,548,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.481 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.482 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,710,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.483 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,122,000 |
102/QĐ-SYT |
1.484 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.485 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,019,000 |
102/QĐ-SYT |
1.486 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
102/QĐ-SYT |
1.487 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
4,565,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.488 |
03.3766.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.489 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
459,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.490 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61,400 |
15/2018/TT-BYT |
1.491 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.492 |
03.0590.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.493 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
1.494 |
27.0432.0689 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.495 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.496 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.497 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
126,000 |
102/QĐ-SYT |
1.498 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.499 |
15.0244.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
865,000 |
102/QĐ-SYT |
1.500 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.501 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.502 |
12.0078.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.503 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
1.504 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
1.505 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
231,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.506 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.507 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
222,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.508 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.509 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
28,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.510 |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
2,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.511 |
03.3301.0458 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh |
4,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.512 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
447,000 |
102/QĐ-SYT |
1.513 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
447,000 |
102/QĐ-SYT |
1.514 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
41,600 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.515 |
15.0254.0127 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1,761,000 |
102/QĐ-SYT |
1.516 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.517 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.518 |
10.0662.0445 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
5,964,000 |
102/QĐ-SYT |
1.519 |
11.0052.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,463,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.520 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
337,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.521 |
03.3049.0561 |
Tạo hình hộp sọ |
5,589,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.522 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
1.523 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
1.524 |
03.3668.0534 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.525 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
1.526 |
03.3292.0491 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.527 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.528 |
03.2518.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3,144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.529 |
03.3886.0553 |
Ghép trong mất đoạn xương |
4,634,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.530 |
27.0003.0974 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
8,042,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.531 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.532 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295,000 |
102/QĐ-SYT |
1.533 |
03.3672.0551 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
2,758,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.534 |
15.0082.0998 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser |
3,053,000 |
102/QĐ-SYT |
1.535 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5,010,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.536 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
729,000 |
102/QĐ-SYT |
1.537 |
12.0242.0484 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
4,472,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.538 |
10.0636.0481 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
4,399,000 |
102/QĐ-SYT |
1.539 |
03.3317.0583 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1,965,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.540 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
580,000 |
1275/QĐ - SYT |
1.541 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
102/QĐ-SYT |
1.542 |
03.0216.1532 |
Đo lactat trong máu |
96,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.543 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.544 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.545 |
03.1079.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.546 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37,300 |
102/QĐ-SYT |
1.547 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.548 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.549 |
03.1982.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.550 |
03.0555.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.551 |
03.1582.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.552 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
122,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.553 |
02.0044.0883 |
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần |
7,148,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.554 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32,100 |
QĐ102/QD-SYT |
1.555 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.556 |
03.0581.0271 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.557 |
10.0107.0382 |
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não |
7,145,000 |
102/QĐ-SYT |
1.558 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,027,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.559 |
18.0303.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.560 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.561 |
10.0052.0374 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài |
4,948,000 |
102/QĐ-SYT |
1.562 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212,000 |
102/QĐ-SYT |
1.563 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,000 |
20160624_3025/QĐ-BYT |
1.564 |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,610,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.565 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.566 |
10.0694.0582 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
1.567 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
513,000 |
102/QĐ-SYT |
1.568 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
57,600 |
102/QĐ-SYT |
1.569 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.570 |
03.3700.0550 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.571 |
10.1099.0376 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
5,713,000 |
102/QĐ-SYT |
1.572 |
03.2055.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,662,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.573 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
198,000 |
119/QĐ-SYT |
1.574 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.575 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.576 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.577 |
15.0250.0128 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
1,461,000 |
102/QĐ-SYT |
1.578 |
12.0252.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4,151,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.579 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,697,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.580 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.581 |
03.0591.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.582 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.583 |
10.0158.0580 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12,173,000 |
102/QĐ-SYT |
1.584 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
305,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.585 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.586 |
03.0578.0271 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.587 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.588 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.589 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
53,600 |
QĐ102/QD-SYT |
1.590 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41,400 |
102/QĐ-SYT |
1.591 |
18.0306.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.592 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
65,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.593 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
178,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.594 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
4,399,000 |
102/QĐ-SYT |
1.595 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
1.596 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700 |
15/2018/TT-BYT |
1.597 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
305,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.598 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
91,500 |
102/QĐ-SYT |
1.599 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.600 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800 |
15/2018/TT-BYT |
1.601 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.602 |
13.0019.0618 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
649,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.603 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
35,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.604 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.605 |
10.0028.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
6,843,000 |
102/QĐ-SYT |
1.606 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.607 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.608 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
638,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.609 |
03.2441.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.610 |
03.0489.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.611 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.612 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.613 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
1.614 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.615 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.616 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.617 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,336,000 |
102/QĐ-SYT |
1.618 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
602,000 |
102/QĐ-SYT |
1.619 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
714,000 |
102/QĐ-SYT |
1.620 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
102/QĐ-SYT |
1.621 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
724,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.622 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
1.623 |
16.0314.1055 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
2,493,000 |
102/QĐ-SYT |
1.624 |
10.0105.0379 |
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
7,447,000 |
102/QĐ-SYT |
1.625 |
03.0534.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.626 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7,919,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.627 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.628 |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.629 |
15.0255.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
1,133,000 |
102/QĐ-SYT |
1.630 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
732,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.631 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
186,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.632 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.633 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4,472,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.634 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.635 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.636 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.637 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.638 |
03.3479.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.639 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,227,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.640 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
1.641 |
03.0498.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.642 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.643 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.644 |
12.0111.0371 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … |
5,529,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.645 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
240,000 |
102/QĐ-SYT |
1.646 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
294,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.647 |
22.0487.1338 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
136,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
1.648 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.649 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.650 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2,627,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.651 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.652 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
1.653 |
26.0044.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời |
6,153,000 |
QĐ102/QD_SYT |
1.654 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.655 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.656 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34,900 |
15/2018/TT-BYT |
1.657 |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.658 |
10.0665.0481 |
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,399,000 |
102/QĐ-SYT |
1.659 |
10.0146.0385 |
Phẫu thuật u xương hốc mắt |
5,019,000 |
102/QĐ-SYT |
1.660 |
10.0666.0481 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,399,000 |
102/QĐ-SYT |
1.661 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.662 |
18.0175.0042 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.663 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.664 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.665 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.666 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
719,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.667 |
14.0135.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus |
840,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.668 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
164,000 |
102/QĐ-SYT |
1.669 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.670 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238,000 |
QĐ102/QD-SYT |
1.671 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.672 |
15.0184.0948 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4,615,000 |
102/QĐ-SYT |
1.673 |
08.0363.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.674 |
07.0033.0357 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.675 |
16.0025.1037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1,049,000 |
102/QĐ-SYT |
1.676 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.677 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
3,285,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.678 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
638,000 |
102/QĐ-SYT |
1.679 |
26.0037.0573 |
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời |
3,325,000 |
QĐ102/QD_SYT |
1.680 |
03.1057.0140 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
728,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.681 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.682 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.683 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
460,000 |
102/QĐ-SYT |
1.684 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.685 |
11.0063.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4,288,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.686 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
102/QĐ-SYT |
1.687 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,627,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.688 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,151,000 |
102/QĐ-SYT |
1.689 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,304,000 |
102/QĐ-SYT |
1.690 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.691 |
12.0316.1059 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.692 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.693 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.694 |
12.0367.1170 |
Truyền hóa chất động mạch |
350,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.695 |
15.0019.0986 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
5,209,000 |
102/QĐ-SYT |
1.696 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
48,600 |
102/QĐ-SYT |
1.697 |
12.0330.1185 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
6,829,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.698 |
27.0367.0436 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1,751,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.699 |
13.0044.0621 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.700 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.701 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
1.702 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
32,900 |
102/QĐ-SYT |
1.703 |
03.3469.0416 |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.704 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
264,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.705 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2,360,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
1.706 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.707 |
03.3343.0461 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
4,661,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.708 |
12.0276.0683 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.709 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
1.710 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
644,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.711 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
20,400 |
102/QĐ-SYT |
1.712 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.713 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
54,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.714 |
15.0252.0930 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
617,000 |
102/QĐ-SYT |
1.715 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,832,000 |
102/QĐ-SYT |
1.716 |
03.1986.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.717 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.718 |
10.1038.0566 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
5,197,000 |
102/QĐ-SYT |
1.719 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.720 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.721 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.722 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.723 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
5,389,000 |
102/QĐ-SYT |
1.724 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954,000 |
102/QĐ-SYT |
1.725 |
27.0149.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
3,241,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.726 |
03.3437.0481 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.727 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.728 |
16.0276.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2,241,000 |
102/QĐ-SYT |
1.729 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
1,212,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.730 |
03.0547.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.731 |
11.0048.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,481,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.732 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
5,273,000 |
102/QĐ-SYT |
1.733 |
03.3680.0534 |
Cắt cụt cánh tay |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.734 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4,232,000 |
102/QĐ-SYT |
1.735 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.736 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.737 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
344,000 |
102/QĐ-SYT |
1.738 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.739 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.740 |
11.0047.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,481,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.741 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,982,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.742 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
1.743 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart |
2,783,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.744 |
10.1081.0564 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) |
7,134,000 |
102/QĐ-SYT |
1.745 |
17.0028.0232 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
38,400 |
102/QĐ-SYT |
1.746 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2,477,000 |
102/QĐ-SYT |
1.747 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.748 |
18.0325.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.749 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
513,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.750 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 |
3,817,000 |
102/QĐ-SYT |
1.751 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
102/QĐ-SYT |
1.752 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.753 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
1.754 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.755 |
12.0141.1189 |
Cắt khối u khẩu cái |
2,754,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.756 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,935,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.757 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.758 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
433,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.759 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
1.760 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.761 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.762 |
03.3884.0573 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.763 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.764 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,188,000 |
102/QĐ-SYT |
1.765 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.766 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
455,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.767 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.768 |
10.0101.0380 |
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
1.769 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,564,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.770 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
1.771 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.772 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
2,927,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.773 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.774 |
10.0417.0491 |
Đưa thực quản ra ngoài |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
1.775 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
107,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.776 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.777 |
03.2664.0454 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
4,470,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.778 |
03.2759.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.779 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.780 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
1.781 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,664,000 |
102/QĐ-SYT |
1.782 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
1.783 |
03.3694.0556 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.784 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.785 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
514,000 |
102/QĐ-SYT |
1.786 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,321,000 |
102/QĐ-SYT |
1.787 |
03.3315.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.788 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
31,700 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.789 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
1.790 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,662,000 |
102/QĐ-SYT |
1.791 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
1.792 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.793 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.794 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.795 |
14.0078.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.796 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.797 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.798 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.799 |
18.0166.0042 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.800 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.801 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.802 |
03.4136.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.803 |
18.0299.0065 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.804 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.805 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.806 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
1.807 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,644,000 |
102/QĐ-SYT |
1.808 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600 |
102/QĐ-SYT |
1.809 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
1.810 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.811 |
12.0243.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
5,434,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.812 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.813 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.814 |
03.0589.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.815 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
224,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.816 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.817 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,383,000 |
102/QĐ-SYT |
1.818 |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang |
925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.819 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.820 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.821 |
03.2656.0460 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư |
6,933,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.822 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
63,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.823 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000 |
102/QĐ-SYT |
1.824 |
10.1062.0567 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
1.825 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.826 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.827 |
10.1049.0566 |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm |
5,197,000 |
102/QĐ-SYT |
1.828 |
03.2670.0458 |
Cắt đoạn ruột non do u |
4,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.829 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.830 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.831 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.832 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.833 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,564,000 |
15/2018/TT-BYT |
1.834 |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
130,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.835 |
03.0992.0868 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
205,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.836 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
1.837 |
03.1728.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.838 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.839 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
740,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.840 |
11.0119.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
517,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.841 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.842 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,644,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.843 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.844 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
4,122,000 |
102/QĐ-SYT |
1.845 |
12.0182.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.846 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.847 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.848 |
03.0566.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.849 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46,900 |
102/QĐ-SYT |
1.850 |
03.2365.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.851 |
03.2034.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.852 |
11.0056.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
1,824,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.853 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.854 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.855 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,100 |
20160624_3025/QĐ-BYT |
1.856 |
18.0200.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.857 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.858 |
03.3907.0573 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.859 |
03.3494.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.860 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32,900 |
102/QĐ-SYT |
1.861 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
1.862 |
14.0155.0762 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1,040,000 |
102/QĐ-SYT |
1.863 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
102/QĐ-SYT |
1.864 |
03.3522.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,305,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.865 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
1.866 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.867 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,285,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.868 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900 |
102/QĐ-SYT |
1.869 |
03.0564.0271 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.870 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.871 |
10.0988.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
1.872 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337,000 |
102/QĐ-SYT |
1.873 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.874 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.875 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,434,000 |
102/QĐ-SYT |
1.876 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,697,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.877 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
1.878 |
16.0317.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
2,859,000 |
102/QĐ-SYT |
1.879 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
40,400 |
20160323_984/QĐ-BYT |
1.880 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
820,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.881 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
47,500 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.882 |
15.0039.0983 |
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ |
6,065,000 |
102/QĐ-SYT |
1.883 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
508,000 |
102/QĐ-SYT |
1.884 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,818,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.885 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.886 |
10.0156.0404 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
13,836,000 |
102/QĐ-SYT |
1.887 |
03.3740.0534 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.888 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
63,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.889 |
13.0146.0612 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
294,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.890 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.891 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
408,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.892 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
1.893 |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
133,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.894 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,945,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.895 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.896 |
10.0127.0369 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
1.897 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,619,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.898 |
18.0083.0014 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
64,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.899 |
16.0270.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,644,000 |
102/QĐ-SYT |
1.900 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11,200 |
102/QĐ-SYT |
1.901 |
03.2583.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên |
3,817,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.902 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.903 |
03.3286.0449 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
7,266,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.904 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4,170,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.905 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.906 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.907 |
03.1848.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.908 |
03.3449.0481 |
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.909 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.910 |
18.0134.0019 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
240,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.911 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38,200 |
QĐ102/QD-SYT |
1.912 |
03.0553.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.913 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
1.914 |
10.1037.0557 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
5,122,000 |
102/QĐ-SYT |
1.915 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.916 |
03.2460.0379 |
Cắt u não có sử dụng vi phẫu |
7,447,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.917 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.918 |
03.3393.0489 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
4,670,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.919 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
57,600 |
102/QĐ-SYT |
1.920 |
03.1586.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.921 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
568,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.922 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
762,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.923 |
15.0151.0937 |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
1,648,000 |
15/2018/TT-BYT |
1.924 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
QĐ102/QD-SYT |
1.925 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.926 |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.927 |
12.0210.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6,933,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.928 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
723,000 |
102/QĐ-SYT |
1.929 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
1.930 |
13.0140.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2,747,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.931 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.932 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
1.933 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1,731,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.934 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
4,728,000 |
102/QĐ-SYT |
1.935 |
07.0224.0574 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
4,228,000 |
102/QĐ-SYT |
1.936 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
1.937 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.938 |
10.0075.0561 |
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ |
5,589,000 |
102/QĐ-SYT |
1.939 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.940 |
13.0183.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
653,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.941 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
86,200 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.942 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.943 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.944 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.945 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.946 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4,670,000 |
102/QĐ-SYT |
1.947 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1,334,000 |
102/QĐ-SYT |
1.948 |
03.0582.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.949 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,612,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.950 |
11.0042.1130 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,344,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.951 |
03.2744.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.952 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
649,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.953 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
1.954 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
1.955 |
12.0015.0357 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.956 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
954,000 |
102/QĐ-SYT |
1.957 |
13.0107.0704 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5,976,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.958 |
24.0283.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
178,000 |
QĐ102/QD-SYT |
1.959 |
03.3421.0481 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.960 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.961 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
143,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.962 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
212,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.963 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.964 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.965 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
790,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.966 |
08.0360.0271 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.967 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.968 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.969 |
10.0076.0376 |
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm |
5,713,000 |
102/QĐ-SYT |
1.970 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
20140123_320/QĐ-BYT |
1.971 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.972 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
27,400 |
15/2018/TT-BYT |
1.973 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.974 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.975 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
486,000 |
102/QĐ-SYT |
1.976 |
12.0234.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5,273,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.977 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.978 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
558,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.979 |
03.1667.0770 |
Khâu giác mạc |
764,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.980 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
1.981 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954,000 |
102/QĐ-SYT |
1.982 |
11.0002.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
870,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.983 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
1.984 |
12.0049.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.985 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925,000 |
102/QĐ-SYT |
1.986 |
10.0646.0486 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
1.987 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
1.988 |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.989 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3,649,000 |
102/QĐ-SYT |
1.990 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4,027,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.991 |
15.0017.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5,215,000 |
102/QĐ-SYT |
1.992 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.993 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
3,817,000 |
102/QĐ-SYT |
1.994 |
11.0113.1137 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.995 |
13.0168.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
4,803,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
1.996 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.997 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
1.998 |
18.0304.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
1.999 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.000 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.001 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
237,000 |
102/QĐ-SYT |
2.002 |
03.3065.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
5,414,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.003 |
03.1636.0805 |
Mở bè ± cắt bè |
1,104,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.004 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.005 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
349,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
2.006 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.007 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
102/QĐ-SYT |
2.008 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
102/QĐ-SYT |
2.009 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,345,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.010 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.011 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.012 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.013 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.014 |
12.0255.0598 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
6,111,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.015 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.016 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337,000 |
102/QĐ-SYT |
2.017 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
5,929,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.018 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
65,400 |
15/2018/TT-BYT |
2.019 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.020 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.021 |
10.1067.0567 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
2.022 |
03.3556.0705 |
Tạo hình âm đạo |
3,610,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.023 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
278,000 |
102/QĐ-SYT |
2.024 |
03.3064.0372 |
Phẫu thuật áp xe não |
6,843,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.025 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33,200 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.026 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
35,200 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.027 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,261,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.028 |
18.0307.0068 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.029 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
20,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.030 |
13.0120.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
4,113,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.031 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795,000 |
102/QĐ-SYT |
2.032 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,415,000 |
102/QĐ-SYT |
2.033 |
12.0015.0356 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
6,560,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.034 |
21.0110.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm |
416,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.035 |
03.2236.1085 |
Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
2,493,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.036 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.037 |
03.0551.0271 |
Thủy châm điều trị stress |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.038 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.039 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.040 |
10.0653.0486 |
Cắt tụy trung tâm |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
2.041 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.042 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.043 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
2.044 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
392,000 |
102/QĐ-SYT |
2.045 |
14.0018.0733 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.046 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31,100 |
20160323_984/QĐ-BYT |
2.047 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
8,288,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.048 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
982,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.049 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
34,200 |
15/2018/TT-BYT |
2.050 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.051 |
03.3493.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.052 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.053 |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
917,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.054 |
03.0536.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.055 |
03.1680.0788 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,235,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.056 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
80,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.057 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
2.058 |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
193,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.059 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.060 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.061 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
2.062 |
03.4023.0478 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
3,316,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.063 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,896,000 |
15/2018/TT-BYT |
2.064 |
13.0027.0617 |
Forceps |
952,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.065 |
03.1637.0813 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
1,512,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.066 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4,616,000 |
102/QĐ-SYT |
2.067 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.068 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2,654,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.069 |
03.0686.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.070 |
11.0108.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng |
17,842,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.071 |
03.3669.0548 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3,985,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.072 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff - Quick |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
2.073 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,383,000 |
102/QĐ-SYT |
2.074 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.075 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
297,000 |
QĐ102/QD-SYT |
2.076 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.077 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
963,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.078 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
2.079 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
102/QĐ-SYT |
2.080 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.081 |
03.3077.0572 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2,973,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.082 |
12.0181.0408 |
Cắt một bên phổi do ung thư |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.083 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.084 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4,415,000 |
102/QĐ-SYT |
2.085 |
10.0085.0381 |
Phẫu thuật u máu thể hang thân não |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
2.086 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
34,900 |
15/2018/TT-BYT |
2.087 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
328,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
2.088 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
139,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.089 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,616,000 |
102/QĐ-SYT |
2.090 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
102/QĐ-SYT |
2.091 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.092 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.093 |
18.0346.0065 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.094 |
03.3420.0466 |
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
8,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.095 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
102/QĐ-SYT |
2.096 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,644,000 |
102/QĐ-SYT |
2.097 |
03.1564.0733 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.098 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.099 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
2.100 |
03.2006.1054 |
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt |
2,859,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.101 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
2.102 |
03.3318.0458 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.103 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.104 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79,100 |
102/QĐ-SYT |
2.105 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
2.106 |
15.0337.1086 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi |
2,593,000 |
102/QĐ-SYT |
2.107 |
10.0056.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
2.108 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.109 |
16.0249.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
2.110 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
795,000 |
102/QĐ-SYT |
2.111 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4,307,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.112 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,754,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.113 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.114 |
03.2594.0944 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.115 |
03.1568.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
590,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.116 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.117 |
08.0333.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.118 |
03.3762.0556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.119 |
11.0041.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,907,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.120 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
2.121 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.122 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1,415,000 |
102/QĐ-SYT |
2.123 |
10.0106.0381 |
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
2.124 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.125 |
03.1567.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.126 |
03.0613.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.127 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
68,000 |
QĐ102/QD-SYT |
2.128 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.129 |
15.0004.0983 |
Phẫu thuật khoét mê nhĩ |
6,065,000 |
102/QĐ-SYT |
2.130 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3,258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.131 |
03.2745.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.132 |
03.3623.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp |
8,871,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.133 |
18.0343.0066 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.134 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
2.135 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.136 |
18.0301.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.137 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.138 |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4,615,000 |
102/QĐ-SYT |
2.139 |
11.0062.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4,288,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.140 |
15.0256.0572 |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
2,973,000 |
102/QĐ-SYT |
2.141 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.142 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.143 |
12.0300.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6,130,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.144 |
15.0259.0999 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
3,424,000 |
102/QĐ-SYT |
2.145 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.146 |
15.0187.0998 |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
3,053,000 |
102/QĐ-SYT |
2.147 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.148 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.149 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.150 |
10.0902.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3,570,000 |
102/QĐ-SYT |
2.151 |
12.0241.0486 |
Cắt thân và đuôi tụy |
4,485,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.152 |
10.0584.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
2.153 |
03.2601.0953 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
7,159,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.154 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.155 |
10.1079.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
5,025,000 |
102/QĐ-SYT |
2.156 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,188,000 |
102/QĐ-SYT |
2.157 |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.158 |
03.3389.0456 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.159 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
240,000 |
102/QĐ-SYT |
2.160 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90,100 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.161 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.162 |
03.1622.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.163 |
10.0026.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
6,843,000 |
102/QĐ-SYT |
2.164 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
2,963,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.165 |
03.0584.0271 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.166 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
207,000 |
102/QĐ-SYT |
2.167 |
10.0647.0486 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
2.168 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259,000 |
102/QĐ-SYT |
2.169 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
4,232,000 |
102/QĐ-SYT |
2.170 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,014,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.171 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
457,000 |
102/QĐ-SYT |
2.172 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.173 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.174 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
318,000 |
102/QĐ-SYT |
2.175 |
03.4046.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
3,680,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.176 |
03.0576.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.177 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.178 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.179 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
302,000 |
102/QĐ-SYT |
2.180 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
104,000 |
102/QĐ-SYT |
2.181 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.182 |
03.3320.0454 |
Cắt đoạn đại tràng |
4,470,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.183 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.184 |
03.3068.0370 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5,081,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.185 |
10.0171.0581 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
4,728,000 |
102/QĐ-SYT |
2.186 |
03.2654.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư |
4,470,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.187 |
13.0060.0703 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,083,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.188 |
11.0006.1152 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1,388,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.189 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.190 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
433,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.191 |
03.1581.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.192 |
03.2548.0737 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
755,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.193 |
03.3294.0448 |
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi |
4,913,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.194 |
10.0951.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
2.195 |
03.1977.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,744,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.196 |
03.2643.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,746,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.197 |
10.0150.0344 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
2,318,000 |
102/QĐ-SYT |
2.198 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
2.199 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
82,300 |
1275/QĐ-SYT |
2.200 |
10.0897.0543 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
3,250,000 |
102/QĐ-SYT |
2.201 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.202 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.203 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.204 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.205 |
03.1615.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2,790,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.206 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247,000 |
102/QĐ-SYT |
2.207 |
03.0533.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.208 |
11.0055.1118 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
2,647,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.209 |
03.3641.0567 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
5,328,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.210 |
15.0265.0940 |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
5,659,000 |
102/QĐ-SYT |
2.211 |
10.1046.0566 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) |
5,197,000 |
102/QĐ-SYT |
2.212 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.213 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
2,277,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.214 |
12.0196.0446 |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
7,548,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.215 |
03.2003.1056 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
4,066,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.216 |
07.0024.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.217 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.218 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4,151,000 |
102/QĐ-SYT |
2.219 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
53,100 |
102/QĐ-SYT |
2.220 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.221 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
64,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.222 |
03.3460.0464 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.223 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1,234,000 |
102/QĐ-SYT |
2.224 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.225 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.226 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
719,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.227 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.228 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
2.229 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
2,697,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.230 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.231 |
03.3304.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
2,498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.232 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3,873,000 |
102/QĐ-SYT |
2.233 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
2.234 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
2.235 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.236 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.237 |
20.0083.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
917,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.238 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.239 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
102/QĐ-SYT |
2.240 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
243,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.241 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.242 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82,100 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.243 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
41,700 |
QĐ102/QD-SYT |
2.244 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39,100 |
20160323_984/QĐ-BYT |
2.245 |
03.2363.0169 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm |
1,002,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.246 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20,500 |
102/QĐ-SYT |
2.247 |
03.3253.0408 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.248 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
2.249 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
12,653,000 |
102/QĐ-SYT |
2.250 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,325,000 |
102/QĐ-SYT |
2.251 |
15.0294.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
4,623,000 |
102/QĐ-SYT |
2.252 |
12.0079.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.253 |
15.0280.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
3,817,000 |
102/QĐ-SYT |
2.254 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
4,670,000 |
102/QĐ-SYT |
2.255 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2,829,000 |
102/QĐ-SYT |
2.256 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
2.257 |
18.0270.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.258 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
596,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.259 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
834,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.260 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
649,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.261 |
03.3279.0449 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại |
7,266,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.262 |
12.0142.1189 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
2,754,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.263 |
10.1074.0567 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
2.264 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
344,000 |
102/QĐ-SYT |
2.265 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
3,285,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.266 |
07.0031.0357 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.267 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.268 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.269 |
03.0598.0271 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.270 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1,731,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.271 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719,000 |
102/QĐ-SYT |
2.272 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4,151,000 |
102/QĐ-SYT |
2.273 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.274 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
844,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.275 |
10.0849.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3,649,000 |
102/QĐ-SYT |
2.276 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
178,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.277 |
03.3090.0394 |
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
14,352,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.278 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1,751,000 |
102/QĐ-SYT |
2.279 |
03.2528.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.280 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.281 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342,000 |
102/QĐ-SYT |
2.282 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.283 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.284 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
362,000 |
102/QĐ-SYT |
2.285 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4,288,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.286 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.287 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
5,383,000 |
102/QĐ-SYT |
2.288 |
03.0499.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.289 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,336,000 |
102/QĐ-SYT |
2.290 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.291 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4,232,000 |
102/QĐ-SYT |
2.292 |
14.0022.0806 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
2,943,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.293 |
08.0328.0271 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.294 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
34,900 |
15/2018/TT-BYT |
2.295 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
514,000 |
102/QĐ-SYT |
2.296 |
03.2699.0484 |
Cắt lách do u, ung thư, |
4,472,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.297 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.298 |
03.3216.0399 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
3,732,000 |
15/2018/TT-BYT |
2.299 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,782,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.300 |
11.0098.1116 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng |
233,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.301 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140,000 |
102/QĐ-SYT |
2.302 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
764,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.303 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.304 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.305 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20,400 |
102/QĐ-SYT |
2.306 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94,400 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.307 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
102/QĐ-SYT |
2.308 |
18.0300.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.309 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
984,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.310 |
03.2762.1059 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.311 |
14.0028.0840 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
291,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.312 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,081,000 |
102/QĐ-SYT |
2.313 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.314 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
82,100 |
102/QĐ-SYT |
2.315 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.316 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
130,000 |
102/QĐ-SYT |
2.317 |
03.3429.0474 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
4,499,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.318 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
2.319 |
08.0336.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.320 |
03.3306.0456 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.321 |
11.0110.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt |
17,842,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.322 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.323 |
10.0088.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
2.324 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.325 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
102/QĐ-SYT |
2.326 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
2.327 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
274,000 |
102/QĐ-SYT |
2.328 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.329 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
162,000 |
102/QĐ-SYT |
2.330 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4,170,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.331 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.332 |
03.3313.0455 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2,498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.333 |
03.3636.0369 |
Mở cung sau cột sống ngực |
4,498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.334 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.335 |
03.3530.0429 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
4,415,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.336 |
14.0093.0865 |
Điều trị u máu bằng hoá chất |
192,000 |
102/QĐ-SYT |
2.337 |
03.3666.0550 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.338 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
703,000 |
102/QĐ-SYT |
2.339 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
703,000 |
102/QĐ-SYT |
2.340 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
65,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.341 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
344,000 |
102/QĐ-SYT |
2.342 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
74,000 |
102/QĐ-SYT |
2.343 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.344 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
2,664,000 |
102/QĐ-SYT |
2.345 |
03.3349.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.346 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,127,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.347 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,415,000 |
102/QĐ-SYT |
2.348 |
10.0707.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
4,670,000 |
102/QĐ-SYT |
2.349 |
03.2447.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
7,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.350 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
102/QĐ-SYT |
2.351 |
03.3698.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
2,925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.352 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.353 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1,512,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.354 |
10.1041.0369 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
2.355 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.356 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,269,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.357 |
03.4068.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,896,000 |
15/2018/TT-BYT |
2.358 |
03.1634.0805 |
Cắt củng mạc sâu đơn thuần |
1,104,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.359 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
3,261,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.360 |
10.0634.0481 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4,399,000 |
102/QĐ-SYT |
2.361 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
2.362 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.363 |
10.0128.0369 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
2.364 |
10.0042.0377 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
2.365 |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.366 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.367 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.368 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4,307,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.369 |
18.0174.0043 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.370 |
08.0353.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.371 |
10.0838.0535 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
2,925,000 |
102/QĐ-SYT |
2.372 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35,200 |
15/2018/TT-BYT |
2.373 |
10.0922.0556 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.374 |
03.3285.0448 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
4,913,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.375 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.376 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
2.377 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
2.378 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.379 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
2.380 |
02.0062.0161 |
Rửa phổi toàn bộ |
8,181,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.381 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.382 |
10.0048.0374 |
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài |
4,948,000 |
102/QĐ-SYT |
2.383 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,579,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.384 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319,000 |
102/QĐ-SYT |
2.385 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000 |
102/QĐ-SYT |
2.386 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
422,000 |
102/QĐ-SYT |
2.387 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
37,300 |
102/QĐ-SYT |
2.388 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4,151,000 |
102/QĐ-SYT |
2.389 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,598,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.390 |
03.3228.0408 |
Cắt 1 phổi |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.391 |
03.2102.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5,215,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.392 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,081,000 |
102/QĐ-SYT |
2.393 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.394 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.395 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.396 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,634,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.397 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
2.398 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,277,000 |
102/QĐ-SYT |
2.399 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.400 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.401 |
03.2443.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.402 |
10.0594.0466 |
Cắt gan lớn |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
2.403 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
2.404 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,334,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.405 |
03.1531.0806 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
2,943,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.406 |
03.3386.0686 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4,289,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.407 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,232,000 |
102/QĐ-SYT |
2.408 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
221,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.409 |
03.3634.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.410 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
43,900 |
15/2018/TT-BYT |
2.411 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
220,000 |
102/QĐ-SYT |
2.412 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
2.413 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.414 |
08.0335.0271 |
Thủy châm điều trị mày đay |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.415 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,814,000 |
102/QĐ-SYT |
2.416 |
03.3894.0573 |
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.417 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,746,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.418 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.419 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.420 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.421 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.422 |
03.3731.0556 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.423 |
27.0209.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,241,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.424 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624,000 |
102/QĐ-SYT |
2.425 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.426 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
162,000 |
102/QĐ-SYT |
2.427 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú |
94,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.428 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.429 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
2.430 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.431 |
03.2578.0945 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.432 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2,561,000 |
102/QĐ-SYT |
2.433 |
03.3451.0486 |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
4,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.434 |
08.0365.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.435 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,014,000 |
102/QĐ-SYT |
2.436 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,512,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.437 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,461,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.438 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
2.439 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
2.440 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.441 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường qui |
556,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.442 |
03.3791.0537 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
2,829,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.443 |
10.0935.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
4,672,000 |
102/QĐ-SYT |
2.444 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212,000 |
102/QĐ-SYT |
2.445 |
03.0683.0228 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.446 |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
2.447 |
03.3648.0534 |
Tháo khớp vai |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.448 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
133,000 |
102/QĐ-SYT |
2.449 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.450 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
79,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.451 |
03.3232.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.452 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.453 |
03.3476.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.454 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.455 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
114,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.456 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
2.457 |
15.0124.0951 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
5,336,000 |
102/QĐ-SYT |
2.458 |
08.0330.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.459 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.460 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.461 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.462 |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
162,000 |
102/QĐ-SYT |
2.463 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.464 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790,000 |
102/QĐ-SYT |
2.465 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.466 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
2.467 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
59,700 |
QĐ102/QD-SYT |
2.468 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
2.469 |
03.2758.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3,746,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.470 |
14.0042.0811 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,212,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.471 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
110,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.472 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.473 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644,000 |
102/QĐ-SYT |
2.474 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5,081,000 |
102/QĐ-SYT |
2.475 |
15.0180.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
3,002,000 |
102/QĐ-SYT |
2.476 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
185,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.477 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
558,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.478 |
03.3627.0567 |
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống |
5,328,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.479 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
408,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.480 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.481 |
03.2660.0448 |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
4,913,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.482 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
2.483 |
03.0557.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.484 |
03.2531.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.485 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78,400 |
102/QĐ-SYT |
2.486 |
10.0044.0377 |
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
2.487 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.488 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.489 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,027,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.490 |
08.0346.0271 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.491 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
285,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.492 |
12.0277.0714 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
2,207,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.493 |
18.0141.0032 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
609,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.494 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
1,965,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.495 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.496 |
03.3777.0571 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.497 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
2.498 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
2,829,000 |
102/QĐ-SYT |
2.499 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
102/QĐ-SYT |
2.500 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
2.501 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240,000 |
102/QĐ-SYT |
2.502 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.503 |
14.0002.0837 |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
1,234,000 |
102/QĐ-SYT |
2.504 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
134,000 |
102/QĐ-SYT |
2.505 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.506 |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
234,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
2.507 |
03.3743.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.508 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59,200 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.509 |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
3,002,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.510 |
16.0252.1069 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
2.511 |
16.0255.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
2.512 |
15.0287.0357 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
4,166,000 |
102/QĐ-SYT |
2.513 |
12.0318.1189 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2,754,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.514 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.515 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.516 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
2.517 |
03.0640.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.518 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
104,000 |
15/2018/TT-BYT |
2.519 |
03.2988.1134 |
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng |
3,980,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.520 |
03.1841.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
337,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.521 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,541,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.522 |
03.0574.0271 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.523 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.524 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.525 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,627,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.526 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.527 |
15.0245.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
865,000 |
102/QĐ-SYT |
2.528 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
2.529 |
12.0144.1063 |
Cắt ung thư sàng hàm |
3,243,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.530 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.531 |
03.1985.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.532 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865,000 |
102/QĐ-SYT |
2.533 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
32,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.534 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
3,601,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.535 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.536 |
15.0253.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
2,584,000 |
102/QĐ-SYT |
2.537 |
03.3233.0411 |
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.538 |
12.0159.1063 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,243,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.539 |
23.0062.1511 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
182,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.540 |
15.0160.1000 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
2,012,000 |
102/QĐ-SYT |
2.541 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.542 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.543 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
724,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.544 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.545 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.546 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
91,500 |
102/QĐ-SYT |
2.547 |
27.0230.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,241,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.548 |
21.0113.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
422,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.549 |
10.0214.0395 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo |
12,821,000 |
102/QĐ-SYT |
2.550 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,790,000 |
102/QĐ-SYT |
2.551 |
10.0702.0489 |
Bóc phúc mạc douglas |
4,670,000 |
102/QĐ-SYT |
2.552 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
2.553 |
18.0310.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.554 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
2,664,000 |
102/QĐ-SYT |
2.555 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.556 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.557 |
03.4139.0689 |
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.558 |
10.0047.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
2.559 |
03.3734.0555 |
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov |
4,672,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.560 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,751,000 |
102/QĐ-SYT |
2.561 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
2.562 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.563 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
242,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
2.564 |
03.1729.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.565 |
03.1729.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.566 |
03.3384.0492 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
3,258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.567 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.568 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
2.569 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.570 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5,383,000 |
102/QĐ-SYT |
2.571 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.572 |
03.2632.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3,285,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.573 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.574 |
12.0317.1190 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
1,784,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.575 |
03.3060.0384 |
Ghép khuyết xương sọ |
4,557,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.576 |
03.2489.0390 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
6,849,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.577 |
03.2061.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,140,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.578 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.579 |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3,258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.580 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
2.581 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.582 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
178,000 |
QĐ102/QD-SYT |
2.583 |
03.3631.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) |
5,328,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.584 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.585 |
03.2029.1066 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.586 |
10.0392.0583 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
2.587 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.588 |
11.0046.1125 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,700,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.589 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.590 |
03.3764.0555 |
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov |
4,672,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.591 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9,564,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.592 |
27.0267.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,316,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.593 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
102/QĐ-SYT |
2.594 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận |
2,859,000 |
102/QĐ-SYT |
2.595 |
03.2002.1057 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
5,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.596 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,415,000 |
102/QĐ-SYT |
2.597 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
917,000 |
102/QĐ-SYT |
2.598 |
03.3333.0461 |
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng |
4,661,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.599 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.600 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.601 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2,664,000 |
102/QĐ-SYT |
2.602 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.603 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,274,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.604 |
08.0343.0271 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.605 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
2.606 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
6,843,000 |
102/QĐ-SYT |
2.607 |
15.0040.0877 |
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh |
7,539,000 |
102/QĐ-SYT |
2.608 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1,372,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
2.609 |
03.1718.1037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương |
1,049,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.610 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,206,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.611 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
2.612 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
431,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.613 |
07.0023.0488 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
3,817,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.614 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.615 |
03.3356.0669 |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) |
2,844,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.616 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.617 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.618 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
189,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.619 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
246,000 |
102/QĐ-SYT |
2.620 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.621 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.622 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624,000 |
102/QĐ-SYT |
2.623 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
152,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.624 |
10.1066.0582 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
2.625 |
03.4140.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.626 |
10.0362.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
2.627 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
4,913,000 |
102/QĐ-SYT |
2.628 |
10.0835.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
2,925,000 |
102/QĐ-SYT |
2.629 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.630 |
15.0258.1000 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
2,012,000 |
102/QĐ-SYT |
2.631 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
68,000 |
QĐ102/QD-SYT |
2.632 |
03.3729.0571 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.633 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.634 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
3,720,000 |
102/QĐ-SYT |
2.635 |
12.0307.0573 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.636 |
08.0358.0271 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.637 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.638 |
03.3543.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
4,151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.639 |
03.3482.0464 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.640 |
03.3305.0456 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.641 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.642 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
2.643 |
12.0086.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3,144,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.644 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,746,000 |
102/QĐ-SYT |
2.645 |
03.1526.0815 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù |
2,654,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.646 |
03.1976.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,744,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.647 |
14.0024.0831 |
Tháo đai độn củng mạc |
1,662,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.648 |
12.0292.0682 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
6,145,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.649 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.650 |
10.0165.0393 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
14,645,000 |
102/QĐ-SYT |
2.651 |
20.0054.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy. |
2,678,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.652 |
26.0004.0387 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
6,741,000 |
QĐ102/QD_SYT |
2.653 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
772,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.654 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.655 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
102/QĐ-SYT |
2.656 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.657 |
03.3761.0556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.658 |
03.0550.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.659 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
2.660 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.661 |
26.0043.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời |
6,153,000 |
QĐ102/QD_SYT |
2.662 |
03.0538.0271 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.663 |
12.0065.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.664 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47,500 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.665 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.666 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.667 |
03.1670.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.668 |
03.1859.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.669 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4,027,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.670 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
1,199,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.671 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
198,000 |
1275/QĐ-SYT |
2.672 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
4,670,000 |
102/QĐ-SYT |
2.673 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.674 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.675 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4,170,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.676 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925,000 |
102/QĐ-SYT |
2.677 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.678 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
820,000 |
102/QĐ-SYT |
2.679 |
03.1061.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
433,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.680 |
03.3314.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.681 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3,325,000 |
102/QĐ-SYT |
2.682 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43,100 |
20160624_3025/QĐ-BYT |
2.683 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28,800 |
102/QĐ-SYT |
2.684 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,305,000 |
102/QĐ-SYT |
2.685 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.686 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.687 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.688 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.689 |
11.0095.1145 |
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng |
278,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.690 |
03.2030.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.691 |
03.3415.0471 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5,273,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.692 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100 |
20160323_984/QĐ-BYT |
2.693 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.694 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,342,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.695 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,862,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.696 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
182,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.697 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.698 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
271,000 |
102/QĐ-SYT |
2.699 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.700 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
82,100 |
102/QĐ-SYT |
2.701 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
59,700 |
QĐ102/QD-SYT |
2.702 |
03.3133.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
14,352,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.703 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.704 |
03.3436.0481 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.705 |
14.0097.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.706 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
2.707 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,664,000 |
102/QĐ-SYT |
2.708 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
2.709 |
03.3632.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) |
5,328,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.710 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
159,000 |
102/QĐ-SYT |
2.711 |
03.2380.0302 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
885,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.712 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
198,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.713 |
03.2725.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,876,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.714 |
13.0062.0711 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6,191,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.715 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.716 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.717 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.718 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.719 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
75,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.720 |
03.2012.1073 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế |
4,028,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.721 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,751,000 |
102/QĐ-SYT |
2.722 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
2.723 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,627,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.724 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.725 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
2.726 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.727 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
508,000 |
102/QĐ-SYT |
2.728 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
6,117,000 |
102/QĐ-SYT |
2.729 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.730 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.731 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.732 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.733 |
03.1562.0821 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL |
1,812,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.734 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.735 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,250,000 |
102/QĐ-SYT |
2.736 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.737 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
2.738 |
11.0054.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,463,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.739 |
21.0076.0752 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
54,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.740 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.741 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1,625,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.742 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.743 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
15/2018/TT-BYT |
2.744 |
12.0116.0938 |
Cắt hạ họng bán phần |
5,030,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.745 |
15.0285.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
4,166,000 |
102/QĐ-SYT |
2.746 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
5,712,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.747 |
03.3444.0464 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.748 |
11.0049.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6,481,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.749 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
34,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.750 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.751 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
558,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.752 |
03.1074.0104 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
917,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.753 |
11.0039.1128 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,321,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.754 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2,963,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.755 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.756 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.757 |
03.0573.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.758 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.759 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.760 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.761 |
03.2247.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,747,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.762 |
03.0567.0271 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.763 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
215,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.764 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.765 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,285,000 |
102/QĐ-SYT |
2.766 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.767 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20,700 |
20160323_984/QĐ-BYT |
2.768 |
03.0548.0271 |
Thủy châm điều trị động kinh |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.769 |
13.0182.0749 |
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) |
406,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.770 |
12.0206.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4,470,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.771 |
03.2021.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,644,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.772 |
02.0217.0183 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
645,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.773 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.774 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263,000 |
102/QĐ-SYT |
2.775 |
10.0046.0374 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
4,948,000 |
102/QĐ-SYT |
2.776 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,334,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.777 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,122,000 |
102/QĐ-SYT |
2.778 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
2.779 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4,670,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.780 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4,585,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.781 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
2.782 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
2.783 |
18.0305.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.784 |
26.0001.0380 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
6,653,000 |
QĐ102/QD_SYT |
2.785 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
46,900 |
102/QĐ-SYT |
2.786 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.787 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4,523,000 |
102/QĐ-SYT |
2.788 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.789 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.790 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000 |
102/QĐ-SYT |
2.791 |
03.3667.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,758,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.792 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000 |
102/QĐ-SYT |
2.793 |
03.1721.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
1,049,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.794 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4,615,000 |
102/QĐ-SYT |
2.795 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3,876,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.796 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3,649,000 |
102/QĐ-SYT |
2.797 |
03.1070.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
728,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.798 |
08.0341.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.799 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.800 |
15.0122.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
8,042,000 |
102/QĐ-SYT |
2.801 |
08.0381.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.802 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115,000 |
102/QĐ-SYT |
2.803 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.804 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
102/QĐ-SYT |
2.805 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.806 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,777,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.807 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.808 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.809 |
03.1984.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.810 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.811 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.812 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460,000 |
102/QĐ-SYT |
2.813 |
10.0618.0491 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
2.814 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
20160323_984/QĐ-BYT |
2.815 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.816 |
11.0051.1131 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
7,062,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.817 |
10.0066.0976 |
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm |
4,937,000 |
102/QĐ-SYT |
2.818 |
03.2709.0424 |
Cắt một phần bàng quang |
5,305,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.819 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.820 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
2.821 |
03.3392.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận |
6,117,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.822 |
15.0251.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
753,000 |
102/QĐ-SYT |
2.823 |
08.0332.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.824 |
03.3381.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
3,258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.825 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.826 |
03.3595.0662 |
Tách màng ngăn âm hộ |
2,660,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.827 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
47,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.828 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa |
4,232,000 |
102/QĐ-SYT |
2.829 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
2.830 |
03.3248.0094 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
596,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.831 |
03.2728.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6,130,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.832 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,873,000 |
102/QĐ-SYT |
2.833 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
305,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.834 |
03.3538.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
4,151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.835 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.836 |
10.0104.0381 |
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
2.837 |
03.0556.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.838 |
13.0134.0667 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5,385,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.839 |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò |
406,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.840 |
03.0011.0196 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
556,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.841 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.842 |
03.3322.0454 |
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
4,470,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.843 |
03.3307.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.844 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
2.845 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2,896,000 |
15/2018/TT-BYT |
2.846 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200 |
15/2018/TT-BYT |
2.847 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
740,000 |
102/QĐ-SYT |
2.848 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
2.849 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
834,000 |
102/QĐ-SYT |
2.850 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
334,000 |
102/QĐ-SYT |
2.851 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,316,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.852 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
4,399,000 |
102/QĐ-SYT |
2.853 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4,947,000 |
102/QĐ-SYT |
2.854 |
13.0089.0696 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5,005,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.855 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.856 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.857 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,167,000 |
102/QĐ-SYT |
2.858 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.859 |
15.0182.0966 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent |
4,159,000 |
102/QĐ-SYT |
2.860 |
03.0692.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.861 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
2,672,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.862 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2,832,000 |
102/QĐ-SYT |
2.863 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.864 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.865 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.866 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.867 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,731,000 |
102/QĐ-SYT |
2.868 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.869 |
10.0120.0381 |
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
2.870 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.871 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.872 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.873 |
12.0293.0711 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
6,191,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.874 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
198,000 |
1275/QĐ-SYT |
2.875 |
03.3342.0456 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.876 |
03.3425.0466 |
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan |
8,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.877 |
03.3790.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo |
2,829,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.878 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.879 |
11.0037.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,907,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.880 |
03.3752.0550 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.881 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.882 |
03.1848.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.883 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
212,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.884 |
03.3536.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
4,151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.885 |
03.0143.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
222,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.886 |
03.0622.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.887 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
2,584,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.888 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
2.889 |
03.2126.0884 |
Đo điện thính giác thân não |
178,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.890 |
08.0326.0271 |
Thủy châm điều trị nấc |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.891 |
03.3959.0918 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
663,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.892 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
2.893 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.894 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3,649,000 |
102/QĐ-SYT |
2.895 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
703,000 |
102/QĐ-SYT |
2.896 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
2.897 |
14.0186.0774 |
Cắt thị thần kinh |
740,000 |
102/QĐ-SYT |
2.898 |
08.0350.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.899 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3,710,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.900 |
12.0180.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.901 |
03.2164.0442 |
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản |
7,283,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.902 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
4,670,000 |
102/QĐ-SYT |
2.903 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
3,285,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.904 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
2.905 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.906 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.907 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,907,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.908 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3,661,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.909 |
03.3492.0421 |
Lấy sỏi niệu quản |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.910 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.911 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.912 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.913 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.914 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
673,000 |
102/QĐ-SYT |
2.915 |
14.0143.0740 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1,112,000 |
102/QĐ-SYT |
2.916 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.917 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.918 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4,151,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.919 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
2.920 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,784,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.921 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
4,670,000 |
102/QĐ-SYT |
2.922 |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
371,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.923 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.924 |
03.3308.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.925 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.926 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
244,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.927 |
03.3091.0403 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ |
17,144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.928 |
03.0554.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.929 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.930 |
03.3722.0548 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
3,985,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.931 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.932 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130,000 |
QĐ102/QD-SYT |
2.933 |
10.0115.0375 |
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm |
5,455,000 |
102/QĐ-SYT |
2.934 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.935 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
2,355,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.936 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.937 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
2.938 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.939 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1,126,000 |
102/QĐ-SYT |
2.940 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
2.941 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.942 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
533,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
2.943 |
26.0002.0381 |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
6,653,000 |
QĐ102/QD_SYT |
2.944 |
10.1102.0369 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
2.945 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,417,000 |
102/QĐ-SYT |
2.946 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.947 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
2.948 |
03.3728.0548 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3,985,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.949 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,234,000 |
102/QĐ-SYT |
2.950 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.951 |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
222,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.952 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
2.953 |
03.2692.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5,273,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.954 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
2.955 |
03.2009.1072 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
3,806,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.956 |
22.0347.1439 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
115,000 |
20160624_3025/QĐ-BYT |
2.957 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,668,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.958 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.959 |
18.0140.0020 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
539,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.960 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7,175,000 |
102/QĐ-SYT |
2.961 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2,790,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.962 |
15.0007.0973 |
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai |
7,170,000 |
102/QĐ-SYT |
2.963 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.964 |
15.0015.0936 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
5,937,000 |
102/QĐ-SYT |
2.965 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.966 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.967 |
03.3052.0387 |
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não |
6,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.968 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
196,000 |
QĐ102/QD-SYT |
2.969 |
21.0109.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
416,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.970 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.971 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
2.972 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
2.973 |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
222,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.974 |
15.0247.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865,000 |
102/QĐ-SYT |
2.975 |
10.0987.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
2.976 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.977 |
15.0037.0984 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
5,209,000 |
102/QĐ-SYT |
2.978 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
2,851,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.979 |
03.4076.0451 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
2,896,000 |
15/2018/TT-BYT |
2.980 |
03.3251.0411 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.981 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.982 |
24.0147.1622 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
119,000 |
QĐ102/QD-SYT |
2.983 |
03.3681.0534 |
Tháo khớp khuỷu |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.984 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,116,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.985 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
34,200 |
15/2018/TT-BYT |
2.986 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3,668,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.987 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
2.988 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
212,000 |
102/QĐ-SYT |
2.989 |
03.3796.0534 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.990 |
03.1981.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
2.991 |
12.0088.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
3,144,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.992 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
2.993 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
2.994 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40,400 |
20160323_984/QĐ-BYT |
2.995 |
27.0175.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2,561,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.996 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
3,014,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.997 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.998 |
11.0067.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,274,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
2.999 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46,900 |
102/QĐ-SYT |
3.000 |
08.0342.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.001 |
03.2743.1185 |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
6,829,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.002 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
653,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.003 |
03.1066.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
408,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.004 |
27.0148.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X |
3,241,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.005 |
27.0417.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4,963,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.006 |
15.0291.0985 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7,175,000 |
102/QĐ-SYT |
3.007 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,627,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.008 |
18.0173.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.009 |
03.3094.0403 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava |
17,144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.010 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.011 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.012 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.013 |
08.0374.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.014 |
03.2218.0876 |
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
6,819,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.015 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
155,000 |
102/QĐ-SYT |
3.016 |
03.1563.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,970,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.017 |
14.0033.0748 |
Điều trị laser hồng ngoại |
31,700 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.018 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.019 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.020 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.021 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.022 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.023 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
609,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.024 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2,644,000 |
102/QĐ-SYT |
3.025 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.026 |
03.2549.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
755,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.027 |
10.0891.0538 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não |
2,925,000 |
102/QĐ-SYT |
3.028 |
03.0601.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.029 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.030 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.031 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
328,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
3.032 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.033 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,106,000 |
102/QĐ-SYT |
3.034 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.035 |
03.3683.0534 |
Tháo khớp cổ tay |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.036 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
3.037 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1,559,000 |
102/QĐ-SYT |
3.038 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.039 |
11.0026.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,285,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.040 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.041 |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.042 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.043 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45,400 |
102/QĐ-SYT |
3.044 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
3.045 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.046 |
11.0001.1152 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
1,388,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.047 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
29,000 |
102/QĐ-SYT |
3.048 |
03.2666.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
5,712,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.049 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
4,670,000 |
102/QĐ-SYT |
3.050 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
102/QĐ-SYT |
3.051 |
11.0043.1124 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,385,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.052 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.053 |
03.3424.0469 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
4,699,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.054 |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.055 |
10.0050.0374 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
4,948,000 |
102/QĐ-SYT |
3.056 |
03.0488.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.057 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
3.058 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,818,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.059 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,574,000 |
102/QĐ-SYT |
3.060 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.061 |
18.0318.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.062 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.063 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.064 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.065 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.066 |
03.3957.0975 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
4,922,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.067 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.068 |
12.0189.0409 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
10,311,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.069 |
03.3618.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
8,871,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.070 |
03.3430.0469 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan |
4,699,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.071 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
3.072 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
158,000 |
102/QĐ-SYT |
3.073 |
13.0127.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,828,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.074 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
3.075 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
2,664,000 |
102/QĐ-SYT |
3.076 |
03.1730.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.077 |
10.0251.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
2,851,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.078 |
03.3625.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
8,871,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.079 |
03.4011.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
3,680,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.080 |
03.2671.0491 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.081 |
27.0389.1196 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.082 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non |
4,629,000 |
102/QĐ-SYT |
3.083 |
18.0232.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.084 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.085 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.086 |
03.2584.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên |
3,817,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.087 |
03.3472.0416 |
Cắt một nửa thận |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.088 |
08.0344.0271 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.089 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
728,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.090 |
15.0217.0892 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
193,000 |
102/QĐ-SYT |
3.091 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,844,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.092 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,784,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.093 |
15.0295.0944 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
4,623,000 |
102/QĐ-SYT |
3.094 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1,574,000 |
102/QĐ-SYT |
3.095 |
14.0110.0819 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
1,170,000 |
102/QĐ-SYT |
3.096 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.097 |
03.2629.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm |
3,014,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.098 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,629,000 |
102/QĐ-SYT |
3.099 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.100 |
03.3229.0408 |
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.101 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.102 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,318,000 |
102/QĐ-SYT |
3.103 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.104 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
1,756,000 |
102/QĐ-SYT |
3.105 |
10.0063.0369 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.106 |
10.0086.0388 |
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ |
7,121,000 |
102/QĐ-SYT |
3.107 |
03.3456.0486 |
Cắt đuôi tụy |
4,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.108 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.109 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.110 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
3.111 |
03.2233.0980 |
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) |
4,615,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.112 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.113 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.114 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4,293,000 |
102/QĐ-SYT |
3.115 |
16.0244.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,744,000 |
102/QĐ-SYT |
3.116 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.117 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3,241,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.118 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
3.119 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,907,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.120 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
3,601,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.121 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.122 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.123 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
212,000 |
102/QĐ-SYT |
3.124 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
3.125 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3,680,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.126 |
03.3455.0481 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.127 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.128 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,944,000 |
102/QĐ-SYT |
3.129 |
12.0201.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
7,266,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.130 |
03.0561.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.131 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,744,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.132 |
12.0082.0945 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.133 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
244,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.134 |
27.0180.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,697,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.135 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
112,000 |
102/QĐ-SYT |
3.136 |
10.0466.0455 |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.137 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.138 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.139 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,629,000 |
102/QĐ-SYT |
3.140 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
917,000 |
102/QĐ-SYT |
3.141 |
16.0346.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
2,493,000 |
102/QĐ-SYT |
3.142 |
03.0596.0271 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.143 |
03.2809.0091 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
530,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.144 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
580,000 |
102/QĐ-SYT |
3.145 |
03.0570.0271 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.146 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102,000 |
102/QĐ-SYT |
3.147 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,415,000 |
102/QĐ-SYT |
3.148 |
03.2103.0911 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
3,720,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.149 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
3.150 |
10.0907.0551 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
3.151 |
03.3806.0572 |
Gỡ dính thần kinh |
2,973,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.152 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.153 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.154 |
18.0267.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.155 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
3.156 |
15.0096.0973 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác |
7,170,000 |
102/QĐ-SYT |
3.157 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
559,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.158 |
10.0796.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
3.159 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.160 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,289,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.161 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.162 |
12.0048.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.163 |
03.4020.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột |
4,464,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.164 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2,318,000 |
102/QĐ-SYT |
3.165 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.166 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,100 |
20160323_984/QĐ-BYT |
3.167 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
337,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.168 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.169 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
243,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.170 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.171 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000 |
102/QĐ-SYT |
3.172 |
24.0111.1717 |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
QĐ102/QD-SYT |
3.173 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.174 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.175 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.176 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.177 |
03.3750.0550 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.178 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,751,000 |
102/QĐ-SYT |
3.179 |
03.3617.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si |
4,634,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.180 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
4,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.181 |
03.3303.0465 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3,579,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.182 |
14.0090.0860 |
Cắt u tiền phòng |
1,213,000 |
102/QĐ-SYT |
3.183 |
03.3134.0394 |
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ |
14,352,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.184 |
03.0599.0271 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.185 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
3.186 |
03.2716.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
5,434,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.187 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3,876,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.188 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3,950,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.189 |
03.2543.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
724,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.190 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.191 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
178,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.192 |
10.0804.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
3.193 |
03.3138.0403 |
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần |
17,144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.194 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
1,784,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.195 |
03.0684.0228 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.196 |
03.3730.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
3,250,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.197 |
10.0468.0455 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.198 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52,500 |
102/QĐ-SYT |
3.199 |
03.2031.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2,944,000 |
102/QĐ-SYT |
3.200 |
03.2031.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.201 |
11.0053.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,463,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.202 |
14.0095.0776 |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
1,444,000 |
102/QĐ-SYT |
3.203 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
97,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.204 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.205 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.206 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52,600 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.207 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.208 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,285,000 |
102/QĐ-SYT |
3.209 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
318,000 |
102/QĐ-SYT |
3.210 |
10.0312.0087 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
152,000 |
102/QĐ-SYT |
3.211 |
12.0093.0915 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
4,615,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.212 |
10.0053.0374 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài |
4,948,000 |
102/QĐ-SYT |
3.213 |
11.0029.1121 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,267,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.214 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000 |
102/QĐ-SYT |
3.215 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5,081,000 |
102/QĐ-SYT |
3.216 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
3.217 |
16.0254.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
3.218 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2,697,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.219 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.220 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
3.221 |
15.0016.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5,215,000 |
102/QĐ-SYT |
3.222 |
11.0032.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,982,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.223 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.224 |
15.0252.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
3,261,000 |
102/QĐ-SYT |
3.225 |
12.0090.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,144,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.226 |
03.2747.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.227 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.228 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000 |
102/QĐ-SYT |
3.229 |
14.0087.0859 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
2,110,000 |
102/QĐ-SYT |
3.230 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,345,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.231 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
455,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.232 |
03.2016.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm |
2,493,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.233 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
3.234 |
12.0373.1171 |
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư |
207,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.235 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4,634,000 |
102/QĐ-SYT |
3.236 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21,500 |
102/QĐ-SYT |
3.237 |
20.0002.0374 |
Nội soi mở thông não thất |
4,948,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.238 |
03.1587.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.239 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.240 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,741,000 |
102/QĐ-SYT |
3.241 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.242 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.243 |
10.0096.0380 |
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
3.244 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
333,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.245 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
219,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.246 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.247 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
705,000 |
102/QĐ-SYT |
3.248 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
5,788,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.249 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.250 |
15.0248.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
865,000 |
102/QĐ-SYT |
3.251 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,133,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.252 |
03.3454.0464 |
Nối nang tụy - dạ dày |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.253 |
27.0404.1196 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.254 |
13.0232.0647 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
545,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.255 |
11.0060.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4,288,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.256 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.257 |
03.2625.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.258 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.259 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.260 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.261 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.262 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.263 |
03.3521.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,415,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.264 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.265 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.266 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.267 |
08.0349.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.268 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.269 |
12.0056.1059 |
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.270 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624,000 |
102/QĐ-SYT |
3.271 |
27.0392.1197 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.272 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
47,400 |
15/2018/TT-BYT |
3.273 |
23.0211.1494 |
Định lượng Albumin (thuỷ dịch) |
21,500 |
102/QĐ-SYT |
3.274 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
21,500 |
102/QĐ-SYT |
3.275 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.276 |
03.1591.0739 |
Chích mủ mắt |
452,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.277 |
03.3067.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
5,389,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.278 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42,300 |
102/QĐ-SYT |
3.279 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
3.280 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.281 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327,000 |
102/QĐ-SYT |
3.282 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
5,434,000 |
102/QĐ-SYT |
3.283 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7,266,000 |
102/QĐ-SYT |
3.284 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.285 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
3.286 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.287 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.288 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
253,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
3.289 |
03.3073.0369 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
4,498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.290 |
03.3416.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2,832,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.291 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
663,000 |
102/QĐ-SYT |
3.292 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.293 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.294 |
10.0051.0374 |
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau |
4,948,000 |
102/QĐ-SYT |
3.295 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
596,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.296 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.297 |
10.0598.0466 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
3.298 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.299 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.300 |
03.3670.0550 |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.301 |
10.0102.0381 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
3.302 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
546,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.303 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,616,000 |
102/QĐ-SYT |
3.304 |
10.1058.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp |
8,871,000 |
102/QĐ-SYT |
3.305 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,629,000 |
102/QĐ-SYT |
3.306 |
03.3709.0578 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
4,957,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.307 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,935,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.308 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.309 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.310 |
10.0583.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
3.311 |
03.3276.0442 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
7,283,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.312 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
3.313 |
03.3427.0472 |
Cắt túi mật |
4,523,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.314 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
37,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.315 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.316 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.317 |
15.0029.0911 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3,720,000 |
102/QĐ-SYT |
3.318 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
3.319 |
27.0020.0973 |
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ |
7,170,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.320 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.321 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
93,700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.322 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.323 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
3.324 |
10.0072.0369 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.325 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
319,000 |
1275/QĐ-SYT |
3.326 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.327 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.328 |
27.0437.1197 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.329 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.330 |
03.1065.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
243,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.331 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.332 |
08.0355.0271 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.333 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339,000 |
102/QĐ-SYT |
3.334 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2,832,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.335 |
03.3498.0464 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.336 |
10.1073.0567 |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
3.337 |
03.2381.0305 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte |
290,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.338 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,199,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.339 |
03.2032.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép |
3,044,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.340 |
03.1979.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
2,744,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.341 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.342 |
10.1040.0581 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu |
4,728,000 |
102/QĐ-SYT |
3.343 |
13.0117.0595 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4,109,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.344 |
03.1849.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422,000 |
102/QĐ-SYT |
3.345 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
59,500 |
102/QĐ-SYT |
3.346 |
03.4022.0476 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
3,816,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.347 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.348 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
102/QĐ-SYT |
3.349 |
03.4133.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,575,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.350 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
3.351 |
03.0552.0271 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.352 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
5,305,000 |
102/QĐ-SYT |
3.353 |
07.0017.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.354 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
392,000 |
102/QĐ-SYT |
3.355 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
4,728,000 |
102/QĐ-SYT |
3.356 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.357 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
3.358 |
03.0043.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
222,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.359 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.360 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.361 |
03.0580.0271 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.362 |
03.3474.0422 |
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
5,390,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.363 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.364 |
10.0370.0436 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1,751,000 |
102/QĐ-SYT |
3.365 |
12.0085.1039 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
455,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.366 |
15.0165.1000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
2,012,000 |
102/QĐ-SYT |
3.367 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
222,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.368 |
03.2522.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,777,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.369 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
12,173,000 |
102/QĐ-SYT |
3.370 |
03.0583.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.371 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
3.372 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.373 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
3.374 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
3.375 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.376 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.377 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
3.378 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,288,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.379 |
03.3671.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,758,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.380 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
6,686,000 |
102/QĐ-SYT |
3.381 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
3,746,000 |
102/QĐ-SYT |
3.382 |
10.0082.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
6,741,000 |
102/QĐ-SYT |
3.383 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
3.384 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
398,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.385 |
12.0087.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
3,144,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.386 |
10.1094.0374 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
4,948,000 |
102/QĐ-SYT |
3.387 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43,900 |
15/2018/TT-BYT |
3.388 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.389 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
159,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
3.390 |
18.0142.0021 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
529,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.391 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3,258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.392 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
5,713,000 |
102/QĐ-SYT |
3.393 |
10.1063.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
3.394 |
03.3701.0550 |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
3,570,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.395 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.396 |
10.1034.0566 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) |
5,197,000 |
102/QĐ-SYT |
3.397 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.398 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
312,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.399 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
3.400 |
03.0577.0271 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.401 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41,700 |
QĐ102/QD-SYT |
3.402 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
102/QĐ-SYT |
3.403 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tụy |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
3.404 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43,900 |
15/2018/TT-BYT |
3.405 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.406 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7,175,000 |
102/QĐ-SYT |
3.407 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.408 |
10.1101.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.409 |
03.3398.0465 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ |
3,579,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.410 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4,170,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.411 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
1,417,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.412 |
03.2661.0448 |
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
4,913,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.413 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53,600 |
QĐ102/QD-SYT |
3.414 |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,744,000 |
102/QĐ-SYT |
3.415 |
10.0112.0382 |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ |
7,145,000 |
102/QĐ-SYT |
3.416 |
03.3442.0481 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
4,399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.417 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.418 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.419 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.420 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.421 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
728,000 |
15/2018/TT-BYT |
3.422 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.423 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
3.424 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.425 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
411,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.426 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.427 |
03.0594.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.428 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.429 |
07.0019.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.430 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234,000 |
102/QĐ-SYT |
3.431 |
10.1056.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
8,871,000 |
102/QĐ-SYT |
3.432 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
8,641,000 |
102/QĐ-SYT |
3.433 |
10.0073.0369 |
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.434 |
03.2011.1074 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
3,978,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.435 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4,670,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.436 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
653,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.437 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.438 |
03.3295.0465 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
3,579,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.439 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.440 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41,800 |
15/2018/TT-BYT |
3.441 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
825,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.442 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3,873,000 |
102/QĐ-SYT |
3.443 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
954,000 |
102/QĐ-SYT |
3.444 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.445 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.446 |
12.0109.0837 |
Cắt u tiền phòng |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.447 |
03.2611.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
20,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.448 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
143,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.449 |
03.3650.0553 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
4,634,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.450 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.451 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
75,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.452 |
10.1033.0566 |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 |
5,197,000 |
102/QĐ-SYT |
3.453 |
07.0027.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.454 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.455 |
03.1859.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
422,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.456 |
10.1054.0369 |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.457 |
03.2688.0464 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.458 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,010,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.459 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.460 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,269,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.461 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.462 |
12.0060.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
844,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.463 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
2,814,000 |
102/QĐ-SYT |
3.464 |
03.3457.0486 |
Cắt thân+ đuôi tụy |
4,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.465 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.466 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.467 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.468 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194,000 |
102/QĐ-SYT |
3.469 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.470 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
3.471 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,104,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.472 |
03.3081.0377 |
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng |
5,414,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.473 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3,002,000 |
102/QĐ-SYT |
3.474 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.475 |
10.0589.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
3.476 |
10.0797.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
3.477 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
415,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.478 |
10.0113.0375 |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm |
5,455,000 |
102/QĐ-SYT |
3.479 |
27.0294.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.480 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.481 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.482 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
10,817,000 |
102/QĐ-SYT |
3.483 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.484 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
305,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.485 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
3.486 |
03.2453.1093 |
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết |
844,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.487 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
133,000 |
102/QĐ-SYT |
3.488 |
12.0377.1192 |
Điều trị đích trong ung thư |
874,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.489 |
03.0575.0271 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.490 |
03.3738.0556 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.491 |
15.0279.0488 |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
3,817,000 |
102/QĐ-SYT |
3.492 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.493 |
03.2696.0486 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
4,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.494 |
03.2698.0486 |
Cắt thân và đuôi tụy |
4,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.495 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
282,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
3.496 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.497 |
27.0406.1197 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.498 |
10.0993.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
221,000 |
102/QĐ-SYT |
3.499 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
3.500 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.501 |
23.0031.1473 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
12,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.502 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.503 |
03.3765.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.504 |
10.1103.0582 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
3.505 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,697,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.506 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1,751,000 |
102/QĐ-SYT |
3.507 |
27.0005.0974 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
8,042,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.508 |
03.3453.0484 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
4,472,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.509 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5,081,000 |
102/QĐ-SYT |
3.510 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
28,800 |
20160323_984/QĐ-BYT |
3.511 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
3.512 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.513 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
3.514 |
09.0132.0119 |
Lọc máu thay huyết tương |
1,636,000 |
102/QĐ-SYT |
3.515 |
01.0188.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.516 |
08.0339.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.517 |
03.0586.0271 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.518 |
27.0227.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,561,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.519 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2,955,000 |
102/QĐ-SYT |
3.520 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
809,000 |
102/QĐ-SYT |
3.521 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.522 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.523 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107,000 |
102/QĐ-SYT |
3.524 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.525 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
523,000 |
102/QĐ-SYT |
3.526 |
03.2229.0945 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.527 |
03.2044.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,777,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.528 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.529 |
10.0827.0557 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5,122,000 |
102/QĐ-SYT |
3.530 |
14.0102.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2,756,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.531 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.532 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
3.533 |
03.3808.0573 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.534 |
15.0253.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
3,261,000 |
102/QĐ-SYT |
3.535 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
558,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.536 |
10.0116.0375 |
Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm |
5,455,000 |
102/QĐ-SYT |
3.537 |
03.3917.0980 |
Cắt rò xoang lê |
4,615,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.538 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
3.539 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198,000 |
102/QĐ-SYT |
3.540 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,898,000 |
102/QĐ-SYT |
3.541 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,318,000 |
102/QĐ-SYT |
3.542 |
10.1072.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
3.543 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190,000 |
102/QĐ-SYT |
3.544 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.545 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
644,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.546 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
3.547 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.548 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.549 |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
63,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.550 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,298,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.551 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.552 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.553 |
03.1849.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795,000 |
102/QĐ-SYT |
3.554 |
03.4026.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,697,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.555 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
149,000 |
QĐ102/QD-SYT |
3.556 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16,100 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.557 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624,000 |
102/QĐ-SYT |
3.558 |
02.0203.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h |
562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.559 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.560 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.561 |
16.0323.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,777,000 |
102/QĐ-SYT |
3.562 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.563 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,837,000 |
102/QĐ-SYT |
3.564 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.565 |
03.2112.0984 |
Chỉnh hình tai giữa |
5,209,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.566 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
198,000 |
119/QĐ-SYT |
3.567 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
102/QĐ-SYT |
3.568 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
2,963,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.569 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2,927,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.570 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2,927,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.571 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,355,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.572 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
597,000 |
15/2018/TT-BYT |
3.573 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.574 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
14,645,000 |
102/QĐ-SYT |
3.575 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41,700 |
QĐ102/QD-SYT |
3.576 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
102/QĐ-SYT |
3.577 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.578 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.579 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.580 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
102/QĐ-SYT |
3.581 |
27.0295.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.582 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
3.583 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,640,000 |
102/QĐ-SYT |
3.584 |
03.2101.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5,215,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.585 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.586 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
3.587 |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.588 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
3.589 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
3.590 |
18.0321.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.591 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
112,000 |
quyết định số 102/QĐ/SYT |
3.592 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
128,000 |
102/QĐ-SYT |
3.593 |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
221,000 |
102/QĐ-SYT |
3.594 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
3.595 |
03.0569.0271 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.596 |
15.0297.0966 |
Phẫu thuật túi thừa Zenker |
4,159,000 |
102/QĐ-SYT |
3.597 |
14.0023.0803 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2,240,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.598 |
03.3231.0411 |
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.599 |
16.0253.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
3.600 |
11.0099.0237 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
35,200 |
15/2018/TT-BYT |
3.601 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.602 |
03.2251.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,610,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.603 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5,383,000 |
102/QĐ-SYT |
3.604 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4,922,000 |
102/QĐ-SYT |
3.605 |
27.0150.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
3,241,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.606 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
291,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.607 |
03.1677.0788 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,235,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.608 |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
564,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.609 |
03.0995.1005 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
290,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.610 |
12.0275.0573 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
3,325,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.611 |
03.2697.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
10,817,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.612 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,014,000 |
102/QĐ-SYT |
3.613 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1,213,000 |
102/QĐ-SYT |
3.614 |
15.0093.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
8,559,000 |
102/QĐ-SYT |
3.615 |
27.0023.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
4,948,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.616 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
102/QĐ-SYT |
3.617 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
119,000 |
QĐ102/QD-SYT |
3.618 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.619 |
08.0351.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.620 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
237,000 |
102/QĐ-SYT |
3.621 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
728,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.622 |
03.1859.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
795,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.623 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,289,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.624 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.625 |
02.0424.0214 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.626 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
176,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.627 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,002,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.628 |
15.0183.0966 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent |
4,159,000 |
102/QĐ-SYT |
3.629 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.630 |
23.0130.1483 |
Định lượng Pro-calcitonin [Giá Định lượng CRP/CRP hs] |
53,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.631 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,498,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.632 |
18.0302.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.633 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,741,000 |
102/QĐ-SYT |
3.634 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,644,000 |
102/QĐ-SYT |
3.635 |
14.0108.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
793,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.636 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.637 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
795,000 |
102/QĐ-SYT |
3.638 |
03.3273.0446 |
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản |
7,548,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.639 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
41,600 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.640 |
12.0088.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4,623,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.641 |
03.0587.0271 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.642 |
03.1580.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
2,223,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.643 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.644 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
234,000 |
102/QĐ-SYT |
3.645 |
12.0303.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3,406,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.646 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.647 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21,400 |
102/QĐ-SYT |
3.648 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.649 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.650 |
18.0365.0068 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
3,165,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.651 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
547,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.652 |
03.3059.0369 |
Khoan sọ thăm dò |
4,498,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.653 |
18.0171.0043 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.654 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.655 |
10.1052.0567 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
3.656 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.657 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.658 |
11.0121.1116 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính |
233,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.659 |
03.2217.0896 |
Ghép thanh khí quản đặt stent |
5,952,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.660 |
03.3809.1052 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
2,841,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.661 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.662 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
258,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
3.663 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.664 |
03.3737.0557 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
5,122,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.665 |
03.0568.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.666 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.667 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
6,933,000 |
102/QĐ-SYT |
3.668 |
24.0188.1636 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
154,000 |
QĐ102/QD-SYT |
3.669 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,071,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.670 |
03.3452.0486 |
Cắtgần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin |
4,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.671 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
581,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.672 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.673 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
162,000 |
102/QĐ-SYT |
3.674 |
07.0029.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
5,485,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.675 |
23.0207.1604 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
22,500 |
102/QĐ-SYT |
3.676 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
61,500 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.677 |
13.0135.0667 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
5,385,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.678 |
11.0023.1107 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,755,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.679 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
221,000 |
102/QĐ-SYT |
3.680 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.681 |
10.0895.0573 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
3,325,000 |
102/QĐ-SYT |
3.682 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
4,472,000 |
102/QĐ-SYT |
3.683 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.684 |
14.0049.0733 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.685 |
03.2655.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4,470,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.686 |
12.0168.0411 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
6,686,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.687 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.688 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.689 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.690 |
23.0212.1494 |
Định lượng Globulin (thủy dịch) |
21,500 |
102/QĐ-SYT |
3.691 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.692 |
10.0667.0486 |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
3.693 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.694 |
10.1064.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
3.695 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
263,000 |
102/QĐ-SYT |
3.696 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1,965,000 |
102/QĐ-SYT |
3.697 |
03.0542.0271 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.698 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.699 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
3.700 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26,400 |
20160323_984/QĐ-BYT |
3.701 |
03.0562.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.702 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46,900 |
102/QĐ-SYT |
3.703 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.704 |
10.0084.0381 |
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
3.705 |
10.0541.0465 |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
3.706 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.707 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32,800 |
15/2018/TT-BYT |
3.708 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,098,000 |
102/QĐ-SYT |
3.709 |
03.2371.0213 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.710 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.711 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.712 |
08.0372.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.713 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
3,746,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.714 |
10.1053.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.715 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000 |
102/QĐ-SYT |
3.716 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4,276,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.717 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
728,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.718 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3,732,000 |
15/2018/TT-BYT |
3.719 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
162,000 |
102/QĐ-SYT |
3.720 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.721 |
09.0130.0118 |
Lọc máu liên tục |
2,212,000 |
102/QĐ-SYT |
3.722 |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
240,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.723 |
12.0297.0661 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6,130,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.724 |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
1,415,000 |
102/QĐ-SYT |
3.725 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,456,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.726 |
12.0232.0087 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
152,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.727 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,818,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.728 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.729 |
12.0195.0441 |
Cắt u lành thực quản |
5,441,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.730 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.731 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.732 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
663,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.733 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
3.734 |
12.0274.0599 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
4,803,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.735 |
15.0284.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4,623,000 |
102/QĐ-SYT |
3.736 |
14.0199.0745 |
Điện di điều trị |
20,400 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.737 |
15.0027.0911 |
Mở sào bào |
3,720,000 |
102/QĐ-SYT |
3.738 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
3.739 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,564,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.740 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.741 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.742 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2,664,000 |
102/QĐ-SYT |
3.743 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.744 |
10.1059.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp |
8,871,000 |
102/QĐ-SYT |
3.745 |
08.0377.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.746 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.747 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.748 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2,677,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
3.749 |
10.0043.0377 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau |
5,414,000 |
102/QĐ-SYT |
3.750 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.751 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
3.752 |
03.3465.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.753 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.754 |
03.2715.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.755 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,598,000 |
102/QĐ-SYT |
3.756 |
27.0092.1196 |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.757 |
18.0136.0039 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
386,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.758 |
03.2524.1181 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.759 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
4,728,000 |
102/QĐ-SYT |
3.760 |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.761 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,677,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.762 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
48,600 |
102/QĐ-SYT |
3.763 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.764 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.765 |
15.0156.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
1,574,000 |
102/QĐ-SYT |
3.766 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,345,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.767 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,741,000 |
102/QĐ-SYT |
3.768 |
03.2252.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,660,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.769 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.770 |
03.1067.0498 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
1,038,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.771 |
03.3136.0404 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
13,836,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.772 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
62,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.773 |
03.2659.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa |
9,029,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.774 |
03.2131.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5,628,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.775 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
3.776 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
2,277,000 |
102/QĐ-SYT |
3.777 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
399,000 |
102/QĐ-SYT |
3.778 |
12.0369.1171 |
Truyền hóa chất khoang màng bụng |
207,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.779 |
03.3620.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau |
8,871,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.780 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.781 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
740,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.782 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.783 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.784 |
12.0199.0449 |
Cắt dạ dày do ung thư |
7,266,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.785 |
10.0388.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng |
4,728,000 |
102/QĐ-SYT |
3.786 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.787 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.788 |
10.0117.0381 |
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
3.789 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
3.790 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
1,640,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.791 |
13.0084.0607 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2,192,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.792 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.793 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.794 |
03.3434.0475 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
6,827,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.795 |
10.1106.0582 |
Phẫu thuật tạo hình xương ức |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
3.796 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.797 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535,000 |
102/QĐ-SYT |
3.798 |
10.1048.0369 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.799 |
03.3282.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2,832,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.800 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
399,000 |
102/QĐ-SYT |
3.801 |
11.0106.1135 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
3,895,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.802 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.803 |
18.0139.0039 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
386,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.804 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
3.805 |
10.1057.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau |
8,871,000 |
102/QĐ-SYT |
3.806 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.807 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.808 |
15.0281.0488 |
Nạo vét hạch cổ chức năng |
3,817,000 |
102/QĐ-SYT |
3.809 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
59,100 |
984/QĐ-BYT |
3.810 |
03.2246.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.811 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
181,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.812 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,002,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.813 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
3.814 |
03.3234.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò |
3,285,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.815 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
257,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.816 |
03.1668.0766 |
Khâu củng mạc |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.817 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2,963,000 |
102/QĐ-SYT |
3.818 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.819 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
3.820 |
15.0013.0983 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình |
6,065,000 |
102/QĐ-SYT |
3.821 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,662,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.822 |
10.0108.0382 |
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng) |
7,145,000 |
102/QĐ-SYT |
3.823 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.824 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.825 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2,664,000 |
102/QĐ-SYT |
3.826 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.827 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
373,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.828 |
10.0582.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
3.829 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.830 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.831 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
213,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.832 |
10.1110.0369 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.833 |
16.0341.1087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2,493,000 |
102/QĐ-SYT |
3.834 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4,472,000 |
102/QĐ-SYT |
3.835 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3,746,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.836 |
11.0070.1141 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu |
17,842,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.837 |
03.0539.0271 |
Thủy châm điều trị bại não |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.838 |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.839 |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.840 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,731,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.841 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
46,900 |
102/QĐ-SYT |
3.842 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63,500 |
20160323_984/QĐ-BYT |
3.843 |
10.0049.0374 |
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài |
4,948,000 |
102/QĐ-SYT |
3.844 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.845 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.846 |
10.0259.0582 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới |
2,851,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.847 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
21,500 |
102/QĐ-SYT |
3.848 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.849 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.850 |
03.3310.0465 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3,579,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.851 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,154,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.852 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
344,000 |
102/QĐ-SYT |
3.853 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
809,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.854 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.855 |
10.1036.0566 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
5,197,000 |
102/QĐ-SYT |
3.856 |
10.0060.0373 |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
4,122,000 |
102/QĐ-SYT |
3.857 |
08.0354.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.858 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
3.859 |
10.0045.0369 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tủy |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.860 |
21.0111.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
262,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.861 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.862 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
344,000 |
102/QĐ-SYT |
3.863 |
10.1075.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5,328,000 |
102/QĐ-SYT |
3.864 |
03.1980.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
2,744,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.865 |
02.0034.0061 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
3,616,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.866 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.867 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1,415,000 |
102/QĐ-SYT |
3.868 |
12.0304.0592 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3,726,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.869 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.870 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.871 |
27.0183.0462 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4,276,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.872 |
03.1589.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,512,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.873 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3,014,000 |
102/QĐ-SYT |
3.874 |
10.0892.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
2,829,000 |
102/QĐ-SYT |
3.875 |
08.0338.0271 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.876 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,627,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.877 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.878 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.879 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
3.880 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
290,000 |
102/QĐ-SYT |
3.881 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.882 |
03.3367.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.883 |
18.0311.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.884 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
3.885 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,790,000 |
102/QĐ-SYT |
3.886 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
184,000 |
QĐ102/QD-SYT |
3.887 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
3.888 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tủy) |
12,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.889 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000 |
102/QĐ-SYT |
3.890 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3,816,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.891 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.892 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
77,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.893 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
4,472,000 |
102/QĐ-SYT |
3.894 |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
982,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.895 |
14.0130.0817 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
643,000 |
102/QĐ-SYT |
3.896 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.897 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
186,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.898 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
61,700 |
102/QĐ-SYT |
3.899 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.900 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
3.901 |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5,209,000 |
102/QĐ-SYT |
3.902 |
03.1673.0740 |
Bơm hơi tiền phòng |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.903 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,832,000 |
102/QĐ-SYT |
3.904 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
56,500 |
20160323_984/QĐ-BYT |
3.905 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342,000 |
102/QĐ-SYT |
3.906 |
11.0058.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
517,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.907 |
03.2020.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,644,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.908 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.909 |
03.1848.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
795,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.910 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3,258,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.911 |
03.0476.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.912 |
24.0145.1622 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
119,000 |
QĐ102/QD-SYT |
3.913 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,042,000 |
102/QĐ-SYT |
3.914 |
03.2010.1071 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế |
3,806,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.915 |
10.0109.0381 |
Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
3.916 |
03.0627.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.917 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
295,000 |
102/QĐ-SYT |
3.918 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,832,000 |
102/QĐ-SYT |
3.919 |
10.0391.0435 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
2,321,000 |
102/QĐ-SYT |
3.920 |
07.0020.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4,166,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.921 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
705,000 |
886A/QĐ-SYT |
3.922 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.923 |
27.0228.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3,241,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.924 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
290,000 |
102/QĐ-SYT |
3.925 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2,829,000 |
102/QĐ-SYT |
3.926 |
03.0503.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.927 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
3.928 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.929 |
11.0107.1135 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
3,895,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.930 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.931 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179,000 |
102/QĐ-SYT |
3.932 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
597,000 |
15/2018/TT-BYT |
3.933 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.934 |
10.0250.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
2,851,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.935 |
10.0250.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
2,851,000 |
886A/QĐ-SYT |
3.936 |
10.1107.0369 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
3.937 |
03.3587.0435 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2,321,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.938 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,784,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.939 |
15.0162.0978 |
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) |
2,955,000 |
102/QĐ-SYT |
3.940 |
10.0580.0466 |
Cắt thuỳ gan trái |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
3.941 |
20.0103.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,394,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.942 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186,000 |
102/QĐ-SYT |
3.943 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.944 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.945 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.946 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,736,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.947 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.948 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.949 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.950 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.951 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,887,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.952 |
08.0373.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.953 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
8,133,000 |
102/QĐ-SYT |
3.954 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.955 |
03.3079.0570 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
5,025,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.956 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.957 |
03.0490.0230 |
Điện châm điều trị lác |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.958 |
03.2675.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,514,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.959 |
03.3283.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
2,832,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.960 |
03.2014.1058 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
4,128,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.961 |
03.1675.0798 |
Múc nội nhãn |
539,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.962 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.963 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,920,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.964 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
3.965 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
56,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.966 |
03.0585.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.967 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.968 |
11.0044.1125 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,700,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.969 |
10.0414.0400 |
Mở ngực thăm dò |
3,285,000 |
102/QĐ-SYT |
3.970 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
2,790,000 |
102/QĐ-SYT |
3.971 |
13.0047.0608 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
722,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.972 |
03.2239.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
130,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.973 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.974 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,697,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.975 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399,000 |
102/QĐ-SYT |
3.976 |
03.3751.0540 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
3,151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.977 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.978 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.979 |
03.0690.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.980 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
32,800 |
15/2018/TT-BYT |
3.981 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
3.982 |
01.0105.0109 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
196,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.983 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
15/2018/TT-BYT |
3.984 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.985 |
03.1859.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.986 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
82,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.987 |
03.3312.0458 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.988 |
03.3390.0487 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5,712,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.989 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
224,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
3.990 |
03.2254.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,289,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.991 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.992 |
03.0693.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.993 |
03.3359.0494 |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.994 |
03.1729.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.995 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
3.996 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.997 |
27.0024.0372 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
6,843,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
3.998 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
75,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
3.999 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4,151,000 |
102/QĐ-SYT |
4.000 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.001 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.002 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.003 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41,700 |
QĐ102/QD-SYT |
4.004 |
03.3960.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,188,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.005 |
14.0238.0011 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
56,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.006 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3,985,000 |
102/QĐ-SYT |
4.007 |
03.0993.0869 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
275,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.008 |
13.0113.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3,406,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.009 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4,485,000 |
102/QĐ-SYT |
4.010 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
513,000 |
102/QĐ-SYT |
4.011 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.012 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,561,000 |
102/QĐ-SYT |
4.013 |
14.0096.0837 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.014 |
03.1730.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.015 |
27.0353.1196 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2,167,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.016 |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
2,814,000 |
102/QĐ-SYT |
4.017 |
24.0278.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
QĐ102/QD-SYT |
4.018 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800 |
102/QĐ-SYT |
4.019 |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.020 |
03.3805.0572 |
Khâu nối thần kinh |
2,973,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.021 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
1,406,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.022 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.023 |
10.0630.0475 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
6,827,000 |
102/QĐ-SYT |
4.024 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.025 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.026 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.027 |
15.0293.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
4,623,000 |
102/QĐ-SYT |
4.028 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
4.029 |
08.0361.0271 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.030 |
03.3413.0466 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
8,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.031 |
03.2005.1055 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
2,493,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.032 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.033 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.034 |
03.3537.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
4,151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.035 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.036 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238,000 |
QĐ102/QD-SYT |
4.037 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
4.038 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.039 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
4.040 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4,629,000 |
102/QĐ-SYT |
4.041 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2,887,000 |
102/QĐ-SYT |
4.042 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.043 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
102/QĐ-SYT |
4.044 |
18.0165.0043 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.045 |
08.0327.0271 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.046 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3,570,000 |
102/QĐ-SYT |
4.047 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.048 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
247,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.049 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.050 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
4.051 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.052 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
155,000 |
102/QĐ-SYT |
4.053 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
4,399,000 |
102/QĐ-SYT |
4.054 |
03.4138.0148 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
925,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.055 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
513,000 |
102/QĐ-SYT |
4.056 |
03.3545.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4,151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.057 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5,336,000 |
102/QĐ-SYT |
4.058 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,248,000 |
102/QĐ-SYT |
4.059 |
03.3321.0456 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4,293,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.060 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.061 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3,746,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.062 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
112,000 |
102/QĐ-SYT |
4.063 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238,000 |
QĐ102/QD-SYT |
4.064 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
41,800 |
102/QĐ-SYT |
4.065 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
237,000 |
102/QĐ-SYT |
4.066 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.067 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1,751,000 |
102/QĐ-SYT |
4.068 |
14.0110.0818 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
740,000 |
102/QĐ-SYT |
4.069 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295,000 |
102/QĐ-SYT |
4.070 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,873,000 |
102/QĐ-SYT |
4.071 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.072 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
238,000 |
QĐ102/QD-SYT |
4.073 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3,680,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.074 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
4.075 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
408,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.076 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,660,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.077 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
186,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.078 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422,000 |
102/QĐ-SYT |
4.079 |
26.0039.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời |
6,153,000 |
QĐ102/QD_SYT |
4.080 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
38,400 |
102/QĐ-SYT |
4.081 |
15.0067.1001 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng |
1,415,000 |
102/QĐ-SYT |
4.082 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
254,000 |
102/QĐ-SYT |
4.083 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2,562,000 |
102/QĐ-SYT |
4.084 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
3,044,000 |
102/QĐ-SYT |
4.085 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
3,579,000 |
102/QĐ-SYT |
4.086 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.087 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2,814,000 |
102/QĐ-SYT |
4.088 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
4.089 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
234,000 |
102/QĐ-SYT |
4.090 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,258,000 |
102/QĐ-SYT |
4.091 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32,900 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.092 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
4.093 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714,000 |
102/QĐ-SYT |
4.094 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
665,000 |
102/QĐ-SYT |
4.095 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
665,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.096 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.097 |
18.0207.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.098 |
03.4014.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
3,316,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.099 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
3,720,000 |
102/QĐ-SYT |
4.100 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.101 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.102 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
952,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.103 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422,000 |
102/QĐ-SYT |
4.104 |
12.0055.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3,093,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.105 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
4,565,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.106 |
12.0214.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa |
9,029,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.107 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.108 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
2,561,000 |
102/QĐ-SYT |
4.109 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.110 |
12.0188.0409 |
Cắt u trung thất |
10,311,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.111 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.112 |
03.1669.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.113 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
4,232,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.114 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
102/QĐ-SYT |
4.115 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3,741,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.116 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2,562,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.117 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
4.118 |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.119 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,561,000 |
102/QĐ-SYT |
4.120 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
4.121 |
26.0045.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
6,153,000 |
QĐ102/QD_SYT |
4.122 |
03.3426.0469 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
4,699,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.123 |
03.3428.0474 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
4,499,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.124 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,202,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.125 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2,561,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.126 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,242,000 |
102/QĐ-SYT |
4.127 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5,788,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.128 |
10.1035.0566 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha |
5,197,000 |
102/QĐ-SYT |
4.129 |
03.3616.0567 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,328,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.130 |
03.3438.0464 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2,664,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.131 |
03.3280.0449 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non |
7,266,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.132 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.133 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.134 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.135 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4,122,000 |
102/QĐ-SYT |
4.136 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.137 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
221,000 |
102/QĐ-SYT |
4.138 |
03.4013.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
3,316,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.139 |
03.2626.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.140 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
10,700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
4.141 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
4.142 |
03.2113.0936 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
5,937,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.143 |
03.2224.0946 |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
8,042,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.144 |
15.0066.0999 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong |
3,424,000 |
102/QĐ-SYT |
4.145 |
10.1060.0369 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước |
4,498,000 |
102/QĐ-SYT |
4.146 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2,955,000 |
102/QĐ-SYT |
4.147 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
238,000 |
QĐ102/QD-SYT |
4.148 |
15.0092.0941 |
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài |
6,788,000 |
102/QĐ-SYT |
4.149 |
03.3622.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp |
8,871,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.150 |
18.0344.0065 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.151 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.152 |
03.0281.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.153 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
2,851,000 |
102/QĐ-SYT |
4.154 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.155 |
03.2007.1054 |
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm |
2,859,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.156 |
03.2650.0448 |
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư |
4,913,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.157 |
10.0012.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
5,081,000 |
102/QĐ-SYT |
4.158 |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.159 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
126,000 |
102/QĐ-SYT |
4.160 |
18.0129.0028 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.161 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
34,900 |
15/2018/TT-BYT |
4.162 |
14.0182.0746 |
Điện đông thể mi |
474,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.163 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
271,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.164 |
10.0092.0380 |
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ |
6,653,000 |
102/QĐ-SYT |
4.165 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
1,038,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.166 |
20.0053.0105 |
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng |
1,144,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.167 |
03.0541.0271 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.168 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3,750,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.169 |
12.0301.0703 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,083,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.170 |
12.0059.1093 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
844,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.171 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.172 |
16.0245.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
2,744,000 |
102/QĐ-SYT |
4.173 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
4.174 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,970,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.175 |
03.3813.0551 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2,758,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.176 |
03.2587.0870 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
1,085,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.177 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
50,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.178 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2,758,000 |
102/QĐ-SYT |
4.179 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.180 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,838,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.181 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3,750,000 |
102/QĐ-SYT |
4.182 |
08.0334.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.183 |
18.0298.0066 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.184 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.185 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.186 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,470,000 |
102/QĐ-SYT |
4.187 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
91,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.188 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.189 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.190 |
18.0141.0020 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
539,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.191 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.192 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.193 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,662,000 |
102/QĐ-SYT |
4.194 |
14.0032.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser |
257,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.195 |
08.0375.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.196 |
03.0509.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.197 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2,750,000 |
102/QĐ-SYT |
4.198 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
3,873,000 |
102/QĐ-SYT |
4.199 |
03.2640.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
3,014,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.200 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.201 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.202 |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.203 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.204 |
11.0117.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
185,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.205 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
893,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.206 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
3,680,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.207 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
565,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.208 |
14.0020.0733 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1,234,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.209 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
954,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.210 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
65,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.211 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.212 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
196,000 |
QĐ102/QD-SYT |
4.213 |
03.3351.0460 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
6,933,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.214 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335,000 |
102/QĐ-SYT |
4.215 |
08.0371.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
66,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.216 |
18.0129.0014 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
64,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.217 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
8,641,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.218 |
16.0342.1086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2,593,000 |
102/QĐ-SYT |
4.219 |
13.0133.0694 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,089,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.220 |
03.0682.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.221 |
03.2448.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
7,629,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.222 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.223 |
02.1897 |
Khám Nội |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.224 |
17.1897 |
Khám Phục hồi chức năng |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.225 |
05.1897 |
Khám Da liễu |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.226 |
08.1897 |
Khám YHCT |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.227 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.228 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.229 |
14.1897 |
Khám Mắt |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.230 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.231 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.232 |
03.1897 |
Khám Nhi |
34,500 |
15/2018/TT-BYT |
4.233 |
K11.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.234 |
K33.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ung bướu |
325,000 |
|
4.235 |
K03.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.236 |
K24.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.237 |
K24.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.238 |
K13.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Da liễu |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.239 |
K13.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.240 |
K19.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.241 |
K27.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.242 |
K20.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.243 |
K20.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.244 |
K48.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.245 |
K31.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.246 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
130,600 |
15/2018/TT-BYT |
4.247 |
K31.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
130,600 |
15/2018/TT-BYT |
4.248 |
K48.1903 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
602,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.249 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.250 |
K04.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
187,100 |
15/2018/TT-BYT |
4.251 |
K11.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
187,100 |
15/2018/TT-BYT |
4.252 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
187,100 |
15/2018/TT-BYT |
4.253 |
K33.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
187,100 |
|
4.254 |
K13.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.255 |
K04.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.256 |
K18.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
325,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.257 |
K19.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.258 |
K20.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.259 |
K20.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.260 |
K24.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.261 |
K24.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.262 |
K27.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.263 |
K28.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.264 |
K29.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.265 |
K30.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
160,000 |
15/2018/TT-BYT |
4.266 |
K30.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.267 |
K33.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
256,300 |
|
4.268 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.269 |
K20.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.270 |
K20.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.271 |
K19.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.272 |
K20.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.273 |
K20.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.274 |
K24.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.275 |
K24.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.276 |
K27.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.277 |
K28.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.278 |
K29.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
256,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.279 |
K24.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.280 |
K24.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.281 |
K27.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.282 |
K28.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.283 |
K29.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.284 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
187,100 |
15/2018/TT-BYT |
4.285 |
K30.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
223,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.286 |
K33.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu |
223,800 |
|
4.287 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
199,200 |
15/2018/TT-BYT |
4.288 |
K20.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
199,200 |
15/2018/TT-BYT |
4.289 |
K20.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
199,200 |
15/2018/TT-BYT |
4.290 |
K24.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
199,200 |
15/2018/TT-BYT |
4.291 |
K24.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
199,200 |
15/2018/TT-BYT |
4.292 |
K27.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
199,200 |
15/2018/TT-BYT |
4.293 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,200 |
15/2018/TT-BYT |
4.294 |
K29.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199,200 |
15/2018/TT-BYT |
4.295 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
199,200 |
15/2018/TT-BYT |
4.296 |
K33.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu |
199,200 |
|
4.297 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.298 |
K20.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.299 |
K20.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.300 |
K24.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.301 |
K24.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.302 |
K27.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.303 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.304 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.305 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
170,800 |
15/2018/TT-BYT |
4.306 |
K33.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu |
170,800 |
|
4.307 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.308 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.309 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.310 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.311 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
69,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.312 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.313 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
178,000 |
102/QĐ-SYT |
4.314 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
257,000 |
102/QĐ-SYT |
4.315 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.316 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33,200 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.317 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.318 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.319 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.320 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
4.321 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.322 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.323 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
178,000 |
102/QĐ-SYT |
4.324 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.325 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.326 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.327 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.328 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
57,600 |
quyết định số 102/QĐ/SYT |
4.329 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
39,100 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.330 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000 |
102/QĐ-SYT |
4.331 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21,400 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.332 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.333 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
4.334 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,700 |
QĐ102/QD-SYT |
4.335 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.336 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.337 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.338 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.339 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.340 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.341 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.342 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.343 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
57,600 |
102/QĐ-SYT |
4.344 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.345 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.346 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
4.347 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
67,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.348 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
4.349 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
43,900 |
15/2018/TT-BYT |
4.350 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
257,000 |
102/QĐ-SYT |
4.351 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
178,000 |
102/QĐ-SYT |
4.352 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
67,300 |
15/2018/TT-BYT |
4.353 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
305,000 |
102/QĐ-SYT |
4.354 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,500 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.355 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.356 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
179,000 |
102/QĐ-SYT |
4.357 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53,600 |
QĐ102/QD-SYT |
4.358 |
02.0223.0155 |
Nối thông động- tĩnh mạch [PT tạo thông động tĩnh mạch để chạy thận lần đầu] |
1,151,000 |
13/2019/TT-BYT |
4.359 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
40,400 |
20160323_984/QĐ-BYT |
4.360 |
18.0009.0069 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.361 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori [Nội soi dạ dày có làm test HP] |
294,000 |
102/QĐ-SYT |
4.362 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
82,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.363 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
160,000 |
|
4.364 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
65,400 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.365 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.366 |
24.0180.1662.K79593 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
942,000 |
102/QĐ-SYT |
4.367 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37,700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
4.368 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
119,000 |
20130103_26/QĐ-BYT |
4.369 |
24.0297.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
20130103_26/QĐ-BYT |
4.370 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
74,700 |
20130103_26/QĐ-BYT |
4.371 |
24.0108.1720.SC2 |
Virus test nhanh |
238,000 |
QĐ102/QD-SYT |
4.372 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
1,367,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
4.373 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
546,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
4.374 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
546,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
4.375 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
546,000 |
20201223_5331/QĐ-BYT |
4.376 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
198,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
4.377 |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,281,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.378 |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,468,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.379 |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,468,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.380 |
07.0042.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.381 |
07.0044.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.382 |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4,468,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.383 |
07.0046.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.384 |
07.0047.0356 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.385 |
07.0048.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.386 |
07.0049.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.387 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4,468,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.388 |
07.0052.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.389 |
07.0053.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,761,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.390 |
07.0054.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,761,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.391 |
07.0056.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.392 |
07.0059.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.393 |
07.0060.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.394 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
795,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.395 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] |
925,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.396 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
565,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.397 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
422,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.398 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
8,288,000 |
724/QĐ-SYT |
4.399 |
27.0095.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi |
8,288,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.400 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
4.401 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
546,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
4.402 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
422,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.403 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
795,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.404 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] |
925,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.405 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
565,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.406 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [răng số 6,7 hàm dưới] |
795,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.407 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [răng số 6,7 hàm trên] |
925,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.408 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
422,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.409 |
18.0201.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.410 |
18.0200.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.411 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.412 |
07.0051.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.413 |
07.0057.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.414 |
07.0058.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
7,761,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.415 |
07.0061.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
7,761,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
4.416 |
21.0003.1797 |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
73,000 |
7435/QĐ-BYT |
4.417 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
73,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
4.418 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
546,000 |
724/QĐ-SYT |
4.419 |
18.0167.0042 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.420 |
18.0168.0042 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.421 |
18.0170.0042 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.422 |
18.0177.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [giá 32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.423 |
18.0202.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.424 |
18.0204.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.425 |
18.0205.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.426 |
18.0206.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.427 |
18.0208.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.428 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.429 |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.430 |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.431 |
18.0233.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.432 |
18.0233.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.433 |
18.0234.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.434 |
18.0237.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.435 |
18.0239.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.436 |
18.0240.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.437 |
18.0241.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.438 |
18.0268.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.439 |
18.0272.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.440 |
18.0273.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.441 |
18.0274.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.442 |
18.0275.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.443 |
18.0277.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.444 |
18.0278.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.445 |
03.0073.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] |
3,261,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
4.446 |
03.0073.0132 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] |
2,584,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
4.447 |
03.1021.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)[gây mê] |
3,261,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
4.448 |
03.1059.0500 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1,696,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
4.449 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy có thuốc cản quang] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.450 |
18.0233.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy có thuốc cản quang] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.451 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy có thuốc cản quang] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.452 |
18.0176.0042 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
632,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.453 |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.454 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
11,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.455 |
27.0090.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
5,788,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
4.456 |
27.0091.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
9,982,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
4.457 |
27.0104.1210 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
2,448,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
4.458 |
27.0140.1196 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2,167,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.459 |
27.0143.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.460 |
27.0145.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.461 |
27.0155.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,090,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.462 |
27.0168.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.463 |
27.0169.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.464 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2,664,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.465 |
27.0174.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.466 |
27.0176.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.467 |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.468 |
27.0186.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.469 |
27.0192.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.470 |
27.0193.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.471 |
27.0194.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3,316,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.472 |
27.0195.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.473 |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3,316,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.474 |
27.0197.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.475 |
27.0198.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3,316,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.476 |
27.0199.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.477 |
27.0200.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.478 |
27.0201.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.479 |
27.0202.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.480 |
27.0205.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.481 |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.482 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,561,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.483 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2,561,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.484 |
27.0208.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.485 |
27.0210.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.486 |
27.0211.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.487 |
27.0215.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.488 |
27.0216.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.489 |
27.0217.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.490 |
27.0218.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.491 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4,276,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.492 |
27.0233.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.493 |
27.0261.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2,167,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.494 |
27.0279.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3,316,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.495 |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4,241,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.496 |
10.0236.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
14,352,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
4.497 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1,154,000 |
102/QĐ-SYT |
4.498 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,598,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
4.499 |
20.0084.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,279,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
4.500 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
102/QĐ-SYT |
4.501 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
20170719_3319/QĐ-BYT |
4.502 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
20170719_3319/QĐ-BYT |
4.503 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
130,000 |
20170719_3319/QĐ-BYT |
4.504 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
12,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
4.505 |
03.4064.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng |
3,103,773 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.506 |
03.4065.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng |
3,103,773 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.507 |
03.4162.0965_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản |
1,598,927 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.508 |
03.4165.0918_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
454,051 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.509 |
10.0065.0377_GT |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.510 |
10.0067.0377_GT |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.511 |
10.0068.0377_GT |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.512 |
10.0070.0377_GT |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.513 |
10.0071.0377_GT |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.514 |
10.0077.0377_GT |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.515 |
10.0078.0377_GT |
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.516 |
10.0079.0377_GT |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.517 |
10.0122.0385_GT |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
3,947,159 |
102/QĐ-SYT |
4.518 |
10.0124.0385_GT |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
3,947,159 |
102/QĐ-SYT |
4.519 |
10.0152.0410_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,463,568 |
102/QĐ-SYT |
4.520 |
02.0038.0125_GT |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
4,888,159 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.521 |
02.0039.0124_GT |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
4,110,159 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.522 |
13.0085.0687_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
5,135,953 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.523 |
03.4095.0418_GT |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
2,904,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.524 |
03.4098.0418_GT |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
2,904,483 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.525 |
03.4098.0418_GT |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
2,904,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.526 |
03.4106.0436_GT |
Nội soi đặt sonde JJ |
1,255,945 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.527 |
03.4116.0418_GT |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
2,904,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.528 |
13.0170.0653_GT |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
2,213,991 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.529 |
02.0062.0161_GT |
Rửa phổi toàn bộ |
5,342,674 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.530 |
03.4133.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
5,574,918 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.531 |
03.4136.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.532 |
03.4139.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.533 |
03.4140.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.534 |
03.4141.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.535 |
27.0024.0372_GT |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
5,569,206 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.536 |
03.3633.0369_GT |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
3,670,065 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.537 |
03.3634.0369_GT |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
3,670,065 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.538 |
03.3635.0369_GT |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
3,670,065 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.539 |
03.3636.0369_GT |
Mở cung sau cột sống ngực |
3,670,065 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.540 |
03.3645.0550_GT |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.541 |
03.3650.0553_GT |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
3,803,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.542 |
03.3651.0558_GT |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
2,915,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.543 |
03.3648.0534_GT |
Tháo khớp vai |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.544 |
03.3668.0534_GT |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.545 |
03.3670.0550_GT |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.546 |
10.0615.0488_GT |
Lấy hạch cuống gan |
2,913,420 |
102/QĐ-SYT |
4.547 |
03.3471.0416_GT |
Cắt thận đơn thuần |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.548 |
03.3474.0422_GT |
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
4,262,857 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.549 |
03.3476.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.550 |
03.3477.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.551 |
03.3482.0464_GT |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.552 |
03.3498.0464_GT |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.553 |
03.3501.0422_GT |
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
4,262,857 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.554 |
03.3666.0550_GT |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.555 |
03.3667.0551_GT |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,067,260 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.556 |
10.0598.0466_GT |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.557 |
10.0606.0466_GT |
Lấy bỏ u gan |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.558 |
10.0607.0466_GT |
Cắt lọc nhu mô gan |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.559 |
10.0630.0475_GT |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
5,075,022 |
102/QĐ-SYT |
4.560 |
03.3472.0416_GT |
Cắt một nửa thận |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.561 |
03.3475.0421_GT |
Lấy sỏi san hô thận |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.562 |
03.3491.0422_GT |
Cắt nối niệu quản |
4,262,857 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.563 |
03.3492.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.564 |
03.3493.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.565 |
10.0586.0466_GT |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.566 |
11.0040.1129_GT |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,545,464 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.567 |
11.0041.1129_GT |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,545,464 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.568 |
10.0633.0481_GT |
Nối mật ruột tận - bên |
3,409,919 |
102/QĐ-SYT |
4.569 |
10.0634.0481_GT |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
3,409,919 |
102/QĐ-SYT |
4.570 |
03.3516.0429_GT |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
3,268,327 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.571 |
03.3521.0429_GT |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
3,268,327 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.572 |
03.3522.0424_GT |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
3,548,951 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.573 |
03.3530.0429_GT |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
3,268,327 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.574 |
03.3536.0434_GT |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
3,101,307 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.575 |
03.3671.0551_GT |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,067,260 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.576 |
11.0062.1142_GT |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
2,448,322 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.577 |
11.0063.1142_GT |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
2,448,322 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.578 |
27.0385.0426_GT |
Nội soi bàng quang cắt u |
3,110,513 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.579 |
27.0432.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.580 |
27.0433.0689_GT |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.581 |
03.3661.0548_GT |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3,154,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.582 |
03.3664.0548_GT |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3,154,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.583 |
03.3669.0548_GT |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3,154,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.584 |
10.0617.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,042,920 |
102/QĐ-SYT |
4.585 |
10.0622.0474_GT |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
3,414,202 |
102/QĐ-SYT |
4.586 |
03.3479.0421_GT |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.587 |
10.0587.0466_GT |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.588 |
11.0061.1142_GT |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
2,448,322 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.589 |
03.3517.0421_GT |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.590 |
03.3527.0425_GT |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
3,871,741 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.591 |
03.3672.0551_GT |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
2,067,260 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.592 |
03.3680.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.593 |
03.3682.0534_GT |
Cắt cụt cẳng tay |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.594 |
11.0043.1124_GT |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,287,432 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.595 |
11.0064.1110_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,581,602 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.596 |
03.3700.0550_GT |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.597 |
03.3701.0550_GT |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.598 |
10.0589.0466_GT |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.599 |
10.0596.0466_GT |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.600 |
13.0240.0631_GT |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
1,975,981 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.601 |
10.0608.0471_GT |
Cầm máu nhu mô gan |
3,849,683 |
102/QĐ-SYT |
4.602 |
10.0616.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,042,920 |
102/QĐ-SYT |
4.603 |
03.3489.0464_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.604 |
11.0042.1130_GT |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,429,481 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.605 |
10.0632.0481_GT |
Nối mật ruột bên - bên |
3,409,919 |
102/QĐ-SYT |
4.606 |
10.0638.0464_GT |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,051,800 |
102/QĐ-SYT |
4.607 |
10.0639.0469_GT |
Các phẫu thuật đường mật khác |
3,521,240 |
102/QĐ-SYT |
4.608 |
03.3681.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.609 |
03.3691.0577_GT |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
3,615,298 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.610 |
03.3692.0577_GT |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
3,615,298 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.611 |
10.0588.0466_GT |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.612 |
10.0593.0466_GT |
Cắt gan nhỏ |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.613 |
10.0594.0466_GT |
Cắt gan lớn |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.614 |
11.0020.1105_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,031,525 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.615 |
11.0023.1107_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,166,492 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.616 |
11.0026.1109_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,037,347 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.617 |
11.0029.1121_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,633,236 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.618 |
13.0089.0696_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
4,279,151 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.619 |
13.0096.0720_GT |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
5,810,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.620 |
07.0033.0357_GT |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.621 |
11.0044.1125_GT |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,889,482 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.622 |
11.0045.1124_GT |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,287,432 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.623 |
11.0047.1127_GT |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,548,618 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.624 |
11.0048.1127_GT |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,548,618 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.625 |
11.0049.1127_GT |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,548,618 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.626 |
11.0050.1127_GT |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,548,618 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.627 |
11.0051.1131_GT |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,494,873 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.628 |
11.0052.1132_GT |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,390,705 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.629 |
11.0053.1132_GT |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,390,705 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.630 |
11.0054.1132_GT |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,390,705 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.631 |
11.0055.1118_GT |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
1,424,012 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.632 |
13.0104.0677_GT |
Phẫu thuật Labhart |
2,109,759 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.633 |
13.0106.0706_GT |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
3,509,595 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.634 |
13.0107.0704_GT |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5,018,533 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.635 |
11.0070.1141_GT |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu |
12,500,809 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.636 |
11.0075.1143_GT |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
2,184,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.637 |
11.0106.1135_GT |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
2,307,613 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.638 |
03.3537.0434_GT |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3,101,307 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.639 |
03.3538.0434_GT |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
3,101,307 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.640 |
03.3543.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo trước |
3,101,307 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.641 |
03.3544.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo sau |
3,101,307 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.642 |
03.3545.0434_GT |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
3,101,307 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.643 |
03.3556.0705_GT |
Tạo hình âm đạo |
2,738,469 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.644 |
03.3722.0548_GT |
Phẫu thuật toác khớp mu |
3,154,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.645 |
03.3723.0534_GT |
Tháo khớp háng |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.646 |
27.0434.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.647 |
10.0773.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.648 |
10.0609.0471_GT |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
3,849,683 |
102/QĐ-SYT |
4.649 |
10.0623.0474_GT |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
3,414,202 |
102/QĐ-SYT |
4.650 |
10.0752.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
4.651 |
03.3683.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.652 |
03.3686.0571_GT |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.653 |
11.0065.1111_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
1,824,958 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.654 |
10.0642.0464_GT |
Nối nang tụy với tá tràng |
2,051,800 |
102/QĐ-SYT |
4.655 |
10.0643.0464_GT |
Nối nang tụy với dạ dày |
2,051,800 |
102/QĐ-SYT |
4.656 |
13.0087.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.657 |
07.0031.0357_GT |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.658 |
11.0030.1123_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,639,997 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.659 |
11.0046.1125_GT |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,889,482 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.660 |
11.0060.1142_GT |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
2,448,322 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.661 |
13.0099.0698_GT |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
7,771,717 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.662 |
13.0102.0678_GT |
Phẫu thuật Manchester |
2,947,055 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.663 |
11.0066.1110_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,581,602 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.664 |
11.0067.1111_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1,824,958 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.665 |
11.0068.1137_GT |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
2,186,682 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.666 |
11.0069.1137_GT |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
2,186,682 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.667 |
11.0071.1140_GT |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
1,506,428 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.668 |
11.0072.0534_GT |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.669 |
11.0073.0534_GT |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.670 |
11.0076.1143_GT |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
2,184,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.671 |
11.0104.1113_GT |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
2,328,919 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.672 |
11.0105.1142_GT |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
2,448,322 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.673 |
11.0107.1135_GT |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
2,307,613 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.674 |
03.3587.0435_GT |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
1,814,685 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.675 |
03.3595.0662_GT |
Tách màng ngăn âm hộ |
1,794,711 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.676 |
03.3598.0491_GT |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.677 |
07.0039.0361_GT |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
3,625,027 |
612/QĐ-SYT |
4.678 |
10.0772.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.679 |
10.0621.0472_GT |
Cắt túi mật |
3,449,852 |
102/QĐ-SYT |
4.680 |
03.3687.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.681 |
27.0177.0455_GT |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,065,055 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.682 |
11.0024.1109_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,037,347 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.683 |
11.0027.1108_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1,824,195 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.684 |
10.0640.0486_GT |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
4.685 |
10.0641.0464_GT |
Dẫn lưu nang tụy |
2,051,800 |
102/QĐ-SYT |
4.686 |
13.0088.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.687 |
13.0101.0666_GT |
Phẫu thuật Crossen |
3,082,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.688 |
13.0103.0677_GT |
Phẫu thuật Lefort |
2,109,759 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.689 |
13.0105.0710_GT |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,021,711 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.690 |
11.0074.0534_GT |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.691 |
03.3586.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
1,814,685 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.692 |
03.3589.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
2,484,005 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.693 |
03.3590.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
2,484,005 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.694 |
03.3724.0549_GT |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
2,826,180 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.695 |
03.3728.0548_GT |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3,154,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.696 |
03.3729.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.697 |
03.3740.0534_GT |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.698 |
03.3741.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.699 |
03.3742.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.700 |
07.0038.0356_GT |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.701 |
07.0042.0356_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
4.702 |
07.0045.0359_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
3,962,906 |
612/QĐ-SYT |
4.703 |
07.0046.0356_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
4.704 |
07.0047.0356_GT |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
4.705 |
07.0049.0356_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
4.706 |
07.0052.0356_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
4.707 |
11.0032.1123_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,639,997 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.708 |
11.0035.1126_GT |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,459,684 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.709 |
11.0037.1126_GT |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,459,684 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.710 |
07.0054.0364_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,777,129 |
612/QĐ-SYT |
4.711 |
07.0057.0356_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
7435/QĐ-BYT |
4.712 |
07.0060.0356_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
4.713 |
07.0061.0364_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6,777,129 |
7435/QĐ-BYT |
4.714 |
03.3618.0565_GT |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
6,569,436 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.715 |
03.3617.0553_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si |
3,803,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.716 |
10.0749.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
4.717 |
10.0750.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
4.718 |
10.0735.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.719 |
10.0751.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
4.720 |
03.3531.0421_GT |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.721 |
11.0021.1104_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,020,398 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.722 |
13.0083.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.723 |
13.0082.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.724 |
11.0056.1119_GT |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
881,486 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.725 |
03.3726.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.726 |
07.0040.0359_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
3,962,906 |
612/QĐ-SYT |
4.727 |
07.0041.0359_GT |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
3,962,906 |
612/QĐ-SYT |
4.728 |
07.0044.0356_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
4.729 |
07.0051.0356_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
7435/QĐ-BYT |
4.730 |
07.0053.0364_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,777,129 |
612/QĐ-SYT |
4.731 |
11.0036.1126_GT |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,459,684 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.732 |
11.0038.1126_GT |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,459,684 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.733 |
11.0039.1128_GT |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,620,199 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.734 |
13.0108.0705_GT |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
2,738,469 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.735 |
13.0110.0651_GT |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
1,757,869 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.736 |
13.0113.0633_GT |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
2,484,149 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.737 |
07.0056.0356_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
4.738 |
07.0058.0364_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,777,129 |
7435/QĐ-BYT |
4.739 |
03.3619.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau |
6,569,436 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.740 |
03.3620.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau |
6,569,436 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.741 |
03.3622.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp |
6,569,436 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.742 |
03.3748.0550_GT |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.743 |
03.3752.0550_GT |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.744 |
03.3623.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp |
6,569,436 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.745 |
03.3624.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương |
6,569,436 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.746 |
03.3625.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
6,569,436 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.747 |
27.0003.0974_GT |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
5,658,019 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.748 |
10.0734.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.749 |
13.0090.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.750 |
13.0081.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.751 |
11.0033.1122_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,631,537 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.752 |
13.0221.0695_GT |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
4,591,025 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.753 |
03.3753.0550_GT |
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.754 |
27.0225.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
3,103,773 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.755 |
27.0226.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
3,103,773 |
119/QĐ-SYT |
4.756 |
27.0005.0974_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
5,658,019 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.757 |
03.3601.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
1,814,685 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.758 |
11.0034.1120_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1,855,520 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.759 |
13.0109.0662_GT |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
1,794,711 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.760 |
13.0111.0656_GT |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
1,839,869 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.761 |
03.3763.0559_GT |
Phẫu thuật co gân Achille |
2,187,199 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.762 |
27.0417.0697_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4,286,151 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.763 |
03.3710.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.764 |
11.0022.1102_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1,229,491 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.765 |
03.3607.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn |
1,814,685 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.766 |
11.0031.1120_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1,855,520 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.767 |
13.0112.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,151,009 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.768 |
27.0412.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
5,574,918 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.769 |
10.0582.0466_GT |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.770 |
10.0583.0466_GT |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.771 |
10.0584.0466_GT |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.772 |
10.0646.0486_GT |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
4.773 |
10.0021.0376_GT |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
4,610,206 |
102/QĐ-SYT |
4.774 |
10.0022.0376_GT |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
4,610,206 |
102/QĐ-SYT |
4.775 |
10.0025.0372_GT |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
5,569,206 |
102/QĐ-SYT |
4.776 |
10.0026.0372_GT |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
5,569,206 |
102/QĐ-SYT |
4.777 |
10.0027.0372_GT |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
5,569,206 |
102/QĐ-SYT |
4.778 |
10.0028.0372_GT |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
5,569,206 |
102/QĐ-SYT |
4.779 |
10.0033.0372_GT |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
5,569,206 |
102/QĐ-SYT |
4.780 |
10.0042.0377_GT |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.781 |
10.0043.0377_GT |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.782 |
10.0047.0377_GT |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
4.783 |
10.0653.0486_GT |
Cắt tụy trung tâm |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
4.784 |
10.0657.0486_GT |
Cắt một phần tụy |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
4.785 |
10.0660.0486_GT |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
4.786 |
11.0108.1141_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng |
12,500,809 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.787 |
11.0110.1141_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt |
12,500,809 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.788 |
11.0025.1106_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
1,376,342 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.789 |
11.0028.1106_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1,376,342 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.790 |
13.0091.0665_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
2,907,191 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.791 |
11.0103.1114_GT |
Cắt sẹo khâu kín |
1,772,056 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.792 |
03.3599.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
2,484,005 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.793 |
13.0223.0700_GT |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,067,219 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.794 |
03.3755.0534_GT |
Tháo khớp gối |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.795 |
10.0744.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.796 |
10.0578.0466_GT |
Cắt gan phân thuỳ sau |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.797 |
10.0580.0466_GT |
Cắt thuỳ gan trái |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.798 |
10.0581.0466_GT |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.799 |
10.0585.0466_GT |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
6,197,483 |
102/QĐ-SYT |
4.800 |
10.0702.0489_GT |
Bóc phúc mạc douglas |
3,723,869 |
102/QĐ-SYT |
4.801 |
10.0704.0489_GT |
Bóc phúc mạc bên trái |
3,723,869 |
102/QĐ-SYT |
4.802 |
10.0705.0489_GT |
Bóc phúc mạc bên phải |
3,723,869 |
102/QĐ-SYT |
4.803 |
10.0707.0489_GT |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
3,723,869 |
102/QĐ-SYT |
4.804 |
10.0712.0489_GT |
Lấy u phúc mạc |
3,723,869 |
102/QĐ-SYT |
4.805 |
10.0647.0486_GT |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
4.806 |
10.0648.0482_GT |
Cắt khối tá tụy |
7,995,940 |
102/QĐ-SYT |
4.807 |
10.0017.0384_GT |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
3,458,009 |
102/QĐ-SYT |
4.808 |
10.0029.0383_GT |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
4,305,964 |
102/QĐ-SYT |
4.809 |
10.0034.0372_GT |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
5,569,206 |
102/QĐ-SYT |
4.810 |
10.0655.0486_GT |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
4.811 |
10.0054.0369_GT |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
4.812 |
10.0796.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.813 |
11.0109.1136_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
3,291,529 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.814 |
11.0111.1137_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
2,186,682 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.815 |
11.0112.1137_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
2,186,682 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.816 |
11.0113.1137_GT |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
2,186,682 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.817 |
07.0006.0357_GT |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.818 |
07.0010.0357_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.819 |
07.0020.0357_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.820 |
10.1099.0376_GT |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
4,610,206 |
102/QĐ-SYT |
4.821 |
10.1100.0369_GT |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
4.822 |
10.1101.0369_GT |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
4.823 |
07.0022.0363_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
4,506,985 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.824 |
07.0023.0488_GT |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
2,913,420 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.825 |
07.0025.0357_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.826 |
07.0027.0357_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.827 |
13.0060.0703_GT |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
3,143,065 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.828 |
07.0014.0357_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.829 |
13.0092.0683_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.830 |
13.0093.0664_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
2,882,611 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.831 |
03.3711.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.832 |
13.0222.0631_GT |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
1,975,981 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.833 |
10.0703.0489_GT |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
3,723,869 |
102/QĐ-SYT |
4.834 |
13.0140.0627_GT |
Khoét chóp cổ tử cung |
1,889,469 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.835 |
10.0644.0464_GT |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,051,800 |
102/QĐ-SYT |
4.836 |
10.0645.0486_GT |
Cắt bỏ nang tụy |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
4.837 |
10.0669.0464_GT |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2,051,800 |
102/QĐ-SYT |
4.838 |
11.0115.1137_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
2,186,682 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.839 |
07.0008.0360_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,601,644 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.840 |
07.0009.0360_GT |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
2,601,644 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.841 |
07.0012.0357_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.842 |
07.0013.0360_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
2,601,644 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.843 |
07.0015.0357_GT |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.844 |
07.0017.0357_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.845 |
07.0018.0360_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
2,601,644 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.846 |
07.0019.0357_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.847 |
10.1102.0369_GT |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
4.848 |
13.0169.0599_GT |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
3,845,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.849 |
13.0176.0592_GT |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
2,796,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.850 |
13.0114.0590_GT |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
1,900,038 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.851 |
13.0120.0616_GT |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
3,020,665 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.852 |
13.0128.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
3,430,647 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.853 |
13.0129.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
3,430,647 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.854 |
13.0130.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
3,430,647 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.855 |
07.0026.0363_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
4,506,985 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.856 |
07.0028.0357_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.857 |
07.0029.0363_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
4,506,985 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.858 |
07.0030.0360_GT |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
2,601,644 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.859 |
11.0017.1103_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,131,128 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.860 |
13.0056.0682_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
4,978,571 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.861 |
13.0059.0661_GT |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
5,067,365 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.862 |
13.0062.0711_GT |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
5,128,365 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.863 |
13.0224.0631_GT |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
1,975,981 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.864 |
13.0141.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung |
1,889,469 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.865 |
10.0674.0484_GT |
Cắt lách bệnh lý |
3,447,043 |
102/QĐ-SYT |
4.866 |
10.0790.0548_GT |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.867 |
07.0007.0362_GT |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,294,095 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.868 |
07.0011.0357_GT |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.869 |
07.0021.0363_GT |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4,506,985 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.870 |
13.0172.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,213,991 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.871 |
10.0675.0484_GT |
Cắt lách bán phần |
3,447,043 |
102/QĐ-SYT |
4.872 |
13.0117.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
3,179,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.873 |
13.0118.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
3,179,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.874 |
13.0123.0654_GT |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
2,723,585 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.875 |
13.0127.0637_GT |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,089,451 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.876 |
13.0131.0697_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4,286,151 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.877 |
13.0133.0694_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
4,312,243 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.878 |
07.0024.0357_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.879 |
13.0061.0598_GT |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
5,048,365 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.880 |
10.0791.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.881 |
13.0115.0650_GT |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,026,009 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.882 |
13.0132.0685_GT |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
1,836,323 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.883 |
13.0065.0687_GT |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
5,135,953 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.884 |
14.0129.0575_GT |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2,277,420 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.885 |
10.0012.0370_GT |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
4,023,519 |
102/QĐ-SYT |
4.886 |
10.0236.0394_GT |
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
11,675,051 |
102/QĐ-SYT |
4.887 |
10.0682.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
4.888 |
10.0680.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
4.889 |
10.0681.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
4.890 |
10.0683.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
4.891 |
10.0686.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
4.892 |
10.0701.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
4.893 |
10.0673.0484_GT |
Cắt lách do chấn thương |
3,447,043 |
102/QĐ-SYT |
4.894 |
13.0177.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
1,894,511 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.895 |
11.0018.1105_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,031,525 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.896 |
13.0066.0658_GT |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
4,834,833 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.897 |
13.0073.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
5,574,918 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.898 |
10.0003.0386_GT |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
4,313,336 |
102/QĐ-SYT |
4.899 |
10.0004.0386_GT |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
4,313,336 |
102/QĐ-SYT |
4.900 |
10.0005.0370_GT |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
4,023,519 |
102/QĐ-SYT |
4.901 |
10.0006.0370_GT |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
4,023,519 |
102/QĐ-SYT |
4.902 |
10.0007.0370_GT |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
4,023,519 |
102/QĐ-SYT |
4.903 |
10.0008.0370_GT |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
4,023,519 |
102/QĐ-SYT |
4.904 |
10.0009.0370_GT |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
4,023,519 |
102/QĐ-SYT |
4.905 |
10.0011.0370_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
4,023,519 |
102/QĐ-SYT |
4.906 |
10.0713.0487_GT |
Lấy u sau phúc mạc |
4,202,136 |
102/QĐ-SYT |
4.907 |
03.3388.0489_GT |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
3,723,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.908 |
03.3392.0417_GT |
Cắt u tuyến thượng thận |
4,580,888 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.909 |
03.3393.0489_GT |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
3,723,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.910 |
13.0079.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.911 |
13.0116.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
2,884,165 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.912 |
13.0067.0657_GT |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
2,806,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.913 |
13.0076.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.914 |
13.0078.0699_GT |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
4,207,183 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.915 |
10.0010.0370_GT |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
4,023,519 |
102/QĐ-SYT |
4.916 |
10.0013.0386_GT |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
4,313,336 |
102/QĐ-SYT |
4.917 |
03.3384.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
2,484,005 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.918 |
10.0684.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
4.919 |
10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
4.920 |
10.0687.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
4.921 |
13.0069.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
2,946,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.922 |
13.0074.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
3,289,567 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.923 |
13.0075.0668_GT |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
2,351,117 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.924 |
10.0014.0386_GT |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
4,313,336 |
102/QĐ-SYT |
4.925 |
10.0797.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.926 |
10.0804.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
4.927 |
10.0812.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
3,615,298 |
102/QĐ-SYT |
4.928 |
10.0849.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
2,826,180 |
102/QĐ-SYT |
4.929 |
10.0345.0424_GT |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
3,548,951 |
102/QĐ-SYT |
4.930 |
03.3385.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2,042,920 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.931 |
10.0679.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
4.932 |
11.0019.1102_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1,229,491 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.933 |
13.0080.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.934 |
10.0845.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
2,826,180 |
102/QĐ-SYT |
4.935 |
10.0846.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
2,826,180 |
102/QĐ-SYT |
4.936 |
13.0174.0653_GT |
Cắt u vú lành tính |
2,213,991 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.937 |
13.0136.0628_GT |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
1,745,496 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.938 |
13.0068.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
2,946,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.939 |
13.0072.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.940 |
10.0859.0571_GT |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
4.941 |
03.3409.0466_GT |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
6,197,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.942 |
03.3387.0489_GT |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
3,723,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.943 |
03.3389.0456_GT |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.944 |
03.3390.0487_GT |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
4,202,136 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.945 |
03.3394.0464_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.946 |
12.0252.0434_GT |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
3,101,307 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.947 |
12.0253.0434_GT |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
3,101,307 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.948 |
12.0254.0592_GT |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
2,796,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.949 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,255,473 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.950 |
13.0147.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo |
1,390,243 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.951 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
2,946,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.952 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
2,450,989 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.953 |
10.0808.0577_GT |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
3,615,298 |
102/QĐ-SYT |
4.954 |
03.3397.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
2,484,005 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.955 |
03.3386.0686_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
3,289,567 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.956 |
03.3391.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.957 |
10.0146.0385_GT |
Phẫu thuật u xương hốc mắt |
3,947,159 |
102/QĐ-SYT |
4.958 |
10.0350.0434_GT |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
3,101,307 |
102/QĐ-SYT |
4.959 |
10.0810.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
4.960 |
10.0811.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
4.961 |
10.0851.0571_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
4.962 |
10.0861.0577_GT |
Thương tích bàn tay phức tạp |
3,615,298 |
102/QĐ-SYT |
4.963 |
03.3395.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
2,484,005 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.964 |
03.3396.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
2,484,005 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.965 |
12.0255.0598_GT |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
5,048,365 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.966 |
12.0266.0434_GT |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
3,101,307 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.967 |
10.0169.0401_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
10,281,991 |
102/QĐ-SYT |
4.968 |
15.0026.0911_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
2,709,775 |
102/QĐ-SYT |
4.969 |
15.0041.0911_GT |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
2,709,775 |
102/QĐ-SYT |
4.970 |
12.0293.0711_GT |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
5,128,365 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.971 |
12.0297.0661_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
5,067,365 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.972 |
10.0170.0401_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
10,281,991 |
102/QĐ-SYT |
4.973 |
12.0280.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.974 |
10.0863.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
2,830,470 |
102/QĐ-SYT |
4.975 |
10.0357.0436_GT |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,255,945 |
102/QĐ-SYT |
4.976 |
15.0042.0911_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
2,709,775 |
102/QĐ-SYT |
4.977 |
12.0292.0682_GT |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
4,978,571 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.978 |
12.0295.0598_GT |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
5,048,365 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.979 |
12.0300.0661_GT |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
5,067,365 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.980 |
12.0301.0703_GT |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
3,143,065 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.981 |
12.0302.0590_GT |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
1,900,038 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.982 |
12.0303.0633_GT |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
2,484,149 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.983 |
12.0326.0534_GT |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.984 |
12.0327.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.985 |
03.3273.0446_GT |
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản |
5,950,565 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.986 |
03.3402.0491_GT |
Mở bụng thăm dò |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.987 |
10.0807.0577_GT |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
3,615,298 |
102/QĐ-SYT |
4.988 |
03.3401.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
2,484,005 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.989 |
12.0289.0654_GT |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
2,723,585 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.990 |
12.0290.0596_GT |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
4,574,433 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.991 |
12.0299.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.992 |
12.0304.0592_GT |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
2,796,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.993 |
12.0328.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.994 |
12.0329.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
4.995 |
03.3303.0465_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
2,709,279 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.996 |
03.2447.1181_GT |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
5,907,335 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.997 |
03.2697.0482_GT |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
7,995,940 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.998 |
03.2698.0486_GT |
Cắt thân và đuôi tụy |
3,358,215 |
QĐ102/QĐ-SYT |
4.999 |
03.2699.0484_GT |
Cắt lách do u, ung thư, |
3,447,043 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.000 |
03.2713.0416_GT |
Cắt ung thư thận |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.001 |
03.2714.0416_GT |
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.002 |
03.2715.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.003 |
03.2716.0425_GT |
Cắt u bàng quang đường trên |
3,871,741 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.004 |
03.2726.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung |
1,889,469 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.005 |
03.3275.0446_GT |
Phẫu thuật điều trị rò thực quản |
5,950,565 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.006 |
03.3276.0442_GT |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
5,814,427 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.007 |
03.3279.0449_GT |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại |
5,536,684 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.008 |
03.2665.0460_GT |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
5,387,643 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.009 |
03.2666.0487_GT |
Cắt u sau phúc mạc |
4,202,136 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.010 |
03.2669.0417_GT |
Cắt u thượng thận |
4,580,888 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.011 |
03.2675.0491_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.012 |
03.2687.0481_GT |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.013 |
15.0280.0488_GT |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
2,913,420 |
102/QĐ-SYT |
5.014 |
03.3304.0455_GT |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
2,065,055 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.015 |
13.0149.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,240,793 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.016 |
03.3400.0632_GT |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
1,408,368 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.017 |
03.1615.0575_GT |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2,277,420 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.018 |
03.2448.1181_GT |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
5,907,335 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.019 |
03.2709.0424_GT |
Cắt một phần bàng quang |
3,548,951 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.020 |
03.3282.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2,042,920 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.021 |
03.2670.0458_GT |
Cắt đoạn ruột non do u |
3,388,923 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.022 |
03.2671.0491_GT |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.023 |
03.2688.0464_GT |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.024 |
03.2727.0692_GT |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
6,977,433 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.025 |
03.2728.0661_GT |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
5,067,365 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.026 |
03.2743.1185_GT |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
5,579,868 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.027 |
03.2744.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.028 |
10.0107.0382_GT |
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não |
5,871,206 |
102/QĐ-SYT |
5.029 |
10.0108.0382_GT |
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng) |
5,871,206 |
102/QĐ-SYT |
5.030 |
03.2524.1181_GT |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
5,907,335 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.031 |
03.2528.1181_GT |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
5,907,335 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.032 |
10.0973.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.033 |
12.0291.0681_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
2,946,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.034 |
12.0325.0558_GT |
Cắt u xương, sụn |
2,915,683 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.035 |
03.2450.0945_GT |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.036 |
03.2725.0681_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
2,946,465 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.037 |
15.0043.0874_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1,569,361 |
102/QĐ-SYT |
5.038 |
03.2521.0945_GT |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.039 |
15.0279.0488_GT |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
2,913,420 |
102/QĐ-SYT |
5.040 |
15.0281.0488_GT |
Nạo vét hạch cổ chức năng |
2,913,420 |
102/QĐ-SYT |
5.041 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
5.042 |
12.0281.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.043 |
12.0283.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.044 |
12.0284.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.045 |
12.0305.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
1,894,511 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.046 |
12.0323.0653_GT |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,213,991 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.047 |
10.0974.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.048 |
10.0975.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.049 |
15.0282.0945_GT |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
2,246,383 |
102/QĐ-SYT |
5.050 |
10.0841.0559_GT |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.051 |
10.0271.0411_GT |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.052 |
10.0305.0710_GT |
Phẫu thuật treo thận |
2,021,711 |
102/QĐ-SYT |
5.053 |
10.0112.0382_GT |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ |
5,871,206 |
102/QĐ-SYT |
5.054 |
10.0114.0382_GT |
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ |
5,871,206 |
102/QĐ-SYT |
5.055 |
12.0333.0551_GT |
Tháo khớp gối do ung thư |
2,067,260 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.056 |
12.0334.0534_GT |
Tháo khớp háng do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.057 |
15.0284.0944_GT |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
2,246,383 |
102/QĐ-SYT |
5.058 |
15.0285.0357_GT |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
3,229,242 |
102/QĐ-SYT |
5.059 |
15.0286.0357_GT |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
3,229,242 |
102/QĐ-SYT |
5.060 |
03.2247.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung |
1,889,469 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.061 |
03.2251.0705_GT |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
2,738,469 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.062 |
03.2252.0662_GT |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
1,794,711 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.063 |
12.0111.0371_GT |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … |
4,216,519 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.064 |
10.0356.0436_GT |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,255,945 |
102/QĐ-SYT |
5.065 |
10.0982.0551_GT |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.066 |
10.0299.0421_GT |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.067 |
10.0300.0455_GT |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.068 |
12.0330.1185_GT |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
5,579,868 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.069 |
15.0283.0945_GT |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
2,246,383 |
102/QĐ-SYT |
5.070 |
15.0290.0955_GT |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
1,598,927 |
102/QĐ-SYT |
5.071 |
15.0292.0957_GT |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
2,216,333 |
102/QĐ-SYT |
5.072 |
15.0296.0980_GT |
Phẫu thuật rò xoang lê |
2,216,333 |
102/QĐ-SYT |
5.073 |
03.2248.0685_GT |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
1,836,323 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.074 |
03.2249.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
2,946,465 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.075 |
03.2253.0651_GT |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
1,757,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.076 |
10.0314.0416_GT |
Cắt eo thận móng ngựa |
2,982,288 |
102/QĐ-SYT |
5.077 |
10.0980.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
5.078 |
03.2729.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.079 |
03.2731.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.080 |
10.0843.0550_GT |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
2,749,080 |
102/QĐ-SYT |
5.081 |
10.0284.0410_GT |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
1,463,568 |
102/QĐ-SYT |
5.082 |
10.0309.0421_GT |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.083 |
03.2241.0871_GT |
Cắt Amidan bằng Coblator |
1,888,423 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.084 |
03.3133.0394_GT |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
11,675,051 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.085 |
03.3134.0394_GT |
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ |
11,675,051 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.086 |
03.3228.0408_GT |
Cắt 1 phổi |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.087 |
03.3229.0408_GT |
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.088 |
03.3230.0408_GT |
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.089 |
03.3231.0411_GT |
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.090 |
10.0076.0376_GT |
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm |
4,610,206 |
102/QĐ-SYT |
5.091 |
03.3232.0408_GT |
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.092 |
03.3233.0411_GT |
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.093 |
03.3234.0400_GT |
Mở lồng ngực thăm dò |
2,310,638 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.094 |
10.0127.0369_GT |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.095 |
10.0128.0369_GT |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.096 |
12.0048.1181_GT |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
5,907,335 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.097 |
12.0049.1181_GT |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
5,907,335 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.098 |
03.2255.0616_GT |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
3,020,665 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.099 |
10.0086.0388_GT |
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ |
5,882,881 |
102/QĐ-SYT |
5.100 |
12.0116.0938_GT |
Cắt hạ họng bán phần |
2,631,333 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.101 |
12.0168.0411_GT |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.102 |
12.0169.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
2,310,638 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.103 |
12.0170.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
2,310,638 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.104 |
12.0173.0558_GT |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
2,915,683 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.105 |
10.0983.0551_GT |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.106 |
03.2730.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.107 |
03.2732.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.108 |
03.2735.0653_GT |
Cắt u vú lành tính |
2,213,991 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.109 |
10.0839.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.110 |
10.0840.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.111 |
12.0014.0945_GT |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.112 |
12.0016.0944_GT |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.113 |
03.3241.0411_GT |
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.114 |
15.0028.0911_GT |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
2,709,775 |
102/QĐ-SYT |
5.115 |
15.0030.0984_GT |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
3,041,137 |
102/QĐ-SYT |
5.116 |
15.0037.0984_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
3,041,137 |
102/QĐ-SYT |
5.117 |
03.2254.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
3,289,567 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.118 |
12.0171.0400_GT |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
2,310,638 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.119 |
03.2222.0966_GT |
FESS giải quyết các u lành tính |
1,760,333 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.120 |
03.2224.0946_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
5,658,019 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.121 |
03.2228.0945_GT |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.122 |
03.2229.0945_GT |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.123 |
03.3081.0377_GT |
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng |
4,326,906 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.124 |
03.3087.0405_GT |
Phẫu thuật tim loại Blalock |
11,301,964 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.125 |
03.3136.0404_GT |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
11,253,719 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.126 |
03.3138.0403_GT |
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần |
13,274,054 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.127 |
15.0027.0911_GT |
Mở sào bào |
2,709,775 |
102/QĐ-SYT |
5.128 |
15.0029.0911_GT |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
2,709,775 |
102/QĐ-SYT |
5.129 |
10.1078.0369_GT |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.130 |
03.2205.0955_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
1,598,927 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.131 |
10.0414.0400_GT |
Mở ngực thăm dò |
2,310,638 |
102/QĐ-SYT |
5.132 |
10.0415.0400_GT |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
2,310,638 |
102/QĐ-SYT |
5.133 |
12.0178.0411_GT |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.134 |
12.0191.0407_GT |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
2,040,379 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.135 |
10.0370.0436_GT |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1,255,945 |
102/QĐ-SYT |
5.136 |
10.0373.0434_GT |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
3,101,307 |
102/QĐ-SYT |
5.137 |
10.0374.0435_GT |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
1,814,685 |
102/QĐ-SYT |
5.138 |
10.0391.0435_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
1,814,685 |
102/QĐ-SYT |
5.139 |
10.0945.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
2,749,080 |
102/QĐ-SYT |
5.140 |
03.2745.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.141 |
03.2746.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.142 |
03.2747.0534_GT |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.143 |
03.2748.0534_GT |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.144 |
03.2749.0534_GT |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.145 |
03.2750.0534_GT |
Tháo khớp gối do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.146 |
15.0017.0987_GT |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
3,047,137 |
102/QĐ-SYT |
5.147 |
12.0324.0558_GT |
Cắt u xương sụn lành tính |
2,915,683 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.148 |
15.0034.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần |
2,709,775 |
102/QĐ-SYT |
5.149 |
10.0378.0436_GT |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1,255,945 |
102/QĐ-SYT |
5.150 |
10.0457.0449_GT |
Cắt toàn bộ dạ dày |
5,536,684 |
102/QĐ-SYT |
5.151 |
10.0458.0449_GT |
Cắt lại dạ dày |
5,536,684 |
102/QĐ-SYT |
5.152 |
10.0459.0488_GT |
Nạo vét hạch D1 |
2,913,420 |
102/QĐ-SYT |
5.153 |
10.0460.0488_GT |
Nạo vét hạch D2 |
2,913,420 |
102/QĐ-SYT |
5.154 |
10.0559.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.155 |
03.2758.0558_GT |
Cắt u xương, sụn |
2,915,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.156 |
03.2759.0534_GT |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.157 |
15.0016.0987_GT |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
3,047,137 |
102/QĐ-SYT |
5.158 |
15.0019.0986_GT |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
3,041,137 |
102/QĐ-SYT |
5.159 |
03.3059.0369_GT |
Khoan sọ thăm dò |
3,670,065 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.160 |
03.3090.0394_GT |
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
11,675,051 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.161 |
10.0417.0491_GT |
Đưa thực quản ra ngoài |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.162 |
03.3064.0372_GT |
Phẫu thuật áp xe não |
5,569,206 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.163 |
03.3065.0377_GT |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
4,326,906 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.164 |
03.3067.0383_GT |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
4,305,964 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.165 |
03.3068.0370_GT |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
4,023,519 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.166 |
03.3070.0386_GT |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
4,313,336 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.167 |
03.3072.0370_GT |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
4,023,519 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.168 |
03.3073.0369_GT |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
3,670,065 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.169 |
03.3077.0572_GT |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2,197,199 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.170 |
03.3079.0570_GT |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
3,858,559 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.171 |
03.3080.0377_GT |
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ |
4,326,906 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.172 |
03.3092.0403_GT |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất |
13,274,054 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.173 |
03.3093.0403_GT |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot |
13,274,054 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.174 |
15.0005.0986_GT |
Phẫu thuật mở túi nội dịch |
3,041,137 |
102/QĐ-SYT |
5.175 |
10.1081.0564_GT |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) |
5,632,539 |
102/QĐ-SYT |
5.176 |
10.0548.0494_GT |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.177 |
10.0554.0494_GT |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.178 |
03.2180.0954_GT |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2,076,340 |
102/QĐ-SYT |
5.179 |
03.2180.0954_GT |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2,076,340 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.180 |
03.2257.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
2,884,165 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.181 |
10.0372.0436_GT |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,255,945 |
102/QĐ-SYT |
5.182 |
10.0558.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.183 |
10.1076.0553_GT |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
3,803,683 |
102/QĐ-SYT |
5.184 |
03.3060.0384_GT |
Ghép khuyết xương sọ |
3,458,009 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.185 |
15.0084.0974_GT |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
5,658,019 |
102/QĐ-SYT |
5.186 |
15.0090.0956_GT |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
3,245,297 |
102/QĐ-SYT |
5.187 |
03.3091.0403_GT |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ |
13,274,054 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.188 |
03.3371.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.189 |
03.3381.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
2,484,005 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.190 |
10.0950.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
2,826,180 |
102/QĐ-SYT |
5.191 |
10.0951.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.192 |
10.0322.0416_GT |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
2,982,288 |
102/QĐ-SYT |
5.193 |
10.0330.0429_GT |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
3,268,327 |
102/QĐ-SYT |
5.194 |
10.0334.0464_GT |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2,051,800 |
102/QĐ-SYT |
5.195 |
10.0419.0465_GT |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.196 |
10.0958.0549_GT |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
2,826,180 |
102/QĐ-SYT |
5.197 |
10.1077.0369_GT |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.198 |
10.1079.0570_GT |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
3,858,559 |
102/QĐ-SYT |
5.199 |
10.1086.0568_GT |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
4,135,711 |
102/QĐ-SYT |
5.200 |
03.3242.0408_GT |
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.201 |
03.3250.0411_GT |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.202 |
03.3251.0411_GT |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.203 |
03.3252.0411_GT |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.204 |
03.3260.0414_GT |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
5,149,762 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.205 |
03.3283.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
2,042,920 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.206 |
03.3285.0448_GT |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
3,656,055 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.207 |
03.3286.0449_GT |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
5,536,684 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.208 |
03.3289.0491_GT |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.209 |
03.3294.0448_GT |
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi |
3,656,055 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.210 |
03.3295.0465_GT |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
2,709,279 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.211 |
03.3300.0456_GT |
Phẫu thuật điều trị ruột đôi |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.212 |
03.3301.0458_GT |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh |
3,388,923 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.213 |
03.3302.0458_GT |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
3,388,923 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.214 |
10.1047.0369_GT |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.215 |
10.0547.0494_GT |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.216 |
12.0162.0918_GT |
Cắt polyp mũi |
454,051 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.217 |
03.2240.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
494,863 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.218 |
10.0371.0436_GT |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,255,945 |
102/QĐ-SYT |
5.219 |
10.0455.0448_GT |
Cắt đoạn dạ dày |
3,656,055 |
102/QĐ-SYT |
5.220 |
10.0456.0448_GT |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
3,656,055 |
102/QĐ-SYT |
5.221 |
10.0465.0465_GT |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.222 |
15.0103.0942_GT |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
2,751,167 |
102/QĐ-SYT |
5.223 |
10.0403.0436_GT |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1,255,945 |
102/QĐ-SYT |
5.224 |
10.0948.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.225 |
10.0949.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.226 |
15.0020.0911_GT |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
2,709,775 |
102/QĐ-SYT |
5.227 |
10.0966.0572_GT |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2,197,199 |
102/QĐ-SYT |
5.228 |
10.0967.0558_GT |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
2,915,683 |
102/QĐ-SYT |
5.229 |
10.0968.0553_GT |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
3,803,683 |
102/QĐ-SYT |
5.230 |
10.0971.0558_GT |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
2,915,683 |
102/QĐ-SYT |
5.231 |
10.1080.0570_GT |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
3,858,559 |
102/QĐ-SYT |
5.232 |
12.0335.0534_GT |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.233 |
12.0336.0534_GT |
Cắt cụt đùi do ung thư |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.234 |
03.3246.0411_GT |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.235 |
03.3253.0408_GT |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.236 |
03.3284.0448_GT |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
3,656,055 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.237 |
03.3292.0491_GT |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.238 |
03.3293.0456_GT |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.239 |
03.2692.0471_GT |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
3,849,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.240 |
10.1054.0369_GT |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.241 |
03.3429.0474_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
3,414,202 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.242 |
03.3430.0469_GT |
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan |
3,521,240 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.243 |
03.3433.0466_GT |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan |
6,197,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.244 |
03.3434.0475_GT |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
5,075,022 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.245 |
10.0549.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.246 |
10.0550.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.247 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.248 |
03.2264.0669_GT |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,151,009 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.249 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.250 |
10.0452.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.251 |
15.0085.0975_GT |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
3,245,297 |
102/QĐ-SYT |
5.252 |
15.0097.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
1,628,167 |
102/QĐ-SYT |
5.253 |
10.0956.0551_GT |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.254 |
10.0317.0436_GT |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,255,945 |
102/QĐ-SYT |
5.255 |
10.0962.0574_GT |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
3,411,679 |
102/QĐ-SYT |
5.256 |
03.3264.0411_GT |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
5,167,902 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.257 |
03.2696.0486_GT |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
3,358,215 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.258 |
10.1051.0369_GT |
Phẫu thuật nang Tarlov |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.259 |
10.1060.0369_GT |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.260 |
10.0907.0551_GT |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.261 |
03.3428.0474_GT |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,414,202 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.262 |
03.3436.0481_GT |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.263 |
03.2583.0488_GT |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên |
2,913,420 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.264 |
03.2584.0488_GT |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên |
2,913,420 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.265 |
03.2622.0408_GT |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.266 |
03.2625.0408_GT |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.267 |
03.2651.0449_GT |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư |
5,536,684 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.268 |
03.2652.0449_GT |
Cắt lại dạ dày do ung thư |
5,536,684 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.269 |
03.2654.0454_GT |
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư |
3,370,943 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.270 |
03.2655.0454_GT |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
3,370,943 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.271 |
03.2656.0460_GT |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư |
5,387,643 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.272 |
03.2659.1184_GT |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa |
7,213,705 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.273 |
03.2660.0448_GT |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
3,656,055 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.274 |
03.2661.0448_GT |
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
3,656,055 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.275 |
03.2629.0407_GT |
Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm |
2,040,379 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.276 |
12.0015.0356_GT |
Cắt các u ác tuyến giáp |
5,700,008 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.277 |
10.0406.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn |
1,814,685 |
102/QĐ-SYT |
5.278 |
10.0407.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
1,814,685 |
102/QĐ-SYT |
5.279 |
10.0416.0491_GT |
Mở thông dạ dày |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.280 |
03.2263.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,240,793 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.281 |
10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.282 |
10.0479.0491_GT |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.283 |
10.0561.0494_GT |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.284 |
15.0081.0918_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
454,051 |
102/QĐ-SYT |
5.285 |
03.3377.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.286 |
03.3378.0494_GT |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.287 |
10.0319.0436_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1,255,945 |
102/QĐ-SYT |
5.288 |
10.0961.0575_GT |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,277,420 |
102/QĐ-SYT |
5.289 |
10.0964.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.290 |
03.3297.0491_GT |
Mở thông dạ dày |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.291 |
10.0166.0393_GT |
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo |
11,876,685 |
102/QĐ-SYT |
5.292 |
12.0015.0357_GT |
Cắt các u ác tuyến giáp |
3,229,242 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.293 |
12.0065.0944_GT |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.294 |
03.2578.0945_GT |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.295 |
03.2594.0944_GT |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.296 |
03.2627.0408_GT |
Cắt phổi và cắt màng phổi |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.297 |
03.2664.0454_GT |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
3,370,943 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.298 |
10.0168.0393_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
11,876,685 |
102/QĐ-SYT |
5.299 |
10.0174.0393_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
11,876,685 |
102/QĐ-SYT |
5.300 |
10.0015.0370_GT |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
4,023,519 |
102/QĐ-SYT |
5.301 |
03.3438.0464_GT |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.302 |
03.3417.0481_GT |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.303 |
15.0045.0909_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
989,925 |
102/QĐ-SYT |
5.304 |
10.0451.0491_GT |
Mở bụng thăm dò |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.305 |
03.3379.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.306 |
10.0963.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.307 |
10.0748.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.308 |
03.3437.0481_GT |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.309 |
03.3442.0481_GT |
Nối túi mật - hỗng tràng |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.310 |
03.3449.0481_GT |
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.311 |
03.3450.0481_GT |
Nối ống tụy-hỗng tràng |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.312 |
03.3451.0486_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
3,358,215 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.313 |
03.3452.0486_GT |
Cắtgần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin |
3,358,215 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.314 |
03.3453.0484_GT |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
3,447,043 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.315 |
03.3454.0464_GT |
Nối nang tụy - dạ dày |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.316 |
03.3456.0486_GT |
Cắt đuôi tụy |
3,358,215 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.317 |
03.3457.0486_GT |
Cắt thân+ đuôi tụy |
3,358,215 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.318 |
03.3460.0464_GT |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.319 |
03.3469.0416_GT |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.320 |
10.1107.0369_GT |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.321 |
03.2631.0408_GT |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.322 |
03.2632.0400_GT |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
2,310,638 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.323 |
03.2639.0558_GT |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
2,915,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.324 |
03.2643.0558_GT |
Cắt u xương sườn 1 xương |
2,915,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.325 |
10.0468.0455_GT |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.326 |
03.3917.0980_GT |
Cắt rò xoang lê |
2,216,333 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.327 |
10.0214.0395_GT |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo |
10,114,741 |
102/QĐ-SYT |
5.328 |
03.3919.0400_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
2,310,638 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.329 |
03.3411.0466_GT |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
6,197,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.330 |
03.3413.0466_GT |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
6,197,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.331 |
03.3420.0466_GT |
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
6,197,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.332 |
10.0480.0465_GT |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.333 |
10.0481.0455_GT |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.334 |
10.0953.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
5.335 |
10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
3,615,298 |
102/QĐ-SYT |
5.336 |
03.3298.0465_GT |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
2,709,279 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.337 |
10.0947.0571_GT |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
5.338 |
10.0952.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
5.339 |
10.0001.0577_GT |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
3,615,298 |
102/QĐ-SYT |
5.340 |
10.0774.0559_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.341 |
10.0826.0559_GT |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.342 |
03.3886.0553_GT |
Ghép trong mất đoạn xương |
3,803,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.343 |
03.3458.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe tụy |
2,042,920 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.344 |
03.3461.0484_GT |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
3,447,043 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.345 |
03.3463.0484_GT |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
3,447,043 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.346 |
03.3465.0421_GT |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.347 |
03.3470.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.348 |
10.1110.0369_GT |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.349 |
10.0466.0455_GT |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.350 |
10.0467.0455_GT |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.351 |
10.0475.0459_GT |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
1,961,775 |
102/QĐ-SYT |
5.352 |
03.3777.0571_GT |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.353 |
03.3412.0466_GT |
Cắt hạ phân thùy gan |
6,197,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.354 |
03.3415.0471_GT |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
3,849,683 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.355 |
03.3421.0481_GT |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.356 |
03.3422.0474_GT |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
3,414,202 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.357 |
03.3423.0469_GT |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
3,521,240 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.358 |
03.3424.0469_GT |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
3,521,240 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.359 |
03.3425.0466_GT |
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan |
6,197,483 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.360 |
03.3426.0469_GT |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
3,521,240 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.361 |
03.3805.0572_GT |
Khâu nối thần kinh |
2,197,199 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.362 |
10.0044.0377_GT |
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau |
4,326,906 |
102/QĐ-SYT |
5.363 |
10.0463.0465_GT |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.364 |
03.2613.0874_GT |
Cắt polyp ống tai |
1,569,361 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.365 |
03.3444.0464_GT |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.366 |
03.3774.0577_GT |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
3,615,298 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.367 |
03.3775.0534_GT |
Cắt cụt cẳng chân |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.368 |
03.3776.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.369 |
10.0471.0465_GT |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.370 |
10.0473.0459_GT |
Cắt u tá tràng |
1,961,775 |
102/QĐ-SYT |
5.371 |
10.0476.0459_GT |
Cắt túi thừa tá tràng |
1,961,775 |
102/QĐ-SYT |
5.372 |
10.0478.0455_GT |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.373 |
03.3792.0534_GT |
Tháo một nửa bàn chân trước |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.374 |
10.0850.0575_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,277,420 |
102/QĐ-SYT |
5.375 |
03.3427.0472_GT |
Cắt túi mật |
3,449,852 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.376 |
20.0103.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
3,430,647 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.377 |
20.0104.0696_GT |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
4,279,151 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.378 |
03.3795.0534_GT |
Tháo khớp cổ chân |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.379 |
03.3796.0534_GT |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
2,830,470 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.380 |
03.3806.0572_GT |
Gỡ dính thần kinh |
2,197,199 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.381 |
03.3813.0551_GT |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2,067,260 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.382 |
10.0045.0369_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tủy |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.383 |
03.3083.0576_GT |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
1,910,305 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.384 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.385 |
12.0278.0655_GT |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,255,473 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.386 |
03.3443.0464_GT |
Dẫn lưu túi mật |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.387 |
10.0454.0465_GT |
Cắt dạ dày hình chêm |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.388 |
03.3416.0493_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2,042,920 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.389 |
03.3800.0577_GT |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
3,615,298 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.390 |
03.3807.0574_GT |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
3,411,679 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.391 |
03.3811.0571_GT |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.392 |
03.3815.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,042,920 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.393 |
03.3957.0975_GT |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
3,245,297 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.394 |
03.3959.0918_GT |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
454,051 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.395 |
03.3960.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
2,066,167 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.396 |
10.0165.0393_GT |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
11,876,685 |
102/QĐ-SYT |
5.397 |
12.0088.0944_GT |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.398 |
10.0453.0464_GT |
Nối vị tràng |
2,051,800 |
102/QĐ-SYT |
5.399 |
10.0493.0465_GT |
Đóng mở thông ruột non |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.400 |
10.0847.0551_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.401 |
03.3793.0577_GT |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
3,615,298 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.402 |
03.3803.0559_GT |
Nối gân gấp |
2,187,199 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.403 |
03.3804.0559_GT |
Gỡ dính gân |
2,187,199 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.404 |
10.0055.0378_GT |
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy |
5,820,131 |
102/QĐ-SYT |
5.405 |
03.3958.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
2,751,167 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.406 |
03.3961.0958_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
1,410,927 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.407 |
10.0154.0414_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
5,149,762 |
102/QĐ-SYT |
5.408 |
10.0156.0404_GT |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
11,253,719 |
102/QĐ-SYT |
5.409 |
10.0160.0411_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.410 |
10.0063.0369_GT |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.411 |
10.0072.0369_GT |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.412 |
10.0073.0369_GT |
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.413 |
10.0482.0455_GT |
Tháo xoắn ruột non |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.414 |
10.0483.0455_GT |
Tháo lồng ruột non |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.415 |
10.0486.0465_GT |
Cắt ruột non hình chêm |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.416 |
10.0491.0455_GT |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.417 |
03.3797.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón chân |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.418 |
03.3798.0571_GT |
Tháo đốt bàn |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.419 |
03.3824.0575_GT |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,277,420 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.420 |
10.0155.0404_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
11,253,719 |
102/QĐ-SYT |
5.421 |
10.0159.0411_GT |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.422 |
10.0886.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.423 |
10.0418.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2,042,920 |
102/QĐ-SYT |
5.424 |
03.3816.0571_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.425 |
10.0163.0411_GT |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.426 |
10.0625.0474_GT |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
3,414,202 |
102/QĐ-SYT |
5.427 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
1,910,305 |
102/QĐ-SYT |
5.428 |
12.0091.0909_GT |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
989,925 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.429 |
13.0077.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
4,127,499 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.430 |
13.0168.0599_GT |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
3,845,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.431 |
27.0206.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
1,961,775 |
119/QĐ-SYT |
5.432 |
03.2233.0980_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) |
2,216,333 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.433 |
27.0383.0426_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
3,110,513 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.434 |
03.2523.0944_GT |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.435 |
03.2626.0408_GT |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.436 |
03.2640.0407_GT |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
2,040,379 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.437 |
03.2650.0448_GT |
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư |
3,656,055 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.438 |
10.0002.0386_GT |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
4,313,336 |
102/QĐ-SYT |
5.439 |
27.0183.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
3,103,773 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.440 |
27.208b.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
1,961,775 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.441 |
27.0227.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
1,961,775 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.442 |
27.0229.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
1,961,775 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.443 |
03.2212.0912_GT |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
1,655,594 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.444 |
03.3367.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.445 |
27.0207.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
1,961,775 |
119/QĐ-SYT |
5.446 |
10.0153.0414_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
5,149,762 |
102/QĐ-SYT |
5.447 |
10.0979.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
5.448 |
10.0535.0455_GT |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.449 |
12.0306.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo |
1,390,243 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.450 |
10.0698.0628_GT |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
1,745,496 |
102/QĐ-SYT |
5.451 |
10.0876.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.452 |
28.0161.0576_GT |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
1,910,305 |
102/QĐ-SYT |
5.453 |
27.0357.0418_GT |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
2,904,483 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.454 |
27.0367.0436_GT |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1,255,945 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.455 |
27.0365.0418_GT |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
2,904,483 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.456 |
27.0371.0418_GT |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
2,904,483 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.457 |
27.0413.0695_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
4,591,025 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.458 |
03.2733.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo |
1,390,243 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.459 |
10.0910.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.460 |
03.3368.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.461 |
10.0911.0548_GT |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.462 |
03.3366.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.463 |
03.3369.0494_GT |
Cắt bỏ trĩ vòng |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.464 |
03.3370.0494_GT |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.465 |
10.0394.0435_GT |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
1,814,685 |
102/QĐ-SYT |
5.466 |
13.0004.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
2,915,101 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.467 |
03.3071.0370_GT |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
4,023,519 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.468 |
03.3280.0449_GT |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non |
5,536,684 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.469 |
03.3398.0465_GT |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ |
2,709,279 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.470 |
13.0001.0676_GT |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
6,244,513 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.471 |
03.3455.0481_GT |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.472 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,199,780 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.473 |
03.3331.0458_GT |
Cắt đoạn ruột non |
3,388,923 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.474 |
13.0003.0674_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
2,583,829 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.475 |
03.3685.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,072,359 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.476 |
03.3494.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
2,961,869 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.477 |
03.3750.0550_GT |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
2,749,080 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.478 |
10.0940.0579_GT |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
5,151,029 |
102/QĐ-SYT |
5.479 |
10.0942.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
2,830,470 |
102/QĐ-SYT |
5.480 |
03.3819.0559_GT |
Nối gân duỗi |
2,187,199 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.481 |
10.0943.0534_GT |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
2,830,470 |
102/QĐ-SYT |
5.482 |
10.0944.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
2,749,080 |
102/QĐ-SYT |
5.483 |
10.0513.0465_GT |
Cắt túi thừa đại tràng |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.484 |
10.0533.0494_GT |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.485 |
27.0170.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2,051,800 |
119/QĐ-SYT |
5.486 |
10.0537.0455_GT |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,065,055 |
102/QĐ-SYT |
5.487 |
10.0563.0494_GT |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
1,961,025 |
102/QĐ-SYT |
5.488 |
10.0564.0491_GT |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.489 |
10.0569.0624_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,240,793 |
102/QĐ-SYT |
5.490 |
03.3306.0456_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.491 |
10.0574.0491_GT |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.492 |
12.0201.0449_GT |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
5,536,684 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.493 |
10.0571.0632_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
1,408,368 |
102/QĐ-SYT |
5.494 |
10.0572.0577_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3,615,298 |
102/QĐ-SYT |
5.495 |
10.0610.0471_GT |
Lấy máu tụ bao gan |
3,849,683 |
102/QĐ-SYT |
5.496 |
27.0175.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
1,961,775 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.497 |
27.0172.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,051,800 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.498 |
12.0092.0909_GT |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
989,925 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.499 |
27.0178.0455_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,065,055 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.500 |
13.0044.0621_GT |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
1,588,718 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.501 |
03.3305.0456_GT |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.502 |
03.3307.0456_GT |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.503 |
10.0488.0458_GT |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
3,388,923 |
102/QĐ-SYT |
5.504 |
10.0873.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.505 |
13.0032.0632_GT |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1,408,368 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.506 |
10.0872.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.507 |
10.0869.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.508 |
10.0871.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.509 |
10.0874.0571_GT |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
5.510 |
10.0875.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.511 |
10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.512 |
10.0878.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.513 |
12.0082.0945_GT |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.514 |
12.0166.0400_GT |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
2,310,638 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.515 |
12.0089.0945_GT |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
2,246,383 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.516 |
12.0093.0915_GT |
Vét hạch cổ bảo tồn |
2,216,333 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.517 |
10.0618.0491_GT |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.518 |
12.0179.0408_GT |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.519 |
12.0180.0408_GT |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.520 |
12.0181.0408_GT |
Cắt một bên phổi do ung thư |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.521 |
12.0182.0408_GT |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.522 |
12.0187.0408_GT |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
6,619,265 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.523 |
12.0188.0409_GT |
Cắt u trung thất |
7,921,896 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.524 |
10.0879.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.525 |
12.0167.0558_GT |
Cắt u xương sườn 1 xương |
2,915,683 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.526 |
12.0189.0409_GT |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
7,921,896 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.527 |
12.0196.0446_GT |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
5,950,565 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.528 |
12.0197.0446_GT |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
5,950,565 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.529 |
12.0195.0441_GT |
Cắt u lành thực quản |
3,987,127 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.530 |
03.2164.0442_GT |
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản |
5,814,427 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.531 |
03.2177.0965_GT |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
1,598,927 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.532 |
12.0214.1184_GT |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa |
7,213,705 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.533 |
12.0210.0460_GT |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
5,387,643 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.534 |
12.0236.0481_GT |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
3,409,919 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.535 |
12.0234.0471_GT |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
3,849,683 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.536 |
12.0240.0482_GT |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
7,995,940 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.537 |
12.0215.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.538 |
12.0216.0487_GT |
Cắt u sau phúc mạc |
4,202,136 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.539 |
12.0241.0486_GT |
Cắt thân và đuôi tụy |
3,358,215 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.540 |
15.0105.0969_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
2,751,167 |
102/QĐ-SYT |
5.541 |
15.0109.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
2,751,167 |
102/QĐ-SYT |
5.542 |
15.0110.0970_GT |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
2,066,167 |
102/QĐ-SYT |
5.543 |
15.0148.0966_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
1,760,333 |
102/QĐ-SYT |
5.544 |
15.0112.0970_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
2,066,167 |
102/QĐ-SYT |
5.545 |
15.0111.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
2,066,167 |
102/QĐ-SYT |
5.546 |
12.0258.0487_GT |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
4,202,136 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.547 |
12.0259.0416_GT |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.548 |
15.0114.0951_GT |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
3,659,297 |
102/QĐ-SYT |
5.549 |
15.0123.0912_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
1,655,594 |
102/QĐ-SYT |
5.550 |
15.0161.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
1,551,927 |
102/QĐ-SYT |
5.551 |
15.0156.0929_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
1,286,990 |
102/QĐ-SYT |
5.552 |
12.0199.0449_GT |
Cắt dạ dày do ung thư |
5,536,684 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.553 |
12.0200.0448_GT |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
3,656,055 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.554 |
12.0242.0484_GT |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
3,447,043 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.555 |
12.0257.0416_GT |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.556 |
12.0260.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
2,982,288 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.557 |
12.0270.0599_GT |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
3,845,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.558 |
12.0243.0425_GT |
Cắt u bàng quang đường trên |
3,871,741 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.559 |
12.0273.0599_GT |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
3,845,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.560 |
12.0274.0599_GT |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
3,845,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.561 |
12.0269.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,213,991 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.562 |
10.0499.0465_GT |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.563 |
12.0271.0599_GT |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
3,845,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.564 |
12.0272.0599_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
3,845,465 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.565 |
12.0276.0683_GT |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
2,265,043 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.566 |
12.0267.0653_GT |
Cắt u vú lành tính |
2,213,991 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.567 |
10.0485.0465_GT |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.568 |
10.0520.0454_GT |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.569 |
10.0484.0465_GT |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.570 |
10.0492.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,042,920 |
102/QĐ-SYT |
5.571 |
10.0489.0458_GT |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
3,388,923 |
102/QĐ-SYT |
5.572 |
10.0487.0458_GT |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
3,388,923 |
102/QĐ-SYT |
5.573 |
10.0522.0454_GT |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.574 |
10.0490.0458_GT |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
3,388,923 |
102/QĐ-SYT |
5.575 |
10.0521.0454_GT |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.576 |
10.0523.0454_GT |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.577 |
03.2064.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
1,884,603 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.578 |
15.0162.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) |
1,551,927 |
102/QĐ-SYT |
5.579 |
15.0157.0929_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1,286,990 |
102/QĐ-SYT |
5.580 |
10.0524.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.581 |
10.0528.0454_GT |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.582 |
10.0525.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.583 |
10.0527.0454_GT |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.584 |
03.2100.0987_GT |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
3,047,137 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.585 |
03.2101.0987_GT |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
3,047,137 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.586 |
03.2102.0987_GT |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
3,047,137 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.587 |
03.2103.0911_GT |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
2,709,775 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.588 |
10.0526.0465_GT |
Lấy dị vật trực tràng |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.589 |
03.2112.0984_GT |
Chỉnh hình tai giữa |
3,041,137 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.590 |
03.2104.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần |
2,709,775 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.591 |
03.2131.0972_GT |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
3,951,297 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.592 |
12.0161.0874_GT |
Cắt polyp ống tai |
1,569,361 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.593 |
03.2148.0912_GT |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
1,655,594 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.594 |
15.0118.0947_GT |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
3,659,297 |
102/QĐ-SYT |
5.595 |
15.0122.0946_GT |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
5,658,019 |
102/QĐ-SYT |
5.596 |
15.0124.0951_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
3,659,297 |
102/QĐ-SYT |
5.597 |
15.0134.0912_GT |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,655,594 |
102/QĐ-SYT |
5.598 |
15.0113.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
2,066,167 |
102/QĐ-SYT |
5.599 |
15.0150.0871_GT |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
1,888,423 |
102/QĐ-SYT |
5.600 |
15.0116.0947_GT |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
3,659,297 |
102/QĐ-SYT |
5.601 |
12.0202.0449_GT |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
5,536,684 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.602 |
12.0206.0454_GT |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
3,370,943 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.603 |
12.0203.0491_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.604 |
03.3094.0403_GT |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava |
13,274,054 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.605 |
15.0184.0948_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
2,216,333 |
102/QĐ-SYT |
5.606 |
10.0503.0458_GT |
Cắt toàn bộ ruột non |
3,388,923 |
102/QĐ-SYT |
5.607 |
10.0517.0454_GT |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.608 |
10.0494.0456_GT |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
3,243,143 |
102/QĐ-SYT |
5.609 |
10.0495.0456_GT |
Nối tắt ruột non - ruột non |
3,243,143 |
102/QĐ-SYT |
5.610 |
10.0497.0489_GT |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
3,723,869 |
102/QĐ-SYT |
5.611 |
10.0498.0489_GT |
Cắt u mạc treo ruột |
3,723,869 |
102/QĐ-SYT |
5.612 |
10.0496.0489_GT |
Cắt mạc nối lớn |
3,723,869 |
102/QĐ-SYT |
5.613 |
10.0507.0459_GT |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
1,961,775 |
102/QĐ-SYT |
5.614 |
10.0506.0459_GT |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
1,961,775 |
102/QĐ-SYT |
5.615 |
10.0508.0459_GT |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
1,961,775 |
102/QĐ-SYT |
5.616 |
10.0514.0454_GT |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.617 |
10.0510.0459_GT |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
1,961,775 |
102/QĐ-SYT |
5.618 |
10.0512.0465_GT |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.619 |
10.0509.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,042,920 |
102/QĐ-SYT |
5.620 |
27.0077.0125_GT |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
4,888,159 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.621 |
27.0079.0125_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
4,888,159 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.622 |
27.0075.0125_GT |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
4,888,159 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.623 |
10.0515.0454_GT |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.624 |
10.0516.0454_GT |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.625 |
10.0518.0454_GT |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.626 |
27.0078.0124_GT |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
4,110,159 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.627 |
27.0082.0125_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
4,888,159 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.628 |
27.0088.0124_GT |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
4,110,159 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.629 |
27.0090.0125_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
4,888,159 |
119/QĐ-SYT |
5.630 |
27.0091.0412_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
7,345,594 |
119/QĐ-SYT |
5.631 |
10.0519.0454_GT |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.632 |
27.0089.0124_GT |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
4,110,159 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.633 |
27.0094.0413_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
6,502,316 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.634 |
27.0094.0413_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
6,502,316 |
724/QĐ-SYT |
5.635 |
27.0095.0413_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi |
6,502,316 |
724/QĐ-SYT |
5.636 |
10.0635.0481_GT |
Cắt đường mật ngoài gan |
3,409,919 |
102/QĐ-SYT |
5.637 |
10.0636.0481_GT |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
3,409,919 |
102/QĐ-SYT |
5.638 |
10.0529.0454_GT |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.639 |
10.0530.0454_GT |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.640 |
10.0532.0460_GT |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
5,387,643 |
102/QĐ-SYT |
5.641 |
10.0541.0465_GT |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.642 |
10.0664.0464_GT |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
2,051,800 |
102/QĐ-SYT |
5.643 |
10.0665.0481_GT |
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
3,409,919 |
102/QĐ-SYT |
5.644 |
10.0666.0481_GT |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
3,409,919 |
102/QĐ-SYT |
5.645 |
10.0667.0486_GT |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
5.646 |
10.0531.0454_GT |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
3,370,943 |
102/QĐ-SYT |
5.647 |
10.0540.0465_GT |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.648 |
10.0544.0465_GT |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.649 |
10.0659.0481_GT |
Nối tụy ruột |
3,409,919 |
102/QĐ-SYT |
5.650 |
10.0534.0465_GT |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.651 |
10.0661.0481_GT |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
3,409,919 |
102/QĐ-SYT |
5.652 |
10.0654.0486_GT |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
5.653 |
10.0668.0486_GT |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
3,358,215 |
102/QĐ-SYT |
5.654 |
10.0695.0492_GT |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
2,484,005 |
102/QĐ-SYT |
5.655 |
10.1041.0369_GT |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.656 |
10.1053.0369_GT |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.657 |
10.0716.0551_GT |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2,067,260 |
102/QĐ-SYT |
5.658 |
10.1048.0369_GT |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước |
3,670,065 |
102/QĐ-SYT |
5.659 |
10.0727.0553_GT |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
3,803,683 |
102/QĐ-SYT |
5.660 |
03.2983.1135_GT |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
2,307,613 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.661 |
03.2988.1134_GT |
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng |
2,787,287 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.662 |
10.0500.0465_GT |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
2,709,279 |
102/QĐ-SYT |
5.663 |
10.1057.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau |
6,569,436 |
102/QĐ-SYT |
5.664 |
15.0168.0966_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
1,760,333 |
102/QĐ-SYT |
5.665 |
15.0155.0958_GT |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
1,410,927 |
102/QĐ-SYT |
5.666 |
15.0152.0988_GT |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
1,410,927 |
102/QĐ-SYT |
5.667 |
15.0154.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
494,863 |
102/QĐ-SYT |
5.668 |
15.0159.0965_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
1,598,927 |
102/QĐ-SYT |
5.669 |
10.0264.0407_GT |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
2,040,379 |
102/QĐ-SYT |
5.670 |
15.0166.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
1,551,927 |
102/QĐ-SYT |
5.671 |
03.3346.0663_GT |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
2,884,165 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.672 |
10.0272.0408_GT |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
6,619,265 |
102/QĐ-SYT |
5.673 |
10.0281.0411_GT |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.674 |
10.0285.0411_GT |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.675 |
10.0265.0407_GT |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2,040,379 |
102/QĐ-SYT |
5.676 |
10.0286.0411_GT |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.677 |
03.3342.0456_GT |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.678 |
10.0301.0416_GT |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
2,982,288 |
102/QĐ-SYT |
5.679 |
10.0302.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
2,982,288 |
102/QĐ-SYT |
5.680 |
10.0304.0416_GT |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
2,982,288 |
102/QĐ-SYT |
5.681 |
10.0303.0416_GT |
Cắt thận đơn thuần |
2,982,288 |
102/QĐ-SYT |
5.682 |
10.0307.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.683 |
10.0326.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.684 |
10.0310.0421_GT |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.685 |
10.0306.0421_GT |
Lấy sỏi san hô thận |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.686 |
10.0308.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.687 |
10.0321.0417_GT |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
4,580,888 |
102/QĐ-SYT |
5.688 |
10.0325.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.689 |
10.0327.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.690 |
15.0064.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
1,628,167 |
102/QĐ-SYT |
5.691 |
15.0068.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
1,628,167 |
102/QĐ-SYT |
5.692 |
15.0094.0958_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
1,410,927 |
102/QĐ-SYT |
5.693 |
15.0075.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
2,751,167 |
102/QĐ-SYT |
5.694 |
15.0082.0998_GT |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser |
1,649,927 |
102/QĐ-SYT |
5.695 |
10.0287.0411_GT |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.696 |
15.0167.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
1,551,927 |
102/QĐ-SYT |
5.697 |
10.0511.0491_GT |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,060,535 |
102/QĐ-SYT |
5.698 |
15.0077.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
1,551,927 |
102/QĐ-SYT |
5.699 |
15.0078.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
1,551,927 |
102/QĐ-SYT |
5.700 |
15.0079.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
2,751,167 |
102/QĐ-SYT |
5.701 |
15.0180.0955_GT |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
1,598,927 |
102/QĐ-SYT |
5.702 |
15.0181.0955_GT |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
1,598,927 |
102/QĐ-SYT |
5.703 |
15.0182.0966_GT |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent |
1,760,333 |
102/QĐ-SYT |
5.704 |
15.0183.0966_GT |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent |
1,760,333 |
102/QĐ-SYT |
5.705 |
15.0187.0998_GT |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
1,649,927 |
102/QĐ-SYT |
5.706 |
10.0346.0429_GT |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
3,268,327 |
102/QĐ-SYT |
5.707 |
15.0189.0948_GT |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
2,216,333 |
102/QĐ-SYT |
5.708 |
15.0203.0988_GT |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
1,410,927 |
102/QĐ-SYT |
5.709 |
10.0349.0424_GT |
Cắt cổ bàng quang |
3,548,951 |
102/QĐ-SYT |
5.710 |
10.0347.0424_GT |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
3,548,951 |
102/QĐ-SYT |
5.711 |
10.0360.0425_GT |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
3,871,741 |
102/QĐ-SYT |
5.712 |
10.0352.0425_GT |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
3,871,741 |
102/QĐ-SYT |
5.713 |
07.0048.0356_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
5.714 |
10.0368.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo sau |
3,101,307 |
102/QĐ-SYT |
5.715 |
10.0369.0434_GT |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
3,101,307 |
102/QĐ-SYT |
5.716 |
10.0375.0432_GT |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
3,500,907 |
102/QĐ-SYT |
5.717 |
10.1055.0565_GT |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
6,569,436 |
102/QĐ-SYT |
5.718 |
10.0376.0432_GT |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
3,500,907 |
102/QĐ-SYT |
5.719 |
10.1056.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
6,569,436 |
102/QĐ-SYT |
5.720 |
10.1058.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp |
6,569,436 |
102/QĐ-SYT |
5.721 |
10.1059.0565_GT |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp |
6,569,436 |
102/QĐ-SYT |
5.722 |
10.0386.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
1,814,685 |
102/QĐ-SYT |
5.723 |
10.0355.0421_GT |
Lấy sỏi bàng quang |
2,961,869 |
102/QĐ-SYT |
5.724 |
03.3308.0456_GT |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.725 |
13.0005.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
2,915,101 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.726 |
15.0098.0929_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,286,990 |
102/QĐ-SYT |
5.727 |
03.3312.0458_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
3,388,923 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.728 |
03.3310.0465_GT |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
2,709,279 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.729 |
03.3309.0465_GT |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
2,709,279 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.730 |
03.3311.0455_GT |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,065,055 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.731 |
03.3315.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.732 |
03.3314.0456_GT |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.733 |
03.3318.0458_GT |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
3,388,923 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.734 |
03.3319.0454_GT |
Cắt lại đại tràng |
3,370,943 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.735 |
03.3313.0455_GT |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2,065,055 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.736 |
03.3316.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2,060,535 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.737 |
03.3320.0454_GT |
Cắt đoạn đại tràng |
3,370,943 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.738 |
03.3321.0456_GT |
Đóng hậu môn nhân tạo |
3,243,143 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.739 |
03.3322.0454_GT |
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
3,370,943 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.740 |
03.3327.0459_GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
1,961,775 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.741 |
03.3328.0686_GT |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
3,289,567 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.742 |
13.0006.0673_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
4,427,813 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.743 |
13.0008.0670_GT |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
2,572,277 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.744 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1,500,832 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.745 |
13.0013.0649_GT |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
3,053,167 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.746 |
13.0011.0707_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,242,733 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.747 |
13.0009.0659_GT |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
7,629,866 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.748 |
13.0010.0660_GT |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
5,912,275 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.749 |
03.3356.0669_GT |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) |
2,151,009 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.750 |
03.3359.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.751 |
03.3364.0494_GT |
Cắt cơ tròn trong |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.752 |
13.0012.0708_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
1,990,196 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.753 |
13.0017.0652_GT |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
3,063,069 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.754 |
03.3349.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.755 |
03.3350.0494_GT |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.756 |
03.3348.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.757 |
13.0018.0625_GT |
Khâu tử cung do nạo thủng |
1,856,164 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.758 |
03.3351.0460_GT |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
5,387,643 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.759 |
15.0101.0969_GT |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh |
2,751,167 |
102/QĐ-SYT |
5.760 |
15.0102.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
2,066,167 |
102/QĐ-SYT |
5.761 |
10.0880.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.762 |
03.3365.0494_GT |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
1,961,025 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.763 |
15.0104.0942_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
2,751,167 |
102/QĐ-SYT |
5.764 |
10.0289.0400_GT |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
2,310,638 |
102/QĐ-SYT |
5.765 |
10.0290.0411_GT |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.766 |
10.0292.0411_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.767 |
10.0903.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
2,749,080 |
102/QĐ-SYT |
5.768 |
07.0050.0359_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
3,962,906 |
612/QĐ-SYT |
5.769 |
10.0291.0411_GT |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.770 |
10.0293.0411_GT |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
5,167,902 |
102/QĐ-SYT |
5.771 |
10.0881.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.772 |
10.0884.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.773 |
10.0902.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
2,749,080 |
102/QĐ-SYT |
5.774 |
27.0188.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,005,522 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.775 |
27.0189.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,005,522 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.776 |
07.0016.0357_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
3,229,242 |
102/QĐ-SYT |
5.777 |
07.0043.0356_GT |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
7435/QĐ-BYT |
5.778 |
07.0059.0356_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
612/QĐ-SYT |
5.779 |
03.3332.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,042,920 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.780 |
03.3330.0493_GT |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,042,920 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.781 |
10.0883.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.782 |
10.0900.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
2,749,080 |
102/QĐ-SYT |
5.783 |
10.0906.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.784 |
07.0218.0571_GT |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,072,359 |
102/QĐ-SYT |
5.785 |
07.0219.1144_GT |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
1,537,236 |
102/QĐ-SYT |
5.786 |
07.0222.0575_GT |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
2,277,420 |
102/QĐ-SYT |
5.787 |
07.0223.0574_GT |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
3,411,679 |
102/QĐ-SYT |
5.788 |
07.0224.0574_GT |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
3,411,679 |
102/QĐ-SYT |
5.789 |
10.0882.0559_GT |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.790 |
10.0904.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.791 |
27.0190.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,005,522 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.792 |
03.2587.0870_GT |
Cắt u amidan qua đường miệng |
630,846 |
QĐ102/QĐ-SYT |
5.793 |
15.0256.0572_GT |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
2,197,199 |
102/QĐ-SYT |
5.794 |
15.0294.0945_GT |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
2,246,383 |
102/QĐ-SYT |
5.795 |
10.0909.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,154,683 |
102/QĐ-SYT |
5.796 |
27.0187.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,005,522 |
15/2018/TT-BYT |
5.797 |
07.0220.1144_GT |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
1,537,236 |
102/QĐ-SYT |
5.798 |
15.0287.0357_GT |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
3,229,242 |
102/QĐ-SYT |
5.799 |
15.0291.0985_GT |
Phẫu thuật rò sống mũi |
4,828,069 |
102/QĐ-SYT |
5.800 |
15.0293.0945_GT |
Phẫu thuật rò khe mang I |
2,246,383 |
102/QĐ-SYT |
5.801 |
15.0295.0944_GT |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
2,246,383 |
102/QĐ-SYT |
5.802 |
15.0297.0966_GT |
Phẫu thuật túi thừa Zenker |
1,760,333 |
102/QĐ-SYT |
5.803 |
15.0298.0966_GT |
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản |
1,760,333 |
102/QĐ-SYT |
5.804 |
15.0322.0985_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
4,828,069 |
102/QĐ-SYT |
5.805 |
15.0323.0985_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
4,828,069 |
102/QĐ-SYT |
5.806 |
15.0330.0985_GT |
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản |
4,828,069 |
102/QĐ-SYT |
5.807 |
13.0134.0667_GT |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
4,203,329 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.808 |
15.0299.0988_GT |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
1,410,927 |
102/QĐ-SYT |
5.809 |
13.0135.0667_GT |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
4,203,329 |
QĐ102/QĐ_SYT |
5.810 |
03.3216.0399_GT |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
1,617,881 |
15/2018/TT-BYT |
5.811 |
10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2,187,199 |
102/QĐ-SYT |
5.812 |
15.0300.0955_GT |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
1,598,927 |
102/QĐ-SYT |
5.813 |
16.0294.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
1,884,603 |
102/QĐ-SYT |
5.814 |
10.0260.0399_GT |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
1,617,881 |
15/2018/TT-BYT |
5.815 |
03.4068.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
1,672,526 |
15/2018/TT-BYT |
5.816 |
03.4076.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
1,672,526 |
15/2018/TT-BYT |
5.817 |
03.2179.0870_GT |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
630,846 |
102/QĐ-SYT |
5.818 |
16.0295.0576_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
1,910,305 |
102/QĐ-SYT |
5.819 |
27.0142.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
1,672,526 |
15/2018/TT-BYT |
5.820 |
27.0144.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
1,672,526 |
15/2018/TT-BYT |
5.821 |
27.0191.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
1,672,526 |
102/QĐ-SYT |
5.822 |
18.0100.0029 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
5.823 |
K02.1917.1 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu [Khoa Cấp Cứu] |
160,000 |
|
5.824 |
K02.1911.1 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu [Khoa Cấp Cứu] |
187,100 |
|
5.825 |
K02.1906.1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu [Khoa Cấp Cứu] |
325,000 |
|
5.826 |
15.9001.2048 |
Nội soi Mũi xoang |
40,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
5.827 |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
5.828 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
96,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
5.829 |
21.0060.0890 |
Đo thính lực đơn âm |
42,400 |
20230302_69/QĐ-BV |
5.830 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
5.831 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,167,000 |
102/QĐ-SYT |
5.832 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,167,000 |
102/QĐ-SYT |
5.833 |
K16.1969 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
39,180 |
|
5.834 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
5,010,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
5.835 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2,212,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
5.836 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2,212,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
5.837 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2,212,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
5.838 |
01.0191.0195 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
1,541,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
5.839 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1,636,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
5.840 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1,636,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
5.841 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18,900 |
20130301_25/QĐ-BYT |
5.842 |
K17.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lão học |
187,100 |
|
5.843 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
333,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
5.844 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
333,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
5.845 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
333,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
5.846 |
18.0657.0053 |
Chụp động mạch vành |
5,916,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
5.847 |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
6,816,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
5.848 |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
6,816,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
5.849 |
02.0107.0054 |
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính |
6,816,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
5.850 |
02.0117.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản |
805,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
5.851 |
02.0125.0053 |
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) |
5,916,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
5.852 |
02.0126.0053 |
Thông tim và chụp buồng tim cản quang |
5,916,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
5.853 |
02.0118.0009 |
Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) |
1,998,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
5.854 |
24.0180.1662.K.79394 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
942,000 |
20190326_1112/QĐ-BYT |
5.855 |
22.0342.1225.K.79394 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
395,000 |
20190326_1112/QĐ-BYT |
5.856 |
18.0255.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Bệnh viện Nhi] |
522,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
5.857 |
02.1897 |
Khám Nội |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.858 |
17.1897 |
Khám Phục hồi chức năng |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.859 |
05.1897 |
Khám Da liễu |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.860 |
08.1897 |
Khám YHCT |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.861 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.862 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.863 |
14.1897 |
Khám Mắt |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.864 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.865 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.866 |
03.1897 |
Khám Nhi |
37,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.867 |
K11.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.868 |
K11.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
212,600 |
15/2018/TT-BYT |
5.869 |
K13.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.870 |
K13.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Da liễu |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.871 |
K13.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.872 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
147,600 |
15/2018/TT-BYT |
5.873 |
K16.1969 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
44,280 |
|
5.874 |
K18.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.875 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
212,600 |
15/2018/TT-BYT |
5.876 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.877 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
359,200 |
|
5.878 |
K02.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
212,600 |
|
5.879 |
K02.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
182,700 |
|
5.880 |
K03.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.881 |
K48.1903 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
673,900 |
15/2018/TT-BYT |
5.882 |
K48.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.883 |
K27.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.884 |
K27.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.885 |
K27.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.886 |
K27.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.887 |
K27.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
224,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.888 |
K27.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.889 |
K28.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.890 |
K28.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.891 |
K28.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.892 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
224,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.893 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.894 |
K29.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.895 |
K29.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.896 |
K29.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.897 |
K29.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
224,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.898 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.899 |
K30.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.900 |
K30.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.901 |
K30.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.902 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
224,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.903 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.904 |
K31.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
147,600 |
15/2018/TT-BYT |
5.905 |
K31.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.906 |
K33.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ung bướu |
359,200 |
|
5.907 |
K33.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
212,600 |
|
5.908 |
K33.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
287,500 |
|
5.909 |
K33.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu |
252,100 |
|
5.910 |
K33.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu |
224,700 |
|
5.911 |
K33.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu |
192,100 |
|
5.912 |
K17.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lão học |
212,600 |
|
5.913 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
212,600 |
15/2018/TT-BYT |
5.914 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
182,700 |
|
5.915 |
K04.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.916 |
K04.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
212,600 |
15/2018/TT-BYT |
5.917 |
K24.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.918 |
K24.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.919 |
K24.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.920 |
K24.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.921 |
K24.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.922 |
K24.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.923 |
K24.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.924 |
K24.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.925 |
K24.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
224,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.926 |
K24.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
224,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.927 |
K24.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.928 |
K24.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.929 |
K19.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.930 |
K19.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.931 |
K19.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.932 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.933 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
224,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.934 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.935 |
K20.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.936 |
K20.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
359,200 |
15/2018/TT-BYT |
5.937 |
K20.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.938 |
K20.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
182,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.939 |
K20.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.940 |
K20.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
287,500 |
15/2018/TT-BYT |
5.941 |
K20.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.942 |
K20.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
252,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.943 |
K20.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
224,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.944 |
K20.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
224,700 |
15/2018/TT-BYT |
5.945 |
K20.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.946 |
K20.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
192,100 |
15/2018/TT-BYT |
5.947 |
15.0262.0999 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
3,621,000 |
102/QĐ-SYT |
5.948 |
15.0263.0941 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo |
6,956,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
5.949 |
15.0264.0940 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo |
5,776,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
5.950 |
15.0265.0940 |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
5,776,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
5.951 |
15.0287.0357 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
5.952 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37,300 |
20140106_54/QĐ-BYT |
5.953 |
11.0099.0237 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
37,300 |
20130228_638/QĐ-BYT |
5.954 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
37,300 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
5.955 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.956 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.957 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.958 |
03.0503.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.959 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.960 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.961 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.962 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.963 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.964 |
03.0509.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.965 |
03.0511.0230 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.966 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.967 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.968 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.969 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.970 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.971 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.972 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.973 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.974 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.975 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.976 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.977 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.978 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.979 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.980 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.981 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.982 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.983 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.984 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
5.985 |
15.0289.0940 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
5,776,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
5.986 |
15.0291.0985 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7,372,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
5.987 |
15.0293.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
4,740,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
5.988 |
15.0294.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
4,740,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
5.989 |
15.0295.0944 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
4,740,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
5.990 |
15.0297.0966 |
Phẫu thuật túi thừa Zenker |
4,296,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
5.991 |
15.0298.0966 |
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản |
4,296,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
5.992 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2,898,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
5.993 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
184,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
5.994 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
248,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
5.995 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
268,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
5.996 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
323,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
5.997 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
35,600 |
20180808_4883/QĐ-BYT |
5.998 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
115,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
5.999 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
184,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.000 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
253,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.001 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
197,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.002 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7,372,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.003 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7,372,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.004 |
15.0330.0985 |
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản |
7,372,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.005 |
18.0255.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.006 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.007 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.008 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
753,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.009 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
753,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.010 |
20.0076.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
753,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.011 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
753,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.012 |
03.1070.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
753,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
6.013 |
03.1056.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
753,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.014 |
03.1057.0140 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
753,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
6.015 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
753,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.016 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
753,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.017 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2,737,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.018 |
15.0335.1084 |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
2,637,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.019 |
15.0336.1085 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng |
2,637,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.020 |
15.0337.1086 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi |
2,737,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.021 |
18.0272.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.022 |
18.0200.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.023 |
18.0202.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.024 |
18.0204.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.025 |
18.0274.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.026 |
18.0274.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.027 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
45,700 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.028 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
51,400 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.029 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
51,400 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.030 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
51,400 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.031 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
51,400 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.032 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
51,400 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.033 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
51,400 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.034 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
51,400 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.035 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
51,400 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.036 |
13.0134.0667 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5,543,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
6.037 |
13.0135.0667 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
5,543,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
6.038 |
18.0166.0042 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.039 |
18.0167.0042 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.040 |
18.0233.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.041 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
729,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.042 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
868,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.043 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
79,700 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.044 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
143,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.045 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
82,700 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.046 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
218,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.047 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
362,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.048 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
362,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.049 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
362,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.050 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
362,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.051 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.052 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.053 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
200,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.054 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
218,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.055 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
472,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.056 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
472,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.057 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.058 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
40,700 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.059 |
16.0245.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
2,836,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.060 |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2,385,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.061 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,385,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.062 |
16.0273.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2,385,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.063 |
18.0231.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.064 |
18.0232.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
6.065 |
18.0233.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.066 |
18.0234.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.067 |
18.0176.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
6.068 |
18.0177.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [giá 32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.069 |
18.0268.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.070 |
18.0277.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy] |
532,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.071 |
18.0168.0042 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.072 |
18.0172.0042 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.073 |
18.0175.0042 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.074 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.075 |
18.0271.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.076 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.077 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.078 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
68,300 |
15/2018/TT-BYT |
6.079 |
18.0305.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.080 |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2,385,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.081 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,385,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.082 |
16.0276.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2,385,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.083 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,605,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.084 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2,660,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.085 |
16.0323.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,887,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.086 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.087 |
18.0201.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.088 |
18.0205.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.089 |
18.0206.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.090 |
18.0207.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.091 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
21,800 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.092 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.093 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.094 |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.095 |
18.0267.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.096 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
43,700 |
20180713_4442/QĐ-BYT |
6.097 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
92,900 |
20180713_4442/QĐ-BYT |
6.098 |
23.0031.1473 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
6.099 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.100 |
18.0273.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.101 |
18.0201.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.102 |
18.0275.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.103 |
18.0278.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.104 |
23.0185.1506 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
27,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
6.105 |
23.0207.1604 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
22,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
6.106 |
23.0211.1494 |
Định lượng Albumin (thuỷ dịch) |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
6.107 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
6.108 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê (dịch) |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
6.109 |
18.0231.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.110 |
18.0232.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.111 |
18.0233.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.112 |
18.0237.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.113 |
18.0241.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.114 |
18.0170.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
6.115 |
18.0176.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
643,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
6.116 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.117 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.118 |
27.0104.1210 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
2,618,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
6.119 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.120 |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.121 |
18.0299.0065 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.122 |
18.0301.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.123 |
18.0302.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.124 |
18.0304.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.125 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
22,800 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
6.126 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
615,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.127 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
615,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.128 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.129 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
96,200 |
20140221_654/QĐ-BYT |
6.130 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
48,700 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.131 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
48,700 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.132 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
48,700 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.133 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
48,700 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.134 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
48,700 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.135 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
49,100 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.136 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
37,200 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.137 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
37,200 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.138 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
37,200 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.139 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
37,200 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.140 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
64,200 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.141 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
36,300 |
20171222_5737/QĐ-BYT |
6.142 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
36,300 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.143 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
36,300 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.144 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
45,200 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.145 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
55,800 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.146 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
55,800 |
20171222_5737/QĐ-BYT |
6.147 |
03.3216.0399 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
3,828,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
6.148 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3,828,000 |
20180413_4282/QĐ-BYT |
6.149 |
03.4068.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,984,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.150 |
03.4076.0451 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
2,984,000 |
20160819_4491/QĐ-BYT |
6.151 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,984,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.152 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2,984,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.153 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
108,000 |
20230324_4883/QĐ-BYT |
6.154 |
20.0014.0933 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
108,000 |
15/2018/TT-BYT |
6.155 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
108,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.156 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,689,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.157 |
15.0151.0937 |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
1,689,000 |
15/2018/TT-BYT |
6.158 |
03.2793.1169 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
161,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.159 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
20170821_3798/QĐ-BYT |
6.160 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,500 |
20170821_3798/QĐ-BYT |
6.161 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
27,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
6.162 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
6.163 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
161,000 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
6.164 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
68,300 |
20140921_3154/QĐ-BYT |
6.165 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
68,300 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.166 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
68,300 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.167 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,400 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.168 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
35,400 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.169 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
35,400 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.170 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
133,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
6.171 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.172 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
302,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.173 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
302,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.174 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
186,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.175 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
35,600 |
102/QĐ-SYT |
6.176 |
18.0100.0029 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.177 |
18.0239.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.178 |
18.0240.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.179 |
18.0321.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.180 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,777,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.181 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
248,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.182 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
253,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.183 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
184,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.184 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
139,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.185 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
115,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.186 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
85,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.187 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
60,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.188 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
248,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.189 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
323,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.190 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
268,000 |
102/QĐ-SYT |
6.191 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
184,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.192 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
85,000 |
20180808_4883/QĐ-BYT |
6.193 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,984,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.194 |
12.0368.2040 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
133,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.195 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1,190,000 |
20120503_2083/QĐ-BYT |
6.196 |
13.0059.0661_GT |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] |
5,505,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.197 |
13.0061.0598_GT |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
5,486,000 |
20181214_435/QĐ-BYT |
6.198 |
13.0062.0711_GT |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] |
3,577,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.199 |
10.0973.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] |
2,229,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.200 |
10.0974.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] |
2,229,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.201 |
10.0975.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] |
2,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.202 |
10.0980.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.203 |
10.0982.0551_GT |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] |
2,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.204 |
10.0983.0551_GT |
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] |
2,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.205 |
03.2728.0661_GT |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] |
5,505,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.206 |
03.2735.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2,422,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.207 |
10.0807.0577_GT |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3,930,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.208 |
10.0808.0577_GT |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3,930,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.209 |
10.0810.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.210 |
10.0811.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.211 |
10.0812.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] |
3,930,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.212 |
03.2744.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.213 |
10.0547.0494_GT |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.214 |
10.0548.0494_GT |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.215 |
10.0549.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.216 |
10.0550.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.217 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.218 |
10.0554.0494_GT |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.219 |
03.3384.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.220 |
03.3385.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] |
2,236,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.221 |
10.0845.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] |
3,038,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.222 |
10.0846.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] |
3,038,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.223 |
10.0849.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây tê] |
3,038,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.224 |
10.0851.0571_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] |
2,278,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.225 |
10.0859.0571_GT |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.226 |
10.0861.0577_GT |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.227 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.228 |
10.0863.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] |
3,014,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.229 |
14.0129.0575_GT |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] |
2,422,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
6.230 |
10.0839.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.231 |
10.0840.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.232 |
10.0841.0559_GT |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.233 |
10.0843.0550_GT |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] |
2,960,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.234 |
10.0345.0424_GT |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột [gây tê] |
3,937,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.235 |
10.0350.0434_GT |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] |
3,378,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.236 |
10.0356.0436_GT |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] |
1,368,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.237 |
03.3516.0429_GT |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] |
3,555,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.238 |
03.3517.0421_GT |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.239 |
03.3521.0429_GT |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê] |
3,555,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.240 |
03.3522.0424_GT |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] |
3,937,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.241 |
03.3530.0429_GT |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] |
3,555,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.242 |
03.3531.0421_GT |
Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
3,248,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.243 |
03.3536.0434_GT |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh [gây tê] |
3,378,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.244 |
03.3475.0421_GT |
Lấy sỏi san hô thận [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.245 |
03.3476.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.246 |
03.3477.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.247 |
03.3479.0421_GT |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.248 |
03.3482.0464_GT |
Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] |
2,206,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.249 |
03.3489.0464_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] |
2,206,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.250 |
03.3492.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản [gây tê] |
3,248,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.251 |
03.3493.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.252 |
03.3498.0464_GT |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.253 |
03.3645.0550_GT |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ [gây tê] |
2,960,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.254 |
03.3648.0534_GT |
Tháo khớp vai [gây tê] |
3,014,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.255 |
03.3650.0553_GT |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương [gây tê] |
4,059,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.256 |
03.3651.0558_GT |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương [gây tê] |
3,123,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.257 |
10.0152.0410_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] |
1,589,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.258 |
10.0749.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.259 |
10.0750.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.260 |
03.3666.0550_GT |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu [gây tê] |
2,960,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.261 |
03.3667.0551_GT |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu [gây tê] |
2,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.262 |
03.3668.0534_GT |
Cắt đoạn khớp khuỷu [gây tê] |
3,014,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.263 |
03.3670.0550_GT |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não [gây tê] |
2,960,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.264 |
03.4106.0436_GT |
Nội soi đặt sonde JJ [gây tê] |
1,368,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
6.265 |
13.0170.0653_GT |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây tê] |
2,422,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.266 |
13.0240.0631_GT |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2,245,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.267 |
10.0616.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] |
2,236,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
6.268 |
10.0617.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] |
2,236,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
6.269 |
10.0638.0464_GT |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] |
2,206,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
6.270 |
10.0751.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.271 |
10.0752.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.272 |
03.3691.0577_GT |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.273 |
03.3692.0577_GT |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.274 |
03.3671.0551_GT |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu [gây tê] |
2,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.275 |
03.3672.0551_GT |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh [gây tê] |
2,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.276 |
03.3680.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay [gây tê] |
3,014,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.277 |
03.3681.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu [gây tê] |
3,014,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.278 |
03.3682.0534_GT |
Cắt cụt cẳng tay [gây tê] |
3,014,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.279 |
03.3683.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay [gây tê] |
3,014,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.280 |
03.3686.0571_GT |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.281 |
03.3687.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.282 |
15.0034.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
2,989,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.283 |
12.0252.0434_GT |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư [gây tê] |
3,378,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.284 |
12.0253.0434_GT |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên [gây tê] |
3,378,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.285 |
12.0254.0592_GT |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư [gây tê] |
3,113,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.286 |
12.0324.0558_GT |
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] |
3,123,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.287 |
12.0333.0551_GT |
Tháo khớp gối do ung thư [gây tê] |
2,229,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.288 |
12.0334.0534_GT |
Tháo khớp háng do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.289 |
15.0292.0957_GT |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] |
2,706,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.290 |
03.2254.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
2,992,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.291 |
03.2255.0616_GT |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [gây tê] |
3,362,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.292 |
13.0067.0657_GT |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] |
3,122,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.293 |
13.0068.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
3,262,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.294 |
12.0255.0598_GT |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [gây tê] |
5,486,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.295 |
12.0266.0434_GT |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây tê] |
3,378,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.296 |
10.0679.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.297 |
13.0114.0590_GT |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
2,154,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.298 |
13.0115.0650_GT |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
2,235,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.299 |
13.0116.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
3,183,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.300 |
13.0117.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] |
3,493,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.301 |
13.0118.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] |
3,493,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.302 |
03.2247.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
2,132,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.303 |
03.2249.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
3,262,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.304 |
03.2251.0705_GT |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] |
3,486,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.305 |
03.2252.0662_GT |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
2,039,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.306 |
03.2253.0651_GT |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
2,003,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.307 |
13.0069.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] |
3,262,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.308 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3,262,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.309 |
12.0289.0654_GT |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê] |
3,048,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.310 |
12.0291.0681_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] |
3,262,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.311 |
12.0292.0682_GT |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [gây tê] |
4,067,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.312 |
12.0293.0711_GT |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung [gây tê] |
3,577,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.313 |
12.0295.0598_GT |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
5,486,000 |
20181214_435/QĐ-BYT |
6.314 |
12.0297.0661_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] |
5,505,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.315 |
12.0300.0661_GT |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng [gây tê] |
5,505,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.316 |
12.0302.0590_GT |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
2,154,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.317 |
12.0303.0633_GT |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] |
2,748,000 |
20160308_803/QĐ-BYT |
6.318 |
12.0304.0592_GT |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê] |
3,113,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.319 |
12.0305.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
2,116,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.320 |
12.0323.0653_GT |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] |
2,422,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
6.321 |
12.0325.0558_GT |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
3,123,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.322 |
12.0326.0534_GT |
Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.323 |
12.0327.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.324 |
12.0328.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.325 |
12.0329.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.326 |
13.0120.0616_GT |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] |
3,362,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.327 |
13.0123.0654_GT |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] |
3,048,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.328 |
13.0127.0637_GT |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] |
2,290,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.329 |
13.0128.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] |
3,686,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.330 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
2,699,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.331 |
13.0074.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
2,992,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.332 |
13.0075.0668_GT |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] |
2,609,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.333 |
13.0129.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] |
3,686,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.334 |
13.0130.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] |
3,686,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.335 |
13.0136.0628_GT |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
1,964,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.336 |
03.1615.0575_GT |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] |
2,422,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
6.337 |
03.2709.0424_GT |
Cắt một phần bàng quang [gây tê] |
3,937,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.338 |
03.2725.0681_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] |
3,262,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.339 |
03.2726.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
2,132,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.340 |
03.3282.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] |
2,236,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.341 |
03.2671.0491_GT |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.342 |
03.2675.0491_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.343 |
03.2688.0464_GT |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.344 |
13.0056.0682_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] |
4,067,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.345 |
10.0357.0436_GT |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] |
1,368,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.346 |
03.3397.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.347 |
03.3400.0632_GT |
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] |
1,798,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.348 |
10.0284.0410_GT |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi [gây tê] |
1,589,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.349 |
10.0299.0421_GT |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.350 |
10.0305.0710_GT |
Phẫu thuật treo thận [gây tê] |
2,883,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.351 |
03.3234.0400_GT |
Mở lồng ngực thăm dò [gây tê] |
2,522,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.352 |
03.3401.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.353 |
03.3402.0491_GT |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.354 |
03.3386.0686_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] |
2,992,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.355 |
03.3394.0464_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.356 |
03.3395.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.357 |
10.0309.0421_GT |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.358 |
03.3396.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.359 |
10.0681.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.360 |
10.0682.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.361 |
13.0174.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2,422,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.362 |
13.0176.0592_GT |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] |
3,113,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.363 |
13.0177.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
2,116,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.364 |
03.3598.0491_GT |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.365 |
03.3599.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.366 |
03.3601.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
1,928,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.367 |
03.3607.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
1,928,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.368 |
10.0683.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.369 |
10.0684.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.370 |
10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.371 |
10.0686.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.372 |
10.0687.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.373 |
10.0701.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.374 |
13.0140.0627_GT |
Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] |
2,132,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.375 |
13.0141.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
2,132,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.376 |
03.3700.0550_GT |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não [gây tê] |
2,960,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.377 |
03.3701.0550_GT |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ [gây tê] |
2,960,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.378 |
03.3710.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] |
2,278,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.379 |
03.3726.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] |
3,014,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.380 |
03.3729.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng [gây tê] |
2,278,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.381 |
03.3740.0534_GT |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê] |
3,014,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.382 |
03.3763.0559_GT |
Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.383 |
03.3741.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
2,278,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.384 |
03.3742.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước [gây tê] |
2,960,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.385 |
10.0644.0464_GT |
Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.386 |
10.0669.0464_GT |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.387 |
12.0306.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1,577,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.388 |
03.3919.0400_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [gây tê] |
2,522,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
6.389 |
10.0418.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê] |
2,236,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
6.390 |
10.0698.0628_GT |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] |
1,964,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.391 |
10.0876.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.392 |
13.0001.0676_GT |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] |
6,776,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.393 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2,357,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.394 |
13.0003.0674_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
2,960,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.395 |
13.0004.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] |
3,305,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.396 |
03.3416.0493_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] |
2,236,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
6.397 |
10.0979.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương [gây tê] |
2,278,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.398 |
03.3494.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.399 |
03.3685.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.400 |
03.3750.0550_GT |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh [gây tê] |
2,960,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.401 |
03.3819.0559_GT |
Nối gân duỗi [gây tê] |
2,389,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.402 |
28.0161.0576_GT |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] |
2,042,000 |
20130829_3027/QĐ-BYT |
6.403 |
10.0940.0579_GT |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [gây tê] |
5,679,000 |
20180807_3448/QĐ-BYT |
6.404 |
10.0942.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] |
3,014,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.405 |
10.0943.0534_GT |
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] |
3,014,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.406 |
10.0944.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] |
2,960,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.407 |
27.0206.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] |
2,116,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
6.408 |
27.0207.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] |
2,116,000 |
20160819_4491/QĐ-BYT |
6.409 |
27.208b.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] |
2,116,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.410 |
20.0103.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] |
3,686,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.411 |
27.0227.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] |
2,116,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.412 |
27.0229.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê] |
2,116,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.413 |
10.0533.0494_GT |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.414 |
10.0563.0494_GT |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.415 |
10.0564.0491_GT |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.416 |
10.0569.0624_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] |
1,429,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.417 |
10.0571.0632_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] |
1,798,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.418 |
10.0572.0577_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.419 |
10.0574.0491_GT |
Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê] |
2,169,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
6.420 |
27.0170.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
2,206,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.421 |
27.0172.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] |
2,206,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.422 |
27.0175.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] |
2,116,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.423 |
03.3793.0577_GT |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] |
3,930,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.424 |
27.0367.0436_GT |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê] |
1,368,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.425 |
03.3795.0534_GT |
Tháo khớp cổ chân [gây tê] |
3,014,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.426 |
03.3796.0534_GT |
Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] |
3,014,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.427 |
03.3797.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.428 |
03.3798.0571_GT |
Tháo đốt bàn [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.429 |
03.3800.0577_GT |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] |
3,930,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.430 |
03.3803.0559_GT |
Nối gân gấp [gây tê] |
2,389,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.431 |
03.3804.0559_GT |
Gỡ dính gân [gây tê] |
2,389,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.432 |
03.3805.0572_GT |
Khâu nối thần kinh [gây tê] |
2,433,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.433 |
03.2640.0407_GT |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm [gây tê] |
2,247,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
6.434 |
03.2733.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1,577,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.435 |
13.0032.0632_GT |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1,798,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.436 |
13.0044.0621_GT |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] |
1,857,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.437 |
03.3806.0572_GT |
Gỡ dính thần kinh [gây tê] |
2,433,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.438 |
03.3807.0574_GT |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [gây tê] |
3,665,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.439 |
03.3811.0571_GT |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] |
2,278,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.440 |
03.3813.0551_GT |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê] |
2,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.441 |
03.3815.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
2,236,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.442 |
03.3816.0571_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] |
2,278,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.443 |
03.3824.0575_GT |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] |
2,422,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
6.444 |
10.0886.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] |
2,389,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.445 |
10.0874.0571_GT |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.446 |
10.0875.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.447 |
10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.448 |
10.0878.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.449 |
10.0879.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.450 |
12.0093.0915_GT |
Vét hạch cổ bảo tồn [gây tê] |
2,705,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.451 |
10.0907.0551_GT |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET [gây tê] |
2,229,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.452 |
10.0947.0571_GT |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] |
2,278,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.453 |
03.3886.0553_GT |
Ghép trong mất đoạn xương [gây tê] |
4,059,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.454 |
03.3443.0464_GT |
Dẫn lưu túi mật [gây tê] |
2,206,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
6.455 |
03.3444.0464_GT |
Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] |
2,206,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
6.456 |
03.3454.0464_GT |
Nối nang tụy - dạ dày [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.457 |
03.3458.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê] |
2,236,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.458 |
03.3460.0464_GT |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.459 |
12.0169.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] |
2,522,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.460 |
12.0170.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] |
2,522,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.461 |
12.0171.0400_GT |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] |
2,522,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.462 |
12.0173.0558_GT |
Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê] |
3,123,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.463 |
15.0090.0956_GT |
Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] |
3,419,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.464 |
10.0952.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] |
2,278,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.465 |
03.3465.0421_GT |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.466 |
10.0406.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
1,928,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.467 |
10.0407.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
1,928,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.468 |
10.0414.0400_GT |
Mở ngực thăm dò [gây tê] |
2,522,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
6.469 |
10.0415.0400_GT |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,522,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
6.470 |
10.0416.0491_GT |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
2,169,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
6.471 |
03.2257.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
3,183,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.472 |
03.2263.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
1,429,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.473 |
03.2264.0669_GT |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
2,366,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.474 |
03.3083.0576_GT |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] |
2,042,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
6.475 |
10.0403.0436_GT |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] |
1,368,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.476 |
10.0417.0491_GT |
Đưa thực quản ra ngoài [gây tê] |
2,169,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
6.477 |
12.0191.0407_GT |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê] |
2,247,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.478 |
03.3077.0572_GT |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây tê] |
2,433,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.479 |
03.3371.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.480 |
03.3377.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.481 |
03.3378.0494_GT |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.482 |
03.3379.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.483 |
03.3381.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.484 |
10.0950.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê] |
3,038,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.485 |
10.0951.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] |
2,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.486 |
10.0953.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] |
2,278,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.487 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
2,042,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.488 |
10.0370.0436_GT |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] |
1,368,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.489 |
10.0371.0436_GT |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] |
1,368,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.490 |
10.0372.0436_GT |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] |
1,368,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.491 |
10.0373.0434_GT |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] |
3,378,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.492 |
10.0374.0435_GT |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê] |
1,928,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.493 |
10.0378.0436_GT |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] |
1,368,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.494 |
10.0391.0435_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật [gây tê] |
1,928,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.495 |
10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.496 |
10.0956.0551_GT |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] |
2,229,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.497 |
03.3774.0577_GT |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] |
3,930,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.498 |
03.3775.0534_GT |
Cắt cụt cẳng chân [gây tê] |
3,014,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.499 |
03.3776.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
2,278,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.500 |
10.0641.0464_GT |
Dẫn lưu nang tụy [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.501 |
10.0642.0464_GT |
Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.502 |
10.0643.0464_GT |
Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.503 |
13.0222.0631_GT |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2,245,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.504 |
13.0224.0631_GT |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2,245,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.505 |
13.0108.0705_GT |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] |
3,486,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.506 |
13.0109.0662_GT |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
2,039,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.507 |
13.0110.0651_GT |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
2,003,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.508 |
13.0111.0656_GT |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
2,088,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
6.509 |
13.0112.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
2,366,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.510 |
13.0113.0633_GT |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] |
2,748,000 |
20160308_803/QĐ-BYT |
6.511 |
11.0056.1119_GT |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê] |
1,140,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.512 |
13.0101.0666_GT |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] |
3,396,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.513 |
13.0102.0678_GT |
Phẫu thuật Manchester [gây tê] |
3,230,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.514 |
13.0103.0677_GT |
Phẫu thuật Lefort [gây tê] |
2,322,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.515 |
13.0104.0677_GT |
Phẫu thuật Labhart [gây tê] |
2,322,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.516 |
13.0105.0710_GT |
Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] |
2,883,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.517 |
13.0106.0706_GT |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [gây tê] |
3,566,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.518 |
13.0107.0704_GT |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] |
4,791,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.519 |
11.0072.0534_GT |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3,014,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.520 |
11.0073.0534_GT |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3,014,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.521 |
11.0074.0534_GT |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3,014,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.522 |
11.0075.1143_GT |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2,575,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.523 |
11.0076.1143_GT |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] |
2,575,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.524 |
11.0103.1114_GT |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] |
2,139,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.525 |
11.0104.1113_GT |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] |
2,655,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.526 |
11.0106.1135_GT |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
2,760,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.527 |
11.0107.1135_GT |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết [gây tê] |
2,760,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.528 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] |
1,428,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.529 |
03.3537.0434_GT |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh [gây tê] |
3,378,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.530 |
03.3538.0434_GT |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh [gây tê] |
3,378,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.531 |
03.3543.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] |
3,378,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.532 |
03.3544.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] |
3,378,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.533 |
03.3545.0434_GT |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] |
3,378,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.534 |
03.3556.0705_GT |
Tạo hình âm đạo [gây tê] |
3,486,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.535 |
03.3586.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
1,928,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.536 |
03.3587.0435_GT |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] |
1,928,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.537 |
03.3589.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.538 |
03.3590.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.539 |
03.3617.0553_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si [gây tê] |
4,059,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.540 |
03.3595.0662_GT |
Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] |
2,039,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.541 |
03.3711.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] |
2,278,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.542 |
03.3748.0550_GT |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh [gây tê] |
2,960,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.543 |
03.3723.0534_GT |
Tháo khớp háng [gây tê] |
3,014,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.544 |
03.3724.0549_GT |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng [gây tê] |
3,038,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.545 |
03.3752.0550_GT |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh [gây tê] |
2,960,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.546 |
03.3753.0550_GT |
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng [gây tê] |
2,960,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.547 |
03.3755.0534_GT |
Tháo khớp gối [gây tê] |
3,014,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.548 |
10.0680.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.549 |
13.0147.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1,577,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.550 |
13.0149.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
1,429,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
6.551 |
13.0172.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
2,422,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.552 |
10.0618.0491_GT |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh [gây tê] |
2,169,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
6.553 |
12.0166.0400_GT |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,522,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.554 |
12.0167.0558_GT |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] |
3,123,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.555 |
03.3366.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.556 |
03.3367.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.557 |
03.3368.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 1V [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.558 |
03.3369.0494_GT |
Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.559 |
03.3370.0494_GT |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.560 |
10.0394.0435_GT |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] |
1,928,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.561 |
03.3289.0491_GT |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.562 |
03.3292.0491_GT |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.563 |
03.3297.0491_GT |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
2,169,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
6.564 |
16.0294.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
2,042,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.565 |
16.0295.0576_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] |
2,042,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.566 |
15.0256.0572_GT |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ [gây tê] |
2,433,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
6.567 |
03.3216.0399_GT |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo [gây tê] |
1,926,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
6.568 |
10.0260.0399_GT |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây tê] |
1,926,000 |
20180413_4282/QĐ-BYT |
6.569 |
13.0134.0667_GT |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] |
4,545,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
6.570 |
13.0135.0667_GT |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây tê] |
4,545,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
6.571 |
10.0506.0459_GT |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
2,116,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.572 |
10.0507.0459_GT |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
2,116,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.573 |
10.0508.0459_GT |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] |
2,116,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.574 |
10.0509.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
2,236,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.575 |
10.0510.0459_GT |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] |
2,116,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.576 |
07.0218.0571_GT |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
2,278,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.577 |
07.0219.1144_GT |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
1,842,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.578 |
07.0220.1144_GT |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
1,842,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.579 |
07.0222.0575_GT |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
2,422,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.580 |
07.0223.0574_GT |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
3,665,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.581 |
12.0215.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.582 |
07.0224.0574_GT |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
3,665,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.583 |
13.0005.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
3,305,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.584 |
03.3315.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.585 |
03.3316.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.586 |
03.3327.0459_GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] |
2,116,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.587 |
03.3328.0686_GT |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] |
2,992,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.588 |
12.0267.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2,422,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.589 |
12.0269.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
2,422,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.590 |
10.0664.0464_GT |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.591 |
13.0006.0673_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
4,895,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.592 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1,600,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.593 |
13.0008.0670_GT |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] |
2,978,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.594 |
10.0492.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] |
2,236,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.595 |
10.0695.0492_GT |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê] |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.596 |
10.0716.0551_GT |
Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] |
2,229,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.597 |
10.0727.0553_GT |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê] |
4,059,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.598 |
03.2983.1135_GT |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
2,760,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
6.599 |
13.0011.0707_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
4,430,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.600 |
13.0012.0708_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
2,635,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.601 |
13.0013.0649_GT |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] |
3,480,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.602 |
13.0017.0652_GT |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
3,409,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.603 |
13.0018.0625_GT |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] |
2,303,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.604 |
03.3348.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.605 |
03.3349.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.606 |
03.3350.0494_GT |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.607 |
03.3356.0669_GT |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) [gây tê] |
2,366,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.608 |
03.3359.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.609 |
03.3364.0494_GT |
Cắt cơ tròn trong [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.610 |
03.3365.0494_GT |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.611 |
10.0524.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.612 |
03.3330.0493_GT |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] |
2,236,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.613 |
03.3332.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
2,236,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.614 |
10.0289.0400_GT |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,522,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
6.615 |
10.0880.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.616 |
10.0881.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê] |
2,389,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.617 |
10.0882.0559_GT |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] |
2,389,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.618 |
10.0883.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] |
2,389,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.619 |
10.0884.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] |
2,389,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.620 |
10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.621 |
10.0900.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] |
2,960,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.622 |
10.0902.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] |
2,960,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.623 |
10.0903.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] |
2,960,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.624 |
03.2064.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
2,042,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.625 |
10.0525.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.626 |
10.0264.0407_GT |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê] |
2,247,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.627 |
10.0265.0407_GT |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] |
2,247,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.628 |
03.2104.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
2,989,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.629 |
03.3346.0663_GT |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
3,183,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.630 |
10.0306.0421_GT |
Lấy sỏi san hô thận [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.631 |
10.0307.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.632 |
10.0308.0421_GT |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.633 |
10.0310.0421_GT |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.634 |
10.0325.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.635 |
10.0326.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.636 |
10.0327.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.637 |
10.0511.0491_GT |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.638 |
12.0203.0491_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.639 |
10.0346.0429_GT |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê] |
3,555,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.640 |
10.0347.0424_GT |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] |
3,937,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.641 |
10.0349.0424_GT |
Cắt cổ bàng quang [gây tê] |
3,937,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.642 |
10.0355.0421_GT |
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
3,248,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.643 |
10.0368.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] |
3,378,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.644 |
10.0369.0434_GT |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] |
3,378,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.645 |
10.0375.0432_GT |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] |
3,859,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.646 |
10.0376.0432_GT |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] |
3,859,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.647 |
10.0386.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
1,928,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.648 |
03.2632.0400_GT |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,522,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.649 |
03.2639.0558_GT |
Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê] |
3,123,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.650 |
03.2643.0558_GT |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] |
3,123,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.651 |
10.0317.0436_GT |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] |
1,368,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.652 |
10.0319.0436_GT |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] |
1,368,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.653 |
10.0330.0429_GT |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo [gây tê] |
3,555,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.654 |
10.0334.0464_GT |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê] |
2,206,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.655 |
10.0945.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê] |
2,960,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.656 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.657 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.658 |
10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.659 |
10.0558.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.660 |
10.0451.0491_GT |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.661 |
10.0452.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.662 |
10.0958.0549_GT |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] |
3,038,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.663 |
10.0961.0575_GT |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] |
2,422,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.664 |
10.0962.0574_GT |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] |
3,665,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.665 |
10.0963.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.666 |
10.0964.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.667 |
10.0966.0572_GT |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] |
2,433,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.668 |
10.0967.0558_GT |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] |
3,123,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.669 |
10.0968.0553_GT |
Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] |
4,059,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.670 |
10.0971.0558_GT |
Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê] |
3,123,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.671 |
10.0453.0464_GT |
Nối vị tràng [gây tê] |
2,206,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.672 |
10.0479.0491_GT |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] |
2,169,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.673 |
12.0278.0655_GT |
Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
1,428,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
6.674 |
10.0473.0459_GT |
Cắt u tá tràng [gây tê] |
2,116,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.675 |
10.0475.0459_GT |
Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] |
2,116,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.676 |
10.0476.0459_GT |
Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
2,116,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.677 |
03.3777.0571_GT |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [gây tê] |
2,278,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.678 |
12.0335.0534_GT |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.679 |
12.0336.0534_GT |
Cắt cụt đùi do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.680 |
03.3792.0534_GT |
Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] |
3,014,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.681 |
10.0559.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.682 |
10.0561.0494_GT |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] |
2,115,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.683 |
03.2629.0407_GT |
Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm [gây tê] |
2,247,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
6.684 |
10.0001.0577_GT |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
6.685 |
10.0847.0551_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] |
2,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.686 |
10.0850.0575_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] |
2,422,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.687 |
10.1076.0553_GT |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] |
4,059,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.688 |
03.2745.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.689 |
03.2746.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.690 |
03.2747.0534_GT |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới [gây tê] |
3,014,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.691 |
03.2748.0534_GT |
Căt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.692 |
03.2749.0534_GT |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới [gây tê] |
3,014,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.693 |
03.2750.0534_GT |
Tháo khớp gối do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.694 |
10.1086.0568_GT |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê] |
4,477,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
6.695 |
10.0748.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.696 |
10.0774.0559_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] |
2,389,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.697 |
10.0826.0559_GT |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] |
2,389,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.698 |
03.2758.0558_GT |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
3,123,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.699 |
03.2759.0534_GT |
Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.700 |
03.3283.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn [gây tê] |
2,236,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.701 |
03.3438.0464_GT |
Dẫn lưu đường mật ra da [gây tê] |
2,206,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
6.702 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.703 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.704 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.705 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.706 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.707 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
242,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.708 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
173,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.709 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
152,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.710 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
242,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.711 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
173,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.712 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
172,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.713 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
242,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.714 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
173,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.715 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.716 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
234,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.717 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
234,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.718 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.719 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
167,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.720 |
10.1033.0566 |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 |
5,341,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.721 |
08.0323.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.722 |
08.0330.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.723 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.724 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.725 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.726 |
08.0364.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.727 |
08.0373.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.728 |
16.0342.1086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2,737,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
6.729 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
46,700 |
20190618_2520/QĐ-BYT |
6.730 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
47,600 |
20190618_2520/QĐ-BYT |
6.731 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
30,600 |
20171222_5737/QĐ-BYT |
6.732 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
6.733 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
66,100 |
20140106_541/QĐ-BYT |
6.734 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
233,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.735 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
233,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.736 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
143,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.737 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.738 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.739 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.740 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.741 |
03.0216.1532 |
Đo lactat trong máu |
98,400 |
20160323_984/QĐ-BYT |
6.742 |
10.1055.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
9,230,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.743 |
10.1056.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
9,230,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.744 |
10.1057.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau |
9,230,000 |
20160817_4421/QĐ-BYT |
6.745 |
10.1058.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp |
9,230,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.746 |
10.1059.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp |
9,230,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.747 |
10.1063.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
5,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.748 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4,465,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.749 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
43,100 |
20140103_26/QĐ-BYT |
6.750 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
202,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
6.751 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff - Quick |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
6.752 |
15.0096.0973 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác |
7,355,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.753 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,605,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.754 |
03.3308.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.755 |
03.3309.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.756 |
03.3310.0465 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.757 |
03.3311.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.758 |
03.3312.0458 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.759 |
03.3313.0455 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.760 |
03.3314.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.761 |
03.3315.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.762 |
03.3316.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.763 |
03.3317.0583 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
2,122,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.764 |
03.3318.0458 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.765 |
03.3319.0454 |
Cắt lại đại tràng |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.766 |
03.3320.0454 |
Cắt đoạn đại tràng |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.767 |
03.3321.0456 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.768 |
03.3322.0454 |
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.769 |
03.3323.0453 |
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
3,085,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.770 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
148,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.771 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2,654,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.772 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,447,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.773 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.774 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
568,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
6.775 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
568,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
6.776 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
116,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.777 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.778 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.779 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.780 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.781 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.782 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.783 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.784 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.785 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.786 |
02.0424.0214 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.787 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.788 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.789 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.790 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.791 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.792 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
204,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.793 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6,143,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.794 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,431,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.795 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,336,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.796 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9,908,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.797 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,655,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.798 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4,967,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.799 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,435,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.800 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,972,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.801 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4,681,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.802 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,881,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.803 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.804 |
03.3349.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.805 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.806 |
03.3351.0460 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
7,190,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.807 |
03.3352.0461 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng |
4,918,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.808 |
03.3356.0669 |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) |
2,943,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.809 |
03.3359.0494 |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.810 |
03.3364.0494 |
Cắt cơ tròn trong |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.811 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.812 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,499,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.813 |
15.0101.0969 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh |
3,996,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.814 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3,311,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.815 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,996,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
6.816 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1,718,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.817 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
84,800 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.818 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
204,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.819 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
204,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.820 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
1,008,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.821 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
336,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.822 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
139,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.823 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
139,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
6.824 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
384,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.825 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
384,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.826 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
384,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.827 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
116,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
6.828 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
664,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.829 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1,137,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
6.830 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1,137,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
6.831 |
02.0203.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h |
574,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
6.832 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,945,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.833 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,945,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
6.834 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,398,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
6.835 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.836 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.837 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.838 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
6.839 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.840 |
10.0881.0559 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
3,087,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.841 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
3,087,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.842 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
3,087,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.843 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
3,087,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.844 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3,087,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.845 |
10.0892.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
3,041,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
6.846 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3,469,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.847 |
10.0897.0543 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
3,378,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.848 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3,699,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.849 |
10.0902.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3,699,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.850 |
10.0903.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
3,699,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.851 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.852 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.853 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
20,700 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.854 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
20,700 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.855 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
20,700 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.856 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
20,700 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.857 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,657,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.858 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,657,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.859 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,657,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.860 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,657,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
6.861 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.862 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
250,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
6.863 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.864 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.865 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.866 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.867 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.868 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.869 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.870 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.871 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.872 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.873 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.874 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.875 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.876 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.877 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.878 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.879 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.880 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.881 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.882 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.883 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.884 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.885 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.886 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.887 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.888 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.889 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.890 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.891 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.892 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.893 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.894 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.895 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.896 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.897 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.898 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.899 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.900 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.901 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.902 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.903 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
6.904 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
96,200 |
20140221_654/QĐ-BYT |
6.905 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
96,200 |
20140221_654/QĐ-BYT |
6.906 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
6.907 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
6.908 |
07.0048.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
6.909 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
6.910 |
07.0059.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
6.911 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3,011,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.912 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2,621,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.913 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,621,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
6.914 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
2,883,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.915 |
07.0223.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
4,400,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.916 |
18.0311.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.917 |
18.0325.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.918 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.919 |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.920 |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.921 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.922 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.923 |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.924 |
18.0342.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.925 |
18.0344.0065 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.926 |
18.0322.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.927 |
07.0224.0574 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
4,400,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.928 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.929 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.930 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.931 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.932 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.933 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
197,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.934 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
6.935 |
07.0237.0749 |
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser |
417,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.936 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
5,087,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
6.937 |
14.0002.0837 |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
1,266,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.938 |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.939 |
18.0346.0065 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.940 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.941 |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.942 |
18.0298.0066 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.943 |
18.0300.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.944 |
18.0303.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.945 |
18.0310.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.946 |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.947 |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.948 |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.949 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,266,000 |
20120503_2083/QĐ-BYT |
6.950 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1,266,000 |
20120503_2083/QĐ-BYT |
6.951 |
14.0087.0859 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
2,138,000 |
20120503_2083/QĐ-BYT |
6.952 |
14.0090.0860 |
Cắt u tiền phòng |
1,230,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
6.953 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
194,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.954 |
14.0093.0865 |
Điều trị u máu bằng hoá chất |
194,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.955 |
14.0094.0786 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
60,800 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.956 |
14.0095.0776 |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
1,475,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.957 |
14.0100.0800 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
2,818,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.958 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1,497,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.959 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
841,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.960 |
14.0110.0818 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
772,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.961 |
14.0110.0819 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
1,188,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
6.962 |
14.0114.0820 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
837,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.963 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,340,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.964 |
14.0130.0817 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
687,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.965 |
14.0131.0826 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1,340,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
6.966 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
49,300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.967 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
49,300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
6.968 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49,300 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
6.969 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49,300 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
6.970 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.971 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.972 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.973 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.974 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.975 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.976 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.977 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
49,300 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
6.978 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
49,300 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.979 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
49,300 |
20140116_198/QĐ-BYT |
6.980 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.981 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.982 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.983 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.984 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.985 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.986 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.987 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.988 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.989 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.990 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.991 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.992 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.993 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.994 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
49,300 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
6.995 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
49,300 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
6.996 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.997 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.998 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
6.999 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.000 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.001 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.002 |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.003 |
18.0343.0066 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.004 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.005 |
18.0354.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.006 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.007 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.008 |
18.0308.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.009 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
620,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
7.010 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
620,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.011 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
620,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
7.012 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
620,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
7.013 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
69,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.014 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.015 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.016 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.017 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.018 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.019 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.020 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.021 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.022 |
03.0995.1005 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
301,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.023 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,133,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.024 |
03.2587.0870 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
1,133,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
7.025 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
69,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.026 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
69,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.027 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
69,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.028 |
14.0143.0740 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1,160,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.029 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1,230,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
7.030 |
14.0149.0841 |
Mở góc tiền phòng |
1,160,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
7.031 |
14.0155.0762 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1,072,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.032 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
527,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.033 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
229,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.034 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
81,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.035 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
81,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.036 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
772,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.037 |
14.0186.0774 |
Cắt thị thần kinh |
772,000 |
20160817_4419/QĐ-BYT |
7.038 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
660,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.039 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,474,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.040 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
877,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.041 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,112,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.042 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,710,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.043 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,921,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.044 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,291,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.045 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
340,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.046 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
88,400 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.047 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
88,400 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.048 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
55,300 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.049 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
55,300 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.050 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.051 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.052 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.053 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.054 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.055 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.056 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.057 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.058 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.059 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.060 |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.061 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.062 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.063 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.064 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.065 |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.066 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.067 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.068 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.069 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.070 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.071 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.072 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.073 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.074 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.075 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.076 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.077 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.078 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.079 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.080 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.081 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.082 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.083 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.084 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.085 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
69,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.086 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
301,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.087 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
301,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.088 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
524,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.089 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
524,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.090 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
524,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.091 |
15.0232.0135 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
255,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.092 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
255,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.093 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
523,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.094 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
523,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.095 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
893,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.096 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
523,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.097 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
524,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.098 |
15.0244.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
893,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.099 |
15.0245.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
893,000 |
102/QĐ-SYT |
7.100 |
15.0246.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
893,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.101 |
15.0247.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
893,000 |
102/QĐ-SYT |
7.102 |
15.0248.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
893,000 |
102/QĐ-SYT |
7.103 |
15.0249.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
893,000 |
102/QĐ-SYT |
7.104 |
15.0250.0128 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
1,478,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.105 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.106 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.107 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.108 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.109 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.110 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.111 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.112 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.113 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.114 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.115 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.116 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.117 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.118 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.119 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.120 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.121 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.122 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.123 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.124 |
18.0129.0028 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.125 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.126 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
68,300 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.127 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.128 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.129 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.130 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.131 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.132 |
03.0476.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.133 |
03.0477.0230 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.134 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.135 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.136 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.137 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.138 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.139 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.140 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.141 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.142 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.143 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.144 |
03.0488.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.145 |
03.0489.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.146 |
03.0490.0230 |
Điện châm điều trị lác |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.147 |
03.0491.0230 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.148 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.149 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.150 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.151 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.152 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.153 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.154 |
03.0498.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.155 |
03.0499.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.156 |
03.0500.0230 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
71,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.157 |
15.0250.0130 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
768,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.158 |
15.0251.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
768,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.159 |
15.0253.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
3,278,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.160 |
15.0253.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
2,618,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.161 |
15.0254.0127 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1,778,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.162 |
15.0254.0131 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1,159,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.163 |
15.0255.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
1,159,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.164 |
15.0256.0572 |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
3,131,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
7.165 |
15.0257.1000 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
2,129,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.166 |
15.0258.1000 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
2,129,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.167 |
15.0259.0999 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
3,621,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.168 |
27.0174.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.169 |
27.0176.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.170 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,574,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.171 |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.172 |
27.0186.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.173 |
27.0192.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.174 |
27.0193.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.175 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.176 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.177 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.178 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.179 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.180 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.181 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.182 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.183 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.184 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.185 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.186 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.187 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.188 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.189 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.190 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.191 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.192 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.193 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.194 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.195 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.196 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.197 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.198 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.199 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.200 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3,821,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.201 |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.202 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3,821,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.203 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.204 |
27.0339.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
4,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.205 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.206 |
10.0589.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.207 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.208 |
10.0594.0466 |
Cắt gan lớn |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.209 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.210 |
11.0020.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,426,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.211 |
11.0021.1104 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,044,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.212 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,378,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.213 |
11.0023.1107 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,913,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.214 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,443,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.215 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,407,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.216 |
11.0026.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,443,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.217 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,039,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.218 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,407,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.219 |
11.0029.1121 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,464,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.220 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
39,500 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.221 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.222 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.223 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.224 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.225 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.226 |
13.0084.0607 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2,227,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.227 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,665,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.228 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.229 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.230 |
13.0089.0696 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5,163,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.231 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.232 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,883,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.233 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3,044,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.234 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,923,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
7.235 |
13.0096.0720 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
7,253,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.236 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.237 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.238 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.239 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.240 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.241 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.242 |
07.0031.0357 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
7.243 |
07.0033.0357 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
7.244 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,140,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.245 |
11.0044.1125 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,858,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.246 |
11.0045.1124 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6,686,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.247 |
11.0046.1125 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,858,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.248 |
11.0047.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,679,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.249 |
11.0048.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,679,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.250 |
11.0049.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6,679,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.251 |
11.0050.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6,679,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.252 |
11.0051.1131 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
7,259,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.253 |
11.0052.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,661,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.254 |
11.0053.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,661,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.255 |
11.0054.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,661,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.256 |
11.0055.1118 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
2,791,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.257 |
11.0056.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
1,922,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.258 |
11.0058.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
541,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.259 |
11.0060.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4,525,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.260 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
1,260,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.261 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,140,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.262 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1,140,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.263 |
13.0099.0698 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,311,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.264 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
4,170,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.265 |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester |
3,839,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.266 |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort |
2,882,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.267 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart |
2,882,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.268 |
13.0105.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,958,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.269 |
13.0106.0706 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
4,902,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.270 |
13.0107.0704 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
6,218,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.271 |
11.0066.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,168,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.272 |
11.0067.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,382,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.273 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
3,759,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.274 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
3,759,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.275 |
11.0070.1141 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu |
18,638,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.276 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
2,817,000 |
20130228_635/QĐ-BYT |
7.277 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,833,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.278 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,833,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.279 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,833,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.280 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3,819,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.281 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
3,819,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.282 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
734,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.283 |
11.0095.1145 |
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng |
302,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.284 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,432,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.285 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3,753,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.286 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4,525,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.287 |
11.0106.1135 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
4,092,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.288 |
11.0107.1135 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
4,092,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.289 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
660,000 |
20230113_97/QĐ-BYT |
7.290 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
35,600 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.291 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
50,300 |
QĐ102/QĐ_SYT |
7.292 |
03.3537.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
4,322,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.293 |
03.3538.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
4,322,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.294 |
03.3543.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
4,322,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.295 |
03.3544.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4,322,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.296 |
03.3545.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4,322,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.297 |
03.3556.0705 |
Tạo hình âm đạo |
3,836,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.298 |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,383,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.299 |
03.3587.0435 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2,383,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.300 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.301 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.302 |
03.3593.0603 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
825,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.303 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
268,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.304 |
03.3595.0662 |
Tách màng ngăn âm hộ |
2,759,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.305 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
3,011,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.306 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.307 |
03.3713.0543 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
3,378,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.308 |
03.3718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.309 |
03.3723.0534 |
Tháo khớp háng |
3,833,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.310 |
03.3724.0549 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
3,778,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.311 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
27,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.312 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.313 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
246,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.314 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
307,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.315 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
202,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.316 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
202,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.317 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
191,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.318 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50,300 |
QĐ102/QĐ_SYT |
7.319 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
50,300 |
QĐ102/QĐ_SYT |
7.320 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
98,600 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.321 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
60,000 |
20140906_2017/QĐ-BYT |
7.322 |
14.0199.0745 |
Điện di điều trị |
23,000 |
20130312_792/QĐ-BYT |
7.323 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.324 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
841,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.325 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
37,300 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.326 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
35,600 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.327 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35,600 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.328 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
50,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.329 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2,367,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
7.330 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
253,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
7.331 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1,383,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
7.332 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2,689,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
7.333 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
70,300 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.334 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
70,300 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.335 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
70,300 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.336 |
03.3598.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn |
2,576,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
7.337 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,351,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
7.338 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,383,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.339 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
252,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.340 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,383,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.341 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
197,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.342 |
27.0194.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.343 |
27.0195.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.344 |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.345 |
27.0197.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.346 |
27.0198.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.347 |
27.0199.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.348 |
27.0200.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.349 |
27.0201.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.350 |
27.0202.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.351 |
27.0205.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.352 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.353 |
03.3726.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3,833,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.354 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.355 |
03.3729.0571 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
3,011,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.356 |
03.3730.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
3,378,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.357 |
03.3731.0556 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.358 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.359 |
03.3734.0555 |
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov |
4,888,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.360 |
03.3737.0557 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
5,250,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.361 |
03.3738.0556 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.362 |
03.3740.0534 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3,833,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.363 |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3,011,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.364 |
03.3742.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
3,699,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.365 |
03.3743.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.366 |
27.0344.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.367 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4,325,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.368 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4,325,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.369 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4,325,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.370 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4,325,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.371 |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
929,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.372 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70,300 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.373 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
184,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.374 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
154,000 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
7.375 |
24.0274.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.376 |
24.0278.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
7.377 |
24.0280.1717 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.378 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
33,200 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.379 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
246,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.380 |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.381 |
27.0210.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.382 |
27.0211.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.383 |
27.0215.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.384 |
27.0216.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.385 |
27.0217.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.386 |
07.0038.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
7.387 |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,348,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.388 |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.389 |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.390 |
07.0042.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.391 |
07.0044.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.392 |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.393 |
07.0046.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.394 |
07.0047.0356 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.395 |
07.0049.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.396 |
07.0051.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.397 |
07.0052.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.398 |
07.0053.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.399 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,908,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.400 |
11.0032.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,140,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.401 |
11.0033.1122 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,624,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.402 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,908,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.403 |
11.0035.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,105,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.404 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,105,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.405 |
11.0037.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,105,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.406 |
11.0038.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,105,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.407 |
11.0039.1128 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,496,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.408 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
583,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
7.409 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
583,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
7.410 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
114,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.411 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
150,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
7.412 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
94,300 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.413 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
131,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.414 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
607,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
7.415 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
85,900 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.416 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,690,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.417 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
7.418 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,906,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.419 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.420 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
320,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
7.421 |
13.0232.0647 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
569,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.422 |
13.0233.0642 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1,193,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.423 |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,836,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.424 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,759,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.425 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,719,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.426 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2,828,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
7.427 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,943,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.428 |
13.0113.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3,519,000 |
20160308_803/QĐ-BYT |
7.429 |
14.0017.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
7.430 |
14.0018.0733 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1,266,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
7.431 |
14.0019.0733 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1,266,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
7.432 |
14.0020.0733 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1,266,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
7.433 |
14.0022.0806 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
3,039,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
7.434 |
14.0023.0803 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2,302,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
7.435 |
14.0024.0831 |
Tháo đai độn củng mạc |
1,693,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
7.436 |
07.0054.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.437 |
07.0056.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.438 |
07.0057.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.439 |
07.0058.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
7.440 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.441 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.442 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.443 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.444 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.445 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.446 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.447 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.448 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.449 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.450 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.451 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.452 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.453 |
03.1688.0769 |
Khâu kết mạc |
841,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.454 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
81,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.455 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
55,300 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.456 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.457 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.458 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.459 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88,900 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
7.460 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
7.461 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.462 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
869,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
7.463 |
13.0168.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
5,060,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.464 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
498,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
7.465 |
14.0003.0858 |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
3,214,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
7.466 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1,560,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.467 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.468 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
65,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.469 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.470 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
76,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.471 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.472 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.473 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
56,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.474 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
27,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.475 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.476 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.477 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.478 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.479 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.480 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.481 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
34,500 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.482 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,596,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
7.483 |
10.0104.0381 |
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
7.484 |
10.0312.0087 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
159,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.485 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2,945,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
7.486 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,671,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.487 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,693,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.488 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.489 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.490 |
10.0936.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,469,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.491 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
3,011,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.492 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.493 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
43,100 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.494 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
55,400 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
7.495 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,216,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.496 |
27.0267.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.497 |
27.0270.0476 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
3,986,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.498 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,216,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.499 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.500 |
27.0275.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
3,216,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.501 |
27.0294.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.502 |
27.0295.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.503 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.504 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.505 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.506 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.507 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.508 |
27.0315.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.509 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
71,200 |
20160323_984/QĐ-BYT |
7.510 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43,700 |
20160624_3025/QĐ-BYT |
7.511 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
20160323_984/QĐ-BYT |
7.512 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.513 |
27.0180.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,715,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.514 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,715,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.515 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.516 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,654,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.517 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2,654,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.518 |
27.0208.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.519 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2,654,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.520 |
27.0209.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.521 |
26.0001.0380 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
6,996,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.522 |
27.0393.1196 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.523 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
135,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.524 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.525 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1,507,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.526 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.527 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.528 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.529 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,507,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.530 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,507,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.531 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.532 |
27.0227.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,654,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.533 |
27.0228.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.534 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2,654,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.535 |
27.0230.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.536 |
27.0259.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.537 |
27.0260.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.538 |
27.0261.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.539 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.540 |
03.1718.1037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương |
1,094,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.541 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
589,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.542 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.543 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.544 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
65,600 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.545 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
197,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.546 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
124,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.547 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
279,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.548 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
2,720,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.549 |
03.2233.0980 |
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) |
4,732,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
7.550 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
7.551 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,156,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
7.552 |
27.0353.1196 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.553 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4,198,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.554 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.555 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
3,129,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.556 |
27.0367.0436 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1,813,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.557 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.558 |
27.0372.1196 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.559 |
27.0384.1197 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,507,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.560 |
27.0389.1196 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.561 |
27.0392.1197 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,507,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.562 |
27.0398.0423 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,129,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.563 |
27.0404.1196 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.564 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1,507,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.565 |
27.0406.1197 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,507,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.566 |
27.0407.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1,507,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.567 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,507,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.568 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5,690,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
7.569 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,265,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.570 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,265,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
7.571 |
03.2523.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,740,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
7.572 |
03.2626.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.573 |
03.2640.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
3,123,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.574 |
03.2650.0448 |
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư |
5,125,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.575 |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
7.576 |
27.0437.1197 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,507,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.577 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,800 |
20160624_3025/QĐ-BYT |
7.578 |
23.9000.1544 |
CRP định lượng [Giá phản ứng CRP] |
21,800 |
|
7.579 |
23.0130.1483 |
Định lượng Pro-calcitonin [Giá Định lượng CRP/CRP hs] |
54,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
7.580 |
22.0347.1439 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
118,000 |
20160624_3025/QĐ-BYT |
7.581 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
307,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.582 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
70,300 |
20140103_26/QĐ-BYT |
7.583 |
03.0116.0119 |
Thay huyết tương |
1,672,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
7.584 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.585 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
125,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.586 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.587 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
7.588 |
27.0140.1196 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.589 |
27.0143.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.590 |
27.0145.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.591 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.592 |
03.3367.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.593 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.594 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.595 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.596 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
198,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.597 |
03.1074.0104 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
929,000 |
20141226_165/QĐ-BYT |
7.598 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,383,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.599 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,878,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.600 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3,878,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.601 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,878,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.602 |
10.0922.0556 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
3,878,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.603 |
10.0923.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
3,878,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.604 |
10.0924.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
3,878,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.605 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
3,878,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.606 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.607 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,250,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.608 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,378,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.609 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8,176,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.610 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3,102,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.611 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,161,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.612 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4,465,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.613 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
966,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.614 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.615 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.616 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.617 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.618 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.619 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.620 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.621 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.622 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.623 |
03.3071.0370 |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
5,295,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
7.624 |
03.3280.0449 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.625 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.626 |
03.3398.0465 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.627 |
03.3455.0481 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
4,571,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.628 |
03.3494.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
7.629 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.630 |
03.3750.0550 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
3,699,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.631 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
3,087,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
7.632 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
35,600 |
20180808_4883/QĐ-BYT |
7.633 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.634 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348,000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
7.635 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
152,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.636 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.637 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.638 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
223,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.639 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
327,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.640 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.641 |
10.1049.0566 |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm |
5,341,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
7.642 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
664,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
7.643 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.644 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,250,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.645 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.646 |
10.0935.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
4,888,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.647 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
3,041,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.648 |
10.0938.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,259,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.649 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,168,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.650 |
10.0940.0579 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6,964,000 |
20180807_3448/QĐ-BYT |
7.651 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.652 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,833,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.653 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,833,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.654 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,699,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
7.655 |
26.0037.0573 |
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời |
3,469,000 |
20180807_3448/QĐ-BYT |
7.656 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.657 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
943,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
7.658 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
184,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
7.659 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
143,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.660 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.661 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.662 |
10.0535.0455 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.663 |
10.0537.0455 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.664 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
2,122,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.665 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.666 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.667 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,340,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.668 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,340,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.669 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,979,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.670 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,340,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.671 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,830,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.672 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,576,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.673 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
3,063,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.674 |
10.0610.0471 |
Lấy máu tụ bao gan |
5,487,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.675 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
3,063,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.676 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,353,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
7.677 |
12.0201.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.678 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2,756,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.679 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,756,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.680 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.681 |
27.0175.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2,654,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.682 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,574,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.683 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,715,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.684 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.685 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.686 |
03.1065.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
258,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.687 |
03.1563.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,988,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
7.688 |
03.1608.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,340,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
7.689 |
03.1673.0740 |
Bơm hơi tiền phòng |
1,160,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
7.690 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
7.691 |
13.0019.0618 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
661,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.692 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,071,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.693 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
1,430,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.694 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,330,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.695 |
13.0027.0617 |
Forceps |
1,021,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.696 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
1,021,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.697 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
50,900 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.698 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.699 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,340,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.700 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.701 |
13.0044.0621 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2,818,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
7.702 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,448,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
7.703 |
13.0047.0608 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
760,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
7.704 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
292,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
7.705 |
03.3305.0456 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.706 |
03.3306.0456 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.707 |
03.3307.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.708 |
03.0682.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.709 |
03.0683.0228 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.710 |
03.0684.0228 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.711 |
03.0686.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.712 |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.713 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.714 |
03.0690.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.715 |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.716 |
03.0692.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.717 |
03.0693.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.718 |
03.0694.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.719 |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.720 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
7.721 |
03.0992.0868 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
209,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.722 |
03.0993.0869 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
279,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.723 |
03.0997.0931 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
1,575,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
7.724 |
03.0998.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
224,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.725 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
348,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.726 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.727 |
03.3333.0461 |
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng |
4,918,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.728 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2,346,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.729 |
03.1021.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
3,278,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.730 |
03.1059.0500 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1,713,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.731 |
03.1061.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
455,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.732 |
03.1064.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
605,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.733 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.734 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.735 |
16.0249.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.736 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.737 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.738 |
16.0252.1069 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.739 |
16.0253.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.740 |
16.0254.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.741 |
16.0255.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.742 |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang |
943,000 |
20141226_925/QĐ-BYT |
7.743 |
03.1079.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
20141226_925/QĐ-BYT |
7.744 |
03.1082.0152 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
915,000 |
20141226_925/QĐ-BYT |
7.745 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.746 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.747 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.748 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3,087,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.749 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.750 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.751 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
853,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
7.752 |
12.0059.1093 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
853,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.753 |
12.0060.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
853,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.754 |
12.0061.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
853,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
7.755 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,887,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
7.756 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3,037,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.757 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3,037,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.758 |
12.0082.0945 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,740,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.759 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,740,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
7.760 |
12.0093.0915 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
4,732,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.761 |
12.0115.0952 |
Cắt u họng - thanh quản bằng laser |
6,817,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
7.762 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
2,618,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
7.763 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
183,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.764 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.765 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.766 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.767 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
7.768 |
02.0376.0168 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
7.769 |
03.0043.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
233,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.770 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.771 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
309,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
7.772 |
10.0618.0491 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
2,576,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.773 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
2,122,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.774 |
03.1066.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
430,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.775 |
03.1067.0498 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
1,063,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
7.776 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.777 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.778 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.779 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,378,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.780 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
7.781 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,878,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
7.782 |
12.0164.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
23,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.783 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3,398,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.784 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,870,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.785 |
12.0179.0408 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.786 |
12.0180.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.787 |
12.0181.0408 |
Cắt một bên phổi do ung thư |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.788 |
12.0182.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.789 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.790 |
12.0188.0409 |
Cắt u trung thất |
10,670,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.791 |
12.0189.0409 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
10,670,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.792 |
12.0195.0441 |
Cắt u lành thực quản |
5,654,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.793 |
12.0196.0446 |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
7,892,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.794 |
12.0197.0446 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
7,892,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.795 |
03.2164.0442 |
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản |
7,627,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
7.796 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
274,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.797 |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
204,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.798 |
03.2177.0965 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3,125,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.799 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
41,600 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.800 |
12.0210.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
7,190,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.801 |
12.0214.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa |
9,372,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.802 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.803 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
5,970,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.804 |
12.0234.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5,487,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.805 |
12.0236.0481 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
4,571,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.806 |
12.0240.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
11,176,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.807 |
12.0241.0486 |
Cắt thân và đuôi tụy |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.808 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
5,087,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
7.809 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.810 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
3,996,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.811 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,311,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.812 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,311,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.813 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,311,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.814 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,453,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.815 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,499,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.816 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.817 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1,499,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.818 |
15.0126.1001 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ |
1,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.819 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
998,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.820 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
998,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.821 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
684,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.822 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
130,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.823 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
301,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.824 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
289,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.825 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
124,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.826 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
145,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.827 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
4,296,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.828 |
15.0156.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
1,605,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.829 |
15.0160.1000 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
2,129,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.830 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
3,037,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.831 |
12.0199.0449 |
Cắt dạ dày do ung thư |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.832 |
12.0200.0448 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
5,125,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.833 |
12.0242.0484 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
4,644,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.834 |
12.0258.0487 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
5,970,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
7.835 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.836 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.837 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,962,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.838 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
5,060,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.839 |
12.0271.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
5,060,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.840 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
5,060,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.841 |
12.0273.0599 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
5,060,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.842 |
12.0274.0599 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
5,060,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.843 |
12.0276.0683 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
3,044,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
7.844 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
589,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.845 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
819,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.846 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
434,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.847 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
949,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.848 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.849 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.850 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.851 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.852 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.853 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.854 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,945,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.855 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
348,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.856 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.857 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
313,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.858 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
313,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.859 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
559,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.860 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
224,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.861 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
224,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.862 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.863 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.864 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
224,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.865 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
280,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.866 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
394,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.867 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.868 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.869 |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,836,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.870 |
16.0244.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,836,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.871 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.872 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.873 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.874 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.875 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.876 |
03.2016.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm |
2,637,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.877 |
03.2018.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
2,736,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.878 |
03.2019.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.879 |
03.2020.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.880 |
03.2021.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.881 |
03.2028.1066 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3,036,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.882 |
03.2029.1066 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3,036,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.883 |
03.2030.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
3,036,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.884 |
03.2031.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3,036,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.885 |
03.2031.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3,036,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.886 |
03.2032.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.887 |
03.2033.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.888 |
03.2034.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.889 |
03.2043.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,288,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.890 |
03.2044.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,887,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.891 |
03.2055.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,724,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.892 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,724,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.893 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.894 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.895 |
03.2061.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,356,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.896 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,605,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.897 |
14.0181.0775 |
Lạnh đông thể mi |
1,755,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.898 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37,300 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
7.899 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
55,300 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.900 |
14.0238.0011 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
59,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
7.901 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
613,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.902 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
520,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.903 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
684,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.904 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1,605,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.905 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
998,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.906 |
15.0196.1048 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,190,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
7.907 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
745,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.908 |
15.0252.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
3,278,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.909 |
15.0162.0978 |
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) |
3,037,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
7.910 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,715,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.911 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.912 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.913 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.914 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.915 |
03.2100.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5,332,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.916 |
03.2101.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5,332,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.917 |
03.2102.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5,332,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.918 |
03.2103.0911 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
3,843,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.919 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,843,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.920 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
40,600 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.921 |
03.2111.0981 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
6,054,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.922 |
03.2112.0984 |
Chỉnh hình tai giữa |
5,326,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.923 |
03.2113.0936 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
6,054,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
7.924 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
90,800 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.925 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
520,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.926 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
56,800 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.927 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.928 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
64,200 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.929 |
03.2126.0884 |
Đo điện thính giác thân não |
181,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.930 |
03.2131.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5,892,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.931 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.932 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.933 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
144,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.934 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
61,800 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.935 |
03.2156.0917 |
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản |
8,141,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.936 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
2,038,000 |
20121018_3979/QĐ-BYT |
7.937 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
613,000 |
20121018_3979/QĐ-BYT |
7.938 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,311,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.939 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,453,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.940 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5,453,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.941 |
15.0122.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
8,419,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.942 |
15.0124.0951 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
5,453,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
7.943 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
289,000 |
102/QĐ-SYT |
7.944 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
463,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.945 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
463,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.946 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
684,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.947 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
144,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.948 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
144,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.949 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.950 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,295,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.951 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1,575,000 |
102/QĐ-SYT |
7.952 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
524,000 |
102/QĐ-SYT |
7.953 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
61,800 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.954 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.955 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
209,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.956 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
279,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.957 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
684,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.958 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
201,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.959 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
201,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.960 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2,403,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.961 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
2,715,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.962 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
148,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.963 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
148,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.964 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
198,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
7.965 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
568,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
7.966 |
12.0202.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.967 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.968 |
12.0206.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
7.969 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
734,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.970 |
15.0184.0948 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4,732,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.971 |
15.0186.0917 |
Nối khí quản tận - tận |
8,141,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.972 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
2,312,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
7.973 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,028,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.974 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.975 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
745,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.976 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
41,600 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.977 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
41,600 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.978 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
82,900 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.979 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
134,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.980 |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
151,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.981 |
15.0217.0892 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
204,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
7.982 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
21,100 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.983 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
7.984 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
253,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
7.985 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
23,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
7.986 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
274,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.987 |
03.3094.0403 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava |
17,693,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.988 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
313,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.989 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
351,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
7.990 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
722,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.991 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
722,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.992 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
234,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.993 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
234,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.994 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
742,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.995 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
329,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.996 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
722,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.997 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
378,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
7.998 |
15.0252.0930 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
668,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
7.999 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.000 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.001 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.002 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.003 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.004 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.005 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,654,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.006 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,654,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.007 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,654,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.008 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,945,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.009 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,654,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.010 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.011 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.012 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.013 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.014 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.015 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.016 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.017 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.018 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
357,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.019 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
652,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.020 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
282,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.021 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.022 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
357,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.023 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.024 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.025 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
167,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.026 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.027 |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,836,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.028 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5,814,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.029 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
3,821,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.030 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5,814,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.031 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5,036,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.032 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực |
5,814,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.033 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
5,814,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.034 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.035 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
6,760,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.036 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
5,036,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.037 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5,036,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.038 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
5,036,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.039 |
27.0090.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
5,814,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
8.040 |
27.0091.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
10,341,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
8.041 |
27.0092.1196 |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.042 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
2,265,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.043 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
8,647,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.044 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
8,647,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.045 |
27.0095.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi |
8,647,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.046 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
568,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
8.047 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
8.048 |
10.0636.0481 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
8.049 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.050 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.051 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.052 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
7,190,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.053 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.054 |
10.0540.0465 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.055 |
10.0541.0465 |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.056 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.057 |
10.1034.0566 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) |
5,341,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.058 |
24.0111.1717 |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.059 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,028,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.060 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.061 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.062 |
03.2809.0091 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
537,000 |
20120109_4401/QĐ-BYT |
8.063 |
03.2820.0004 |
Siêu âm tim tại giường |
233,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.064 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.065 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
4,571,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.066 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
4,571,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.067 |
10.0662.0445 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
6,180,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.068 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.069 |
10.0665.0481 |
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,571,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.070 |
10.0666.0481 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,571,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.071 |
10.0667.0486 |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.072 |
10.0668.0486 |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.073 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
3,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.074 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
3,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.075 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2,122,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.076 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.077 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.078 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
3,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.079 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
3,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.080 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
3,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.081 |
10.0694.0582 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
3,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.082 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.083 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.084 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2,122,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.085 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
2,122,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.086 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2,850,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.087 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4,806,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.088 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,168,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.089 |
15.0164.1000 |
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên |
2,129,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.090 |
10.1035.0566 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha |
5,341,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.091 |
10.1036.0566 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
5,341,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.092 |
10.1038.0566 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
5,341,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.093 |
10.1041.0369 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
4,670,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.094 |
10.1048.0369 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước |
4,670,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
8.095 |
10.1052.0567 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
5,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.096 |
10.1053.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4,670,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.097 |
03.2983.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
4,092,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
8.098 |
03.2988.1134 |
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng |
4,217,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
8.099 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
61,700 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
8.100 |
24.0147.1622 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
123,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.101 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
123,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.102 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
135,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.103 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
43,100 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.104 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
43,100 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.105 |
24.0283.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
184,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.106 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.107 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.108 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2,898,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.109 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
813,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.110 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,898,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.111 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,125,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.112 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3,037,000 |
20001219_4590/QĐ-BYT |
8.113 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4,296,000 |
20001219_4590/QĐ-BYT |
8.114 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3,123,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.115 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3,123,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.116 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.117 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.118 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.119 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.120 |
03.0548.0271 |
Thủy châm điều trị động kinh |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.121 |
03.0554.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.122 |
03.0586.0271 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.123 |
03.0593.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.124 |
03.0598.0271 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.125 |
03.0622.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.126 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.127 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.128 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.129 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.130 |
03.3342.0456 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.131 |
03.3343.0461 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
4,918,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.132 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3,868,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.133 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.134 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.135 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.136 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.137 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
6,374,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.138 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.139 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.140 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.141 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
929,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.142 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.143 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
998,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.144 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
520,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.145 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
161,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.146 |
15.0066.0999 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong |
3,621,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.147 |
15.0067.1001 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng |
1,499,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.148 |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
1,499,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8.149 |
15.0074.1081 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
2,887,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.150 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3,996,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.151 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3,037,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.152 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3,037,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.153 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,996,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.154 |
15.0082.0998 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser |
3,176,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.155 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,499,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.156 |
15.0092.0941 |
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài |
6,956,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.157 |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
2,898,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.158 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.159 |
03.0073.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,278,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.160 |
03.0073.0132 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
2,618,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.161 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
12,200 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.162 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
8.163 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
734,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.164 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
143,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.165 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
583,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.166 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
583,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.167 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
143,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
8.168 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
23,000 |
20121031_4235/QĐ-BYT |
8.169 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
337,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
8.170 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
734,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.171 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
60,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.172 |
15.0165.1000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
2,129,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.173 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
3,037,000 |
20001219_4590/QĐ-BYT |
8.174 |
15.0182.0966 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent |
4,296,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.175 |
15.0183.0966 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent |
4,296,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.176 |
15.0187.0998 |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
3,176,000 |
102/QĐ-SYT |
8.177 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
4,732,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
8.178 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,499,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
8.179 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
998,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
8.180 |
15.0198.0105 |
Nội soi nong hẹp thực quản có stent |
1,178,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
8.181 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
2,898,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
8.182 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,028,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.183 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,587,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.184 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,517,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.185 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang |
5,517,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.186 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.187 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4,322,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.188 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4,322,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.189 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
5,160,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.190 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
5,160,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.191 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,383,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.192 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
94,300 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
8.193 |
03.0143.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
233,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
8.194 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
114,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
8.195 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
114,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
8.196 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
55,300 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.197 |
07.0060.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
8.198 |
07.0061.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
20130405_1119 /QĐ-BYT |
8.199 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
480,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.200 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.201 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
50,300 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.202 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
36,100 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.203 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
772,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.204 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
772,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8.205 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
872,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.206 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.207 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
688,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.208 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
688,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.209 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
88,400 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.210 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
338,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.211 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.212 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
841,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.213 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.214 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.215 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
660,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.216 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
777,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.217 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
1,160,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.218 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
1,160,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.219 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
1,160,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.220 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,160,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
8.221 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
777,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
8.222 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,140,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.223 |
14.0182.0746 |
Điện đông thể mi |
506,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.224 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
772,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.225 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
561,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.226 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
1,277,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.227 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
1,277,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.228 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
660,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.229 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
1,474,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.230 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
877,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.231 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
1,112,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.232 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
1,710,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.233 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
1,921,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.234 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
1,291,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.235 |
14.0025.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
323,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.236 |
14.0026.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
323,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.237 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
323,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.238 |
14.0028.0840 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
306,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.239 |
14.0032.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser |
268,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.240 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.241 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
81,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.242 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.243 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
197,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.244 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
197,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
8.245 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.246 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
68,600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8.247 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1,160,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
8.248 |
14.0238.0010 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
53,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.249 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
100,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.250 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
42,100 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.251 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
115,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8.252 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
29,600 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.253 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
29,600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8.254 |
03.3615.0567 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
5,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.255 |
03.3616.0567 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.256 |
03.3617.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si |
4,806,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.257 |
03.3618.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
9,230,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.258 |
03.3619.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau |
9,230,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.259 |
03.3620.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau |
9,230,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.260 |
03.3622.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp |
9,230,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.261 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.262 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.263 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.264 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.265 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
76,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.266 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.267 |
03.3746.0540 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
3,259,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.268 |
03.3748.0550 |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh |
3,699,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.269 |
03.3751.0540 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
3,259,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.270 |
03.3752.0550 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
3,699,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.271 |
03.3753.0550 |
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng |
3,699,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.272 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.273 |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
3,833,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.274 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.275 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.276 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.277 |
18.0134.0019 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
255,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.278 |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò |
421,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.279 |
18.0136.0039 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
401,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.280 |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
386,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.281 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
426,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.282 |
18.0139.0039 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
401,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.283 |
18.0140.0020 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
554,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.284 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
624,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.285 |
18.0141.0020 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
554,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.286 |
18.0141.0032 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
624,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.287 |
18.0142.0021 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
544,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.288 |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
579,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.289 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
184,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.290 |
18.0171.0043 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.291 |
18.0173.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.292 |
18.0174.0043 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.293 |
03.3623.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp |
9,230,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.294 |
03.3624.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương |
9,230,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.295 |
03.3625.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
9,230,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.296 |
03.3627.0567 |
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống |
5,499,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.297 |
03.3631.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) |
5,499,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.298 |
27.0218.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.299 |
27.0233.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.300 |
03.3761.0556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.301 |
03.3762.0556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.302 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
3,087,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.303 |
03.3764.0555 |
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov |
4,888,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.304 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,303,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.305 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4,078,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.306 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6,832,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
8.307 |
27.0417.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
5,121,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.308 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.309 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.310 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.311 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.312 |
18.0270.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.313 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
271,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.314 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
170,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.315 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
228,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.316 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
116,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.317 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
158,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.318 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.319 |
08.0009.0228 |
Cứu |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.320 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.321 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
350,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.322 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
350,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.323 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
350,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.324 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
189,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.325 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.326 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2,690,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8.327 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
65,200 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.328 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
29,500 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.329 |
17.0028.0232 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
39,700 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.330 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.331 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.332 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.333 |
14.0033.0748 |
Điều trị laser hồng ngoại |
36,100 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.334 |
14.0042.0811 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,260,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.335 |
14.0043.0811 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,260,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.336 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,666,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.337 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
12,500 |
20190618_2520/QĐ-BYT |
8.338 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.339 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
308,000 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.340 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.341 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
45,300 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.342 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
163,000 |
20190618_2520/QĐ-BYT |
8.343 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
134,000 |
20190618_2520/QĐ-BYT |
8.344 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
112,000 |
20140106_541/QĐ-BYT |
8.345 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
13,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.346 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
51,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.347 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
51,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.348 |
27.0003.0974 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
8,419,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.349 |
27.0005.0974 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
8,419,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.350 |
27.0019.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
13,775,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.351 |
27.0020.0973 |
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ |
7,355,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.352 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
92,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.353 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.354 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.355 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.356 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.357 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.358 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.359 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.360 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
40,200 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.361 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
218,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.362 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.363 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.364 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
104,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.365 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
239,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.366 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.367 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.368 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú |
97,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.369 |
18.0129.0014 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
67,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.370 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.371 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.372 |
18.0130.0017 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
119,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.373 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
239,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.374 |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
159,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.375 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
279,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.376 |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
255,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.377 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.378 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.379 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.380 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.381 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.382 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.383 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.384 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.385 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.386 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.387 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.388 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.389 |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.390 |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.391 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.392 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.393 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.394 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.395 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.396 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.397 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.398 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.399 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.400 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.401 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.402 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.403 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.404 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.405 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.406 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.407 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,288,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.408 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.409 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,724,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.410 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,724,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.411 |
16.0341.1087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2,637,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.412 |
16.0345.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
2,637,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.413 |
16.0346.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
2,637,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.414 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
39,700 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.415 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
46,700 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.416 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
42,700 |
20140106_54/QĐ-BYT |
8.417 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
8.418 |
10.0580.0466 |
Cắt thuỳ gan trái |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
8.419 |
10.0581.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
8.420 |
10.0582.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
8.421 |
10.0583.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
8.422 |
10.0584.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
8.423 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
8.424 |
08.0322.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.425 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.426 |
08.0325.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.427 |
08.0326.0271 |
Thủy châm điều trị nấc |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.428 |
08.0327.0271 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.429 |
08.0328.0271 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.430 |
08.0331.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.431 |
08.0332.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.432 |
08.0333.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.433 |
08.0334.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.434 |
08.0335.0271 |
Thủy châm điều trị mày đay |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.435 |
08.0336.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.436 |
08.0338.0271 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.437 |
08.0339.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.438 |
08.0340.0271 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.439 |
08.0341.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.440 |
08.0342.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.441 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.442 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.443 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.444 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.445 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.446 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.447 |
10.0702.0489 |
Bóc phúc mạc douglas |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.448 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.449 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.450 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.451 |
10.0707.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.452 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.453 |
13.0140.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2,846,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.454 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,846,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.455 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
143,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.456 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.457 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
255,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.458 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
198,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.459 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
198,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.460 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
322,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.461 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
430,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.462 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
2,312,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.463 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
258,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.464 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
854,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.465 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
1,023,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.466 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
258,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.467 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
302,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.468 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
322,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.469 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.470 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.471 |
10.0646.0486 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.472 |
10.0647.0486 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.473 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
11,176,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.474 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
162,000 |
20170719_3319/QĐ-BYT |
8.475 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
162,000 |
20170719_3319/QĐ-BYT |
8.476 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
162,000 |
20170719_3319/QĐ-BYT |
8.477 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
162,000 |
20170719_3319/QĐ-BYT |
8.478 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
132,000 |
20170719_3319/QĐ-BYT |
8.479 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
65,300 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.480 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41,500 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.481 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
455,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.482 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
255,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.483 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
322,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.484 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
430,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.485 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
198,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.486 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
302,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.487 |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
233,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.488 |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
233,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.489 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4,250,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
8.490 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4,746,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
8.491 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
5,970,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
8.492 |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
5,970,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
8.493 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
7,144,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.494 |
10.0026.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
7,144,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.495 |
10.0027.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
7,144,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.496 |
10.0028.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
7,144,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.497 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
5,646,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
8.498 |
10.0033.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
7,144,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.499 |
10.0034.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
7,144,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.500 |
10.0042.0377 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau |
5,671,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.501 |
10.0043.0377 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau |
5,671,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.502 |
10.0047.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
5,671,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.503 |
10.0653.0486 |
Cắt tụy trung tâm |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.504 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.505 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tụy |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.506 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.507 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.508 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4,644,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.509 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
4,644,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.510 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.511 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.512 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.513 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.514 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.515 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.516 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.517 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.518 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
4,670,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.519 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
114,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
8.520 |
10.0060.0373 |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
4,250,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
8.521 |
10.0061.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
4,250,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
8.522 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.523 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.524 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.525 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.526 |
11.0108.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng |
18,638,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.527 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
4,986,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.528 |
11.0110.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt |
18,638,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.529 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
3,759,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.530 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
3,759,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.531 |
11.0113.1137 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
3,759,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.532 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3,759,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.533 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
258,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.534 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
27,200 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.535 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
243,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.536 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.537 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,839,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.538 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,446,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.539 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,446,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.540 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.541 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.542 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.543 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,446,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.544 |
07.0014.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.545 |
07.0015.0357 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.546 |
07.0017.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.547 |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,446,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.548 |
07.0019.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.549 |
07.0020.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.550 |
07.0021.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,682,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.551 |
08.0343.0271 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.552 |
08.0344.0271 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.553 |
08.0345.0271 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.554 |
08.0346.0271 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.555 |
08.0347.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.556 |
08.0348.0271 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.557 |
08.0349.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.558 |
08.0350.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.559 |
08.0351.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.560 |
10.1099.0376 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
5,970,000 |
20160817_4421/QĐ-BYT |
8.561 |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
4,670,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.562 |
10.1101.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4,670,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.563 |
10.1102.0369 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4,670,000 |
20160116_198/QĐ-BYT |
8.564 |
11.0001.1152 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
1,468,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.565 |
11.0002.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
911,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.566 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
573,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.567 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,171,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.568 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,997,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.569 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
406,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.570 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
170,000 |
20200603_253/QĐ-BYT |
8.571 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
227,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
8.572 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
8.573 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
143,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
8.574 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
150,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
8.575 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
41,500 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.576 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
35,600 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.577 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,700 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.578 |
08.0352.0271 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.579 |
08.0353.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.580 |
08.0354.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.581 |
08.0355.0271 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.582 |
08.0356.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.583 |
08.0357.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.584 |
08.0358.0271 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.585 |
08.0360.0271 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.586 |
08.0361.0271 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.587 |
08.0362.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.588 |
08.0363.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.589 |
08.0365.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.590 |
08.0366.0271 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.591 |
08.0367.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.592 |
08.0371.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.593 |
08.0372.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.594 |
08.0374.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.595 |
08.0375.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.596 |
08.0376.0271 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.597 |
08.0377.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.598 |
08.0379.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.599 |
08.0380.0271 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.600 |
08.0381.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.601 |
08.0382.0271 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.602 |
08.0383.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.603 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.604 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.605 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.606 |
13.0146.0612 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
329,000 |
20170315_898/QĐ-BYT |
8.607 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.608 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.609 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,979,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.610 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.611 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
20181214_435/QĐ-BYT |
8.612 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
825,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.613 |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
393,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.614 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
758,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.615 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
597,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.616 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.617 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
824,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.618 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.619 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
949,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.620 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
230,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.621 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
63,900 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
8.622 |
13.0169.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
5,060,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.623 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,962,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.624 |
13.0173.0714 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2,265,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.625 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.626 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.627 |
13.0176.0592 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
3,884,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.628 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,838,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.629 |
13.0182.0749 |
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) |
417,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
8.630 |
13.0182.0814 |
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) |
1,916,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
8.631 |
13.0183.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
664,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.632 |
13.0184.0605 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
419,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.633 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1,160,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8.634 |
14.0077.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1,160,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
8.635 |
14.0078.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1,160,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.636 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
41,500 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.637 |
22.0342.1225.K.79394 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
404,000 |
20190326_1112/QĐ-BYT |
8.638 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
4,644,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.639 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.640 |
13.0114.0590 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2,844,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.641 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,776,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.642 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,868,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.643 |
13.0117.0595 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4,267,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.644 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4,267,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.645 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
58,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.646 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
105,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.647 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
260,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.648 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.649 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
25,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.650 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.651 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
14,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.652 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.653 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.654 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.655 |
13.0120.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
4,271,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.656 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,829,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.657 |
13.0127.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,904,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.658 |
13.0128.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,494,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.659 |
13.0129.0636 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4,494,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.660 |
13.0130.0636 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4,494,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.661 |
13.0131.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5,121,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.662 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,881,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.663 |
13.0133.0694 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,247,000 |
20160819_4491/QĐ-BYT |
8.664 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,693,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.665 |
21.0076.0752 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
59,600 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.666 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
31,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.667 |
07.0022.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,682,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.668 |
07.0023.0488 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
3,988,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.669 |
07.0024.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.670 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
55,400 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.671 |
24.0171.1617 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
110,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.672 |
24.0180.1662.K.79394 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
956,000 |
20190326_1112/QĐ-BYT |
8.673 |
24.0180.1662.K79593 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
956,000 |
102/QĐ-SYT |
8.674 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
135,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.675 |
24.0188.1636 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
159,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.676 |
24.0189.1635 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
159,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.677 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
428,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.678 |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
68,600 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
8.679 |
21.0088.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
68,600 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.680 |
21.0109.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
420,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
8.681 |
21.0110.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm |
420,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
8.682 |
21.0111.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
276,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.683 |
21.0113.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
436,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.684 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
27,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.685 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
32,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.686 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
414,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.687 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
246,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.688 |
07.0025.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.689 |
07.0026.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
5,682,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.690 |
07.0027.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.691 |
07.0028.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.692 |
07.0029.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
5,682,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.693 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,446,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.694 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
166,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
8.695 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
8.696 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
8.697 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
8.698 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.699 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.700 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.701 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.702 |
11.0006.1152 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1,468,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.703 |
11.0007.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
911,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.704 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
573,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.705 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
428,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.706 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,976,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.707 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,426,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.708 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,378,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
8.709 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.710 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
125,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
8.711 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
8.712 |
13.0056.0682 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6,402,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.713 |
13.0059.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6,387,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.714 |
13.0060.0703 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,217,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
8.715 |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,368,000 |
20181214_435/QĐ-BYT |
8.716 |
13.0062.0711 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6,448,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
8.717 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,274,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.718 |
13.0066.0658 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
6,080,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.719 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,560,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8.720 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
90,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.721 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
246,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.722 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
55,400 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.723 |
24.0118.1649 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
77,300 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.724 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
77,300 |
20130103_26/QĐ-BYT |
8.725 |
24.0123.1620 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
74,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.726 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
61,700 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
8.727 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
61,700 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
8.728 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.729 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.730 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.731 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.732 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.733 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.734 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.735 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.736 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.737 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.738 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.739 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.740 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.741 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.742 |
08.0384.0271 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.743 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.744 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.745 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.746 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.747 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.748 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.749 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.750 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.751 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.752 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.753 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.754 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.755 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.756 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.757 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.758 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.759 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.760 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.761 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.762 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.763 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
756,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.764 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
756,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.765 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,190,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.766 |
14.0096.0837 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
1,266,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.767 |
14.0097.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,266,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.768 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
473,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.769 |
14.0102.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2,818,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
8.770 |
14.0108.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
837,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.771 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
772,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.772 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường |
1,188,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.773 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
35,600 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.774 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
35,600 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.775 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
35,600 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.776 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,340,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.777 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,340,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.778 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
1,110,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.779 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2,883,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.780 |
14.0135.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus |
872,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.781 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
538,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
8.782 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
14,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.783 |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.784 |
24.0297.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
306,000 |
20130103_26/QĐ-BYT |
8.785 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
143,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.786 |
13.0138.0718 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
265,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.787 |
13.0139.0719 |
Tiêm nhân Chorio |
249,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.788 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,988,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.789 |
14.0049.0733 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1,266,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.790 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
970,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.791 |
14.0051.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
622,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.792 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
16,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.793 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tủy) |
13,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.794 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
10,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.795 |
23.0212.1494 |
Định lượng Globulin (thủy dịch) |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.796 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.797 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.798 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
27,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.799 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
13,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.800 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.801 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.802 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.803 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.804 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.805 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.806 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.807 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.808 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.809 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.810 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.811 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.812 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.813 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.814 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.815 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.816 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
125,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.817 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.818 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.819 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.820 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.821 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.822 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.823 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.824 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.825 |
14.0061.0802 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,072,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
8.826 |
14.0062.0802 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1,072,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
8.827 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,007,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
8.828 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1,534,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
8.829 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
802,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
8.830 |
14.0069.0761 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1,315,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
8.831 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
937,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.832 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
937,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.833 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.834 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
404,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.835 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.836 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
92,900 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.837 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
38,200 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.838 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,894,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.839 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4,034,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.840 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
32,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.841 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
95,100 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.842 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.843 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
76,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.844 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
76,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.845 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
60,100 |
20140123_320/QĐ-BYT |
8.846 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.847 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.848 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.849 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.850 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.851 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.852 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
125,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.853 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.854 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.855 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.856 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
59,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.857 |
24.0145.1622 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
123,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.858 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
123,000 |
20130103_26/QĐ-BYT |
8.859 |
02.0214.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
479,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
8.860 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
675,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
8.861 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
915,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
8.862 |
02.0217.0183 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
663,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
8.863 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
915,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
8.864 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
543,000 |
20141226_925/QĐ-BYT |
8.865 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
20141226_925/QĐ-BYT |
8.866 |
02.0223.0155 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
1,160,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.867 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
184,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
8.868 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
184,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
8.869 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
915,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
8.870 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
915,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
8.871 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
8.872 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
8.873 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4,034,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.874 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4,034,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.875 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,455,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.876 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.877 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,832,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.878 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,447,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.879 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,421,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.880 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.881 |
13.0078.0699 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,708,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.882 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.883 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.884 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.885 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.886 |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.887 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,356,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.888 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.889 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,028,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.890 |
16.0314.1055 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
2,637,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.891 |
16.0316.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
2,996,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.892 |
16.0317.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
2,996,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.893 |
18.0200.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.894 |
18.0208.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
8.895 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
43,100 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.896 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.897 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
246,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.898 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
191,000 |
20140103_26/QĐ-BYT |
8.899 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
276,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.900 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.901 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.902 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.903 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.904 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.905 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.906 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
34,500 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.907 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
34,500 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.908 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
34,500 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
8.909 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
664,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.910 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
23,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.911 |
09.0130.0118 |
Lọc máu liên tục |
2,248,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.912 |
09.0132.0119 |
Lọc máu thay huyết tương |
1,672,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.913 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
8.914 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5,596,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
8.915 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,596,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
8.916 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5,295,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.917 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5,295,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.918 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5,295,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.919 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,295,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.920 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,295,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.921 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5,295,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.922 |
10.0011.0370 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5,295,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.923 |
10.0012.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
5,295,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
8.924 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
5,970,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.925 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.926 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.927 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.928 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
276,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.929 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
276,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.930 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.931 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.932 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
8.933 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,160,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.934 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
52,500 |
20140106_541/QĐ-BYT |
8.935 |
17.0144.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
52,500 |
20140106_541/QĐ-BYT |
8.936 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
52,500 |
20140106_541/QĐ-BYT |
8.937 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
52,500 |
20140106_541/QĐ-BYT |
8.938 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
52,500 |
20140106_541/QĐ-BYT |
8.939 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
5,596,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.940 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5,596,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.941 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1,672,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.942 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1,672,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
8.943 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
55,300 |
20160323_984/QĐ-BYT |
8.944 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.945 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,715,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.946 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.947 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
601,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
8.948 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
85,900 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.949 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
8.950 |
10.0236.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
14,737,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
8.951 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.952 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.953 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.954 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.955 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.956 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.957 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,830,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.958 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,830,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.959 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.960 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.961 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4,830,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.962 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3,469,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.963 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
1,340,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.964 |
03.3384.0492 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.965 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2,945,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
8.966 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3,778,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.967 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3,778,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.968 |
10.0849.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3,778,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.969 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
3,011,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
8.970 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.971 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,830,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.972 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.973 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,833,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.974 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.975 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.976 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.977 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.978 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
8.979 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
259,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
8.980 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
3,063,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.981 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1,021,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.982 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
5,517,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.983 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang |
3,063,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.984 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,322,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.985 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
2,122,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.986 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
209,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
8.987 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,813,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.988 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,813,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.989 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,340,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
8.990 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
280,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.991 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.992 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.993 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
224,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.994 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
102,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
8.995 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
40,700 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.996 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
33,900 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.997 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.998 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
8.999 |
03.1976.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,836,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.000 |
03.1977.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,836,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.001 |
03.1978.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,836,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.002 |
03.1979.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
2,836,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.003 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.004 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
831,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.005 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,340,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.006 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.007 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.008 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
9.009 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.010 |
03.3409.0466 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
9.011 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,700 |
20160624_3025/QĐ-BYT |
9.012 |
03.3386.0686 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4,447,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.013 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.014 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4,842,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.015 |
03.3389.0456 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.016 |
03.3390.0487 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5,970,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.017 |
03.3391.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.018 |
03.3392.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận |
6,374,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.019 |
03.3393.0489 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
4,842,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.020 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,756,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.021 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.022 |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.023 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3,044,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.024 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.025 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3,044,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.026 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.027 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
583,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.028 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
583,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.029 |
10.0361.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
3,129,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.030 |
10.0362.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3,129,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.031 |
10.0363.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
3,129,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.032 |
12.0232.0087 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
159,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.033 |
12.0252.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4,322,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.034 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4,322,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.035 |
12.0254.0592 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
3,884,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.036 |
12.0255.0598 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
6,368,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.037 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
3,063,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.038 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,298,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.039 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,914,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.040 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,953,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.041 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
2,122,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.042 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
4,322,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.043 |
12.0275.0573 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
3,469,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.044 |
03.1580.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
2,346,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.045 |
03.1581.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
937,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.046 |
03.1582.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
937,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.047 |
03.1583.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,160,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.048 |
03.1586.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
1,160,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.049 |
03.1587.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1,160,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.050 |
03.1588.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1,160,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.051 |
03.1589.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,560,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.052 |
03.1590.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,266,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.053 |
03.1591.0739 |
Chích mủ mắt |
473,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.054 |
10.0146.0385 |
Phẫu thuật u xương hốc mắt |
5,232,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
9.055 |
10.0150.0344 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
2,457,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.056 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
729,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.057 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1,156,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.058 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
3,063,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.059 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
12,996,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.060 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
12,996,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.061 |
10.0171.0581 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
5,087,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.062 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
3,063,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.063 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
5,087,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
9.064 |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
3,843,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.065 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1,499,000 |
102/QĐ-SYT |
9.066 |
15.0039.0983 |
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ |
6,250,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.067 |
15.0041.0911 |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
3,843,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.068 |
15.0042.0911 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
3,843,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.069 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3,829,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
9.070 |
12.0290.0596 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,708,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.071 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4,034,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.072 |
12.0292.0682 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
6,402,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.073 |
12.0293.0711 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
6,448,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.074 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,368,000 |
20181214_435/QĐ-BYT |
9.075 |
12.0297.0661 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6,387,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.076 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
3,044,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.077 |
12.0300.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6,387,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.078 |
12.0301.0703 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,217,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
9.079 |
12.0302.0590 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2,844,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.080 |
12.0303.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3,519,000 |
20160308_803/QĐ-BYT |
9.081 |
12.0304.0592 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3,884,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.082 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,838,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.083 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
20181214_435/QĐ-BYT |
9.084 |
12.0316.1059 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
3,237,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.085 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,962,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.086 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3,870,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.087 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3,833,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.088 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3,833,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.089 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3,833,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.090 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3,833,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.091 |
16.0023.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1,094,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.092 |
03.3273.0446 |
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản |
7,892,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.093 |
12.0367.1170 |
Truyền hóa chất động mạch |
361,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.094 |
12.0369.1171 |
Truyền hóa chất khoang màng bụng |
219,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.095 |
12.0372.0109 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
207,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.096 |
12.0374.0718 |
Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
265,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.097 |
12.0377.1192 |
Điều trị đích trong ung thư |
915,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.098 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
589,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.099 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
819,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.100 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
434,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.101 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
949,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.102 |
03.3303.0465 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.103 |
03.3304.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.104 |
03.1602.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
772,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
9.105 |
03.1609.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,340,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
9.106 |
03.1615.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2,883,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
9.107 |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
687,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.108 |
03.2447.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
7,972,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.109 |
03.2448.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
7,972,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.110 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1,266,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.111 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4,740,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.112 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,737,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.113 |
03.2453.1093 |
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết |
853,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.114 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2,190,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.115 |
03.2697.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
11,176,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.116 |
03.2698.0486 |
Cắt thân và đuôi tụy |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.117 |
03.2699.0484 |
Cắt lách do u, ung thư, |
4,644,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.118 |
03.2709.0424 |
Cắt một phần bàng quang |
5,517,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
9.119 |
03.2725.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4,034,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.120 |
03.2726.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,846,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.121 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
2,038,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.122 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
184,000 |
20230113_97/QĐ-BYT |
9.123 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
557,000 |
20201223_5331/QĐ-BYT |
9.124 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
259,000 |
20201223_5331/QĐ-BYT |
9.125 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
743,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.126 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
579,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
9.127 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
197,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.128 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
772,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.129 |
03.1656.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
872,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.130 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.131 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
688,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.132 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.133 |
03.3275.0446 |
Phẫu thuật điều trị rò thực quản |
7,892,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.134 |
03.3276.0442 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
7,627,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.135 |
03.3279.0449 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.136 |
03.3282.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2,945,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.137 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.138 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.139 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.140 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.141 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.142 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.143 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.144 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.145 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.146 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.147 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.148 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.149 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.150 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.151 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.152 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.153 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.154 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.155 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.156 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.157 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.158 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.159 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.160 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.161 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.162 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.163 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.164 |
03.2665.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
7,190,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.165 |
03.2666.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
5,970,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.166 |
03.2669.0417 |
Cắt u thượng thận |
6,374,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.167 |
03.2670.0458 |
Cắt đoạn ruột non do u |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.168 |
03.2671.0491 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.169 |
03.2675.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.170 |
03.2687.0481 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
4,571,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.171 |
03.2688.0464 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.172 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,469,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.173 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,457,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.174 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,850,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
9.175 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2,850,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
9.176 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,850,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.177 |
10.0976.0344 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,457,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.178 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.179 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2,850,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.180 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,850,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.181 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
242,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.182 |
10.0985.0520 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
173,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.183 |
03.2727.0692 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
8,320,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.184 |
03.2728.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6,387,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.185 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3,044,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.186 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.187 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3,044,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.188 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.189 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
20181214_435/QĐ-BYT |
9.190 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.191 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.192 |
03.2743.1185 |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
7,172,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.193 |
03.2744.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3,833,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.194 |
10.0105.0379 |
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
7,747,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.195 |
10.0106.0381 |
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.196 |
10.0107.0382 |
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não |
7,504,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.197 |
10.0108.0382 |
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng) |
7,504,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.198 |
03.1662.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
772,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
9.199 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
1,497,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.200 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.201 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.202 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
660,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.203 |
03.1667.0770 |
Khâu giác mạc |
777,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.204 |
03.1668.0766 |
Khâu củng mạc |
1,266,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.205 |
03.1669.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,160,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.206 |
03.2521.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,740,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.207 |
03.2522.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,887,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.208 |
03.2524.1181 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,972,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.209 |
03.2528.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7,972,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.210 |
03.2531.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,236,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.211 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
2,737,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.212 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
3,037,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.213 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,737,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.214 |
15.0279.0488 |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
3,988,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.215 |
15.0280.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
3,988,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.216 |
15.0281.0488 |
Nạo vét hạch cổ chức năng |
3,988,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.217 |
15.0282.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4,740,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.218 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.219 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.220 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.221 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.222 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.223 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.224 |
10.0841.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.225 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3,699,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.226 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.227 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.228 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.229 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.230 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,737,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.231 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,190,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.232 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
3,063,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.233 |
10.0268.0581 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
5,087,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.234 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.235 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2,122,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.236 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
1,818,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.237 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2,122,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.238 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.239 |
10.0300.0455 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
2,574,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.240 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận |
2,958,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.241 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.242 |
10.0109.0381 |
Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.243 |
10.0110.0381 |
Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.244 |
10.0111.0381 |
Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.245 |
10.0112.0382 |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ |
7,504,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.246 |
10.0113.0375 |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm |
5,669,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.247 |
10.0114.0382 |
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ |
7,504,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.248 |
10.0115.0375 |
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm |
5,669,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.249 |
10.0116.0375 |
Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm |
5,669,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.250 |
10.0117.0381 |
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.251 |
10.0118.0381 |
Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.252 |
10.0119.0381 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.253 |
10.0120.0381 |
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.254 |
12.0307.0573 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3,469,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.255 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,914,000 |
20230113_97/QĐ-BYT |
9.256 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,953,000 |
20230113_97/QĐ-BYT |
9.257 |
12.0317.1190 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
1,914,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.258 |
12.0318.1189 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2,953,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.259 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,914,000 |
20230113_97/QĐ-BYT |
9.260 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,914,000 |
20230113_97/QĐ-BYT |
9.261 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
1,914,000 |
20230113_97/QĐ-BYT |
9.262 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,298,000 |
20230113_97/QĐ-BYT |
9.263 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,870,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.264 |
12.0330.1185 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
7,172,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.265 |
12.0331.1189 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
2,953,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.266 |
12.0332.1189 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
2,953,000 |
20130228_635/QĐ-BYT |
9.267 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư |
2,850,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.268 |
12.0334.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư |
3,833,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.269 |
15.0283.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4,740,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.270 |
15.0284.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4,740,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.271 |
15.0285.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.272 |
15.0286.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.273 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4,732,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.274 |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4,732,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.275 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
252,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.276 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
2,403,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.277 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
184,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.278 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
248,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.279 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
268,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.280 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
323,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.281 |
03.2246.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
825,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
9.282 |
03.2247.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,846,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.283 |
03.2248.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,881,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.284 |
03.2249.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4,034,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.285 |
03.2251.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,836,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.286 |
03.2252.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,759,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.287 |
03.2253.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,719,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.288 |
16.0025.1037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1,094,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.289 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
589,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.290 |
10.0312.0088 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
743,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.291 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
929,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.292 |
12.0109.0837 |
Cắt u tiền phòng |
1,266,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.293 |
12.0110.0837 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1,266,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.294 |
12.0111.0371 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … |
5,741,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.295 |
03.2363.0169 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm |
1,025,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
9.296 |
03.2365.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
574,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.297 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
120,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
9.298 |
03.2371.0213 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
9.299 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
96,200 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.300 |
03.2379.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
337,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.301 |
03.2380.0302 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
919,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.302 |
03.2381.0305 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte |
296,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.303 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
383,000 |
20141002_3942/QĐ- BYT |
9.304 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
482,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.305 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
12,800 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.306 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
12,800 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.307 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
557,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.308 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,156,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.309 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.310 |
03.2460.0379 |
Cắt u não có sử dụng vi phẫu |
7,747,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.311 |
03.2489.0390 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
6,921,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.312 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.313 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.314 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
819,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.315 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
434,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.316 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
949,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.317 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.318 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.319 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.320 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.321 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
12,800 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.322 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
12,800 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.323 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.324 |
03.2441.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
3,237,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.325 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,156,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.326 |
03.2443.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.327 |
03.3133.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
14,737,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.328 |
03.3134.0394 |
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ |
14,737,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.329 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2,737,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.330 |
03.2510.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3,237,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.331 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,737,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.332 |
03.2518.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3,236,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.333 |
03.3228.0408 |
Cắt 1 phổi |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.334 |
03.3229.0408 |
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.335 |
03.3230.0408 |
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.336 |
03.3231.0411 |
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.337 |
16.0270.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,736,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.338 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3,036,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.339 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3,036,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.340 |
16.0279.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
3,036,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.341 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.342 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.343 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.344 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.345 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.346 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2,346,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.347 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,346,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.348 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.349 |
11.0119.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
541,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
9.350 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.351 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.352 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.353 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.354 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.355 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
36,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.356 |
03.1980.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
2,836,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.357 |
03.1981.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.358 |
03.1982.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.359 |
03.1983.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.360 |
03.1984.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.361 |
03.1985.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.362 |
03.1986.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu |
3,136,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.363 |
03.1997.1064 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
3,637,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.364 |
03.2002.1057 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
5,347,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.365 |
03.2003.1056 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
4,247,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.366 |
03.2005.1055 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
2,637,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.367 |
03.2006.1054 |
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt |
2,996,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.368 |
03.2007.1054 |
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm |
2,996,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.369 |
03.2008.1054 |
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương |
2,996,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.370 |
03.2009.1072 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
3,995,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.371 |
12.0014.0945 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
4,740,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.372 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4,740,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.373 |
10.0076.0376 |
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm |
5,970,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.374 |
10.0080.0387 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis |
6,998,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.375 |
10.0081.0387 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis |
6,998,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.376 |
10.0082.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
6,998,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.377 |
03.3232.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.378 |
03.3233.0411 |
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.379 |
03.3234.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò |
3,398,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.380 |
03.3241.0411 |
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.381 |
03.0599.0271 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.382 |
03.0600.0271 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.383 |
03.0601.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.384 |
03.0602.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.385 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.386 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.387 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.388 |
10.0121.0381 |
Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.389 |
10.0127.0369 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ |
4,670,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
9.390 |
10.0128.0369 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ |
4,670,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
9.391 |
10.1062.0567 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium |
5,499,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
9.392 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
28,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.393 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
71,300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.394 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
31,200 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.395 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
10,900 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.396 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
38,300 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.397 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
68,600 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.398 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
68,600 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.399 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
68,600 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.400 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
68,600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.401 |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
138,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.402 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
59,600 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.403 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,102,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.404 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,102,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.405 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.406 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
82,900 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.407 |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
134,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.408 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
21,100 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.409 |
03.2197.0963 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
8,775,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.410 |
03.2198.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
6,054,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.411 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,737,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.412 |
12.0048.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7,972,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.413 |
12.0049.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,972,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.414 |
12.0055.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3,237,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.415 |
12.0056.1059 |
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên |
3,237,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.416 |
12.0057.1061 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
3,116,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.417 |
15.0027.0911 |
Mở sào bào |
3,843,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.418 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
3,843,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.419 |
15.0029.0911 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3,843,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.420 |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5,326,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.421 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,843,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.422 |
15.0037.0984 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
5,326,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.423 |
15.0040.0877 |
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh |
7,755,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.424 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1,353,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.425 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
849,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.426 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
520,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.427 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
64,200 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.428 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
119,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.429 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
161,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.430 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
56,800 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.431 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.432 |
03.2254.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,447,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.433 |
03.2255.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
4,271,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
9.434 |
10.0083.0381 |
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.435 |
10.0084.0381 |
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.436 |
10.0085.0381 |
Phẫu thuật u máu thể hang thân não |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.437 |
10.0086.0388 |
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ |
7,480,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
9.438 |
10.0087.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) |
6,998,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.439 |
10.0088.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.440 |
10.0089.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.441 |
10.0091.0380 |
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
9.442 |
10.0092.0380 |
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ |
6,996,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
9.443 |
12.0112.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,266,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.444 |
12.0116.0938 |
Cắt hạ họng bán phần |
5,147,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.445 |
12.0141.1189 |
Cắt khối u khẩu cái |
2,953,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.446 |
12.0142.1189 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
2,953,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.447 |
12.0144.1063 |
Cắt ung thư sàng hàm |
3,387,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.448 |
12.0159.1063 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,387,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
9.449 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
679,000 |
20121018_3979/QĐ-BYT |
9.450 |
12.0168.0411 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.451 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
3,398,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.452 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
3,398,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.453 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
3,398,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.454 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2,122,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.455 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3,870,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.456 |
10.1064.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên |
5,499,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
9.457 |
10.1066.0582 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
3,063,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.458 |
10.1073.0567 |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
5,499,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
9.459 |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,670,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
9.460 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
557,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.461 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
557,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.462 |
03.2217.0896 |
Ghép thanh khí quản đặt stent |
6,073,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.463 |
03.2218.0876 |
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
7,035,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.464 |
03.2222.0966 |
FESS giải quyết các u lành tính |
4,296,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.465 |
03.2224.0946 |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
8,419,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.466 |
03.2228.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4,740,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.467 |
03.2229.0945 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4,740,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.468 |
03.2236.1085 |
Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
2,637,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.469 |
03.2238.0894 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
151,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.470 |
03.2239.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
134,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.471 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
813,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.472 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,383,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.473 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,383,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.474 |
10.0414.0400 |
Mở ngực thăm dò |
3,398,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
9.475 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,398,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
9.476 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
2,576,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
9.477 |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,868,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
9.478 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.479 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
869,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
9.480 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
9.481 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,979,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
9.482 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,943,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
9.483 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
661,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.484 |
03.3081.0377 |
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng |
5,671,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.485 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,660,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.486 |
03.3087.0405 |
Phẫu thuật tim loại Blalock |
14,737,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.487 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.488 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2,122,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.489 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
3,123,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.490 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
2,953,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.491 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.492 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
94,300 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
9.493 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
384,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
9.494 |
01.0188.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
574,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.495 |
01.0188.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
988,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.496 |
01.0191.0195 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
1,565,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.497 |
03.3136.0404 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
14,180,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.498 |
03.3138.0403 |
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần |
17,693,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.499 |
10.0370.0436 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1,813,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.500 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,813,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.501 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,813,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.502 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4,322,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.503 |
10.0374.0435 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2,383,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.504 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1,813,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.505 |
10.0387.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
5,087,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.506 |
10.0388.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng |
5,087,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.507 |
10.0391.0435 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
2,383,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.508 |
10.0392.0583 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
2,122,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.509 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,340,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.510 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,340,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.511 |
10.0945.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
3,699,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.512 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.513 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.514 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.515 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.516 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.517 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.518 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
5,125,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.519 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
5,125,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.520 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.521 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.522 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
3,988,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.523 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 |
3,988,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.524 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.525 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.526 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.527 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.528 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.529 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
341,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.530 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.531 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
357,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.532 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.533 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
172,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.534 |
03.2010.1071 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế |
3,995,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.535 |
03.2011.1074 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
4,172,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.536 |
03.0559.0271 |
Thủy châm điều trị lác |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.537 |
03.0560.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.538 |
03.0561.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.539 |
03.0562.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.540 |
03.0563.0271 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.541 |
03.0564.0271 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.542 |
03.0565.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.543 |
03.0566.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.544 |
03.0567.0271 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.545 |
03.0568.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.546 |
03.0569.0271 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.547 |
03.0570.0271 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.548 |
03.0571.0271 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.549 |
03.0572.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.550 |
03.0573.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.551 |
03.0574.0271 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.552 |
03.0575.0271 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.553 |
03.0576.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.554 |
03.0577.0271 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.555 |
03.0578.0271 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.556 |
03.0579.0271 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.557 |
03.0580.0271 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.558 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.559 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.560 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.561 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.562 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.563 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.564 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.565 |
03.0613.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.566 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.567 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.568 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.569 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.570 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.571 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.572 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.573 |
10.1067.0567 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
5,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.574 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,499,000 |
20140116_98/QĐ-BYT |
9.575 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
5,499,000 |
20160817_4421/QĐ-BYT |
9.576 |
10.1070.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) |
5,499,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.577 |
10.1072.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
5,499,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.578 |
10.1074.0567 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.579 |
10.1075.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.580 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
4,806,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.581 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
62,900 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.582 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
59,600 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.583 |
15.0004.0983 |
Phẫu thuật khoét mê nhĩ |
6,250,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.584 |
15.0006.0983 |
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ |
6,250,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.585 |
15.0008.0949 |
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá |
4,575,000 |
102/QĐ-SYT |
9.586 |
03.2012.1073 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế |
4,222,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.587 |
03.2013.1077 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
4,222,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.588 |
03.2014.1058 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
4,322,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.589 |
03.2745.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3,833,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.590 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3,833,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.591 |
03.2747.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới |
3,833,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.592 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
3,833,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.593 |
03.2749.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
3,833,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.594 |
03.2750.0534 |
Tháo khớp gối do ung thư |
3,833,000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
9.595 |
03.2754.0345 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
3,604,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
9.596 |
03.2758.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3,870,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.597 |
03.2759.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3,833,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.598 |
03.2762.1059 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
3,237,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.599 |
03.2764.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
4,019,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
9.600 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
65,600 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.601 |
15.0061.0873 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne |
8,032,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.602 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
679,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.603 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
468,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.604 |
03.0581.0271 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.605 |
03.0582.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.606 |
03.0583.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.607 |
03.0584.0271 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.608 |
03.0585.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.609 |
03.0587.0271 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.610 |
03.0588.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.611 |
03.0589.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.612 |
03.0590.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.613 |
03.0591.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.614 |
03.0592.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.615 |
03.0594.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.616 |
03.0596.0271 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.617 |
03.0597.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.618 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
348,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.619 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
559,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.620 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
313,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.621 |
10.0096.0380 |
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
9.622 |
10.0101.0380 |
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.623 |
10.0102.0381 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.624 |
10.0103.0379 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
7,747,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.625 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.626 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
357,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.627 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.628 |
10.0993.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
234,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.629 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.630 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
234,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.631 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.632 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.633 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.634 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.635 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.636 |
03.0627.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.637 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.638 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.639 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.640 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.641 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.642 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.643 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.644 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.645 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.646 |
03.0640.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
9.647 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
819,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.648 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
434,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.649 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
949,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.650 |
03.1859.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
589,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.651 |
03.1859.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
819,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.652 |
03.1859.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
434,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.653 |
10.1094.0374 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
5,040,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
9.654 |
15.0013.0983 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình |
6,250,000 |
102/QĐ-SYT |
9.655 |
15.0014.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
4,250,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
9.656 |
15.0015.0936 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
6,054,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.657 |
15.0016.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5,332,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.658 |
15.0017.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5,332,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.659 |
15.0019.0986 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
5,326,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.660 |
03.3049.0561 |
Tạo hình hộp sọ |
5,819,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.661 |
03.3052.0387 |
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não |
6,998,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.662 |
03.3054.0566 |
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha |
5,341,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.663 |
03.3059.0369 |
Khoan sọ thăm dò |
4,670,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.664 |
03.3060.0384 |
Ghép khuyết xương sọ |
4,746,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
9.665 |
03.3062.0373 |
Dẫn lưu não thất |
4,250,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
9.666 |
03.3063.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
4,250,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
9.667 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,419,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.668 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5,039,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
9.669 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
5,039,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.670 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,235,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.671 |
15.0093.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
8,775,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.672 |
15.0095.0375 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi |
5,669,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.673 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3,996,000 |
102/QĐ-SYT |
9.674 |
03.3090.0394 |
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
14,737,000 |
20001219_4590/QĐ-BYT |
9.675 |
03.3091.0403 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ |
17,693,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.676 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.677 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
234,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.678 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.679 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
223,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.680 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.681 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.682 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.683 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.684 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.685 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
223,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.686 |
10.1037.0556 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.687 |
10.1037.0557 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
5,250,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.688 |
10.1040.0581 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu |
5,087,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
9.689 |
10.1042.0581 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
5,087,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
9.690 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
85,900 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.691 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
807,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.692 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
143,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
9.693 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
442,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.694 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
139,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
9.695 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
139,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
9.696 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
184,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
9.697 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
184,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
9.698 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
253,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
9.699 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
253,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
9.700 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2,122,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.701 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,340,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.702 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1,813,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.703 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,340,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.704 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3,129,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.705 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,340,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.706 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,340,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.707 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,340,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.708 |
10.0417.0491 |
Đưa thực quản ra ngoài |
2,576,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
9.709 |
03.3064.0372 |
Phẫu thuật áp xe não |
7,144,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
9.710 |
03.3065.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
5,671,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.711 |
03.3067.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
5,646,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
9.712 |
03.3068.0370 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5,295,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
9.713 |
03.3070.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
5,596,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
9.714 |
03.3072.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
5,295,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
9.715 |
03.3073.0369 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
4,670,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.716 |
03.3077.0572 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
3,131,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.717 |
03.3079.0570 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
5,197,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.718 |
03.3080.0377 |
Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ |
5,671,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.719 |
03.3371.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.720 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.721 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.722 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,655,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.723 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
1,063,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.724 |
03.3381.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
3,351,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.725 |
10.0950.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3,778,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.726 |
10.0951.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2,850,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.727 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3,011,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.728 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,660,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.729 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,830,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.730 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2,850,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
9.731 |
03.3092.0403 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất |
17,693,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.732 |
03.3093.0403 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot |
17,693,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.733 |
03.0011.0196 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
567,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.734 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1,008,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.735 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
557,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
9.736 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
259,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
9.737 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
259,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
9.738 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.739 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.740 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.741 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.742 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
3,063,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.743 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,813,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.744 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
929,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.745 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1,813,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.746 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes |
3,129,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.747 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
3,129,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.748 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
3,129,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.749 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4,587,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.750 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3,129,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.751 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2,756,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
9.752 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3,730,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
9.753 |
12.0373.1171 |
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư |
219,000 |
QĐ102/QĐ_SYT |
9.754 |
15.0005.0986 |
Phẫu thuật mở túi nội dịch |
5,326,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.755 |
15.0007.0973 |
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai |
7,355,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.756 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
3,843,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.757 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3,778,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
9.758 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,883,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.759 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4,400,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.760 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.761 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.762 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3,131,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.763 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,870,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.764 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4,806,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.765 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
3,870,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.766 |
10.0986.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
357,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.767 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.768 |
10.0987.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.769 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.770 |
10.0988.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.771 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.772 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
357,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.773 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.774 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
357,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.775 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
727,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.776 |
12.0277.0714 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
2,265,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.777 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,997,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.778 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,670,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.779 |
10.1079.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
5,197,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.780 |
10.1080.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5,197,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.781 |
10.1081.0564 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) |
7,391,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
9.782 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.783 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.784 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.785 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
234,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.786 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.787 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.788 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.789 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.790 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.791 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.792 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.793 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.794 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.795 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.796 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.797 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.798 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
173,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.799 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
727,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.800 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
341,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.801 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.802 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
167,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.803 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.804 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.805 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
357,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.806 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3,833,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.807 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3,833,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.808 |
03.1564.0733 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK |
1,266,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.809 |
03.1565.0812 |
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
1,988,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.810 |
03.1567.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
970,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.811 |
03.1568.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
622,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.812 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
313,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.813 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
313,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.814 |
03.1835.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
259,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.815 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
259,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.816 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
259,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.817 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
348,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.818 |
03.1841.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
348,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.819 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
589,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.820 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
819,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.821 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
434,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.822 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
949,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.823 |
03.1848.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
589,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.824 |
03.1848.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
819,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.825 |
03.1622.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
687,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
9.826 |
03.1623.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus |
872,000 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
9.827 |
03.1634.0805 |
Cắt củng mạc sâu đơn thuần |
1,140,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.828 |
03.1636.0805 |
Mở bè ± cắt bè |
1,140,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.829 |
03.1637.0813 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
1,560,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.830 |
03.1638.0813 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
1,560,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.831 |
03.1649.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,140,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.832 |
03.1859.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
949,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.833 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.834 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
348,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.835 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.836 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
224,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.837 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
224,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.838 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.839 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
351,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.840 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5,626,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
9.841 |
03.3242.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.842 |
03.3246.0411 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.843 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
607,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.844 |
03.3248.0094 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
607,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.845 |
03.3250.0411 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.846 |
03.3251.0411 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.847 |
03.3252.0411 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.848 |
03.3253.0408 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.849 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
2,122,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.850 |
03.3260.0414 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
7,011,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.851 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.852 |
03.3283.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
2,945,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.853 |
03.3284.0448 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
5,125,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.854 |
03.3285.0448 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
5,125,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.855 |
03.3286.0449 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.856 |
03.3289.0491 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.857 |
03.3292.0491 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2,576,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.858 |
03.3293.0456 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.859 |
03.3294.0448 |
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi |
5,125,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.860 |
03.3295.0465 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.861 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
2,576,000 |
20160717_4423/QĐ-BYT |
9.862 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.863 |
03.3300.0456 |
Phẫu thuật điều trị ruột đôi |
4,465,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.864 |
03.3301.0458 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.865 |
03.3302.0458 |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
4,801,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.866 |
03.1848.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
949,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.867 |
03.1849.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
589,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.868 |
03.1849.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
819,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.869 |
03.1849.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
434,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.870 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
589,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.871 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
819,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.872 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
434,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.873 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
949,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.874 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
966,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
9.875 |
03.2692.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5,487,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.876 |
03.2696.0486 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
9.877 |
10.1046.0566 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) |
5,341,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.878 |
10.1047.0369 |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước |
4,670,000 |
20160817_4421/QĐ-BYT |
9.879 |
10.1051.0369 |
Phẫu thuật nang Tarlov |
4,670,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
9.880 |
10.1054.0369 |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
4,670,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.881 |
10.1060.0369 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước |
4,670,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
9.882 |
26.0004.0387 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
6,998,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.883 |
26.0005.0979 |
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh |
8,052,000 |
20180807_3448/QĐ-BYT |
9.884 |
10.0895.0573 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
3,469,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.885 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.886 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
3,041,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.887 |
10.0907.0551 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
2,850,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.888 |
10.0946.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
3,069,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.889 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
9.890 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3,011,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.891 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
188,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.892 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
607,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.893 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
607,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.894 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
188,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.895 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,278,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.896 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.897 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.898 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.899 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.900 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.901 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.902 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.903 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.904 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
348,000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
9.905 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.906 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
652,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.907 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.908 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.909 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.910 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
652,000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
9.911 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.912 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
9.913 |
03.3428.0474 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
4,671,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
9.914 |
03.3429.0474 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
4,671,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
9.915 |
03.3430.0469 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan |
4,871,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
9.916 |
03.3433.0466 |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
9.917 |
03.3434.0475 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
7,128,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
9.918 |
03.3436.0481 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
9.919 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.920 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.921 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.922 |
18.0009.0069 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.923 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.924 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.925 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.926 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.927 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.928 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.929 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.930 |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
233,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.931 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
468,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.932 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.933 |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương vật |
84,800 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.934 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.935 |
03.1526.0815 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù |
2,690,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.936 |
03.1527.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL |
2,690,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.937 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.938 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.939 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
583,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
9.940 |
10.0250.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
3,063,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
9.941 |
10.0250.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
3,063,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
9.942 |
10.0251.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
3,063,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
9.943 |
10.0259.0582 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới |
3,063,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
9.944 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.945 |
18.0083.0014 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
67,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.946 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.947 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.948 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.949 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.950 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.951 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.952 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.953 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.954 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.955 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.956 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.957 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.958 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.959 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.960 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.961 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.962 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.963 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.964 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.965 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
100,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.966 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
72,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
9.967 |
10.0166.0393 |
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo |
15,196,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
9.968 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,266,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.969 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1,266,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.970 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,914,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.971 |
12.0015.0356 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
6,704,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.972 |
12.0015.0357 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
4,310,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.973 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,266,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
9.974 |
12.0065.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,740,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
9.975 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
37,300 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.976 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35,600 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.977 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.978 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.979 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37,300 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.980 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.981 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.982 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
55,300 |
20210503_2083/QĐ-BYT |
9.983 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
35,600 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.984 |
03.2578.0945 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,740,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.985 |
03.2579.0941 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
6,956,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.986 |
03.2583.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên |
3,988,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.987 |
03.2584.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên |
3,988,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
9.988 |
03.2594.0944 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
4,740,000 |
20130405_1119/QĐ-BYT |
9.989 |
03.2596.0940 |
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
5,776,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
9.990 |
03.2601.0953 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
7,276,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
9.991 |
03.2602.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
7,755,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
9.992 |
03.2611.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
23,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
9.993 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
2,038,000 |
20121018_3979/QĐ-BYT |
9.994 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
613,000 |
20121018_3979/QĐ-BYT |
9.995 |
03.2622.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.996 |
03.2625.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.997 |
03.2627.0408 |
Cắt phổi và cắt màng phổi |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
9.998 |
03.1562.0821 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL |
1,860,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
9.999 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
159,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.000 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
143,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.001 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
143,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.002 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
197,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.003 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.004 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.005 |
03.1730.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
949,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.006 |
03.2651.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.007 |
03.2652.0449 |
Cắt lại dạ dày do ung thư |
7,610,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.008 |
03.2654.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.009 |
03.2655.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.010 |
03.2656.0460 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư |
7,190,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.011 |
03.2659.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa |
9,372,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.012 |
03.2660.0448 |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
5,125,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.013 |
03.2661.0448 |
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
5,125,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.014 |
03.2664.0454 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
4,642,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.015 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
15,196,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.016 |
10.0174.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
15,196,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.017 |
27.0133.0445 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
6,180,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.018 |
27.0148.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X |
3,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.019 |
27.0149.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
3,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.020 |
27.0150.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
3,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.021 |
27.0155.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,275,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.022 |
03.2629.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm |
3,123,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.023 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4,830,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.024 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5,295,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.025 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
4,250,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.026 |
10.0019.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
4,250,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.027 |
10.0020.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy |
4,250,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.028 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.029 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3,087,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.030 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3,041,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.031 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3,041,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.032 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2,122,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.033 |
10.0814.0578 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
5,214,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.034 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.035 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3,063,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.036 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.037 |
18.0330.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
3,191,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.038 |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
8,691,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.039 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.040 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
271,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.041 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.042 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.043 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.044 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.045 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.046 |
18.0365.0068 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
3,191,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.047 |
03.3437.0481 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.048 |
03.3438.0464 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2,756,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.049 |
03.3442.0481 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.050 |
10.0827.0557 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5,250,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.051 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
1,379,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.052 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.053 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
485,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.054 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
485,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.055 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
259,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.056 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
664,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.057 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
35,600 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.058 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
12,200 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.059 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
12,200 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.060 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
337,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.061 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
734,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.062 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
242,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.063 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
242,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.064 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.065 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.066 |
03.3884.0573 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
3,469,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.067 |
03.3886.0553 |
Ghép trong mất đoạn xương |
4,806,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.068 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.069 |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.070 |
03.3894.0573 |
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối |
3,469,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.071 |
03.3443.0464 |
Dẫn lưu túi mật |
2,756,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.072 |
03.3444.0464 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,756,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.073 |
03.3449.0481 |
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
4,571,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.074 |
03.3450.0481 |
Nối ống tụy-hỗng tràng |
4,571,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.075 |
03.3451.0486 |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.076 |
03.3452.0486 |
Cắtgần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.077 |
03.3453.0484 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
4,644,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.078 |
03.3454.0464 |
Nối nang tụy - dạ dày |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.079 |
03.3456.0486 |
Cắt đuôi tụy |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.080 |
03.3457.0486 |
Cắt thân+ đuôi tụy |
4,656,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.081 |
03.3458.0493 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
2,945,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.082 |
03.3460.0464 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.083 |
03.3461.0484 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
4,644,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.084 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4,644,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.085 |
03.3465.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.086 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,218,000 |
20141226_925/QĐ-BYT |
10.087 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
20141226_925/QĐ-BYT |
10.088 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
1,218,000 |
20141226_925/QĐ-BYT |
10.089 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
20141226_925/QĐ-BYT |
10.090 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
10.091 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
10.092 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.093 |
10.1095.0567 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
5,499,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
10.094 |
10.1103.0582 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
3,063,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
10.095 |
10.1106.0582 |
Phẫu thuật tạo hình xương ức |
3,063,000 |
20171221_5732/QĐ-BYT |
10.096 |
10.1107.0369 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,670,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
10.097 |
10.1110.0369 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
4,670,000 |
20171221_5729/QĐ-BYT |
10.098 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
591,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.099 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
193,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.100 |
11.0057.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
352,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.101 |
11.0078.1115 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler |
314,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.102 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
22,800 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.103 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
184,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.104 |
11.0098.1116 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng |
252,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.105 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
188,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.106 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
352,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.107 |
11.0117.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
188,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.108 |
11.0118.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
352,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.109 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
34,900 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.110 |
11.0121.1116 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính |
252,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.111 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
46,700 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.112 |
03.3765.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.113 |
03.3766.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.114 |
03.3768.0538 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
3,069,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.115 |
03.3769.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
3,069,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.116 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.117 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,830,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.118 |
03.3775.0534 |
Cắt cụt cẳng chân |
3,833,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.119 |
03.3776.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3,011,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.120 |
03.2631.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
8,985,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.121 |
03.2632.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3,398,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.122 |
03.2639.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3,870,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.123 |
03.2643.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,870,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.124 |
02.0034.0061 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
3,726,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.125 |
02.0044.0883 |
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần |
7,364,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.126 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,025,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.127 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.128 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.129 |
10.0466.0455 |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.130 |
10.0467.0455 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.131 |
10.0468.0455 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.132 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.133 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
2,654,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.134 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2,654,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.135 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2,654,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.136 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.137 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.138 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.139 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.140 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,574,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.141 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
3,730,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.142 |
03.3777.0571 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
3,011,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.143 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.144 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.145 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.146 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.147 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.148 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.149 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.150 |
03.3790.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo |
3,041,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.151 |
03.3791.0537 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
3,041,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.152 |
03.3792.0534 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
3,833,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.153 |
20.0002.0374 |
Nội soi mở thông não thất |
5,040,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
10.154 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
524,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
10.155 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
224,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.156 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.157 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,457,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.158 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2,457,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.159 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2,457,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.160 |
10.0835.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
3,069,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.161 |
10.0836.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
3,069,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.162 |
10.0837.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
3,069,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.163 |
10.0838.0535 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
3,069,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.164 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2,850,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.165 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,883,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.166 |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
579,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.167 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,777,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.168 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1,777,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.169 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1,777,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.170 |
03.3907.0573 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
3,469,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.171 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3,469,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.172 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
197,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.173 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
197,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
10.174 |
03.3913.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2,190,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
10.175 |
03.3917.0980 |
Cắt rò xoang lê |
4,732,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.176 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,236,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.177 |
03.2543.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
756,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
10.178 |
03.2548.0737 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
760,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.179 |
03.2549.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
760,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.180 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
3,278,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
10.181 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
2,618,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
10.182 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2,715,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.183 |
20.0053.0105 |
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng |
1,178,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.184 |
20.0054.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy. |
2,693,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.185 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
854,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.186 |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
1,023,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.187 |
10.0214.0395 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo |
13,068,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.188 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
3,398,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.189 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
455,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.190 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
255,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.191 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
322,000 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.192 |
20.0083.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
929,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.193 |
20.0084.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,303,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.194 |
20.0085.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
968,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.195 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.196 |
03.3411.0466 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.197 |
03.3412.0466 |
Cắt hạ phân thùy gan |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.198 |
03.3413.0466 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.199 |
03.3415.0471 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5,487,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.200 |
03.3416.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2,945,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.201 |
03.3417.0481 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.202 |
03.3420.0466 |
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.203 |
03.3421.0481 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.204 |
03.3422.0474 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
4,671,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.205 |
03.3423.0469 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
4,871,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.206 |
03.3424.0469 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
4,871,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.207 |
03.3425.0466 |
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.208 |
03.3426.0469 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
4,871,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.209 |
03.3427.0472 |
Cắt túi mật |
4,694,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.210 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,660,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
10.211 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,266,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.212 |
20.0102.0724 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1,581,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
10.213 |
20.0103.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,494,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
10.214 |
20.0104.0696 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5,163,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
10.215 |
21.0003.1797 |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
77,800 |
7435/QĐ-BYT |
10.216 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
77,800 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.217 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
204,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.218 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
204,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.219 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.220 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.221 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,830,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.222 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.223 |
03.3795.0534 |
Tháo khớp cổ chân |
3,833,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.224 |
03.3796.0534 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3,833,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.225 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.226 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.227 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4,830,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.228 |
03.3801.0573 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3,469,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.229 |
03.3802.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,469,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.230 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
3,087,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.231 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
3,087,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.232 |
03.3805.0572 |
Khâu nối thần kinh |
3,131,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.233 |
03.0532.0271 |
Thủy châm điều trị liệt |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.234 |
03.0533.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.235 |
03.0534.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.236 |
03.0535.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.237 |
03.0536.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.238 |
03.0537.0271 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.239 |
03.0538.0271 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.240 |
03.0539.0271 |
Thủy châm điều trị bại não |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.241 |
03.0540.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.242 |
03.0541.0271 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.243 |
03.0542.0271 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.244 |
03.0543.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.245 |
03.0544.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.246 |
03.4011.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
3,821,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.247 |
03.4013.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.248 |
03.4014.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.249 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
256,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.250 |
03.3806.0572 |
Gỡ dính thần kinh |
3,131,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.251 |
03.3807.0574 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
4,400,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.252 |
03.3808.0573 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
3,469,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.253 |
03.3809.1052 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
2,995,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.254 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
3,011,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.255 |
03.3813.0551 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2,850,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.256 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,945,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.257 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
3,011,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.258 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
197,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.259 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
268,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.260 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,469,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.261 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
184,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.262 |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,883,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.263 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
248,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.264 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
323,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.265 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
60,000 |
20180808_4883/QĐ-BYT |
10.266 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
115,000 |
20180808_4883/QĐ-BYT |
10.267 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.268 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
87,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.269 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.270 |
03.0547.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.271 |
03.0549.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.272 |
03.0550.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.273 |
03.0551.0271 |
Thủy châm điều trị stress |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.274 |
03.0552.0271 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.275 |
03.0553.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.276 |
03.0555.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.277 |
03.0556.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.278 |
18.0307.0068 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
3,191,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.279 |
10.0044.0377 |
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau |
5,671,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.280 |
10.0045.0369 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tủy |
4,670,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.281 |
10.0046.0374 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
5,040,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.282 |
10.0048.0374 |
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài |
5,040,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.283 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.284 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
590,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.285 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.286 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
16,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.287 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
140,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.288 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
87,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.289 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
38,200 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.290 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
38,200 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.291 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
54,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.292 |
10.0049.0374 |
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài |
5,040,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.293 |
10.0050.0374 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
5,040,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.294 |
10.0051.0374 |
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau |
5,040,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.295 |
10.0052.0374 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài |
5,040,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.296 |
10.0053.0374 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài |
5,040,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.297 |
10.0055.0378 |
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy |
7,604,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.298 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,266,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.299 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
479,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
10.300 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
868,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
10.301 |
12.0073.1047 |
Cắt nang xương hàm khó |
3,037,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
10.302 |
12.0074.1037 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
1,094,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.303 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,266,000 |
20130919_3449/QĐ-BYT |
10.304 |
12.0078.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1,266,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.305 |
12.0079.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1,266,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.306 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
439,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
10.307 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
479,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
10.308 |
12.0085.1039 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
479,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
10.309 |
12.0086.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3,236,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
10.310 |
12.0087.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
3,236,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
10.311 |
12.0088.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4,740,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
10.312 |
12.0088.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
3,236,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
10.313 |
12.0090.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,236,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.314 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,353,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.315 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
849,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.316 |
03.3957.0975 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
5,039,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.317 |
03.3958.0969 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
3,996,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
10.318 |
03.3959.0918 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
679,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.319 |
03.3960.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,311,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
10.320 |
03.3961.0958 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
2,898,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.321 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.322 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.323 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV |
348,000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
10.324 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.325 |
23.0062.1511 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
185,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.326 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
82,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.327 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
185,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.328 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
65,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.329 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
274,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
10.330 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
745,000 |
20130829_3207/QĐ-BYT |
10.331 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
124,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.332 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
745,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.333 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
313,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.334 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
130,000 |
102/QĐ-SYT |
10.335 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
998,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.336 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
998,000 |
20160907_4825/QĐ-BYT |
10.337 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
742,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.338 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
329,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.339 |
22.0487.1338 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
139,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.340 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
849,000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
10.341 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
60,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.342 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
579,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.343 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
31,100 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.344 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.345 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.346 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.347 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
102,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.348 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
218,000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.349 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
98,400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.350 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.351 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.352 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.353 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III |
53,200 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.354 |
03.4020.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột |
4,680,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.355 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,216,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.356 |
03.4022.0476 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
3,986,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.357 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
374,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
10.358 |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
10.359 |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
248,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
10.360 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
170,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
10.361 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
569,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
10.362 |
26.0002.0381 |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
6,996,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.363 |
26.0003.0379 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
7,747,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.364 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
139,000 |
20180808_4883/QĐ-BYT |
10.365 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
184,000 |
20180808_4883/QĐ-BYT |
10.366 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
253,000 |
20180808_4883/QĐ-BYT |
10.367 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
184,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.368 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
268,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.369 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.370 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
348,000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
10.371 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.372 |
03.1531.0806 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
3,039,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
10.373 |
03.0557.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.374 |
03.0558.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.375 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.376 |
03.1721.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
1,094,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.377 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
589,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.378 |
03.1728.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội |
589,000 |
QĐ102/QĐ-SYT |
10.379 |
03.4023.0478 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.380 |
03.4026.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.381 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7,011,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.382 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
7,011,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.383 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
14,180,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.384 |
10.0156.0404 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
14,180,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.385 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
12,317,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.386 |
10.0158.0580 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12,317,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.387 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.388 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.389 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,943,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.390 |
10.0165.0393 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
15,196,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.391 |
03.0281.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
51,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.392 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
13,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.393 |
03.0285.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
51,400 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.394 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.395 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
637,000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
10.396 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
637,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.397 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
727,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.398 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.399 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348,000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
10.400 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348,000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
10.401 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
412,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.402 |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
234,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.403 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
412,000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
10.404 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.405 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
233,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.406 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
233,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.407 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
233,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.408 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
233,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.409 |
03.1729.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
589,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.410 |
03.1729.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
589,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.411 |
03.1729.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
819,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.412 |
03.1729.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
819,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.413 |
03.1729.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
434,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.414 |
03.1729.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
434,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.415 |
03.1729.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
949,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.416 |
03.1730.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
434,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.417 |
10.0056.0566 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
5,341,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.418 |
10.0056.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
5,499,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.419 |
10.0063.0369 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
4,670,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.420 |
10.0066.0976 |
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm |
5,054,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.421 |
10.0072.0369 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
4,670,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
10.422 |
10.0073.0369 |
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường |
4,670,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.423 |
10.0075.0561 |
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ |
5,819,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.424 |
10.0858.0535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
3,069,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.425 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2,122,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.426 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
3,087,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.427 |
10.0891.0538 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não |
3,069,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.428 |
26.0039.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời |
6,496,000 |
20180807_3448/QĐ-BYT |
10.429 |
26.0043.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời |
6,496,000 |
20180807_3448/QĐ-BYT |
10.430 |
26.0044.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời |
6,496,000 |
20180807_3448/QĐ-BYT |
10.431 |
26.0045.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
6,496,000 |
20180807_3448/QĐ-BYT |
10.432 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.433 |
03.1670.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
777,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.434 |
03.1675.0798 |
Múc nội nhãn |
561,000 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.435 |
03.1677.0788 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,277,000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
10.436 |
03.1680.0788 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,277,000 |
20230113_97/QĐ-BYT |
10.437 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
35,600 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.438 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
50,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
10.439 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
50,300 |
QĐ102/QĐ-SYT |
10.440 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
98,600 |
20201210_3906/QĐ-BYT |
10.441 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
1,778,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.442 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
1,159,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.443 |
03.4080.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.444 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
628,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
10.445 |
13.0046.0608 |
Chọc ối điều trị đa ối |
760,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
10.446 |
13.0085.0687 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6,274,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.447 |
03.4095.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
4,198,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.448 |
03.4098.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
4,198,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.449 |
03.4098.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
4,198,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.450 |
03.4106.0436 |
Nội soi đặt sonde JJ |
1,813,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
10.451 |
03.4107.0152 |
Nội soi tháo sonde JJ |
915,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
10.452 |
03.4116.0418 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4,198,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.453 |
03.4119.0440 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
1,303,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.454 |
03.4120.0423 |
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang |
3,129,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.455 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,581,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
10.456 |
13.0170.0653 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
2,962,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.457 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
664,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.458 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
628,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
10.459 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
10.460 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
664,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.461 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,137,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.462 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
1,008,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.463 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
259,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
10.464 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.465 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
734,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.466 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
734,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.467 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.468 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
23,000 |
20140605_1981/QĐ-BYT |
10.469 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.470 |
02.0369.0185 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
513,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.471 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
847,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.472 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.473 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.474 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.475 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.476 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.477 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.478 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.479 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.480 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.481 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.482 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
96,200 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.483 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.484 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.485 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.486 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.487 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.488 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.489 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.490 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.491 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.492 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.493 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
3,278,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.494 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.495 |
02.0062.0161 |
Rửa phổi toàn bộ |
8,428,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.496 |
03.4032.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,275,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.497 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
204,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.498 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
204,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.499 |
03.4046.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
3,821,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.500 |
03.4133.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,832,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.501 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.502 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.503 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.504 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.505 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.506 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.507 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
357,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.508 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
350,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.509 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
23,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.510 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.511 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
10.512 |
03.4048.0457 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.513 |
02.0107.0054 |
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính |
6,926,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.514 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
214,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.515 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
233,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.516 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
233,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.517 |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm |
268,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.518 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
468,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.519 |
02.0117.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản |
816,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.520 |
02.0118.0009 |
Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) |
2,023,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.521 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.522 |
03.4074.0457 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.523 |
03.4075.0457 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.524 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.525 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.526 |
05.0066.0339 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
652,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.527 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
273,000 |
20120604_1918/QĐ-BYT |
10.528 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
208,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.529 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
543,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.530 |
03.4161.0968 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
6,212,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.531 |
03.4162.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản |
3,125,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.532 |
03.4165.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
679,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.533 |
02.0125.0053 |
Thông tim chẩn đoán |
6,026,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.534 |
02.0126.0053 |
Thông tim và chụp buồng tim cản quang |
6,026,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.535 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
1,195,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
10.536 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
1,195,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
10.537 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
1,195,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
10.538 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
12,200 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
10.539 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
55,300 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.540 |
02.0159.1775 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
131,000 |
20140821_3154/QĐ-BYT |
10.541 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
221,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.542 |
02.0183.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1,137,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.543 |
02.0184.0102 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6,846,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.544 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
94,300 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
10.545 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
929,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.546 |
02.0200.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
32,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.547 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
1,160,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.548 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
968,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.549 |
02.0204.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
574,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.550 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
183,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.551 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
568,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.552 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
183,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.553 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
67,800 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.554 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
85,900 |
20140925_3805/QĐ-BYT |
10.555 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
116,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.556 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
116,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.557 |
10.0064.0373 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
4,250,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
10.558 |
10.0065.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
5,671,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.559 |
10.0067.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng |
5,671,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.560 |
10.0068.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán |
5,671,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.561 |
10.0070.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá |
5,671,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.562 |
10.0071.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ |
5,671,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.563 |
10.0077.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
5,671,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.564 |
10.0078.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ |
5,671,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
10.565 |
10.0079.0377 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
5,671,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.566 |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5,232,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.567 |
10.0124.0385 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
5,232,000 |
20171213_5590/QĐ-BYT |
10.568 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2,457,000 |
20160818_4485/QĐ-BYT |
10.569 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,457,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.570 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,818,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.571 |
10.0058.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
4,250,000 |
20140116_200/QĐ-BYT |
10.572 |
08.0385.0271 |
Thủy châm điều trị di tinh |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.573 |
08.0386.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.574 |
08.0387.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.575 |
08.0388.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
70,100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.576 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.577 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
69,300 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
10.578 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.579 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
442,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.580 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.581 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.582 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
31,100 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.583 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
116,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.584 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.585 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.586 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.587 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.588 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.589 |
02.0348.1289 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
53,400 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.590 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
120,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.591 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.592 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
120,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.593 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
120,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.594 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.595 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
120,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.596 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.597 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
120,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.598 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.599 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
120,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.600 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.601 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
120,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.602 |
02.0206.0117 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
988,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.603 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
252,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
10.604 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,218,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.605 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
207,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
10.606 |
02.0071.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
1,718,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.607 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
10.608 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
259,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
10.609 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
20141226_982 /QĐ-BYT |
10.610 |
02.0077.0391 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
1,718,000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10.611 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
188,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.612 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
23,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.613 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,778,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.614 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,478,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.615 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
3,278,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.616 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
5,814,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.617 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
5,036,000 |
20140506_1981/QĐ-BYT |
10.618 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
253,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.619 |
01.0105.0109 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
207,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.620 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.621 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.622 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.623 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.624 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
384,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
10.625 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
94,300 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
10.626 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
10.627 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,137,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.628 |
03.4136.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
5,229,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
10.629 |
03.4138.0148 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
943,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.630 |
03.4139.0689 |
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn |
5,229,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.631 |
03.4140.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5,229,000 |
20200930_4128/QĐ-BYT |
10.632 |
03.4141.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,229,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.633 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,565,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.634 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,565,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.635 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường qui |
567,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.636 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2,248,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.637 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2,248,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.638 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2,248,000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
10.639 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
10.640 |
27.0023.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
5,040,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.641 |
27.0024.0372 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
7,144,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.642 |
03.3632.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) |
5,499,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.643 |
03.3633.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4,670,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.644 |
03.3634.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,670,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.645 |
03.3635.0369 |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
4,670,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.646 |
03.3636.0369 |
Mở cung sau cột sống ngực |
4,670,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.647 |
03.3641.0567 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
5,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.648 |
03.3642.0567 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
5,499,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.649 |
03.3645.0550 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
3,699,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.650 |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.651 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.652 |
03.3648.0534 |
Tháo khớp vai |
3,833,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.653 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,878,000 |
20190119_140/QĐ-BYT |
10.654 |
03.3650.0553 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
4,806,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.655 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
3,870,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.656 |
27.0432.0689 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,229,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.657 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,229,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.658 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,229,000 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.659 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.660 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.661 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.662 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.663 |
18.0165.0043 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.664 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
242,000 |
20140106_541/QĐ-BYT |
10.665 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
173,000 |
20140106_541/QĐ-BYT |
10.666 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.667 |
03.3656.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm |
5,250,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.668 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.669 |
03.3663.0556 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.670 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.671 |
03.3666.0550 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3,699,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.672 |
03.3667.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,850,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.673 |
03.3668.0534 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
3,833,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.674 |
03.3670.0550 |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não |
3,699,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.675 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
301,000 |
20131225_5199/QĐ-BYT |
10.676 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.677 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.678 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.679 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.680 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.681 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.682 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.683 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3,986,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.684 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,216,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.685 |
27.0279.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.686 |
27.0280.0470 |
PTNS cắt nang đường mật |
3,486,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.687 |
18.0306.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) |
3,191,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.688 |
18.0318.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
3,191,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.689 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.690 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
32,000 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.691 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
46,700 |
20140106_54/QĐ-BYT |
10.692 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
30,600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
10.693 |
10.0598.0466 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.694 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.695 |
10.0607.0466 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.696 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
5,487,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.697 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,487,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.698 |
10.0615.0488 |
Lấy hạch cuống gan |
3,988,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.699 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,945,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.700 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,945,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.701 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4,694,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.702 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,671,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.703 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,671,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.704 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4,363,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.705 |
10.0630.0475 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
7,128,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.706 |
03.3474.0422 |
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
5,749,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.707 |
03.3475.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.708 |
03.3476.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.709 |
03.3477.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.710 |
03.3479.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.711 |
03.3482.0464 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
2,756,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.712 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2,756,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.713 |
03.3491.0422 |
Cắt nối niệu quản |
5,749,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.714 |
03.3492.0421 |
Lấy sỏi niệu quản |
4,270,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.715 |
03.3493.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.716 |
03.3498.0464 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
2,756,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.717 |
03.3501.0422 |
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
5,749,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.718 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.719 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8,477,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.720 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.721 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.722 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.723 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.724 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.725 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.726 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.727 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.728 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.729 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.730 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.731 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.732 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.733 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.734 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.735 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.736 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.737 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,105,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.738 |
11.0041.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,105,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.739 |
11.0042.1130 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,502,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.740 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.741 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.742 |
10.0634.0481 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4,571,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.743 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,756,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.744 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,871,000 |
20160817_4420/QĐ-BYT |
10.745 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.746 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3,087,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.747 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.748 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.749 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.750 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.751 |
10.0760.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.752 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.753 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.754 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.755 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.756 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.757 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.758 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.759 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.760 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.761 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4,525,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.762 |
03.3516.0429 |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
4,587,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.763 |
03.3517.0421 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
4,270,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.764 |
03.3521.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,587,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.765 |
03.3522.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,517,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.766 |
03.3530.0429 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
4,587,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.767 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4,270,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.768 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
384,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.769 |
03.3536.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
4,322,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.770 |
03.3671.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,850,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.771 |
03.3672.0551 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
2,850,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.772 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.773 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.774 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.775 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.776 |
03.3680.0534 |
Cắt cụt cánh tay |
3,833,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.777 |
03.3681.0534 |
Tháo khớp khuỷu |
3,833,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.778 |
03.3682.0534 |
Cắt cụt cẳng tay |
3,833,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.779 |
03.3683.0534 |
Tháo khớp cổ tay |
3,833,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.780 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.781 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.782 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3,011,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.783 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.784 |
11.0043.1124 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,686,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.785 |
11.0062.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4,525,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.786 |
11.0063.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4,525,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.787 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,168,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.788 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,382,000 |
20130228_638/QĐ-BYT |
10.789 |
18.0657.0053 |
Chụp động mạch vành |
6,026,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.790 |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
6,926,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.791 |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
6,926,000 |
20130301_25/QĐ-BYT |
10.792 |
21.0060.0890 |
Đo thính lực đơn âm |
45,000 |
20230302_69/QĐ-BV |
10.793 |
27.0168.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.794 |
27.0169.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.795 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.796 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.797 |
03.3691.0577 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
4,830,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.798 |
03.3692.0577 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
4,830,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.799 |
03.3694.0556 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
3,878,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.800 |
03.3698.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
3,069,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.801 |
03.3699.0555 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
4,888,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.802 |
03.3700.0550 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
3,699,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.803 |
03.3701.0550 |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
3,699,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.804 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3,878,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.805 |
03.3708.0552 |
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái |
6,496,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.806 |
03.3709.0578 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
5,214,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.807 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3,011,000 |
20140116_198/QĐ-BYT |
10.808 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
29,600 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.809 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
40,200 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.810 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
40,200 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.811 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
21,200 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.812 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
47,500 |
20160323_984/QĐ-BYT |
10.813 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
24,291 |
20190115_140/QĐ-BYT |
10.814 |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
20130103_25/QĐ-BYT |
10.815 |
18.0219.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.816 |
18.0149.0040.K.64278 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.817 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.818 |
18.0150.0041.K.64278 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.819 |
18.0155.0040.K.64278 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.820 |
18.0158.0040.K.64278 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.821 |
18.0161.0040.K.64278 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.822 |
18.0191.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.823 |
18.0192.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.824 |
18.0219.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.825 |
18.0257.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.826 |
18.0259.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.827 |
18.0267.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.828 |
18.0150.0041.K.64278 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.829 |
18.0158.0040.K.64278 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.830 |
18.0191.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.831 |
18.0192.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.832 |
18.0219.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.833 |
18.0257.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.834 |
18.0259.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.835 |
18.0149.0040.K.64278 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.836 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.837 |
18.0219.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.838 |
18.0258.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.839 |
18.0258.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.840 |
18.0219.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có cản quang] |
643,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.841 |
18.0161.0040.K.64278 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[không cản quang] |
522,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.842 |
18.0266.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[có cản quang] |
643,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.843 |
18.0220.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.844 |
18.0220.0041.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có cản quang] |
643,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.845 |
10.0791.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.846 |
18.0261.0040.K.64278 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
10.847 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,412,000 |
20140911_3592/QĐ-BYT |
10.848 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
758,000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
10.849 |
10.0790.0548_GT |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.850 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.851 |
10.0791.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.852 |
10.0791.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.853 |
10.0796.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
4,109,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.854 |
10.0796.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,362,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.855 |
10.0797.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
4,109,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.856 |
10.0797.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,362,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.857 |
10.0804.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.858 |
10.0804.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.859 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.860 |
10.0869.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.861 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
4,109,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.862 |
10.0871.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3,362,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.863 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.864 |
10.0872.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.865 |
10.0873.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.866 |
10.0873.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.867 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
4,109,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.868 |
10.0904.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,362,000 |
20220104_11/QĐ-BYT |
10.869 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.870 |
10.0906.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.871 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.872 |
10.0909.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.873 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.874 |
10.0910.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.875 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.876 |
10.0911.0548_GT |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.877 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.878 |
10.0948.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.879 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.880 |
10.0949.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.881 |
12.0276.0683_GT |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
4,465,000 |
20160817_4423/QĐ-BYT |
10.882 |
12.0280.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
4,465,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.883 |
12.0281.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng |
4,465,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
10.884 |
12.0281.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng |
4,465,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.885 |
12.0283.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
4,465,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.886 |
12.0284.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
4,465,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.887 |
12.0299.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
4,465,000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
10.888 |
12.0301.0703_GT |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,938,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
10.889 |
13.0060.0703_GT |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,938,000 |
20181214_7435/QĐ-BYT |
10.890 |
13.0072.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
4,465,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.891 |
13.0092.0683_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
4,465,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.892 |
13.0132.0685_GT |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,928,000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
10.893 |
15.0180.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
3,125,000 |
102/QĐ-SYT |
10.894 |
15.0180.0955_GT |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
1,463,000 |
102/QĐ-SYT |
10.895 |
15.0181.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
3,125,000 |
102/QĐ-SYT |
10.896 |
15.0181.0955_GT |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
1,463,000 |
102/QĐ-SYT |
10.897 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3,125,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.898 |
15.0290.0955_GT |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
1,463,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.899 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3,125,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.900 |
15.0300.0955_GT |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
1,463,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.901 |
27.0183.0462 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4,448,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.902 |
27.0183.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
3,393,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.903 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4,448,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.904 |
27.0225.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
3,393,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.905 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4,448,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.906 |
27.0226.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
3,393,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
10.907 |
03.2713.0416 |
Cắt ung thư thận |
4,404,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.908 |
03.2713.0416_GT |
Cắt ung thư thận |
3,279,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.909 |
03.2714.0416 |
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
4,404,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.910 |
03.2714.0416_GT |
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
3,279,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.911 |
03.2715.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.912 |
03.2715.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.913 |
03.2716.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
5,691,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.914 |
03.2716.0425_GT |
Cắt u bàng quang đường trên |
4,286,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.915 |
03.3469.0416 |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
4,404,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.916 |
03.3469.0416_GT |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
3,279,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.917 |
03.3470.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.918 |
03.3470.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.919 |
03.3471.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.920 |
03.3471.0416_GT |
Cắt thận đơn thuần |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.921 |
03.3472.0416 |
Cắt một nửa thận |
4,404,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.922 |
03.3472.0416_GT |
Cắt một nửa thận |
3,279,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.923 |
03.3527.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,691,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.924 |
03.3527.0425_GT |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
4,286,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.925 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.926 |
10.0301.0416_GT |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.927 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.928 |
10.0302.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.929 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.930 |
10.0303.0416_GT |
Cắt thận đơn thuần |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.931 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.932 |
10.0304.0416_GT |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.933 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.934 |
10.0314.0416_GT |
Cắt eo thận móng ngựa |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.935 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.936 |
10.0322.0416_GT |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.937 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,691,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.938 |
10.0352.0425_GT |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
4,286,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.939 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
5,691,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.940 |
10.0360.0425_GT |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
4,286,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.941 |
12.0243.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
5,691,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.942 |
12.0243.0425_GT |
Cắt u bàng quang đường trên |
4,286,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.943 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
4,404,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.944 |
12.0257.0416_GT |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
3,279,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.945 |
12.0259.0416 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
4,404,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.946 |
12.0259.0416_GT |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
3,279,000 |
20171221_5731/QĐ-BYT |
10.947 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,404,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.948 |
12.0260.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
3,279,000 |
20170121_5731/QĐ-BYT |
10.949 |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
2,834,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.950 |
15.0064.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
1,887,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.951 |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
2,834,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.952 |
15.0068.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
1,887,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.953 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2,834,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.954 |
15.0097.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
1,887,000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
10.955 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
4,735,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.956 |
27.0383.0426_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
3,426,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.957 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
4,735,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.958 |
27.0385.0426_GT |
Nội soi bàng quang cắt u |
3,426,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.959 |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
3,125,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
10.960 |
03.2205.0955_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
1,463,000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
10.961 |
03.2248.0685_GT |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,928,000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
10.962 |
03.2729.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
4,465,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.963 |
03.2730.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng |
4,465,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.964 |
03.2731.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
4,465,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.965 |
03.2732.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
4,465,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.966 |
03.3391.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng |
4,465,000 |
20190704_2831/QĐ-BYT |
10.967 |
03.3661.0548 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.968 |
03.3661.0548_GT |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.969 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.970 |
03.3664.0548_GT |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.971 |
03.3669.0548 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
4,109,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.972 |
03.3669.0548_GT |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3,362,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.973 |
03.3722.0548 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.974 |
03.3722.0548_GT |
Phẫu thuật toác khớp mu |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.975 |
03.3728.0548 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
4,109,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.976 |
03.3728.0548_GT |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3,362,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.977 |
03.4064.0462 |
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng |
4,448,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.978 |
03.4064.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng |
3,393,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.979 |
03.4065.0462 |
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng |
4,448,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.980 |
03.4065.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng |
3,393,000 |
20161230_7708/QĐ-BYT |
10.981 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.982 |
10.0734.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.983 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.984 |
10.0735.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.985 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.986 |
10.0744.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3,362,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.987 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
4,109,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.988 |
10.0772.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,362,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.989 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
4,109,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.990 |
10.0773.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,362,000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
10.991 |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
4,109,000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
10.992 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
84,800 |
20141003_3983/QĐ-BYT |